Đề kiểm tra từ vựng Unit 3 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 3 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_unit_3_mon_tieng_anh_lop_6_nguyen_thu_ngan.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 3 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 3 – GRADE 6 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 (n) cánh tay 2 ear (n) 3 eye (n) 4 (n) chân 5 (n) mũi 6 finger (n) 7 (n) cao 8 (n) lùn, thấp 9 (n) to 10 (n) nhỏ 11 appearance (n) 12 (n) món thịt nướng barbecue 13 (n) cuộc đua, cuộc thi 14 volunteer (n) 15 choir (n) 16 gardening (n) 17 (n) lính cứu hỏa
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 fireworks (n) 19 museum (n) 20 (n) cung hoàng đạo 21 personality (n) 22 (n) cuộc đua 23 reliable (adj) 24 (adj) nghiêm túc 25 (adj) bẽn lẽn, hay xấu hổ 26 sporty (adj) 27 (adj) điềm tĩnh 28 funny (adj) 29 (adj) tẻ nhạt 30 (adj) tự tin, tin tưởng 31 curious (adj) 32 (adj) hăng hái, năng động 33 generous (adj) 34 organise (v) 35 (v) chuẩn bị Điểm: /35
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 arm (n) cánh tay 2 ear (n) tai 3 eye (n) mắt 4 leg (n) chân 5 nose (n) mũi 6 finger (n) ngón tay 7 tall (n) cao 8 short (n) lùn, thấp 9 big (n) to 10 small (n) nhỏ 11 appearance (n) dáng vẻ, ngoại hình 12 barbecue (n) món thịt nướng barbecue 13 competition (n) cuộc đua, cuộc thi 14 volunteer (n) tình nguyện viên 15 choir (n) dàn đồng ca 16 gardening (n) công việc làm vườn 17 firefighter (n) lính cứu hỏa 18 fireworks (n) pháo hoa 19 museum (n) viện bảo tàng 20 zodiac (n) cung hoàng đạo
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 personality (n) tính cách, cá tính 22 racing (n) cuộc đua 23 reliable (adj) đáng tin cậy 24 serious (adj) nghiêm túc 25 shy (adj) bẽn lẽn, hay xấu hổ 26 sporty (adj) dáng thể thao, khỏe mạnh 27 patient (adj) điềm tĩnh 28 funny (adj) buồn cười, thú vị 29 boring (adj) tẻ nhạt 30 confident (adj) tự tin, tin tưởng 31 curious (adj) tò mò, thích tìm hiểu 32 active (adj) hăng hái, năng động 33 generous (adj) rộng rãi, hào phóng 34 organise (v) tổ chức 35 prepare (v) chuẩn bị