Đề kiểm tra từ vựng Unit 4 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 4 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tu_vung_unit_4_mon_tieng_anh_lop_9_nguyen_thu_ng.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 4 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 4 – GRADE 9 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 act out (v) 2 (adj) (thuộc về) Bắc cực 3 (adj) chân đất 4 behave (v) 5 (n) xe chó kéo 6 (adj) hình vòm 7 eat out (v) 8 entertain (v) 9 (n) sự kiện 10 face to face (adv) 11 facility (n) 12 (n) lều tuyết 13 (adj) thất học 14 loudspeaker (n) 15 (n) dịp 16 pass on (phr. v) 17 (v) đăng tải
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 snack (n) 19 (n) người bán hàng rong 20 strict (adj) Điểm: /20
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 act out (v) đóng vai, diễn 2 arctic (adj) (thuộc về) Bắc cực 3 bare-footed (adj) chân đất 4 behave (v) cư xử 5 dogsled (n) xe chó kéo 6 domed (adj) hình vòm 7 eat out (v) ăn ngoài 8 entertain (v) giải trí 9 event (n) sự kiện 10 face to face (adv) trực diện, mặt đối mặt 11 facility (n) phương tiện, thiết bị 12 igloo (n) lều tuyết 13 illiterate (adj) thất học 14 loudspeaker (n) loa 15 occasion (n) dịp 16 pass on (phr. v) truyền lại, kể lại 17 post (v) đăng tải 18 snack (n) đồ ăn vặt 19 street vendor (n) người bán hàng rong 20 strict (adj) nghiêm khắc