Bài tập Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 4: Big or small
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 4: Big or small", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_tap_tieng_anh_lop_6_unit_4_big_or_small.pdf
Nội dung text: Bài tập Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 4: Big or small
- UNIT 4 BIG OR SMALL I. VOCABULARIES AND PRONUNCIATION STT TỪ VỰNG CÁCH PHÁT ÂM NGHĨA 1 Big /bɪɡ/ Lớn 2 Small /smɔːl/ Nhỏ 3 Country /ˈkʌn.tri/ Miền quờ 4 City /ˈsɪt.i/ Thành phố 5 In /ɪn/ Bờn trong 6 Grade /ɡreɪd/ Khối lớp 7 Which /wɪtʃ/ Nào, cỏi nào 8 Floor /flɔːr/ Tầng lầu 9 Have /hổv/ Cú 10 Has /həz/ Cú 11 What about /wɒt/ /əˈbaʊt/ Cũn cỏi này thỡ sao 12 First /ˈfɜːst/ Đầu tiờn 13 Second /ˈsek.ənd/ Thứ hai 14 Third /θɜːd/ Thứ 3 15 Fourth /fɔːθ/ Thứ 4 16 Fifth /fɪfθ/ Thứ 5 17 Sixth /sɪksθ/ Thứ 6 18 Seventh /ˈsev.ənθ/ Thứ 7 19 Eighth /eɪtθ/ Thứ 8 20 Ninth /naɪnθ/ Thứ 9 21 Tenth /tenθ/ Thứ 10 22 Get ready /ɡet//ˈred.i/ Sẵn sàng 23 Get up /ɡet//ʌp/ Thức dạy 24 Get dressed /ɡet//drest/ Mặc đồng phục 25 Brush /brʌʃ/ Chảy (răng) 26 Teeth /tiːθ/ Răng 27 Wash /wɒʃ/ Rửa 28 Face /feɪs/ Khuụn mặt 29 Breakfast /ˈbrek.fəst/ Ăn sỏng 30 Go /ɡəʊ/ Đi 31 Every /ˈev.ri/ Mỗi 32 Then /ðen/ Sau đú 33 Time /taɪm/ Thời gian 34 Late for /leɪt//fɔːr/ Trễ 35 Half /hɑːf/ Phõn nữa, ẵ 36 Quarter /ˈkwɔː.tər/ ẳ 37 Past /pɑːst/ Vượt qua II. WORDFORM 1. Country – countryside I live in the country. 2. One –first This is my first time to school. 3. Two – second 1 | P a g e
- My class is on the second floor. 4. Three – third His class is on the third floor. 5. Four – fourth My birthday is on the fourth 6. Five – fifth Tomorrow is the fifth. 7. Six – sixth I have to return my library books on the sixth. 8. Seven –seventh It's the seventh (of May) today. 9. Eight – eighth Bob's birthday is on the eighth (of June). 10. Nine –ninth The spring semester ends on the ninth (of May). 11. Ten –tenth This is his tenth year of working for the company. 12. Ready – readily He readily agreed to help. 13. Dress – dressed I usually get dressed before I eat breakfast. 14. Teeth –tooth I had to have a tooth out. III. GRAMMAR 1. What time is it? 2:30: it is half past two. 2:45: it is a quarter to three. 2:15: it is a quarter past two. 2:31: it is twenty-nine to three. 2:29: it is twenty-nine past two. 2:00: it is two o’clcok. 2. Present simple tense. ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ 2 | P a g e
- IV. STRESS STT NHÂN VẦN MỘT NHÂN VẦN HAI NHÂN VẦN BA 1 Country About 2 City 3 Second 4 Seventh 5 Ready 6 Breakfast 7 Every 8 Quarter TAKING NOTES ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ 3 | P a g e