Bài tập Tiếng Anh Lớp 6 năm 2019

docx 2 trang thaodu 4181
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Tiếng Anh Lớp 6 năm 2019", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_tap_tieng_anh_lop_6_nam_2019.docx

Nội dung text: Bài tập Tiếng Anh Lớp 6 năm 2019

  1. 12/01/2019 Ex1. Odd one out. 1. a. he b. she c. it 2. a. bedroom b. bathroom c. baby 3. a. boy b. girl c. friend 4. a. hat b. head c. hand 5. a. apple b. ant c. orange 6. a. one b. number c. ten Ex2. Write in English. 1. Phòng khách: 6. Phòng tắm: 2. ông: 7. Bố: 3. Màu đỏ: 8. Mẹ: 4. Buổi sáng: 9. Anh: 5. Phòng ngủ: 10. Đồ chơi: Ex 3. Rearrange the words to make sentences. 1. father./ is/ He/ is 2. wash/ I/ morning,/ In/ my/ face./ the 3. He/ football/ plays/ friends./ his/ with . 4. go/ to/ I/ In/ evening/ the/ sleep. . 5. is/ How/ your/ old/ grandfather? Ex 4: Complete the sentence : 1. This _ _ my school. 2. What’s _ _ _ _ name ? 3. How _ _ _ you ? 4. Hi, Tony. I _ _ Laura. 5. Nice to m _ et you. 6. Hi, _ _ is Peter. 7. _ _ _is my sister. 8._ _ is my brother 9. My _ _ _ _ is Mary. 10. Nice _ _ meet you. Ex 5. Complete the sentence : 1. is / my / friend / new / this. . 2. meet / nice / you / to. 3. your / name ? / what’s. 4. good / , teacher / morning. 5. Tony / is / this / friend / new / my /
  2. 6. am / thank / I / fine / , / you / 7. meet / to / you / nice / Ex 6. “to be” –is/ am/ are. 1. Lan .my sister. (be) 2. They my cousins. (be) 3. I good at Math. (not be) 4. you a teacher? 5. he a good student? 6. it a pen? 7. My friends friendly. (not be) 8. I and Mai friends. (be) 9. It a table. (not be) 10. We students of Trung My Secondary School. 11. How old you? (be) 12. How old she? (be) 13. Who they? (be) 14. This .a book and these pens. (be) 15. you in class 4A? (be) 16. There many flowers in my garden. (be) 17. There .any flowers in my garden. (not be) 18. there any flowers in your garden. (be) 19. I a student in class 5C. (not be) 20. What time .it? (be) Ex 7: Free write.