Ngữ pháp Tiếng Anh Khối 11

doc 17 trang thaodu 3835
Bạn đang xem tài liệu "Ngữ pháp Tiếng Anh Khối 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docngu_phap_tieng_anh_khoi_11.doc

Nội dung text: Ngữ pháp Tiếng Anh Khối 11

  1. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 TO-INFINITIVES / BARE INFINITIVES / GERUNDS (Động từ nguyên mẫu có “to”, nguyên mẫu không “to”, danh động từ) 1. To-infinitive / Infinitive with to * Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm: - Chủ ngữ của câu: To become a famous singer is her dream. - Bổ ngữ cho chủ ngữ: What I like is to swim in the sea and then to lie on the warm sand. - Tân ngữ của động từ It was late, so we decided to take a taxi home. - Tân ngữ của tính từ I’m pleased to see you. * V + to-inf - hope: hy vọng - offer: đề nghị - expect: mong đợi - plan: lên kế họach - refuse: từ chối - want: muốn - promise: hứa - pretend: giả vờ - fail: thất bại, hỏng - attempt: cố gắng, nỗ lực - tend: có khuynh hướng - threaten: đe dọa - intend: định - seem: dường như - decide: quyết định - manage: xoay sở, cố gắng - agree: đồng ý - ask: yêu cầu - afford: đáp ứng - arrange: sắp xếp - tell: bảo - appear: hình như - learn: học/ học cách - invite: mời - would like - offer: cho, tặng, đề nghị * Trong các cấu trúc: + It takes / took + O + thời gian + to-inf + chỉ mục đích + bổ ngữ cho danh từ hoặc đại từ: S + V + Noun / pronoun + to-inf I have some letters to write. Is there anything to eat? + It + be + adj + to-inf: thật để Ex: It is interesting to study English + S + be + adj + to-inf Ex: I’m happy to receive your latter. + S + V + too + adj / adv + to-inf + S + V + adj / adv + enough + to-inf + S + find / think / believe + it + adj + to-inf Ex: I find it difficult to learn English vocabulary. - Sau các từ nghi vấn: what, who, which, when, where, how, (nhưng thường không dùng sau why) Ex: I don’t know what to say. * Note: - allow / permit/ advise / recommend + O + to-inf She allowed me to use her pen. - allow / permit / advise / recommend + V-ing She didn’t allow smoking in her room II. Bare infinitive / Infinitive without to * V + O + bare inf - let - make - had better - would rather Note be + made + to-inf - help + V1 / to-inf - help + O + V1 / to-inf - help + O + with + N Ex: My brother helped me do my homework. My brother helped me to do my homework. My brother helped me with my homework. * Động từ chỉ giác quan - Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find + O + V1 (chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra) 1
  2. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 Ex: I saw her get off the bus. - Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find + O + V-ing (chỉ sự việc đang diễn ra) Ex: I smell something burning in the kitchen. III. GERUND (V-ing) * Danh động từ có thể được dùng làm: - Chủ từ của câu: Swimming is my favourite sport. - Bổ ngữ của động từ: My hobby is collecting stamps. - Tân ngữ của động từ: I enjoy traveling. * V + V-ing - mention: đề cập đến - quit: từ bỏ - risk: có nguy cơ - fancy: thích - deny: phủ nhận - involve: liên quan - detest: ghét - encourage: khích lệ - consider: xem xét - imagine: tưởng tượng - miss: bỏ lỡ - It is no use: không có ích - It is no good: không tốt - postpone: hoãn lại - suggest: đề nghị - practice: luyện tập - finish - admit: thừa nhận - avoid: tránh - mind: ngại - delay: hoãn - hate: ghét - waste / spend: lãng phí, bỏ ra (thời gian, tiền bạc) - have difficulty / trouble: gặp khó khăn/trở ngại - can’t help: không thể không - can’t stand / can’t bear: không chịu đựng nỗi - feel like: cảm thấy thích - look forward to: mong chờ, mong đợi - It is (not) worth: đáng / không đáng - keep / keep on: tiếp tục - be busy - be used to / get used to * Sau các liên từ: after, before, when, while, since, Ex: After finishing his homework, he went to bed. * Sau các giới từ: on, in, at, with, about, from, to, without, . Ex: My sister is interested in listening to pop music. IV. INFINITIVE OR GERUND (To-inf / V-ing) 1. Không thay đổi nghĩa: - begin / start / continue/ like / love + To-inf / V-ing Ex: It started to rain / raining. 2. Thay đổi nghĩa: + remember / forget / regret + V-ing: nhớ / quên/ nuối tiếc việc đã xảy ra rồi (trong quá khứ) + remember / forget / regret + to-inf: nhớ / quên/ nuối tiếc việc chưa, sắp xảy ra (trong tương lai) Ex: Don’t forget to turn off the light when you go to bed. I remember meeting you some where but I can’t know your name. Remember to send her some flowers because today is her birthday. + stop + V-ing: dừng hẳn việc gì + stop + to-inf: dừng để Ex: He stopped smoking because it is harmful for his health. On the way home, I stopped at the post office to buy a newspaper. + try + V-ing: thử + try + to-inf: cố gắng 2
  3. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 + need + V-ing = need + to be + V3: cần được (bị động) + need + to-inf: cần (chủ động) Ex: I need to wash my car. My car is very dirty. It needs washing / to be washed. + Cấu trúc nhờ vả: S + have + O người + V1 + O vật S + have + O vật + V3/-ed + (by + O người) S + get + O người + to-inf + O vật S + get + O vật + V3/-ed + (by + O người) TENSES (Thì) 1. Hiện tại đơn (Simple present) S + V1/(s/es) S + don’t / doesn’t + V1 Wh- + do / does + S + V1 ? - Dùng để chỉ các hành động thói quen, mang tính chất lặp đi lặp lại. Ex: She usually gets up at 6 A.m. - Dùng để chỉ các sự kiện và sự thật hiển nhiên, chân lý. Ex:Water freezes at 0 degree centigrade. - hành động trong tương lai được đưa vào chương trình, kế hoạch. Ex: The new school year begins on September 5th. * Dấu hiệu nhận biết: every___ (every day, every week, every night, ) often, sometimes, usually, always, frequently, as a rule twice a week, once a week . 2. Hiện tại tiếp diễn (Present progressive) S + am / is / are + V-ing S + am / is are + not + V-ing Wh- + am / is / are + S + V-ing ? - Dùng để chỉ một hành động đang diễn ra trong lúc nói. Ex: Listen! The bird is singing. I am studying now. - Một hành động dự kiến trong tương lai gần đã được sắp xếp xong. Ex: They are playing tennis next week. - Với chữ always đế diễn tả một hành động thường lặp lại thường xuyên, hay một lời phàn nàn Ex: He is always taking exams. He is always studying. - Hai hành động xảy ra song song ở hiện tại Ex: She is cooking dinner while her husband is watching T.V now. - Hành dộng có tính chất tạm thời Ex: I often go to work by bus but today I am going by motorbike. * Dấu hiệu nhận biết: - Câu bắt đầu bằng một mệnh lệnh như: Listen!, Look!, Pay attention!, Keep silent! Be quiet! hoặc các cụm từ: now, right now, at the moment, at the present, today, while, next (chỉ một dự định) 3. Hiện tại hoàn thành (Present perfect): S + have / has + V3/-ed S + haven’t / hasn’t + V3/-ed 3
  4. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 Wh- + have / has + S + V3/-ed ? * Cách dùng: - Một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không có thời gian xác định. Ex: I haven’t met him before. - Một hành động vừa mới xảy ra, hay vừa mới hoàn tất. Ex: She has just gone out. - Một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Ex: My father has worked in this company for 10 years. * Dấu hiệu nhận biết: never, ever, since, for, recently, lately, just, already, so far, up to now, up to the present, until now, before (trước đây), yet, (dùng trong câu phủ định và câu hỏi), many times, several times, how long, this is the first time / the second time, four times , five times 4. Quá khứ đơn (Simple Past) S + V2/-ed S + didn’t + V1 Wh- + did + S + V1 ? * Cách dùng: - Một hành động đã xảy ra và đã hoàn tất ở thời gian xác định trong quá khứ. Ex: We bought this car two years ago. - Một thói quen trong quá khứ. Ex: When I was young, I often went swimming with my friends in this river. - Một chuỗi hành động trong quá khứ Ex: I entered the room, turned on the light, went to the kitchen and had dinner. * Dấu hiệu nhận biết: yesterday ___ ( yesterday morning, yesterday afternoon, .) last ___ ( last year, last night, last week, last month .) ___ ago ( two years ago, many months ago, ten minutes ago .) in + year in the past ( một năm nào đó trong quá khứ: in 1999, in 2001 ) 5. Quá khứ tiếp diễn (Past continuous): S + was / were + V-ing S + was / were + not + V-ing Wh- + was / were + S + V-ing ? * Cách dùng: - Một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ex: What were you doing at 7 pm yesterday? - Một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xảy ra cắt ngang. Ex: Mai was watching TV when I came home. When they were having dinner, she entered their room. - Hai hành động xảy ra song song trong quá khứ. Ex:While her mother was cooking dinner, her father was reading books. * Dấu hiệu nhận biết: At + giờ + thời gian trong quá khứ At this/ that time + thời gian trong quá khứ Khi hai mệnh đề nối với nhau bằng chữ when hoặc while Hai hành động xảy ra trong quá khứ: hành động ngắn dùng quá khứ đơn; hành động dài dùng quá khứ tiếp diễn. 6. Quá khứ hoàn thành (Past perfect) S + had + V3/-ed S + hadn’t + V3/-ed Wh- + had + S + V3/-ed ? 4
  5. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 *Cách dùng: - Một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ex: He had left the house before she came. - Một hành động xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Ex: We had had lunch by two o’clock yesterday. By the age of 25, he had written two famous novels. * Dấu hiệu nhận biết: before, after, when, by the time, as soon as, as ., by + thời gian trong quá khứ 7. Tương lai đơn (Simple future): S + will / shall + V1 S + won’t / shan’t + V1 Wh- + will + S + V1 ? * Cách dùng: - Một hành động có thể, hay có lẽ xảy ra trong tương lai. Ex: - They will come here next week. - The football match will be over at 7 o’clock. - Một lời đề nghị hay một yêu cầu (ở thể nghi vấn) Ex: Will you go to the cinema with me? - Một quyết định đưa ra vào thời điểm nói Ex: The bag is very heavy. – I’ll help you. * Dấu hiệu nhận biết: next ( next week, next month, ), someday, tomorrow, soon, in + năm trong tương lai at + thời giờ trong tương lai * Chú ý: Để diễn tả một hành động có dụ định hay một dự đoán trong tương lai, ta có thể dùng BE GOING TO + V1: S + am / is / are + going to + V1 Ex: - Where are you going to spend your summer holiday? - Look at those clouds! It is going to rain. 8. Tương lai hoàn thành (Future perfect): S + will have + V3/-ed S + won’t have + V3/-ed Wh- + will + S + have + V3/-ed ? * Cách dùng: - Một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm ở tương lai hay một hành động khác ở tương lai. Ex: By lunch time, I will have typed five letters. * Dấu hiệu nhận biết: by + mốc thời gian, by the time, by then REPORTED SPEECH (Câu tường thuật) Câu gián tiếp là câu dùng để thuật lại nội dung của lời nói trực tiếp. a. Nếu động từ của mệnh đề tường thuật dùng ở thì hiện tại thì khi đổi sang câu gián tiếp ta chỉ đổi ngôi; không đổi thì của động từ và trạng từ. Ex: She says: “I am a teacher.” She says that she is a teacher. Ex: “I am writing a letter now” Tom says. Tom says that he is writing a letter now. b. Nếu động từ của mệnh đề tường thuật dùng ở thì quá khứ thì khi chuyển sang câu gián tiếp ta đổi ngôi, thì của động từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. 5
  6. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 I. Thay đổi ngôi (Đại từ nhân xưng, Đại từ sở hữu và Tính từ sở hữu) 1. Ngôi thứ nhất: dựa vào chủ từ của mệnh đề tường thuật; thường đổi sang ngôi thứ ba I → He / She me → him / her my → his / her We → They us → them our → their Ex: He said: “I learned English.” He said that English. Ex: She said to me, “My mother gives me a present.” She told me that 2. Ngôi thứ hai: (You, your) - Xét ý nghĩa của câu và đổi cho phù hợp, thường đổi dựa vào túc từ của mệnh đề tường thuật Ex: Mary said: “You are late again.” Mary said that you were late again. Ex: “I will meet you at the airport”, he said to me. He told me that 3. Ngôi thứ ba (He / She / Him / Her / His / They / Them / Their): giữ nguyên, không đổi II. Thay đổi về thì trong câu: DIRECT INDIRECT Simple present - V1 /Vs(es) Simple past – V2 / V-ed Present progressive – am / is / are + V-ing Past progressive – was / were + V-ing Present perfect – have / has + P.P Past perfect – had + P.P Present perfect progressive – have / has been +V- Past perfect progressive - had been + V-ing ing Past perfect – had + P.P Simple past – V2 / -ed Past perfect progressive – had been +V-ing Past progressive – was / were + V-ing Future in the past - would + V1 Simple future – will + V1 Future progressive in the past - would be + V- Future progressive will be + V-ing ing III. Thay đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn: DIRECT INDIRECT Now Then Here There This That These Those Today That day Yesterday The day before / the previous day Last year The year before / the previous year Tonight That night Tomorrow The following day / the next day Next month The following month / the next month Ago Before CÁC THAY ĐỔI CỤ THỂ CHO TỪNG LOẠI CÂU TRONG LỜI NÓI GIÁN TIẾP 1. COMMANDS / REQUESTS (Câu mệnh lệnh, câu đề nghị) - Mệnh lệnh khẳng định: Direct: S + V + O: “V1 + O ” Indirect: S + asked / told + O + to + V1 + . Ex: He said to her: “Keep silent, please.” → He told her “Wash your hands before having dinner, Lan.” The mother said. 6
  7. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 → The mother told Lan - Mệnh lệnh phủ định: Direct: S + V + O: “Don’t + V1 + ” Indirect: S + asked / told + O + not + to+ V1 . Ex: “Don’t forget to phone me this afternoon,” he said. → He reminded me The teacher said to the students: “Don’t talk in the class.” → The teacher Tùy theo ngữ cảnh trong lời nói động từ tường thuật said hoặc said to có thể đổi thành told, asked, advised, persuaded, directed, begged, encouraged, Ex: The doctor said to his patient: “Do exercise regularly.” → The doctor 2. STATEMENT (Câu trần thuật) Direct: S + V + (O) : “clause” Indirect: S + told / said + (O) + (that) + clause Note: said to → told Ex: Tom said, “I want to visit my friend this weekend.” → Tom said (that) She said to me, “I am going to Dalat next summer.” → She told me (that) 3. QUESTIONS (Câu hỏi) a. Yes – No question Direct: S + V + (O) : “Aux. V + S + V1 + O .?” Indirect: S + asked + O + if / whether + S + V + O . Ex: He asked: “Have you ever been to Japan, Mary?” → He asked Mary “Did you go out last night, Tan?” I asked → I asked Tan b. Wh – question Direct: S + V + (O): “Wh- + Aux. V + S + V1 + O ?” Indirect: S + asked + O + Wh- + S + V + O. Ex: “How long are you waiting for the bus?” he asked me. → He asked me “Where did you go last night, Tom?” the mother asked. → The mother asked Tom 4. DANH ĐỘNG TỪ (V-ING) TRONG LỜI NÓI GIÁN TIẾP Khi lời nói trực tiếp là lời đề nghị , chúc mừng, cảm ơn, xin lỗi, động từ tường thuật cùng với danh động từ (V-ing) theo sau nó thường được dùng để chuyển tải nội dung lời nói trên. a. Reporting Verb + V-ing + . Deny (phủ nhận), admit (thừa nhận), suggest (đề nghị), regret (nuối tiếc), appreciate (đánh giá cao, cảm kích) Ex: Peter said: “I didn’t steal the painting.” → Peter denied stealing the painting. “Why don’t we go out for a walk?” said the boy. → The boy suggested going out for a walk. b. Reporting Verb + (Someone) + Preposition + V-ing + . - thank someone for (cám ơn ai về .) - accuse someone of (buộc tội ai về ) - congratulate someone on (chúc mừng ai về .) - warn someone against (cảnh báo ai về .) - dream of (mơ về ) - object to (chống đối về .) - apologize someone for (xin lỗi ai về ) - insist on (khăng khăng dòi ) - complain about (phàn nàn về .) 7
  8. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 Ex: “I’m happy to know that you win the game. Congratulations!”, Jim said to Mary. → Jim I said to the boy: “Don’t play ball near the restricted area.” → I Daisy said: “I want to be a famous singer in the world.” → Daisy Note: 1. Why don’t you / Why not / How about → suggested + (someone) + V-ing Ex: “Why don’t you send her some flowers?” he said. → He suggested me sending her some flowers. 2. Let’s → suggested + V-ing Let’s not → suggested + not + V-ing Ex: “Let’s meet outside the cinema,” he said. → He suggested meeting outside the cinema. She said: “Let’s not talk about that problem again.” → She suggested not talking about that problem again. 3. Shall we / It’s a good idea → suggested + V-ing Ex: “It’s a good idea to go for a picnic this weekend,” she said. → She suggested going for a picnic that weekend. 5. ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU (TO-INFINITIVE) TRONG LỜI NÓI GIÁN TIẾP Khi lời nói gián tiếp là một lời đề nghị, mệnh lệnh, ý định, lời hứa, lời yêu cầu, động từ tường thuật cùng với động từ nguyên mẫu theo sau nó thường được dùng để chuyển tải nội dung lời nói này. a. Reporting Verb + To-inf - agree demand (đòi hỏi) guarantee (bảo đảm) - hope promise swear (thề) - threaten (đe dọa) volunteer offer (đưa ra đề nghị) - refuse consent (bằng lòng) decide Ex: “I will give you my book if you need it,” said my friend. → My friend offered to give me her book if I needed it. b. Reporting Verb + Object + To-inf - ask advise command (ra lệnh) - expect instruct (hướng dẫn) invite - order (ra lệnh) persuade (thuyết phục) recommend (khuyên) - remind (nhắc nhở) encourage (cổ vũ) tell - urge (thúc giục) warn (cảnh báo) want Ex: “Don’t forget to lock the door,” I said to my sister. → I reminded my sister to lock the door. Ann said: “Come to my place whenever you are free.” → Ann invited me to come to her place whenever I was free. Note: 1. Lời đề nghị: Would you / could you / Will you / Can you → asked + someone + to-inf Would you mind / Do you mind + V-ing → asked + someone + to-inf Ex: “Can you read the instructions again?” she said. → She asked me to read the instructions again. He said: “Would you mind opening the door, please?” → He asked me to open the door. 2. Lời mời: Would you like / Will you → invited someone + to-inf Ex: “Will you have lunch with me?” he said. → He invited me to have lunch with him. 3. Lời khuyên: Had better / If I were you / Why don’t you → advised someone + to-inf 8
  9. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 Ex: “If I were you, I would phone her,” he said. → He advised me to phone her. 6. CÂU ĐIỀU KIỆN TRONG LỜI NÓI GIÁN TIẾP Nếu trong lời nói trực tiếp có câu điều kiện thì chỉ có câu điều kiện loại 1 là thay đổi về thì, câu điều kiện loại 2 và 3 vẫn giữ nguyên hình thức động từ của chúng. Ex: “If I have time, I will visit her,” he said. → He said that if he had time he would visit her. She said: “If I had enough money, I would buy a car.” → She said that if she had enough money she would buy a car. He said to me : “If I had met you, I would have told you the truth.” → He told me that if he had met me he would have told me the truth. CONDITIONAL SENTENCES (Câu điều kiện) TYPE 1: điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai V1(s /es) will / shall / can + V1 If + S + S + don’t / doesn’t + V1 won’t / can’t / shan’t + V1 EX: If I save enough money, I will buy a new car. TYPE 2: điều kiện không có thật ở hiện tại V2/-ed could / would/ should + V1 If + S + S + didn’t + V1 couldn’t / wouldn’t / shouldn’t + V1 EX: If I were you, I would tell the truth. TYPE 3: điều kiện không có thật ở quá khứ had + V3/-ed could / would/ should + have + V3/-ed If + S + S + hadn’t + V3 /-ed couldn’t / wouldn’t / shouldn’t + have + V3/-ed EX: If I had arrived ten minutes earlier, I would have got a seat. - Note: Ta có thể lược bỏ "If" đi nhưng phải đảo ngữ EX: Had I arrived ten minutes earlier, I would have got a seat. - Unless = If not - Đổi từ if sang unless: IF UNLESS Khẳng định Khẳng định (động từ trong mệnh đề chính đổi sang phủ định) Phủ định Khẳng định (mệnh đề chính không thay đổi) Ex: If we had more rain, our crops would grow faster. 9
  10. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 Unless If she doesn’t work harder, she will fail the exam. Unless - Dạng câu: Mệnh lệnh + or + Clause - If you don’t + V1, Clause - If you aren’t + , Clause Ex: Be carefull or you will cut yourself. If Go away or I will call the police. If - NỐI 2 CÂU ĐƠN DÙNG “ IF” - Note: + Diễn tả 1 hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai → loại 1 + Diễn tả 1 hành động không thể xảy ra ở hiện tại (động từ ở hiện tại) → loại 2 + Diễn tả 1 hành động không thể xảy ra ở quá khứ (động từ ở quá khứ) → loại 3 EX: Hurry up or you will be late. → If you don’t hurry, you will be late. EX: She doesn’t have a car. She doesn’t go out in the evening. → If she had a car, she would go out in the evening. EX: We cancelled the meeting because Peter didn’t come. → If Peter had come, we wouldn’t have cancelled the meeting. → Had Peter come, we wouldn’t have cancelled the meeting. RELATIVE CLAUSES (Mệnh đề quan hệ) I. CÁC ĐẠI TỪ QUAN HỆ: 1. WHO: - làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ - thay thế cho danh từ chỉ người N (person) + WHO + V + O 2. WHOM: - làm túc từ cho động từ trong mệnh đề quan hệ - thay thế cho danh từ chỉ người N (person) + WHOM + S + V 3. WHICH: - làm chủ từ hoặc túc từ trong mệnh đề quan hệ - thay thế cho danh từ chỉ vật .N (thing) + WHICH + V + O .N (thing) + WHICH + S + V 4. THAT: 10
  11. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 - có thể thay thế cho vị trí của who, whom, which trong mệnh đề quan hệ quan hệ xác định * Các trường hợp thường dùng “that”: - khi đi sau các hình thức so sánh nhất - khi đi sau các từ: only, the first, the last - khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật - khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none. Ex: He was the most interesting person that I have ever met. It was the first time that I heard of it. These books are all that my sister left me. She talked about the people and places that she had visited. * Các trường hợp không dùng that: - trong mệnh đề quan hệ không xác định - sau giới từ 5. WHOSE: dùng để chỉ sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc vật, thường thay cho các từ: her, his, their, hoặc hình thức ‘s N (person, thing) + WHOSE + N + V . 6. WHY: mở đầu cho mệnh đề quan hệ chỉ lý do, thường thay cho cụm for the reason, for that reason. N (reason) + WHY + S + V Ex: I don’t know the reason. You didn’t go to school for that reason. → I don’t know the reason why you didn’t go to school. 7. WHERE: thay thế từ chỉ nơi chốn, thường thay cho there .N (place) + WHERE + S + V . (WHERE = ON / IN / AT + WHICH) Ex: a/ The hotel wasn’t very clean. We stayed t that hotel. → The hotel where we stayed wasn’t very clean. → The hotel at which we stayed wasn’t very clean. 8. WHEN: thay thế từ chỉ thời gian, thường thay cho từ then .N (time) + WHEN + S + V (WHEN = ON / IN / AT + WHICH) Ex: Do you still remember the day? We first met on that day. → Do you still remember the day when we first met? → Do you still remember the day on which we first met? I don’t know the time. She will come back then. → I don’t know the time when she will come back. II. CÁC LOẠI MỆNH ĐỀ QUAN HỆ: 11
  12. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause): Được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định. Ex: The city which I visited last summer is very beautiful. (Defining relative clause) 2. 2. Mệnh đề quan hệ không hạn định (Non-defining relative clause): Được sử dụng khi danh từ là danh từ xác định. Ex: Dalat, which I visited last summer, is very beautiful. (Non-defining relative clause) Note: để biết khi nào dùng mệnh đề quan hệ không xác định, ta lưu ý các điểm sau: - Khi danh từ mà nó bổ nghĩa là một danh từ riêng - Khi danh từ mà nó bổ nghĩa là một tính từ sở hữu (my, his, her, their) - Khi danh từ mà nó bổ nghĩa la một danh từ đi với this , that, these, those III. MỘT SỐ LƯU Ý TRONG MỆNH ĐỀ QUAN HỆ: 1. Nếu trong mệnh đề quan hệ có giới từ thì giới từ có thể đặt trước hoặc sau mệnh đề quan hệ (chỉ áp dụng với whom và which.) Ex: Mr. Brown is a nice teacher. We studied with him last year. → Mr. Brown, with whom we studied last year, is a nice teacher. → Mr. Brown, whom we studied with last year, is a nice teacher. 2. Có thể dùng which thay cho cả mệnh đề đứng trước. Ex: She can’t come to my birthday party. That makes me sad. → She can’t come to my birthday party, which makes me sad. 3. Ở vị trí túc từ, whom có thể được thay bằng who. Ex: I’d like to talk to the man whom / who I met at your birthday party. IV. CÁCH RÚT GỌN MỆNH ĐỀ QUAN HỆ: 1. Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm phân từ: Mệnh đề quan hệ chứa các đại từ quan hệ làm chủ từ who, which, that có thể được rút gọn thành cụm hiện tại phân từ (V-ing) hoặc quá khứ phân từ (V3/ed). * Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing). Ex: a/ The man who is standing over there is my father. → The man b/ The couple who live next door to me are professors. → The couple * Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động thì rút thành cụm quá khứ phân từ (V3/ed). Ex: a/ The instructions that are given on the front page are very important. → The instructions b/ The book which was bought by my mother is interesting. → The book 2. Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu: 12
  13. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất. Ex: a/ John was the last person that got the news. → John was the last person b/ He was the best player that got the prize. → He was the best played c/ He was the best player that we admire. → He was the best player CLEFT SENTENCES (Câu chẻ) Câu chẻ được dùng để nhấn mạnh một thành phần của câu như chủ ngữ, túc từ hay trạng từ 1. Nhấn mạnh chủ từ (Subject focus) a. It + is / was + Noun / pronoun (person) + who + V + O Ex: My brother collected these foreign stamps. → It was my brother who collected these foreign stamps. b. It + is / was + Noun (thing) + that + V + O Ex: Her absence at the party made me sad. → It was her absence at the party that made me sad. 2. Nhấn mạnh túc từ (Object focus) a. It + is / was + Noun / pronoun (person) + who(m) + S + V Ex: I met Daisy on the way to school. → It was Daisy who(m) I met on the way to school. Note: Khi nhấn mạnh túc từ ta có thể dùng who thay cho whom nhưng khi nhấn mạnh chủ từ thì không dùng whom thay cho who. b. It + is / was + Noun (thing) + that + S + V Ex: My brother bought an old motorbike from our neighbor. → It was an old motorbike that my brother bought from our neighbor. 3. Nhấn mạnh trạng từ (Adverbial focus) It + is / was + Adverbial phrase + that + S + V Ex: - We first met in December. → It was in December that we first met. - Phan Thanh Gian was born in this village. → It was in this village that Phan Thanh Gian was born. 4. Câu chẻ bị động (Cleft sentences in the passive) a. It + is / was + Noun / pronoun (person) + who + be + P.P Ex: Fans gave that singer a lot of flowers. → It was that singer who was given a lot of flowers. b. It + is / was + Noun (thing) + that + be + P.P Ex: People talk about this film. → It is this film that is talked about. - Fans gave that singer a lot of flowers. → It was a lot of flowers that were given to that singer. CONJUNCTIONS (Liên từ) 13
  14. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 Các liên từ cặp đôi như both and, not only but also, either or, neither nor được dùng để cấu tạo cấu trúc song hành. Từ, cụm từ hay mệnh đề được nối liền bởi những liên từ này luôn có cùng cấu trúc, chức năng hoặc từ loại. 1. both and (vừa vừa , cả lẫn ) Ex: She is both intelligent and beautiful. (adjectives) Both his brother and his sister are students. (nouns) Note: Khi hai chủ từ được nối liền bởi both and, động từ ở hình thức số nhiều. 2. not only but also (không những / chỉ mà còn) Ex: He studies not only English but also French. (nouns) The film was not only boring but also long. (adjectives) She not only sings beautifully but also plays the piano well. 3. either or (hoặc hoặc) Ex: You either must work hard or will fail. (verbs) Either you or he is going to be on duty. (pronouns) 4. neither nor (không cũng không) Ex: She likes neither tea nor coffee. (nouns) My father neither smokes nor drinks. (verbs) Note: - Khi hai chủ từ được nối bởi not only but also, either or, neither nor, động từ hòa hợp với chủ từ ngay trước nó. Ex: Not only his friends but also his brother gives him presents. - Khi not only but also nối liền hai mệnh đề và đứng đầu câu, chúng ta phải đảo ngữ mệnh đề thứ nhất. Ex: Not only does he speak English but he also speaks French. - Động từ trong câu có cặp liên từ neither nor luôn ở dạng khẳng định Ex: My father neither smokes nor drinks. COULD / BE ABLE TO 1. COULD: là dạng quá khứ của can, dùng diễn tả: - khả năng (phổ quát, chung chung) trong quá khứ Ex: When I was six, I could drive a bike. - lời yêu cầu lich sự Ex: Could you show me the way to the post office? - điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nhưng không chắc chắn Ex: It could rain this afternoon. (Có thể chiều nay trời sẽ mưa.) 2. BE ABLE TO: có hình thức quá khứ là was / were able to + V1, diễn tả sự cố gắng hoàn tất một hành động trong một tình huống đặc biệt. Ex: The fire spread through the building quickly but we all were able to escape. The player hurt in his leg, but he was able to play to the end. TAG QUESTIONS (Câu hỏi đuôi) Câu hỏi đuôi gồm có hai phần: câu nói (statement) và phần đuôi (tag) statement, tag? 1. Quy tắc chung: - Câu nói và phần đuôi luôn ở dạng đối nhau câu nói khẳng định, đuôi phủ định? câu nói phủ định, đuôi khẳng định? 14
  15. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 Ex: The children are playing in the yard, aren’t they? They can’t swim, can they? - Chủ từ của câu nói là đại từ, ta lặp lại đại từ này Ex: She is a doctor, isn’t she? - Chủ từ là danh từ, ta dùng đại từ tương ứng thay thế Ex: People speak English all over the world, don’t they? - Đại từ bất định nothing, everything: được thay bằng “it” Ex: Everything is ready, isn’t it? - Các đại từ no one, nobody, someone, somebody, everyone, everybody, anyone, anybody: được thay bằng “they” Ex: Someone called me last night, didn’t they? - Đại từ this / that được thay bằng “it”; these / those được thay bằng “they” Ex:That is his car, isn’t it? These are your new shoes, aren’t they? - “There” trong cấu trúc “there + be” được dùng lại ở phần đuôi Ex: There aren’t any students in the classroom, are there? - Câu nói có trợ động từ (will / can / shall / should / is / are ): trợ động từ được lặp lại ở phần đuôi Ex: You will come early, won’t you? - Câu nói không có trợ động từ: trợ động từ do / does / did được dùng ở phần đuôi Ex: It rained yesterday, didn’t it? She works in a restaurant, doesn’t she? - Câu nói có chứa các từ phủ định thì phần đuôi khẳng đ5nh Ex: He never comes late, does he? Note: Động từ trong phần đuôi ở phủ định thì luôn được viết ở dạng rút gọn. 2. Một số trường hợp đặc biệt: - Phần đuôi của I AM là AREN’T I Ex: I am writing a letter, aren’t I? - Phần đuôi của Let’s là SHALL WE Ex: Let’s go out tonight, shall we? - Câu mệnh lệnh khẳng định: + dùng phần đuôi WON’T YOU để diễn tả lời mời + dùng phần đuôi WILL / WOULD / CAN / CAN’T YOU để diễn tả lời yêu cầu lịch sự Ex: Have a piece of cake, won’t you? Close the door, will you? - Câu mệnh lệnh phủ định: dùng phần đuôi WILL YOU để diễn tả lời yêu cầu lịch sự Ex: Please don’t smoke her, will you? - Phần đuôi của ought to là SHOULDN’T Ex: She ought to do exercise every morning, shouldn’t she? PASSIVE SENTENCES (Câu bị động) 1. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động: Active S + V + O 15
  16. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 Passive S + be* + P.P + by + O (* be chia theo thì của V) Ex: They are painting the house. → The house is being painted. They had destroyed all the documents when we arrived. → All the documents had been destroyed when we arrived. 2. Thay đổi hình thức động từ cụ thể trong từng thì: TENSES ACTIVE PASSIVE Simple Present S + V1-s/es S + am / is / are + PP Present continuous S + am / is / are + V-ing S + am / is / are + being + PP Simple Past S + V-ed / V2 S + was / were + PP Past continuous S + was / were + V-ing S + was / were + being + PP Present Perfect S + have / has + PP S + have / has + been + PP Past Perfect S + had + PP S + had + been + PP Simple Future S + will + V1 S + will + be + PP Modal verbs can can may may must must S + have to + V1 S + have to + be + V3 should should used to used to be going to be going to Verbs of see seen perception hear heard S + watch + O + V1 S + be + watched + to – inf. make made let let Causative form S + have + O (người) + V1 + O (vật) S + have / get + O (vật) + V3 (+ by + O S + get + O (người) + to- (người)) inf + O (vật) * Verbs of reporting: (động từ chỉ ý kiến: say, think, know, report, believe ) - Active People (they) + say (said) + that S2 V2 O2 - Passive: 1 It + is / was + said + that S2 V2 O2 am/ is/ are to-inf. 2 S2 + said O2 was/ were to have + V3 16
  17. Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 không còn that 17