Đề kiểm tra từ vựng Unit 3 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân

docx 4 trang thaodu 7962
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 3 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_unit_3_mon_tieng_anh_lop_9_nguyen_thu_ngan.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 3 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân

  1. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 3 – GRADE 9 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 (n) giai đoạn vị thành niên 2 adulthood (n) 3 calm (adj) 4 kĩ năng tư duy 5 concentrate (v) 6 (adj) tự tin 7 (adj) vui sướng 8 depressed (adj) 9 (adj) xấu hổ 10 emergency (n) Bực bội (vì không giải quyết được 11 (adj) việc gì) 12 helpline (n) 13 kĩ năng làm việc nhà 14 (n) sự độc lập, tự lập 15 informed decision (n) 16 (adj) cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập 17 kĩ năng sống
  2. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 relaxed (adj) 19 (v) giải quyết xung đột 20 risk taking (n) 21 (adj) tự nhận thức, ngộ ra 22 self-disciplined (adj) 23 (adj) căng thẳng, mệt mỏi 24 tense (adj) 25 Worried (adj) Điểm: /25
  3. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 adolescence (n) giai đoạn vị thành niên 2 adulthood (n) giai đoạn trưởng thành 3 calm (adj) bình tĩnh 4 cognitive skill kĩ năng tư duy 5 concentrate (v) tập trung 6 confident (adj) tự tin 7 delighted (adj) vui sướng 8 depressed (adj) tuyệt vọng 9 embarrassed (adj) xấu hổ 10 emergency (n) tình huống khẩn cấp Bực bội (vì không giải quyết được 11 frustrated (adj) việc gì) 12 helpline (n) đường dây nóng trợ giúp 13 house-keeping skill kĩ năng làm việc nhà 14 independence (n) sự độc lập, tự lập 15 informed decision (n) quyết định có cân nhắc 16 left out (adj) cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập 17 life skill kĩ năng sống 18 relaxed (adj) thoải mái, thư giãn 19 resolve conflict (v) giải quyết xung đột 20 risk taking (n) liều lĩnh
  4. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 self-aware (adj) tự nhận thức, ngộ ra 22 self-disciplined (adj) tự rèn luyện 23 stressed (adj) căng thẳng, mệt mỏi 24 tense (adj) căng thẳng 25 Worried (adj) lo lắng