Đề kiểm tra từ vựng Unit 2 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân

docx 4 trang thaodu 3822
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 2 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_unit_2_mon_tieng_anh_lop_9_nguyen_thu_ngan.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 2 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân

  1. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 2 – GRADE 9 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 Fabulous (adj) Tuyệt vời, tuyệt diệu 2 Reliable (adj) Đáng tin cậy 3 Metropolitan (adj) Thuộc về đô thị 4 Multicultural (adj) Đa văn hóa 5 Variety (n) Sự phong phú, đa dạng 6 Grow up (ph.v) Lớn lên, trưởng thành 7 Packed (adj) Chật ních người 8 Urban (adj) Thuộc đô thị 9 Oceania (n) Châu Đại Dương 10 Medium-sized (adj) Cỡ vừa 11 Forbidden (adj) Bị cấm 12 Easy-going (adj) Thoải mái, dễ tính Thuộc trung tâm thành phố, 13 Downtown (n) khu thương mại 14 Skyscraper (n) Nhà chọc trời 15 Stuck (adj) Mắc kẹt 16 Wander (v) Đi lang thang 17 Affordable (adj) (Giá cả) phải chăng
  2. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 Conduct (v) Thực hiện 19 Factor (n) Nhân tố 20 Conflict (n) Cuộc xung đột 21 Determine (v) Xác định 22 Indicator (n) Chỉ số 23 Asset (n) Tài sản 24 Urban sprawl (n) Sự đô thị hóa 25 Index (n) Mục lục 26 Metro (n) Tàu điện ngầm 27 Dweller (n) Cư dân 28 Negative (adj) Tiêu cực 29 For the time being Hiện thời, trong lúc này Điểm: /29
  3. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 Fabulous (adj) Tuyệt vời, tuyệt diệu 2 Reliable (adj) Đáng tin cậy 3 Metropolitan (adj) Thuộc về đô thị 4 Multicultural (adj) Đa văn hóa 5 Variety (n) Sự phong phú, đa dạng 6 Grow up (ph.v) Lớn lên, trưởng thành 7 Packed (adj) Chật ních người 8 Urban (adj) Thuộc đô thị 9 Oceania (n) Châu Đại Dương 10 Medium-sized (adj) Cỡ vừa 11 Forbidden (adj) Bị cấm 12 Easy-going (adj) Thoải mái, dễ tính Thuộc trung tâm thành phố, 13 Downtown (n) khu thương mại 14 Skyscraper (n) Nhà chọc trời 15 Stuck (adj) Mắc kẹt 16 Wander (v) Đi lang thang 17 Affordable (adj) (Giá cả) phải chăng 18 Conduct (v) Thực hiện 19 Factor (n) Nhân tố 20 Conflict (n) Cuộc xung đột
  4. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 Determine (v) Xác định 22 Indicator (n) Chỉ số 23 Asset (n) Tài sản 24 Urban sprawl (n) Sự đô thị hóa 25 Index (n) Mục lục 26 Metro (n) Tàu điện ngầm 27 Dweller (n) Cư dân 28 Negative (adj) Tiêu cực 29 For the time being Hiện thời, trong lúc này