Đề kiểm tra từ vựng Unit 4 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân

docx 4 trang thaodu 3351
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 4 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tu_vung_unit_4_mon_tieng_anh_lop_6_nguyen_thu_ng.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 4 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân

  1. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 4 – GRADE 6 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 statue (n) 2 (n) quảng trường 3 railway station (n) 4 (n) nhà thờ lớn, thánh đường 5 memorial (n) 6 (n) trái 7 (n, adj) bên phải 8 (n, adj) thẳng 9 (adj) hẹp 10 noisy (adj) 11 (adj) đông đúc 12 quiet (adj) 13 art gallery (n) 14 (n) sân phía sau nhà 15 convenient (adj) 16 (v) không thích, không ưa, ghét 17 exciting (adj)
  2. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 fantastic (adj) 19 (adj) cổ, cổ kính 20 (adj) bất tiện, phiền phức 21 incredibly (adv) 22 (adj) hiện đại 23 (n) ngôi chùa 24 (n) cung điện, dinh, phủ 25 peaceful (adj) 26 (adj) ô nhiễm 27 suburb (adj) 28 (n) đền, điện, miếu 29 terrible (adj) 30 workshop (n) Điểm: /30
  3. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 statue (n) tượng 2 square (n) quảng trường 3 railway station (n) nhà ga 4 cathedral (n) nhà thờ lớn, thánh đường 5 memorial (n) đài tưởng niệm 6 left (n) trái 7 right (n, adj) bên phải 8 straight (n, adj) thẳng 9 narrow (adj) hẹp 10 noisy (adj) ồn ào 11 crowded (adj) đông đúc 12 quiet (adj) yên tĩnh phòng trưng bày các tác 13 art gallery (n) phẩm nghệ thuật 14 backyard (n) sân phía sau nhà 15 convenient (adj) thuận tiện, thuận lợi 16 dislike (v) không thích, không ưa, ghét 17 exciting (adj) thú vị, lý thú, hứng thú 18 fantastic (adj) tuyệt vời 19 historic (adj) cổ, cổ kính 20 inconvenient (adj) bất tiện, phiền phức
  4. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com đáng kinh ngạc, đến nỗi 21 incredibly (adv) không ngờ 22 modern (adj) hiện đại 23 pagoda (n) ngôi chùa 24 palace (n) cung điện, dinh, phủ 25 peaceful (adj) yên tĩnh, bình lặng 26 polluted (adj) ô nhiễm 27 suburb (adj) khu vực ngoại ô 28 temple (n) đền, điện, miếu 29 terrible (adj) tồi tệ 30 workshop (n) phân xưởng