Đề kiểm tra khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán Lớp 11 - Mã đề 209 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lương Tài 2
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán Lớp 11 - Mã đề 209 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lương Tài 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_khao_sat_chat_luong_dau_nam_mon_toan_lop_11_ma_d.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán Lớp 11 - Mã đề 209 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lương Tài 2
- SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI 2 Môn: TOÁN 11 Thời gian làm bài:90 phút (không kể thời gian phát đề) (50 câu trắc nghiệm) Ngày kiểm tra: 17 tháng 08 năm 2019 Mã đề thi 209 Câu 1: Từ một miếng tôn có hình dạng là nửa đường tròn bán kính 1 m , người ta cắt ra một hình chữ nhật. Hỏi có thể cắt được miếng tôn có diện tích lớn nhất là bao nhiêu? A. 1 m2 . B. 0,8 m2 . C. 2 m2 . D. .1,6 m2 Câu 2: Viết phương trình chính tắc của Elip đi qua điểm (2; 1) và có tiêu cự bằng 2 6 x 2 y 2 x 2 y 2 x 2 y 2 x2 y2 A. 1 . B. 1 . C. 1. D. 1 . 6 3 8 5 8 2 9 3 x 2y 0 Câu 3: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình ? x 3y 2 0 A. . 1;1 B. . 7;1 C. . 3;D.1 . 2;1 Câu 4: Cho đường tròn (C) : x2 + y2 + 2x - 6y + 5 = 0 . Tiếp tuyến của (C) vuông góc với đường thẳng d : x + 2y - 15 = 0 có phương trình là é2x- y + 1= 0 é2x - y + 10 = 0 é2x- y - 1= 0 é2x + y = 0 A. ê . B. ê . C. ê . D. ê . ê ê2x - y = 0 ê ê ë2x- y + 3 = 0 ëê ë2x- y - 3 = 0 ë2x + y + 10 = 0 Câu 5: Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm duy nhất? x y 1 0 x 2y 2 0 x2 y 2 0 x 2y 2 0 A. . B. . C. D. . 2 2x 2y 3 0 y 3 0 2x 2y 0 2x y 3 0 Câu 6: Parabol y 3x2 2x 1 có đỉnh là 1 2 1 2 1 2 1 2 A. I ; B. I ; C. I ; D. I ; 3 3 3 3 3 3 3 3 Câu 7: Cho hai véc tơ a 1;1 ; b 2; 0 . Góc giữa hai véc tơ a , b bằng A. .9 0 B. . 60 C. . 135 D. . 45 Câu 8: Tìm tập xác định của hàm số y x 2019 x 2020 A. 2020; B. 2019; C. 2019; D. 2020; Câu 9: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình: x2 3x 2 1 x là A. . 3 B. . 3 C. . 1 D. . 2 Câu 10: Một lớp học có 25 học sinh học khá các môn tự nhiên, 24 học sinh học khá các môn xã hội, 10 học sinh học khá cả môn tự nhiên lẫn môn xã hội, đặc biệt vẫn còn 3 học sinh chưa học khá cả hai nhóm môn ấy. Hỏi lớp có bao nhiêu học sinh khá các môn tự nhiên hoặc các môn xã hội. A. 39. B. 29. C. 36. D. 26 Câu 11: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình(m 3)x2 2(m 3)x 1 m 0 vô nghiệm? A. .2 m 3 B. . 2 C.m Không 4 có giá trị m. D. . m 3 Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình x2 2 x 1 . Trang 1/4 - Mã đề thi 209
- 1 1 A. S ; . B. S . C. S ; . D. S 1; . 2 2 3a2 Câu 13: Cho a 0 , tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P . 1 9a4 1 1 3 A. . B. 2. C. . D. . 3 2 10 Câu 14: Giá trị của biểu thức S = 3 – sin2900 + 2cos2600 – 3tan2450 bằng: 1 1 A. B. C. 1 D. 3 2 2 3x 1 Câu 15: Cho hàm số y . Tìm giá trị tham số m để hàm số xác định m 1 x2 2 m 1 x m 2 trên ¡ . 1 1 A. m ; 2 6; . B. m 1; C. m ; 2 6; . D. m 1; . 2 2 Câu 16: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(1;2), B(2; 3) và M là trung điểm của đoạn thẳng AB. Khẳng định nào sau đây là sai. 1 5 A. M ( ; ) B. AB 26 C. OB(2; 3) D. AB(1; 5) 2 2 Câu 17: Số giao điểm của của hai đồ thị hàm số y x 2 4 x và y x2 6x 11 là: A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có trọng tâm G(1;1) và B(2;3), C(3;-1). Tọa độ điểm A là: A. A 2; 1 B. A 2; 1 C. A 1;2 D. A 2;1 Câu 19: Cho hai vectơ a và b tạo với nhau góc 1200 và a 3 , b 5 . Khi đó a 2b bằng A. . 59 B. 13. C. 109 D. 79. a2 Câu 20: Cho tam giác ABC vuông tại A , BC a 3 , M là trung điểm của BC và có AM.BC . 2 Tính cạnh AB , AC . A. AB a 2 , AC a . B. AB a 2 , AC a 2 . C. AB a , AC a 2 . D. AB a , AC a . sin a sin 3a+sin 5a Câu 21: Rút gọn biểu thức A cos a cos3a+cos5a A. .c os 3a B. . sin3a C. . tanD.3a . 1 tan 3a Câu 22: Cho A 4;7 vàB ( ; –2) (3; ). Khi đó A B là: A. –4; –2 3;7 B. (– ;2] (3; ) C. ( ; 2) [3; ) D. –4; –2 3;7 Câu 23: Đẳng thức nào sau đây mô tả đúng hình vẽ bên: A. .3 IA IB 0 B. . BI 3BA 0 I B A C. .3 AI AB 0 D. . AI 3AB 0 Câu 24: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai: A. sin 2x 2sin xcosx B. cos2x sin2 x cos2 x C. sinx - cosx 2 =1- 2sinxcosx D. sinx+ cosx 2 =1 2sinxcosx Câu 25: Cho ABC có BC a , CA b , AB c . Mệnh đề nào sau đây đúng? b2 c2 a2 A. .a 2 b2 c2 2bc B. . cos A 2bc Trang 2/4 - Mã đề thi 209
- C. .a 2 b2 c2 bc.cos A D. . a.sin A b.sin B c.sin C 2 2 x 2xy 8x 3y 12y 9 Câu 26: Cho hệ phương trình có nghiệm là a;b . Khi đó giá trị 2 x 4y 18 6 x 7 2x 3y 1 0 2 2 biểu thức T 5a 4b A. .T 24 B. .T C.5 .T 2 1 D. . T 4 Câu 27: Cho hình bình hành ABCD . Trong các khẳng định sau hãy tìm khẳng định sai A. . AD CBB. . C.A .B CD D. . AB DC AD CB Câu 28: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho các vectơ sau:a 4i 3 ,j b 2 .j Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai: A. a(4; 3) B. b 2 C. b(0;2) D. a 5 Câu 29: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 5x2 41x 90 0 là: A. 9 B. 10 C. 12 D. 11 Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có trung điểm của BC là M (2;- 2) , đường cao kẻ từ B đi qua điểm N(- 2;- 4) , đường thẳng AC đi qua K (0;2) và điểm E(3;- 3) là điểm đối xứng của A qua tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Biết C(a;b) với b < 0. Khi đó ab bằng A. - 6 B. - 10 C. - 8 D. 10 Câu 31: Cho hàm sốy ax2 bx c với a 0, b 0, c 0 thì đồ thị (P) của hàm số là hình nào trong các hình sau y y y y (1) (2) (3) (4) x x I I I x I x A. Hình (3) B. Hình (4) C. Hình (1) D. Hình (2) Câu 32: Liệt kê các phần tử của tập hợp X x ¥ / (3x 2)(x2 x 2) 0 2 A. X 2; 1 B. X ; 1;2 C. X D. X 2 3 Câu 33: Trong các hàm số sau: (1): y = x3 -1; (2): y = -x2 +4x; (3): y = x|x| có bao nhiêu hàm số lẻ? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 34: Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức f(x) = - x2 + 6x – 9 ? x - ∞ 3 + ∞ B. x -∞ 3 +∞ A. f(x) + 0 + f(x) + 0 - x -∞ 3 +∞ C. x -∞ 3 +∞ D. f(x) - 0 + f(x) - 0 - Câu 35: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 4x 16 0 là ? A. S [4; ) . B. S (4; ) . C. S ( ;4] . D. .S ( ; 4] 2 Câu 36: Cho f (x 3) x x , tính T f (2). A. 5 B. 20 C. 24 D. 2 Câu 37: Tổng số tuổi của 3 người trong gia đình An hiện nay là 65. Biết hiện nay, bố An hơn mẹ An 1 tuổi và 6 năm sau thì tuổi bố An gấp ba tuổi An. Hiện nay tuổi của bố An, mẹ An, An lần lượt là bao nhiêu? A. 30;29;6. B. 29;30; 6. C. 6; 30;29. D. 36;35;12. 2 Câu 38: Cho cos x x 0 thì sin x có giá trị bằng : 5 2 Trang 3/4 - Mã đề thi 209
- 1 3 1 3 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 39: Cho ABC có độ dài ba cạnh là a,b,c .Giá trị nhỏ nhất của biểu thức a b c P thuộc khoảng nào trong các khoảng sau? b c a a c b a b c 7 A. (1;3) B. (0;2) C. ( ;4) D. (2;4) 2 Câu 40: Cho x, y là các số thực dương. Chọn khẳng định sai? x y A. x2 + y2 ≥ 2xy B. x y 2 xy C. (x y)(xy 1) 4 xy D. 2 y x Câu 41: Véctơ là một đoạn thẳng: A. Có hướng. B. Có độ dài khác không. C. Có hai đầu mút. D. Có hướng dương, hướng âm Câu 42: Với mọi , , trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. cos( ) cos cos B. sin( ) sin sin C. sin( ) sin cos cos sin D. cos( ) cos cos sin sin Câu 43: Cho x + y = 600. Tính giá trị A = (sinx +siny)2 +(cosx – cosy)2 3 A. . B. 3 C. 1 D. 2 2 Câu 44: Tập giá trị của hàm số y x2 2x+4 (x 1)(3 x) 4 có dạng T a;b khi đó tính a2 b2 . A. 143 B. -144 C. 168 D. -168 Câu 45: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình mx 2 -2mx –m + 3 = 0 có 2 nghiệm trái dấu? m 0 A. B. 0 3 m 3 Câu 46: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 4 x x2 5x 6 0. A. ¡ . B. ; 6 1;2 . C. ; 6 1;4 . D. 6;1 4; . 2 2 Câu 47: Trên hệ trục tọa độ Oxy, cho đường tròn C : x 1 y 2 5 và các điểm M 7;1 , N 1;2 . Từ điểm M kẻ các tiếp tuyến MA, MB của đường tròn với hai tiếp điểm là A, B. Gọi J là tâm đường tròn nội tiếp tam giác MAB. Tính độ dài đoạn NJ ? A. NJ 5 B. NJ 13 C. NJ 25 D. NJ 13 Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x - 2y + 1 = 0 và điểm M (2;3 .) Gọi H(a;b) là hình chiếu của điểm M trên đường thẳng d , khi đó tổng 2a + b bằng A. 7. B. 5. C. 9. D. 3. Câu 49: Với n bằng số nào dưới đây thì mệnh đề P n :"n2 3n 3 chia hết cho 3” là mệnh đề ĐÚNG? A. n 2 B. n 4 C. n 1 D. n 3 Câu 50: Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào sau đây đúng? x a A. x a a x a B. x a x a C. x a x a D. x a x a HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 209