Đề kiểm tra từ vựng Unit 11 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân

docx 4 trang thaodu 2630
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 11 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tu_vung_unit_11_mon_tieng_anh_lop_6_nguyen_thu_n.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 11 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân

  1. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 11 – GRADE 6 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 (n) ô nhiễm không khí 2 (n) ô nhiễm đất 3 deforestation (n) 4 (n) ô nhiễm tiếng ồn 5 (n) ô nhiễm nước 6 be in need (v) 7 cause (v) 8 (n) từ thiện 9 disappear (v) 10 tiến hành cuộc khảo sát 11 (n) ảnh hưởng 12 electricity (n) 13 (n) năng lượng 14 (n) môi trường 15 exchange (v) 16 invite (v) 17 (adj) tự nhiên
  2. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 pollute (v) 19 pollution (n) 20 (n) chủ tịch 21 (v) tái chế 22 (n) thùng đựng đồ tái chế 23 (v) giảm 24 refillable (adj) 25 (v) tái sử dụng 26 sea level (n) 27 swap (v) 28 (v) gói, bọc Điểm: /28
  3. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 air pollution (n) ô nhiễm không khí 2 soil pollution (n) ô nhiễm đất 3 deforestation (n) nạn phá rừng, sự phá rừng 4 noise pollution (n) ô nhiễm tiếng ồn 5 water pollution (n) ô nhiễm nước 6 be in need (v) cần 7 cause (v) gây ra 8 charity (n) từ thiện 9 disappear (v) biến mất 10 do a survey tiến hành cuộc khảo sát 11 effect (n) ảnh hưởng 12 electricity (n) điện 13 energy (n) năng lượng 14 environment (n) môi trường 15 exchange (v) trao đổi 16 invite (v) mời 17 natural (adj) tự nhiên 18 pollute (v) làm ô nhiễm 19 pollution (n) sự ô nhiễm 20 president (n) chủ tịch
  4. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 recycle (v) tái chế 22 recycling bin (n) thùng đựng đồ tái chế 23 reduce (v) giảm 24 refillable (adj) có thể bơm, làm đầy lại 25 reuse (v) tái sử dụng 26 sea level (n) mực nước biển 27 swap (v) tráo đổi 28 wrap (v) gói, bọc