Đề kiểm tra từ vựng Unit 7 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 7 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tu_vung_unit_7_mon_tieng_anh_lop_6_nguyen_thu_ng.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 7 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 7 – GRADE 6 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 (n) phim hoạt hình chương trình trò chơi, buổi 2 (n) truyền hình giải trí 3 film (n) 4 comedy (n) người đọc bản tin trên đài, 5 (n) truyền hình 6 weatherman (n) 7 (n) cuộc phiêu lưu 8 announce (v) 9 audience (n) 10 (n) nhân vật 11 clumsy (adj) 12 cool (adj) 13 (adj) dễ thương 14 pretty (adj) 15 (n) phim tài liệu 16 educate (v)
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 17 (adj) mang tính giáo dục 18 (v) giải trí 19 (n) sự kiện 20 fair (n) 21 funny (adj) 22 (adj) thuộc về con người 23 (adj) mang tính địa phương 24 main (adj) 25 (n) tác phong, phong cách 26 MC (Master of Ceremony) (n) buổi biểu diễn văn nghệ, vở 27 (n) nhạc kịch 28 program (n) 29 (n) nguyên nhân 30 remote control (n) 31 (n) phóng viên 32 schedule (n) 33 (n) phim dài kì trên truyền hình 34 (adj) ngu ngốc, ngớ ngẩn 35 universe (n) 36 (n) người xem tivi Điểm: /36
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 cartoon (n) phim hoạt hình chương trình trò chơi, buổi 2 game show (n) truyền hình giải trí 3 film (n) phim truyện 4 comedy (n) hài kịch, phim hài người đọc bản tin trên đài, 5 newsreader (n) truyền hình người thông báo tin thời tiết 6 weatherman (n) trên đài, ti vi 7 adventure (n) cuộc phiêu lưu 8 announce (v) thông báo 9 audience (n) khán giả 10 character (n) nhân vật 11 clumsy (adj) vụng về 12 cool (adj) cá tính, ngầu 13 cute (adj) dễ thương 14 pretty (adj) xinh xắn 15 documentary (n) phim tài liệu 16 educate (v) giáo dục 17 educational (adj) mang tính giáo dục 18 entertain (v) giải trí 19 event (n) sự kiện
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 20 fair (n) hội chợ, chợ phiên 21 funny (adj) hài hước 22 human (adj) thuộc về con người 23 local (adj) mang tính địa phương 24 main (adj) chính yếu, chủ đạo 25 manner (n) tác phong, phong cách 26 MC (Master of Ceremony) (n) người dẫn chương trình buổi biểu diễn văn nghệ, vở 27 musical (n) nhạc kịch 28 program (n) chương trình 29 reason (n) nguyên nhân 30 remote control (n) điều khiển ti vi 31 reporter (n) phóng viên 32 schedule (n) chương trình, lịch trình 33 series (n) phim dài kì trên truyền hình 34 stupid (adj) ngu ngốc, ngớ ngẩn 35 universe (n) vũ trụ 36 viewer (n) người xem tivi