Đề kiểm tra từ vựng Unit 6 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân

docx 4 trang thaodu 3411
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 6 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tu_vung_unit_6_mon_tieng_anh_lop_6_nguyen_thu_ng.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 6 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân

  1. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 6 – GRADE 6 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 (n) hoa 2 lucky money (n) 3 apricot blossom (n) 4 peach blossom (n) 5 (v) ước một điều ước 6 (v) trang trí, trang hoàng 7 calendar (n) 8 (v) mua sắm 9 (v) thăm họ hàng 10 (v) lau chùi đồ đạc 11 hang a calendar (v) 12 celebrate (v) 13 (v) làm mát 14 (v) bị ướt 15 (v) 16 (n) buổi sum họp gia đình 17 (n) lông (gia cầm)
  2. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 first-footer (n) 19 rooster (n) gà trống 20 (n) rác 21 remove (v) 22 wish (n, v) 23 Dutch (n, adj) 24 Thai (n, adj) 25 Korean (n, adj) Điểm: /25
  3. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 flower (n) hoa 2 lucky money (n) tiền lì xì 3 apricot blossom (n) hoa mai 4 peach blossom (n) hoa đào 5 make a wish (v) ước một điều ước 6 decorate (v) trang trí, trang hoàng 7 calendar (n) lịch 8 do the shopping (v) mua sắm 9 visit relative (v) thăm họ hàng 10 clean furniture (v) lau chùi đồ đạc 11 hang a calendar (v) treo một cuốn lịch 12 celebrate (v) kỉ niệm 13 cool down (v) làm mát 14 get wet (v) bị ướt 15 empty out (v) đổ (rác) 16 family gathering (n) buổi sum họp gia đình 17 feather (n) lông (gia cầm) người xông nhà (đầu năm 18 first-footer (n) mới) 19 rooster (n) gà trống 20 rubbish (n) rác
  4. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 remove (v) rũ bỏ 22 wish (n, v) lời ước, ước 23 Dutch (n, adj) người / tiếng Hà Lan 24 Thai (n, adj) người / tiếng Thái Lan 25 Korean (n, adj) người / tiếng Hàn Quốc