Đề kiểm tra từ vựng Unit 1 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân

docx 4 trang thaodu 15074
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 1 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tu_moi_unit_1_mon_tieng_anh_lop_9.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 1 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân

  1. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 1 – GRADE 9 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 Artisan (n) 2 Handicraft (n) 3 (n) Xưởng, công xưởng 4 Attraction (n) 5 (v) Bảo tồn, gìn giữ 6 Authenticity (n) 7 (v) Đúc đồng 8 Craftsman (n) Xây dựng đội ngũ, 9 (n) xây dựng tinh thần đồng đội 10 (n) Mặt trống 11 (v) Thêu 12 Frame (n) 13 Lacquerware (n) 14 Layer (n) 15 Mould (n) 16 Sculpture (n) 17 (n) Chỉ, sợi
  2. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 Weave (v) 19 Turn up (phr. v) 20 (phr. v) Khởi hành, bắt đầu chuyến đi 21 (phr. v) Đóng cửa, ngừng hoạt động 22 Pass down (phr. v) 23 (phr. v) Đối mặt, giải quyết 24 (phr. v) Từ chối 25 (phr. v) Thành lập, tạo dựng 26 (phr. v) Tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp 27 Live on (phr. v) 28 Treat (v) 29 (n) Bước, giai đoạn 30 (n) Đồ tạo tác 31 Loom (n) 32 Versatile (adj) 33 (n) Cây liễu 34 Charcoal (n) 35 (adj) Số lượng lớn 36 Carve (v) Điểm: /36
  3. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 Artisan (n) Thợ làm nghề thủ công 2 Handicraft (n) Sản phẩm thủ công 3 Workshop (n) Xưởng, công xưởng 4 Attraction (n) Điểm hấp dẫn 5 Preserve (v) Bảo tồn, gìn giữ 6 Authenticity (n) Tính xác thực, chân thật 7 Cast (v) Đúc đồng 8 Craftsman (n) Thợ làm đồ thủ công Xây dựng đội ngũ, 9 Team-building (n) xây dựng tinh thần đồng đội 10 Drumhead (n) Mặt trống 11 Embroider (v) Thêu 12 Frame (n) Khung 13 Lacquerware (n) Đồ sơn mài 14 Layer (n) Lớp, tầng 15 Mould (n) Đổ khuôn, tạo khuôn 16 Sculpture (n) Điêu khắc, đồ điêu khắc 17 Thread (n) Chỉ, sợi 18 Weave (v) Đan (rổ, rá, ), dệt (vải, ) 19 Turn up (phr. v) Xuất hiện, đến 20 Set off (phr. v) Khởi hành, bắt đầu chuyến đi
  4. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 Close down (phr. v) Đóng cửa, ngừng hoạt động 22 Pass down (phr. v) Truyền lại (cho thế hệ sau) 23 Face up to (phr. v) Đối mặt, giải quyết 24 Turn down (phr. v) Từ chối 25 Set up (phr. v) Thành lập, tạo dựng 26 Take over (phr. v) Tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp 27 Live on (phr. v) Sống dựa vào 28 Treat (v) Đối đãi, xử lí 29 Stage (n) Bước, giai đoạn 30 Artefact (n) Đồ tạo tác 31 Loom (n) Khung cửi dệt vải 32 Versatile (adj) Đa năng 33 Willow (n) Cây liễu 34 Charcoal (n) Chì, chì than (để vẽ) 35 Numerous (adj) Số lượng lớn 36 Carve (v) Chạm, khắc