Đề kiểm tra từ vựng Unit 5 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 5 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tu_vung_unit_5_mon_tieng_anh_lop_6_nguyen_thu_ng.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 5 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 5 – GRADE 6 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 plaster (n) 2 (n) giày ống đi bộ 3 painkiller (n) 4 (n) kem chống nắng 5 (n) cái kéo 6 (n) túi ngủ 7 backpack (n) 8 compass (n) 9 (n) sa mạc 10 mountain (n) 11 (n) hồ nước 12 river (n) 13 (n) rừng 14 waterfall (n) 15 Antarctica (n) 16 (n) con thuyền 17 (n) giày ủng
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 cave (n) 19 cuisine (n) 20 island (n) 21 (n) hòn đá, phiến đá 22 thrilling (n) 23 (n) đèn pin 24 travel agent’s (n) 25 (n) thung lũng 26 (n) môn thể thao lướt ván buồm 27 wonder (n) 28 (adj) đa dạng 29 essential (adj) Điểm: /29
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 plaster (n) miếng băng dán 2 walking boots (n) giày ống đi bộ 3 painkiller (n) thuốc giảm đau 4 sun cream (n) kem chống nắng 5 scissor (n) cái kéo 6 sleeping bag (n) túi ngủ 7 backpack (n) ba lô 8 compass (n) la bàn 9 desert (n) sa mạc 10 mountain (n) núi 11 lake (n) hồ nước 12 river (n) sông 13 forest (n) rừng 14 waterfall (n) thác nước 15 Antarctica (n) châu Nam cực 16 boat (n) con thuyền 17 boot (n) giày ủng 18 cave (n) hang động kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật 19 cuisine (n) ẩm thực 20 island (n) hòn đảo
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 rock (n) hòn đá, phiến đá 22 thrilling (n) hồi hộp 23 torch (n) đèn pin 24 travel agent’s (n) công ty du lịch 25 valley (n) thung lũng 26 windsurfing (n) môn thể thao lướt ván buồm 27 wonder (n) kỳ quan 28 diverse (adj) đa dạng 29 essential (adj) rất cần thiết