Đề thi khảo sát chất lượng THCS môn Tiếng Anh - Năm học 2021-2022 - Đề số A02

docx 1 trang Hoài Anh 23/05/2022 6241
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng THCS môn Tiếng Anh - Năm học 2021-2022 - Đề số A02", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_khao_sat_chat_luong_thcs_mon_tieng_anh_nam_hoc_2021_2.docx

Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng THCS môn Tiếng Anh - Năm học 2021-2022 - Đề số A02

  1. MR. BEAN’S ENGLISH MATERIALS – FOR LOWER SECONDARY SCHOOL STUDENTS PHÒNG GD&ĐT KÌ THI KSCL KHỐI THCS Năm học 2021-2022 Trường THCS ĐỀ THI MÔN: TIẾNG ANH (Thời gian 40 phút) ĐỀ SỐ A02 Score: Right answers: . Name: . I. Odd one out. (Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại) 01. A. father B. mother C. brother D. worker 02. A. aunt B. police C. uncle D. niece 03. A. lorry B. car C. bicycle D. bus 04. A. drink B. start C. finish D. begin 05. A. read B. invite C. listen D. speak II. Choose A, B, C, or D to denote different sound. (Chọn A, B, C, hoặc D có cách phát âm khác) 06. A. son B. mother C. brother D. worker 07. A. line B. police C. time D. nice 08. A. happy B. lazy C. cycle D. easy 09. A. this B. that C. thin D. there 10. A. bread B. leave C. leaf D. speak III. Choose A, B, C, or D to finish each sentence. (Chọn A, B, C, hoặc D để hoàn tất các câu) 11. My brother works a factory. A. on B. in C. with D. between 12. His house a big garden. A. has B. have C. is D. are 13. On the street, there a park, a restaurant and a store. A. have B. has C. is D. be 14. Nam to music now. A. listens B. listen C. is listening D. listening 15. I want to buy a dictionary. I go to the A. temple B. store C. bookstore D. restaurant 16. the right of the school, there is a lake. A. In B. In front of C. Next to D. To 17. Bang: does your mother work? - Giang: In a school. A. When B. What C. Where D. How 18. He is a farmer. He works in a A. farm B. factory C. school D. bookstore 19. Where is your school? A. It’s a bank B. It’s next a bank C. It’s near a bank D. It’s between a bank. 20. Tuan is thirsty. He’d like some A. bread B. rice C. vegetables D. orange juice 21. I love fruit. I like very much. A. carrots B. tomatoes C. chocolate D. apples 22. What you like? A. are B. would C. does D. is 23. Linh is hungry. She wants some A. ice-cream B. bananas C. fish D. noodles 24. Bang: Would you like some rice and chicken, Nam? - Nam: No, thanks. I am A. full B. cold C. hungry D. tired 25. There is bread on the table. A. a B. any C. some D. the IV. Rearrange words or phrases to make sentence. (Sắp xếp các từ tạo thành câu) 26. subjects/ I/ many/ have/ school/at/. 27. them/ I/ English/ like/ Of/ best/ ,/. 28. practice/ English/speaking/ I/ my/friends/ with/. 29. English/ have/ We/ lessons/ three/ week/ a/. 30. want/ be/ I/ to/ at/ English/ good/. ___HẾT___ By Đỗ Bình – Lien Son High School – Lập Thạch – Vĩnh Phúc – www.violet.vn/quocbinh72 trang 1