Đề kiểm tra từ vựng Unit 9 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 9 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tu_vung_unit_9_mon_tieng_anh_lop_9_nguyen_thu_ng.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 9 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 9 – GRADE 9 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 accent (n) 2 (adj) sử dụng được hai thứ tiếng 3 (n) tiếng địa phương 4 dominance (n) 5 establishment (n) 6 (n) yếu tố cố gắng sử dụng được một ngôn 7 (v) ngữ với với những gì mình có 8 global (adj) 9 (n) tính linh hoạt 10 fluent (adj) 11 (v) bắt chước trường học nơi một ngôn ngữ 12 (n) khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn 13 massive (adj) 14 (n) tiếng mẹ đẻ 15 multinational (adj) 16 (adj) (thuộc về) hành chính; chính thức
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 17 (n) độ mở 18 operate (v) học một ngôn ngữ theo cách tự 19 (v) nhiên từ môi trường xung quanh 20 (adj) đúng giờ 21 rusty (adj) 22 simplicity (n) 23 variety (n) Điểm: /23
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 accent (n) giọng điệu 2 bilingual (adj) sử dụng được hai thứ tiếng 3 dialect (n) tiếng địa phương 4 dominance (n) chiếm ưu thế 5 establishment (n) việc thành lập, thiết lập 6 factor (n) yếu tố cố gắng sử dụng được một ngôn 7 get by in (a language) (v) ngữ với với những gì mình có 8 global (adj) toàn cầu 9 flexibility (n) tính linh hoạt 10 fluent (adj) trôi chảy 11 imitate (v) bắt chước trường học nơi một ngôn ngữ 12 immersion school (n) khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn 13 massive (adj) to lớn 14 mother tongue (n) tiếng mẹ đẻ 15 multinational (adj) đa quốc gia 16 official (adj) (thuộc về) hành chính; chính thức 17 openness (n) độ mở 18 operate (v) đóng vai trò học một ngôn ngữ theo cách tự 19 pick up (a language) (v) nhiên từ môi trường xung quanh
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 20 punctual (adj) đúng giờ giảm đi do lâu không thực 21 rusty (adj) hành/sử dụng 22 simplicity (n) sự đơn giản 23 variety (n) thể loại