Đề kiểm tra từ vựng Unit 10 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 10 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tu_vung_unit_10_mon_tieng_anh_lop_6_nguyen_thu_n.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 10 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 10 – GRADE 6 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 apartment (n) 2 flat (n) 3 (n) chung cư tầng trên cùng của một tòa nhà 4 (n) cao tầng 5 basement (n) 6 houseboat (n) 7 (n) biệt thự 8 (n, v) truyền hình cáp 9 fridge (n) 10 wifi (n) 11 (n) không dây 12 (n) ti vi có kết nối mạng không dây 13 appliance (n) 14 automatic (n) 15 castle (n) 16 dry (v, adj) 17 (n) máy bay trực thăng
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 (adj) kỹ thuật cao 19 iron (n, v) 20 (v) trông nom, chăm sóc 21 modern (adj) 22 motorhome (n) 23 skyscraper (n) 24 (adj) thông minh 25 (n) năng lượng mặt trời 26 space (n) 27 (adj) đặc biệt UFO 28 (n) (Unidentified Flying Object) Điểm: /28
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 apartment (n) căn hộ (nhỏ) 2 flat (n) căn hộ (lớn) 3 condominium (n) chung cư tầng trên cùng của một tòa nhà 4 penthouse (n) cao tầng 5 basement (n) tầng hầm 6 houseboat (n) nhà thuyền 7 villa (n) biệt thự 8 cable television (n, v) truyền hình cáp 9 fridge (n) tủ lạnh hệ thống mạng không dây sử 10 wifi (n) dụng sóng vô tuyến 11 wireless (n) không dây 12 wireless TV (n) ti vi có kết nối mạng không dây 13 appliance (n) thiết bị, dụng cụ 14 automatic (n) tự động 15 castle (n) lâu đài 16 dry (v, adj) sấy khô, khô 17 helicopter (n) máy bay trực thăng 18 hi-tech (adj) kỹ thuật cao 19 iron (n, v) bàn là, ủi (quần áo) 20 look after (v) trông nom, chăm sóc
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 modern (adj) hiện đại 22 motorhome (n) nhà lưu động (có ôtô kéo) 23 skyscraper (n) nhà chọc trời 24 smart (adj) thông minh 25 solar energy (n) năng lượng mặt trời 26 space (n) không gian vũ trụ 27 special (adj) đặc biệt UFO vật thể bay, đĩa bay không 28 (n) (Unidentified Flying Object) xác định