Đề kiểm tra từ vựng Unit 6 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân

docx 4 trang thaodu 4792
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 6 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tu_vung_unit_6_mon_tieng_anh_lop_9_nguyen_thu_ng.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 6 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân

  1. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 6 – GRADE 9 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 (adj) bực mình, khó chịu 2 (adj) kinh ngạc 3 boom (n) 4 (n) toa xe 5 clanging (adj) 6 cooperative (adj) 7 elevated walkway (n) 8 (n) nước xuất khẩu, người xuất khẩu 9 (n) gia đình nhiều thế hệ 10 (n) cầu vượt (cho xe máy, ôtô) 11 manual (adj) 12 (n, v) nấm, mọc như nấm 13 (adj) gây chú ý, đáng chú ý 14 nuclear family (n) 15 photo exhibition (n) 16 (n) người đi bộ 17 roof (n)
  2. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 (n) cao su 19 sandals (n) 20 (n) nhà tranh mái lá 21 (adj) lợp ngói, bằng ngói 22 tram (n) 23 trench (n) 24 tunnel (n) đường hầm cho người đi bộ qua 25 (n) đường Điểm: /25
  3. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 annoyed (adj) bực mình, khó chịu 2 astonished (adj) kinh ngạc 3 boom (n) bùng nổ 4 compartment (n) toa xe 5 clanging (adj) kêu leng keng 6 cooperative (adj) hợp tác 7 elevated walkway (n) lối đi dành cho người đi bộ 8 exporter (n) nước xuất khẩu, người xuất khẩu 9 extended family (n) gia đình nhiều thế hệ 10 flyover (n) cầu vượt (cho xe máy, ôtô) 11 manual (adj) làm (gì đó) bằng tay 12 mushroom (n, v) nấm, mọc như nấm 13 noticeable (adj) gây chú ý, đáng chú ý 14 nuclear family (n) gia đình hạt nhân 15 photo exhibition (n) triển lãm ảnh 16 pedestrian (n) người đi bộ 17 roof (n) mái nhà 18 rubber (n) cao su 19 sandals (n) dép xăng đan 20 thatched house (n) nhà tranh mái lá
  4. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 tiled (adj) lợp ngói, bằng ngói 22 tram (n) xe điện, tàu điện 23 trench (n) hào giao thông 24 tunnel (n) đường hầm, cống ngầm đường hầm cho người đi bộ qua 25 underpass (n) đường