160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng nhất
Bạn đang xem tài liệu "160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng nhất", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- 160_tu_vung_tieng_anh_chuyen_nganh_ke_toan_thong_dung_nhat.docx
Nội dung text: 160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng nhất
- 160 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN THÔNG DỤNG NHẤT 1. Accountant: —–Ngành kế toán 2. Break-even point: —–Điểm hòa vốn 3. Capital: —–Vốn 4. Calls in arrear: —–Vốn gọi trả sau 5. Business entity concept: —–Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể 6. Business purchase: —–Mua lại doanh nghiệp 7. Issued capital: —–Vốn phát hành 8. Uncalled capital: —–Vốn chưa gọi 9. Working capital: —–Vốn lưu động (hoạt động) 10. Authorized capital: —–Vốn điều lệ 11. Called-up capital: —–Vốn đã gọi 12. Capital expenditure: —–Chi phí đầu tư 13. Invested capital: —–Vốn đầu tư 14. Capital redemption reserve: —–Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần 15. Cash book: —–Sổ tiền mặt 16. Cash discounts: —–Chiết khấu tiền mặt 17. Cash flow statement: —– Phân tích lưu chuyển tiền mặt 18. Category method: —–Phương pháp chủng loại 19. Cheques: —–Sec (chi phiếu) 20. Carriage: —–Chi phí vận chuyển 21. Carriage inwards/ outwards : —–Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán 22. Carrying cost: —–Chi phí hàng lưu kho 23. Concepts of accounting: —–Các nguyên tắc kế toán 24. Conservatism: —–Nguyên tắc thận trọng
- 25. Consistency: —–Nguyên tắc nhất quán 26. Clock cards: —–Thẻ bấm giờ 27. Closing an account: —–Khóa một tài khoản 28. Closing stock: —–Tồn kho cuối kỳ 29. Cost accumulation: —–Sự tập hợp chi phí 30. Cost application: —–Sự phân bổ chi phí 31. Cost concept: —–Nguyên tắc giá phí lịch sử 32. Cost object: —–Đối tượng tính giá thành 33. Cost of goods sold: —–Nguyên giá hàng bán 34. Commission errors: —–Lỗi nhầm tài khoản thanh toán 35. Company accounts: —–Kế toán công ty 36. Company Act 1985: —–Luật công ty năm 1985 37. Debentures: —–Trái phiếu, giấy nợ 38. Debenture interest: —–Lãi trái phiếu 39. Debit note: —–Giấy báo Nợ 40. Debtor: —–Con nợ 41. Depletion: —–Sự hao cạn 42. Depreciation: —–Khấu hao 43. Causes of depreciation: —–Các nguyên do tính khấu hao 44. Depreciation of goodwill: —–Khấu hao uy tín 45. Nature of depreciation: —–Bản chất của khấu hao 46. Provision for depreciation: —–Dự phòng khấu hao 47. Compensating errors: —–Lỗi tự triệt tiêu 48. Conventions: —–Quy ước 49. Conversion costs: —–Chi phí chế biến 50. Credit balance: —–Số dư có
- 51. Credit note: —–Giấy báo có 52. Credit transfer: —–Lệnh chi 53. Creditor: —–Chủ nợ 54. Cumulative preference shares: —–Cổ phần ưu đãi có tích lũy 55. Current accounts: —–Tài khoản vãng lai 56. Current assets: —–Tài sản lưu động 57. Current liabilities: —–Nợ ngắn hạn 58. Current ratio: —–Hệ số lưu hoạt 59. Reducing balance method: —–Phương pháp giảm dần 60. Straight-line method: —–Phương pháp đường thẳng 61. Direct costs: —–Chi phí trực tiếp 62. Directors: —–Hội đồng quản trị 63. Directors’ remuneration: —–Thù kim thành viên HĐ quản trị 64. Discounts: —–Chiết khấu 65. Discounts allowed: —–Chiết khấu bán hàng 66. Cash discounts: —–Chiết khấu tiền mặt 67. Provision for discounts: —–Dự phòng chiết khấu 68. Discounts received: —–Chiết khấu mua hàng 69. Dishonored cheques: —–Sec bị từ chối 70. Disposal of fixed assets: —–Thanh lý tài sản cố định 71. Dividends: —–Cổ tức 72. Control accounts : —–Tài khoản kiểm tra 73. Double entry rules: —— Nguyên tắc bút toán kép. 74. Dual aspect concept: —–Nguyên tắc ảnh hưởng kép 75. Drawing: —–Rút vốn 76. Equivalent units: —–Đơn vị tương đương
- 77. Equivalent unit cost: —–Giá đơn vị tương đương 78. Errors: Sai sót 79. Expenses prepaid: —–Chi phí trả trước 80. Factory overhead expenses: —–Chi phí quản lý phân xưởng 81. FIFO (First In First Out): —–Nguyên tắc nhập trước xuất trước 82. Fixed assets: —–Tài sản cố định 83. Fixed capital: —–Vốn cố định 84. Fixed expenses: —–Chi phí cố định 85. General ledger: —–Sổ cái 86. General reserve: —–Quỹ dự trữ chung 87. Going concerns concept: —–Nguyên tắc hoạt động lâu dài 88. Goods stolen: —–Hàng bị đánh cắp 89. Goodwill: —–Uy tín 90. Gross loss: —–Lỗ gộp 91. Gross profit: —–Lãi gộp 92. Gross profit percentage: —–Tỷ suất lãi gộp 93. Historical cost: —–Giá phí lịch sử 94. Impersonal accounts: —–Tài khoản phí thanh toán 95. Imprest systems: —–Chế độ tạm ứng 96. Income tax: —–Thuế thu nhập 97. Increase in provision: —–Tăng dự phòng 98. Indirect costs: —–Chi phí gián tiếp 99. Installation cost: —–Chi phí lắp đặt, chạy thử 100. Final accounts: —–Báo cáo quyết toán 101. Finished goods: —–Thành phẩm 102. First call: —–Lần gọi thứ nhất
- 103. Intangible assets: —–Tài sản vô hình 104. Interpretation of accounts: ——Các phân tích báo cáo 105. Investments: —–Đầu tư 106. Invoice: —–Hóa đơn 107. Issue of shares: —–Phát hành cổ phần 108. Issued share capital:—–Vốn cổ phần phát hành 109. Journal: —–Nhật ký chung 110. Journal entries: —–Bút toán nhật ký 111. Liabilities: —–Công nợ 112. LIFO(Last In First Out): —–Nguyên tắc nhập sau xuất trước 113. Limited company: —–Công ty TNHH 114. Liquidity: —–Khả năng thanh toán bằng tiền mặt 115. Liquidity ratio: —–Hệ số khả năng thanh toán 116. Long-term liabilities: —–Nợ dài hạn 117. Loss: —–Lỗ 118. Gross loss: —–Lỗ gộp 119. Net loss: —–Lỗ ròng 120. Machine hour method: —–Phương pháp giờ máy 121. Manufacturing account: —–Tài khoản sản xuất 122. Paid-up capital: —–Vốn đã góp 123. Periodic/Perpetual stock: —–Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ/liên tục 124. Personal accounts: —–Tài khoản thanh toán 125. Petty cash books: —–Sổ quỹ tạp phí 126. Petty cashier: —–Thủ quỹ tạp phí 127. Physical units: —–Đơn vị (thực tế) 128. Posting: —–Vào sổ tài khoản
- 129. Predetermined application rate: —–Tỉ lệ phân bổ chi phí định trước 130. Preference shares: —–Cổ phần ưu đãi 131. Preliminary expenses: —–Chi phí khởi lập 132. Prepaid expenses: —–Chi phí trả trước 133. Private company: —–Công ty tư nhân 134. Profitability: —–Khả năng sinh lời 135. Prime cost: —–Giá thành cơ bản 136. Opening entries: —–Các bút toán khởi đầu 137. Mark-up: —–Tỷ suất lãi trên giá vốn 138. Margin: —–Tỷ suất lãi trên giá bán 139. Materiality: —–Tính trọng yếu 140. Materials: —–Nguyên vật liệu 141. Net assets: —–Tài sản thuần 142. Net book value: —–Giá trị thuần 143. Nominal accounts: —–Tài khoản định danh 144. Output in equivalent units: —–Lượng sp với đơn vị tương đương 145. Nominal ledger: —–Sổ tổng hợp 146. Notes to accounts: —–Ghi chú quyết toán 147. Objectivity: —–Tính khách quan 148. Omissions, errors: —–Lỗi ghi thiếu 149. Opening stock: —–Tồn kho đầu kỳ 150. Operating gains: —–lợi nhuận trong hoạt động 151. Ordinary shares: —–Cổ phần thường 152. Overdraft: —–Nợ thấu chi 153. Overhead application rate: —–Tỉ lệ phân bổ chi phí quản lý phân xưởng 154. Principle, error of: —–Lỗi định khoản
- 155. Product cost: —–Giá thành sản phẩm 156. Production cost: —–Chi phí sản xuất 157. Profits:—– lợi nhuận, lãi 158. Appropriation of profit: —–Phân phối lợi nhuận 159. Gross profit: —–Lãi gộp 160. Net profit: —–Lãi ròng