Đề kiểm tra từ vựng Unit 17 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 17 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tu_vung_unit_17_mon_tieng_anh_lop_6_nguyen_thu_n.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 17 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 12 – GRADE 6 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 robot (n) 2 teaching robot (n) 3 worker robot (n) 4 doctor robot (n) 5 home robot (n) 6 (n) giặt ủi, quần áo cần phải giặt 7 dọn giường 8 cắt tỉa hàng rào 9 rửa chén (bát) 10 habit (n) 11 đi xem tranh/ đi xem phim 12 there’s a lot to do 13 go out 14 town (n) 15 (n) công việc làm vườn 16 guard (v) 17 minor (adj)
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 (v) nâng lên, nhấc lên, giơ lên 19 (n) ý kiến, quan điểm 20 planet (n) 21 (v) nhận ra / công nhận 22 role (n) 23 space station (n) 24 (n) kiểu, loại 25 (n, v) nước, tưới nước Điểm: /25
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 robot (n) người máy 2 teaching robot (n) người máy dạy học 3 worker robot (n) người máy công nhân 4 doctor robot (n) người máy bác sĩ 5 home robot (n) người máy gia đình 6 laundry (n) giặt ủi, quần áo cần phải giặt 7 make the bed dọn giường 8 cut the hedge cắt tỉa hàng rào 9 do the dishes rửa chén (bát) 10 habit (n) thói quen 11 go to the pictures/the movies đi xem tranh/ đi xem phim 12 there’s a lot to do có nhiều việc cần phải làm 13 go out đi ra ngoài, đi chơi 14 town (n) thành phố 15 gardening (n) công việc làm vườn 16 guard (v) canh giữ, canh gác 17 minor (adj) nhỏ, không quan trọng 18 lift (v) nâng lên, nhấc lên, giơ lên 19 opinion (n) ý kiến, quan điểm 20 planet (n) hành tinh
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 recognize (v) nhận ra / công nhận 22 role (n) vai trò 23 space station (n) trạm vũ trụ 24 type (n) kiểu, loại 25 water (n, v) nước, tưới nước