Đề thi khảo sát chất lượng THCS môn Tiếng Anh - Năm học 2021-2022 - Đề số A04

docx 1 trang Hoài Anh 23/05/2022 5412
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng THCS môn Tiếng Anh - Năm học 2021-2022 - Đề số A04", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_khao_sat_chat_luong_thcs_mon_tieng_anh_nam_hoc_2021_2.docx

Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng THCS môn Tiếng Anh - Năm học 2021-2022 - Đề số A04

  1. MR. BEAN’S ENGLISH MATERIALS – FOR LOWER SECONDARY SCHOOL STUDENTS PHÒNG GD&ĐT KÌ THI KSCL KHỐI THCS Năm học 2021-2022 Trường THCS ĐỀ THI MÔN: TIẾNG ANH (Thời gian 40 phút) ĐỀ SỐ A04 Score: Right answers: . Name: . I. Odd one out. (Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại) 01. A. pen B. notebook C. table D. eraser 02. A. sister B. aunt C. mother D. uncle 03. A. sometimes B. always C. often D. nowadays 04. A. rainy B. sunny C. windy D. daily 05. A. face B. head C. mouth D. arms II. Choose A, B, C, or D to denote different sound. (Chọn A, B, C, hoặc D có cách phát âm khác) 06. A. pen B. hen C. pet D. eraser 07. A. some B. phone C. mother D. come 08. A. light B. pink C. sing D. mister 09. A. pity B. fly C. cry D. style 10. A. honor B. head C. hungry D. heat III. Choose A, B, C, or D to finish each sentence. (Chọn A, B, C, hoặc D để hoàn tất các câu) 11. Would you like chicken? A. a B. an C. some D. many 12. They are good students. books are new. A. They B. Their C. These D. Those 13. Viet lunch at school. A. have B. has C. eat D. does 14. What time classes finish? A. do B. does C. is D. are 15. Linh’s brother volleyball now. A. is play B. are playing C. is playing D. playing 16. This is my father name’s Ha. A. His B. He’s C. She’s D. Her 17. Nam: How are they going to stay there? - Linh: For 3 days. A. many B. much C. often D. long 18. I go to school ten past twelve. A. in B. on C. at D. for 19. This is his sister. is a doctor. A. He B. She C. It D. Her 20. They are aerobics now. A. play B. playing C. do D. doing 21. Mr. Ba travels to work motorbike. A. at B. for C. in D. by 22. How many are there in the classroom? A. table B. benches C. board D. desk 23. There is fruit juice in the pitcher. A. some B. any C. a D. an 24. It’s never in winter. A. hot B. cold C. warm D. cool 25. We would like some vegetables dinner. A. in B. at C. for D. of IV. Rearrange words or phrases to make sentence. (Sắp xếp các từ tạo thành câu) 26. people/ are/ in/ four/ family/ There/ my/. 27. teacher/ a/ father/ My/ is/ at/ a/ school/. . 28. doctor/ mother/ a/ is/ a/ hospital/at/ My/. 29. brother/ a/student/ is/ My/ too/,/. 30. love/ family/ I/ my/ much/ very/. ___HẾT___ Đỗ Bình – Lien Son High School, Lập Thạch, Vĩnh Phúc – www.violet.vn/quocbinh72 trang 1