Đề kiểm tra từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 11
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tu_vung_mon_tieng_anh_lop_11.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 11
- UNIT 6: THE ENVIRONMENT [MễI TRƯỜNG] - /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) : mụi trường + (a): thuộc về mụi trường . /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n): rỏc thải - /dʌmp/ (n): bói đổ, nơi chứa - /pəˈluːt/ (v): ụ nhiễm + . /pəˈluːʃn/ (n): sự ụ nhiễm + . /pəˈluːt/ (a): bị ụ nhiễm - . /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): sự phỏ rừng - /ɪmˈpruːv/ (v): cải tiến + /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải tiến, sự cải thiện - /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a): trung cấp - / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) : cú trỡnh độ cao - ./tjuˈɪʃn/ (n) = fee: học phớ - . /əˈkổdəmi/ (n): học viện - /ˈổdvətaɪz/ (v): quảng cỏo + /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad: bài quảng cỏo - . /ɪˈdɪʃn/ (n): lần xuất bản - + V-ing: mong đợi - . /ˈvaɪələnt/(a): bạo lực + . /ˈvaɪələns/ (n): bạo lực - /ˌdɒkjuˈmentri/ (n): phim tài liệu - /ɪnˈfɔːm/ (v): thụng tin, cho hay + . /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a): cú nhiều tin tức
- + /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n): thụng tin - : nhạc dõn ca - /ˈbổtl/ (n): trận chiến - /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp + /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp - . /ˈrelətɪv/ (n): bà con, họ hàng - /miːnz/ (n): phương tiện - ./ˈjuːsfl/ : cú ớch cho ai - . /ˌentəˈteɪn/ (v): giải trớ + /ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trớ - . /ˈkɒmɜːs/ (n): thương mại - /ˈlɪmɪt/ (v): giới hạn + /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n): sự hạn chế - /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a): tốn nhiều thời gian - /ˈsʌfə(r)/ (v): chịu đựng - . /spổm/ (n): thư rỏc - /liːk/ (v): rũ rỉ, chảy - /rɪˈspɒns/(n, v): trả lời, phản hồi - ./ˈkɒstli/ (adv): tốn tiền - ./əˈlɜːt/ (a): cảnh giỏc - ./sɜːf/ (v): lướt trờn mạng - . /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v): phỏ rừng - /ˈdaɪnəmaɪt/ (n): chất nổ - đỏnh cỏ bằng chất nổ - / (v): xịt, phun
- - . /ˈpestɪsaɪd/ (n): thuốc trừ sõu - /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): người tỡnh nguyện - /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n): người bảo vệ mụi trường - /wʌns/ (adv): một khi - /ʃɔː(r)/ (n): bờ biển /sổnd/(n) :cỏt - . /rɒk/ (n): tảng đỏ - /ˈkaɪndli/ (a): vui lũng, õn cần - . /prəˈvaɪd/(v): cung cấp - /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v): làm ai thất vọng + /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a): thất vọng - ./spɔɪl/ (v): làm hư hỏng, làm hại - . /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được + . /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu - /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục - /prəˈtekt/ (v): bảo vệ + ./prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ - /dɪˈzɒlv/ (v): phõn hủy, hoàn tan - /ˈnổtʃrəl - rɪˈsɔːs/ : nguồn tài nguyờn thiờn nhiờn - . /trổʃ/ (n): rỏc - /hɑːm/ (v): làm hại - . /ˈenədʒi/ (n): năng lượng - /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ : hơi, khúi thải ra - /prɪˈvent/ (v): ngăn ngừa, đề phũng + /prɪˈvenʃn/ (n): sự ngăn ngừa
- - /ˈlɪtə(r)/ (v, n): xả rỏc, rỏc - . /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tỏi chế - . /ˈsuːɪdʒ/ (n): nước thải - /pʌmp/ (v): bơm, đổ - : sự tràn dầu - /weɪst/ (n): chất thải - : cạn kiệt - . /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n): bói phế thải - ./ˈtreʒə(r)/ (n): kho tàng, kho bỏu - . /striːm/ (n): dũng suối - /fəʊm/ (n): bọt - /hedʒ/ (n): hàng rào - . /ˈnɒnsns/ (n): lời núi phi lý - /ˈsɪli/ (a): ngớ ngẩn, khờ dại