Đề kiểm tra từ vựng Unit 1 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân

docx 4 trang thaodu 3910
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 1 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tu_moi_unit_1_mon_tieng_anh_lop_6_nguyen_thu_nga.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 1 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân

  1. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 1 – GRADE 6 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 art (n) 2 boarding school (n) 3 classmate (n) 4 equipment (n) 5 greenhouse (n) 6 judo (n) 7 (adj) hồ bơi 8 pencil sharpener (n) 9 (n) com-pa 10 (n) cặp đi học 11 (n) cục tẩy 12 (n) máy tính cầm tay 13 (n) hộp bút 14 (n) vở 15 bicycle (n) 16 (n) thước kẻ 17 (n) sách giáo khoa
  2. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 activity (n) 19 creative (adj) 20 (adj) phấn chấn, phấn khích 21 (v) giúp đỡ, trợ giúp 22 international (adj) 23 interview (n, v) 24 knock (v) 25 overseas (n, adj) 26 pocket money (n) 27 (n) bài thơ 28 (v) nhớ, ghi nhớ 29 share (v) bảnh bao, sáng sủa, thông 30 (adj) minh 31 surround (v) Điểm: /31
  3. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 art (n) nghệ thuật 2 boarding school (n) trường nội trú 3 classmate (n) bạn học 4 equipment (n) thiết bị 5 greenhouse (n) nhà kính 6 judo (n) môn võ judo 7 swimming pool (adj) hồ bơi 8 pencil sharpener (n) cái gọt bút chì 9 compass (n) com-pa 10 school bag (n) cặp đi học 11 rubber / eraser (n) cục tẩy 12 calculator (n) máy tính cầm tay 13 pencil case (n) hộp bút 14 notebook (n) vở 15 bicycle (n) xe đạp 16 ruler (n) thước kẻ 17 textbook (n) sách giáo khoa 18 activity (n) hoạt động 19 creative (adj) sáng tạo 20 excited (adj) phấn chấn, phấn khích
  4. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 help (v) giúp đỡ, trợ giúp 22 international (adj) quốc tế 23 interview (n, v) phỏng vấn 24 knock (v) gõ (cửa) 25 overseas (n, adj) nước ngoài 26 pocket money (n) tiền túi, tiền riêng 27 poem (n) bài thơ 28 remember (v) nhớ, ghi nhớ 29 share (v) chia sẻ bảnh bao, sáng sủa, thông 30 smart (adj) minh 31 surround (v) bao quanh