Đề kiểm tra từ vựng Unit 10 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân

docx 4 trang thaodu 3702
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 10 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tu_vung_unit_10_mon_tieng_anh_lop_9_nguyen_thu_n.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 10 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân

  1. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 10 – GRADE 9 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 (n) phi hành gia 2 (n) thiên văn học 3 attach (v) 4 float (v) 5 (adj) có đủ điều kiện cho sự sống 6 (n) Trạm vũ trụ quốc tế ISS 7 (n) thiên hà 8 land (v) 9 launch (n, v) 10 meteorite (n) 11 (n) tình trạng không trọng lực 12 (n) nhiệm vụ 13 (v) vận hành 14 orbit (n, v) 15 parabolic flight (n) 16 (n) tên lửa 17 rinseless (adj)
  2. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 (n) vệ tinh 19 space tourism (n) 20 spacecraft (n) 21 spaceline (n) 22 spacesuit (n) 23 spacewalk (n) 24 (n) kính thiên văn 25 (n) vũ trụ Điểm: /25
  3. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 astronaut (n) phi hành gia 2 astronomy (n) thiên văn học 3 attach (v) buộc, gài 4 float (v) trôi 5 habitable (adj) có đủ điều kiện cho sự sống International Space 6 (n) Trạm vũ trụ quốc tế ISS Station (ISS) 7 galaxy (n) thiên hà 8 land (v) hạ cánh 9 launch (n, v) phóng 10 meteorite (n) thiên thạch 11 microgravity (n) tình trạng không trọng lực 12 mission (n) nhiệm vụ 13 operate (v) vận hành 14 orbit (n, v) quỹ đạo, đi theo quỹ đạo chuyến bay tạo môi trường 15 parabolic flight (n) không trọng lực 16 rocket (n) tên lửa 17 rinseless (adj) Không cần xả nước 18 satellite (n) vệ tinh 19 space tourism (n) ngành du lịch vũ trụ 20 spacecraft (n) tàu vũ trụ
  4. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 spaceline (n) hãng hàng không vũ trụ 22 spacesuit (n) trang phục du hành vũ trụ 23 spacewalk (n) chuyến đi bộ trong không gian 24 telescope (n) kính thiên văn 25 universe (n) vũ trụ