Bảng động từ bất quy tắc thường gặp
Bạn đang xem tài liệu "Bảng động từ bất quy tắc thường gặp", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bang_dong_tu_bat_quy_tac_thuong_gap.docx
Nội dung text: Bảng động từ bất quy tắc thường gặp
- BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THƯỜNG GẶP be was/were been thì, là, bị. ở become became become trở nên begin began begun bắt đầu bleed bled bled chảy máu blow blew blown thổi break broke broken đập vỡ bring brought brought mang đến build built built xây dựng burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy buy bought bought mua catch caught caught bắt, chụp choose chose chosen chọn, lựa come came come đến, đi đến cost cost cost có giá là cut cut cut cắt, chặt dig dug dug đào drew drew drawn vẽ; kéo drink drank drunk uống drive drove driven lái xe eat ate eaten ăn fall fell fallen ngã; rơi feed fed fed cho ăn; ăn; nuôi; feel felt felt cảm thấy fight fought fought chiến đấu find found found tìm thấy; thấy fly flew flown bay forget forgot forgotten quên forgive forgave forgiven tha thứ get got got/ gotten có được give gave given cho go went gone đi grow grew grown mọc; trồng 1
- hang hung hung móc lên; treo lên hear heard heard nghe hide hid hidden giấu; trốn; nấp hit hit hit đụng hurt hurt hurt làm đau keep kept kept giữ know knew known biết; quen biết lay laid laid đặt; để lead led led dẫn dắt; lãnh đạo learn learnt/ learned learnt/ learned học; được biết leave left left ra đi; để lại lend lent lent cho mượn (vay) let let let cho phép; để cho lie lay lain nằm lose lost lost làm mất; mất make made made chế tạo; sản xuất meet met met gặp mặt mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm pay paid paid trả (tiền) put put put đặt; để read read read đọc rend rent rent toạc ra; xé ride rode ridden cưỡi ring rang rung rung chuông rise rose risen đứng dậy; mọc run ran run chạy say said said nói see saw seen nhìn thấy sell sold sold bán send sent sent gửi shine shone shone chiếu sáng show showed shown/ showed cho xem 2
- shut shut shut đóng lại sing sang sung ca hát sink sank sunk chìm; lặn sit sat sat ngồi sleep slept slept ngủ smell smelt smelt ngửi speak spoke spoken nói spell spelt/ spelled spelt/ spelled đánh vần spend spent spent tiêu xài ,dành stand stood stood đứng steal stole stolen đánh cắp stick stuck stuck ghim vào; đính sting stung stung châm ; chích; đốt strike struck struck đánh đập swear swore sworn tuyên thệ sweep swept swept quét swim swam swum bơi; lội swing swung swung đong đưa take took taken cầm ; lấy teach taught taught dạy ; giảng dạy tear tore torn xé; rách tell told told kể ; bảo think thought thought suy nghĩ throw threw thrown ném ; liệng understand understood understood hiểu upset upset upset đánh đổ; lật đổ wake woke/ waked woken/ waked thức giấc wear wore worn mặc weep wept wept khóc wet wet / wetted wet / wetted làm ướt win won won thắng ; chiến thắng write wrote written viết 3