Tài liệu ôn tập Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 1: My friends

doc 31 trang thaodu 5011
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tài liệu ôn tập Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 1: My friends", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doctai_lieu_on_tap_tieng_anh_lop_9_unit_1_my_friends.doc

Nội dung text: Tài liệu ôn tập Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 1: My friends

  1. Unit 1: MY FRIENDS 2. LISTEN AND READ English Pronunciation Class Meaning entry seem /siːm/ v có vẻ như, dường như 0 next-door /nɛkst dɔː/ adj kế bên, sát vách 0 photograph /ˈfəʊtəgrɑːf/ n bức ảnh (chụp) 0 smile /smʌɪl/ n nụ cười 0 3. SPEAK person /ˈpəːs(ə)n/ n người (số ít) 1 blond /blɒnd/ adj vàng hoe (tóc) 1 turn /təːn/ n lần, lượt, phiên 2 build /bɪld/ n dáng người 2 slim /slɪ/ adj thon thả 2 straight /streɪt/ adj thẳng 2 curly /ˈkəːli/ adj xoắn 2 bald /bɔːld/ adj hói 2 dark /dɑːk/ adj tối, đen 2 fair /fɛː/ adj vàng hoe (tóc) 2 4. LISTEN expression /ɪkˈsprɛʃ(ə)n, ɛk-/ n cụm từ 0 cousin /ˈkʌz(ə)n/ n anh/chị/em họ 0 principal /ˈprɪnsɪp(ə)l/ n hiệu trưởng 0 ma'am /mɑːm, mam, məm/ n thưa bà (xưng hô) 0 người thân mến, người dear /di(ə)r/ n 0 yêu quí 5. READ lucky /ˈlʌki/ adj may mắn 0 character /ˈkarəktə/ n tính nết, tính cách 0 dễ gần gũi, dễ chan sociable /ˈsəʊʃəb(ə)l/ adj 0 hoà, hoà đồng extremely /ɪkˈstriːmli, ɛk-/ adv vô cùng, cực kỳ 0 rộng lượng, rộng rãi, generous /ˈdʒɛn(ə)rəs/ adj 0 hào phóng orphanage /ˈɔːf(ə)nɪdʒ/ n trại mồ côi 0 hard-working /hɑːd ˈwəːkɪŋ/ adj chăm chỉ 0 Grade /greɪd/ n điểm số 0 adj, Unlike /ʌnˈlʌɪk/ không giống như 0 prep reserved /rɪˈzəːvd/ adj kín đáo, dè dặt 0 Boy /bɔɪ/ n con trai 0 1
  2. Star /stɑː/ n ngôi sao 0 peace /piːs/ n sự yên tĩnh 0 Quiet /ˈkwʌɪət/ n sự yên tĩnh, im lặng 0 outgoing /ˈaʊtgəʊɪŋ/ adj cởi mở 0 Joke /dʒəʊk/ n lời nói đùa, chuyện đùa 0 sense of /sɛns ɒv n tính hài hước 0 humor ˈhjuːmə/ làm khó chịu, làm bực annoy /əˈnɔɪ/ v 0 mình although /ɔːlˈðəʊ, ɒl-/ prep mặc dù 0 Quite /kwʌɪt/ adv hoàn toàn 0 Close /kləʊs/ adj thân thiết 0 Cause /kɔːz/ v gây ra 1 Exam /ɪgˈzam, ɛg-/ n kỳ thi, cuộc thi 1 Laugh /lɑːf/ v cười 1 6. WRITE appearance /əˈpɪər(ə)ns/ n diện mạo 1 humorous /ˈhjuːm(ə)rəs/ adj khôi hài 1 helpful /ˈhɛlpfʊl, -f(ə)l/ adj hay giúp đỡ 1 prompt /prɒm(p)t/ n sự gợi ý 2 7. LANGUAGE FOCUS focus /ˈfəʊkəs/ n trọng tâm 0 simple /ˈsɪmp(ə)l/ adj đơn, đơn giản 0 general /ˈdʒɛn(ə)r(ə)l/ adj tổng quát 0 Truth /truːθ/ n sự thật 0 infinitive /ɪnˈfɪnɪtɪv/ n nguyên thể 0 paragraph /ˈparəgrɑːf/ n đoạn văn 1 bracket /ˈbrakɪt/ n dấu ngoặc đơn 1 introduce /ɪntrəˈdjuːs/ v giới thiệu 1 sun /sʌn/ n mặt trời 2 West /wɛst/ n phương tây 2 Planet /ˈplanɪt/ n hành tinh 2 Earth /əːθ/ n trái đất 2 Mars /mɑːz/ n sao Hoả 2 Mercury /ˈməːkjʊri/ n sao Thuỷ 2 groceries /ˈgrəʊs(ə)riz/ n tạp phẩm 4 Carry /ˈkari/ v mang 4 Lift /lɪft/ v nâng, nhấc lên 4 Unit 2: MAKING ARRANGEMENTS 1. GETTING START 2
  3. /ˈɒbdʒɪkt, - Object dʒɛkt/ n đồ vật 0 fax machine /faks məˈʃiːn/ n máy fax 0 mobile /ˈməʊbʌɪl/ adj di động 0 2. LISTEN AND READ Dream /driːm/ n, v giấc mơ, mơ 0 downstairs /daʊnˈstɛːz/ adv ở tầng dưới 0 hold on /həʊld ɒn/ V chờ 0 Bit /bɪt/ N một chút 0 arrange /əˈreɪn(d)ʒ/ V sắp xếp 2 Agree /əˈgriː/ v đồng ý 2 3. SPEAK /ˈkafeɪ, Café ˈkafi/ n quán cà phê 1 Corner /ˈkɔːnə/ n góc 1 4. LISTEN Miss /mɪs/ v mất, khuyết 0 /ˈmɛsɪdʒ message / n lời nhắn 0 Alright /ɔːl rʌɪt/ excl được rồi 0 5. READ Scotsman /ˈskɒtsmən/ v người Scotland 0 emigrate /ˈɛmɪgreɪt/ v xuất cảnh, di cư 0 deaf-mute /dɛf mjuːt/ n tật vừa câm vừa điếc 0 /tranzˈmɪt, trɑːnz- transmit v truyền, phát (tín hiệu) 0 , -ns-/ speech /spiːtʃ/ n lời nói 0 assistant /əˈsɪst(ə)nt/ n người phụ tá 0 conduct /kənˈdʌkt/ v tiến hành 0 come up with /kʌm ʌp wɪð/ v sản sinh ra 0 device /dɪˈvʌɪs/ n thiết bị, dụng cụ, máy móc 0 demonstrate /ˈdɛmənstreɪt/ v biểu diễn 0 countless /ˈkaʊntlɪs/ adj vô số, vô kể 0 exhibition /ɛksɪˈbɪʃ(ə)n/ n cuộc triển lãm, trưng bày 0 (thuộc) buôn bán, thương commercial /kəˈməːʃ(ə)l/ adj 0 mại use /juːz/ n sự sử dụng 0 patient /ˈpeɪʃ(ə)nt/ n bệnh nhân 1 /səkˈsɛsfʊli, -f(ə)l- successfully adj thành công 2 / 3
  4. pre nor /nɔː, nə/ cũng không, và cũng không 2 p 6. WRITE gap /gap/ n chỗ trống 1 /dɪˈlɪv(ə)ri delivery / n sự giao hàng 1 furniture /ˈfəːnɪtʃə/ n đồ đạc 1 customer /ˈkʌstəmə/ n khách hàng 1 just /dʒʌst/ adv vừa mới, trong quá khứ gần đây 1 midday /mɪdˈdeɪ/ n giữa ngày, buổi trưa 1 reach /riːtʃ/ v liên lạc qua điện thoại 1 order /ˈɔːdə/ n đơn đặt hàng 2 pick up /pɪk ʌp/ v đón 3 racket /ˈrakɪt/ n vợt 3 7. LANGUAGE FOCUS talk about /tɔːk əˈbaʊt/ v thảo luận 0 intention /ɪnˈtɛnʃ(ə)n/ n ý định, mục đích 0 ticket /ˈtɪkɪt/ n vé 1 rod /rɒd/ n cái cần 1 questionnaire /ˌkwɛstʃəˈnɛː, ˌkɛstjə-/ n bảng câu hỏi 2 column /ˈkɒləm/ n cột 2 cross /krɒs/ n dấu chéo (+,x) 2 bubble /ˈbʌb(ə)l/ n bong bóng 3 upstairs /ʌpˈstɛːz/ adv ở tầng trên 3 Unit 3: AT HOME 1. GETTING START công việc trong nhà, việc chore /tʃɔː/ n 0 vặt 2. LISTEN AND READ grandma /ˈgran(d)mɑː/ n bà 0 all right /ɔːl rʌɪt/ adv được rồi (=alright) 0 cupboard /ˈkʌbəd/ n tủ chạn, tủ li 0 steamer /ˈstiːmə/ n nồi hấp, nồi đun hơi 0 saucepan /ˈsɔːspən/ n chảo 0 fry /frʌɪ/ v chiên, rán 0 cooker /ˈkʊkə/ n bếp 0 beside /bɪˈsʌɪd/ prep bên cạnh 0 3. SPEAK agreement /əˈgriːm(ə)nt/ n sự đồng ý, sự thoả thuận 2 rug /rʌg/ n thảm trải sàn 2 4
  5. 4. LISTEN okay / əʊˈkeɪ/ adj khá tốt 0 garlic /ˈgɑːlɪk/ n tỏi 0 ham /ham/ n thịt giăm bông 0 teaspoon /ˈtiːspuːn/ n muỗng cà phê 0 yummy /ˈjʌmi/ excl ngon tuyệt 0 5. READ precaution /prɪˈkɔːʃ(ə)n/ n sự phòng ngừa 0 chemical /ˈkɛmɪk(ə)l/ n hoá chất 0 drug /drʌg/ n thuốc 0 lock /lɒk/ v khoá 0 soft drink /sɒft drɪŋk/ n nước ngọt 0 match /matʃ/ n diêm 0 fire /ˈfʌɪə/ n hoả hoạn, lửa 0 injure /ˈɪndʒə/ v làm bị thương, chấn thương 0 cover /ˈkʌvə/ v bao bọc 0 electrical /ɪˈlɛktrɪk(ə)l/ adj (về, liên quan đến) điện 0 socket /ˈsɒkɪt/ n ổ cắm điện, đui đèn 0 try /trʌɪ/ v thử 0 /ˌɪlɛkˈtrɪsɪti, ˌɛl-, electricity n điện 0 ˌiːl-/ kill /kɪl/ v giết 0 reach /riːtʃ/ v tầm tay 0 scissors /ˈsɪzəz/ n cái kéo 0 knife /nʌɪf/ n dao 0 bead /biːd/ n hạt, vật tròn nhỏ 0 6. WRITE folder /ˈfəʊldə/ n bìa kẹp hồ sơ 1 above /əˈbʌv/ adv, prep phía trên 1 wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ n tủ quần áo 1 oven /ˈʌv(ə)n/ n lò hấp, lò nướng 2 towel /ˈtaʊəl/ n khăn tắm, khăn lau 2 counter /ˈkaʊntə/ n quầy 2 beneath /bɪˈniːθ/ adv, prep ở dưới 2 jar /dʒɑː/ n lọ, vại, bình 2 flour /ˈflaʊə/ n bột mì 2 /ˈlʌɪtɪŋ ˈfɪkstʃə, lighting fixture n đèn chùm 2 -tjə/ vase /vɑːz/ n bình hoa 2 refer /rɪˈfəː/ v tham khảo 3 5
  6. 7. LANGUAGE FOCUS reflexive /rɪˈflɛksɪv/ adj phản thân 0 modal /ˈməʊd(ə)l/ adj động từ tình thái 0 dust /dʌst/ n bụi 1 tank /taŋk/ n cái bể 1 garbage /ˈgɑːbɪdʒ/ n rác 1 fail /feɪl/ v trượt (kì thi) 2 ache /eɪk/ v đau, nhức 2 himself /hɪmˈsɛlf/ pron chính/bản thân anh ấy 3 herself /həːˈsɛlf/ pron chính/bản thân cô ấy 3 ourselves /aʊəˈsɛlvz/ pron chính/bản thân chúng tôi 3 yourselves /jɔːˈsɛlf, jʊə-, jə-/ pron chính/bản thân các bạn 3 themselves /ð(ə)mˈsɛlvz/ pron chính/bản thân họ 3 repairman /rɪˈpɛːmən/ n thợ sửa máy 3 badly /ˈbadli/ adv xấu, tệ 3 Unit 4: OUR PAST 1. GETTING START /bɪˈlɒŋ belong / v thuộc về 0 2. LISTEN AND READ used to /juːzd tə, tʊ , tuː/ v đã từng 0 great- /greɪt ˈgran(d)mɑː/ n bà cố 0 grandma lit /lɪt/ v2 thắp sáng (v1: light) 0 folk tale /fəʊk teɪl/ n chuyện dân gian 0 great- /greɪt ˈgran(d)pɑː/ n ông cố 0 grandpa thắp sáng, châm lửa (v1: lit /lɪt/ v2 0 light) fact /fakt/ n sự thật 3 opinion /əˈpɪnjən/ n ý kiến 3 3. SPEAK moral /ˈmɒr(ə)l/ adj (thuộc) luân lý, đạo đức 0 4. LISTEN foolish /ˈfuːlɪʃ/ adj dại dột, ngu ngốc 0 greedy /ˈgriːdi/ adj tham lam 0 gold /gəʊld/ n vàng 0 once /wʌns/ adv ngày xưa 0 clothing /ˈkləʊðɪŋ/ n quần áo 0 discover /dɪˈskʌvə/ v khám phá, phát hiện 0 6
  7. excitedly /ɪkˈsʌɪtɪdli/ adv hào hứng, phấn khởi 0 /əˈmeɪzm(ə)nt amazement / n sự kinh ngạc 0 5. READ cruel /krʊəl/ adj độc ác 0 upset /ʌpˈsɛt/ v buồn phiền, thất vọng 0 /ˈmadʒɪk(ə)li magically / adv kì diệu 0 rag /rag/ n quần áo rách, vải vụn 0 drop /drɒp/ v đánh rơi 0 prince /prɪns/ n hoàng tử 0 marry /ˈmari/ v kết hôn 0 own /əʊn/ v sở hữu 0 immediately /ɪˈmiːdɪətli/ adv ngay lập tức 0 make /meɪk/ v bắt buộc 2 6. WRITE escape /ɪˈskeɪp, ɛ-/ v trốn thoát 1 tie /tʌɪ/ v trói, buộc 1 graze /greɪz/ v gặm (cỏ) 1 /ˈnɪəbʌɪ, nearby nɪəˈbʌɪ/ adj, adv ở gần 1 tiger /ˈtʌɪgə/ n cọp, hổ 1 servant /ˈsəːv(ə)nt/ n đầy tớ 1 master /ˈmɑːstə/ n người chủ 1 wisdom /ˈwɪzdəm/ n trí khôn 1 straw /strɔː/ n rơm 1 burn /bəːn/ n vết cháy, vết bỏng 1 field /fiːld/ n cánh đồng 2 7. LANGUAGE FOCUS form /fɔːm/ n dạng 1 Unit 5: STUDY HABITS 1. GETTING START /ˈhabɪt habit / n thói quen 0 2. LISTEN AND READ excellent /ˈɛks(ə)l(ə)nt/ adj xuất sắc 0 proud /praʊd/ adj tự hào 0 Spanish /ˈspanɪʃ/ n tiếng Tây Ban Nha 0 /prəˌnʌnsɪˈeɪʃ(ə)n pronunciation / n cách phát âm 0 7
  8. 3. SPEAK etc /ɛtˈsɛtərə/ (et cetera) vân vân 0 4. LISTEN present /ˈprɛz(ə)nt/ adj có mặt, hiện diện 0 behavior /bɪˈheɪvjə/ n hành vi, cử chỉ 0 participation /participation/ n sự tham gia 0 satisfactory /satɪsˈfakt(ə)ri/ adj thoả mãn 0 unsatisfactory /ˌʌnsatɪsˈfakt(ə)ri/ adj không thoả mãn 0 lời phê bình, lời nhận comment /ˈkɒmɛnt/ n 0 xét Signature /ˈsɪgnətʃə/ n chữ ký 0 Mark /mɑːk/ n, v điểm, ghi điểm 0 Period /ˈpɪərɪəd/ n kỳ 0 Term /təːm/ n học kỳ, thời hạn 0 co-operation /kəʊˌɒpəˈreɪʃ(ə)n/ n sự hợp tác 0 Fair /fɛː/ adj khá 0 Miss /mɪs/ v vắng mặt 0 Comprehension /kɒmprɪˈhɛnʃ(ə)n/ n sự hiểu 0 khuyến khích, động Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ, ɛn-/ v 0 viên Cassette /kəˈsɛt/ n băng cát xét 0 cảm kích, đánh giá Appreciate /əˈpriːʃɪeɪt, -sɪ-/ v 0 cao Unit 6. THE YOUNG PIONEER CLUB 1. GETTING START blind /blʌɪnd/ adj mù 0 /ˈhandɪkap handicap / n, v khuyết tật 0 care /kɛː/ v chăm sóc 0 2. LISTEN AND READ secretary /ˈsɛkrɪt(ə)ri/ n thư kí 0 enroll /ɪnˈrəʊl, ɛn-/ v đăng kí vào học 0 /aplɪˈkeɪʃ(ə)n application / n việc nộp đơn 0 fill out /fɪl aʊt/ v điền (vào mẫu đơn) 0 outdoor /ˈaʊtdɔː/ adj ngoài trời 0 sex /sɛks/ n giới tính 2 interest /ˈɪnt(ə)rɪst/ n mối quan tâm, sở thích 2 3. SPEAK phrase /freɪz/ n cụm từ 0 8
  9. favor /ˈfeɪvə/ n ân huệ, đặc ân 0 /ˈsəːt(ə)nli, -tɪn- certainly / adv chắc chắn 0 assistance /əˈsɪst(ə)ns/ n sự giúp đỡ 0 respond /rɪˈspɒnd/ v đáp lại 0 receptionist /rɪˈsɛpʃ(ə)nɪst/ n tiếp tân 0 appropriate /əˈprəʊprɪət/ adj thích hợp 0 situation /sɪtjʊˈeɪʃ(ə)n/ n tình huống 0 lost /lɒst/ v2 làm mất 0 broken /ˈbrəʊk(ə)n/ v3 gãy 0 4. LISTEN /juːˈnʌɪt unite / v đoàn kết 0 peace /piːs/ n nền hoà bình 0 right /rʌɪt/ n lẽ phải 0 shout /ʃaʊt/ v hét to 0 stand /stand/ n chỗ đứng 0 adapt /əˈdapt/ v phỏng theo 0 5. READ union /ˈjuːnjən, -ɪən/ n đoàn 0 citizenship /ˈsɪtɪzənˌʃɪp/ n quyền công dân 0 soft /sɒft/ adj mềm 0 fitness /ˈfɪtnəs/ n sự khoẻ mạnh 0 /bɪˈlʌvɪd, - beloved ˈlʌvd/ adj 0 officially /əˈfɪʃəli/ adv chính thức 0 normally /ˈnɔːm(ə)li/ adv bình thường 0 federation /fɛdəˈreɪʃ(ə)n/ n đoàn 0 movement /ˈmuːvm(ə)nt/ n phong trào 0 aim /eɪm/ v có mục đích 0 form /fɔːm/ v hình thành 0 personality /pəːsəˈnalɪti/ n nhân cách, tính cách 0 ever since /ˈɛvə sɪns/ adv suốt từ đó 0 principle / ˈprɪnsɪp(ə)l/ n nguyên tắc 0 optional /ˈɒpʃ(ə)n(ə)l/ adj tuỳ chọn 2 6. WRITE notice /ˈnəʊtɪs/ n thông báo 1 earn /əːn/ v kiếm tiền 1 /pɑːˈtɪsɪpeɪt participate v tham gia 1 / 9
  10. raise /reɪz/ v gây (quĩ) 1 fund /fʌnd/ n quĩ 1 sidewalk /ˈsʌɪdwɔːk/ n vỉa hè 1 register /ˈrɛdʒɪstə/ v đăng kí 1 bank /baŋk/ n bờ (sông, hồ) 2 water /ˈwɔːtə/ v tưới nước 2 class /klɑːs/ n buổi học, giờ học 2 7. LANGUAGE FOCUS gerund /ˈdʒɛrʌnd/ n danh động từ 0 gather /ˈgaðə/ v thu gom 2 support /səˈpɔːt/ v ủng hộ 2 wash up /wɒʃ ʌp/ v rửa chén 2 garden /ˈgɑːd(ə)n/ v làm vườn 2 /ɪkˈsprɛʃ(ə)n, ɛk- expression / n thành ngữ 3 grandpa /ˈgran(d)pɑː/ n ông 3 page /peɪdʒ/ n trang 3 Unit 7: MY NEIBORHOOD 1. GETTING START grocery /ˈgrəʊs(ə)ri/ n tạp phẩm 0 /wɛt wet market ˈmɑːkɪt/ n chợ cá, rau 0 2. LISTEN AND READ since /sɪns/ prep, conj từ (khi, lúc) 0 close by /kləʊs bʌɪ/ adv gần, ở gần 0 serve /səːv/ v phục vụ 0 bánh bột mì, trứng, pancake /ˈpankeɪk/ n 0 bơ rán 2 mặt tasty /ˈteɪsti/ adj ngon 2 3. SPEAK clerk /klɑːk/ n thư kí, giao dịch viên 1 parcel /ˈpɑːs(ə)l/ n bưu kiện, gói 1 thư (gửi bằng) đường hàng airmail /ˈɛːmeɪl/ n 1 không thư (gửi bằng) đường bộ, surface mail / ˈsəːfɪs meɪl/ n 1 thuỷ kilogram /ˈkɪləgram/ n kilôgram 1 brochure /ˈbrəʊʃə, brɒˈʃʊə/ n cuốn sách mỏng, tờ rơi 2 charge /tʃɑːdʒ/ n giá tiền, tiền phải trả 2 4. LISTEN 10
  11. newcomer /ˈnjuːkʌmə/ n người mới đến 1 nghìn năm, thiên millennium /mɪˈlɛnɪəm/ n 1 niên kỷ cinema /ˈsɪnɪmə, -mɑː/ n rạp chiếu phim 1 performance /pəˈfɔːm(ə)ns/ n sự trình diễn 1 (post meridiem) quá pm /piːˈɛm/ adv 1 trưa, chiều, tối nhà nhiếp ảnh, thợ photographer /fəˈtɒgrəfə/ n 1 nhiếp ảnh suggest /səˈdʒɛst/ v đề nghị, gợi ý 1 channel /ˈtʃan(ə)l/ n kênh 1 fan /fan/ n người hâm mộ 2 5. READ mall /mal, mɔːl, mɒl/ n phố buôn bán lớn 0 roof /ruːf/ n mái nhà 0 especially /ɪˈspɛʃ(ə)li, ɛ-/ adv đặc biệt là 0 humid /ˈhjuːmɪd/ adj ẩm ướt 0 comfort /ˈkʌmfət/ n sự thoải mái 0 goods /gʊdz/ n hàng hoá 0 price /prʌɪs/ n giá 0 resident /ˈrɛzɪd(ə)nt/ n cư dân 0 air-condition /ɛː kənˈdɪʃ(ə)n/ v điều hoà không khí 0 specialty /ˈspɛʃ(ə)lti/ n chuyên ngành, đặc sản 0 daily /ˈdeɪli/ adj, adv hằng ngày 0 discount /ˈdɪskaʊnt/ n sự giảm giá 0 6. WRITE effect /ɪˈfɛkt/ n tác động 0 hardware /ˈhɑːdwɛː/ n đồ kim khí 0 contact /ˈkɒntakt, kənˈtakt/ v liên hệ 0 format /ˈfɔːmat/ n cách thức 2 hold /həʊld/ v tổ chức 2 hall /hɔːl/ n hội trường 2 7. LANGUAGE FOCUS perfect /ˈpəːfɪkt/ adj hoàn thành 0 comparison /kəmˈparɪs(ə)n/ n sự so sánh 0 gone /gɒn/ v3 đi (go-went) 1 been /biːn/ v3 là, thì, ở (be-was/were) 1 eaten /iːt(ə)n/ v3 ăn (eat-ate) 1 seen /siːn/ v3 thấy, gặp 1 done /dʌn/ v3 làm 1 11
  12. written /ˈrɪt(ə)n/ v3 viết 1 point / pɔɪnt/ n thời điểm 2 company /ˈkʌmp(ə)ni/ n công ty 3 prep, through / θruː/ nhờ, bởi, qua 4 adv backpack /ˈbakpak/ n ba lô đeo vai 5 snake /sneɪk/ n con rắn 5 pocket-watch /ˈpɒkɪt wɒtʃ/ n đồng hồ bỏ túi 5 wristwatch /ˈrɪs(t)wɒtʃ/ n đồng hồ đeo tay 5 Unit 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE 1. GETTING START view /vjuː/ n quang cảnh 0 fresh /frɛʃ/ adj trong lành 0 /ɛntəˈteɪnm(ə)nt entertainment / n sự giải trí 0 jam /dʒam/ n sự tắc nghẽn 0 2. LISTEN AND READ relative /ˈrɛlətɪv/ n bà con 0 heard /həːd/ v2, v3 nghe (v1: hear) 0 permanently /ˈpəːm(ə)nəntli/ adv vĩnh viễn, mãi mãi 0 nothing /ˈnʌθɪŋ/ pron không có gì 0 remote /rɪˈməʊt/ adj xa xôi, hẻo lánh 0 facility /fəˈsɪlɪti/ n cơ sở vật chất 0 có thể được sử dụng, accessible /əkˈsɛsɪb(ə)l/ adj 0 có thể tiếp cận được offer /ˈɒfə/ v cung cấp 0 5. READ rural /ˈrʊər(ə)l/ adj (thuộc) nông thôn 0 well-paying /wɛl peɪɪŋ/ adj lương cao 0 plentiful /ˈplɛntɪfʊl, -f(ə)l/ adj nhiều 0 cuộc đấu tranh, đấu struggle /ˈstrʌg(ə)l/ n, v 0 tranh nature /ˈneɪtʃə/ n thiên nhiên 0 typhoon /tʌɪˈfuːn/ n trận bão lớn 0 flood /flʌd/ n lũ, lụt 0 drought /draʊt/ n hạn hán 0 increase /ˈɪŋkriːs/ n sự tăng lên 0 led /lɛd/ v2, v3 dẫn đến (v1: lead) 0 tình trạng dân cư quá overcrowding /əʊvəˈkraʊdɪŋ/ n 0 đông 12
  13. strain /streɪn/ n sự quá tải (dân số) 0 supply /səˈplʌɪ/ n sự cung cấp 0 side /sʌɪd/ n khía cạnh 0 tragedy /ˈtradʒɪdi/ n bi kịch 0 apart /əˈpɑːt/ adv tách rời, cách xa 0 case /keɪs/ n trường hợp 0 while /wʌɪl/ conj trong khi 0 (thuộc) đô thị, thành urban /ˈəːb(ə)n/ adj 0 phố /ˈgʌv(ə)nˌm(ə)nt, government n chính quyền 0 ˈgʌvəm(ə)nt/ provide /prəˈvʌɪd/ v cung cấp 0 migrant /ˈmʌɪgr(ə)nt/ n dân di cư 0 adequate /ˈadɪkwət/ adj đủ, đầy đủ 1 face /feɪs/ v đối mặt 1 6. WRITE /ˈaʊtlʌɪn outline / n dàn ý 1 7. LANGUAGE FOCUS boat /bəʊt/ n tàu, thuyền 1 lady /ˈleɪdi/ n quý bà, quý cô 1 madam /ˈmadəm/ n bà (xưng hô) 1 delay /dɪˈleɪ/ v hoãn lại, chậm trễ 1 tàu; chuyên chở bằng đường ship /ʃɪp/ n, v 1 biển departure /dɪˈpɑːtʃə/ n sự khởi hành 1 status /ˈsteɪtəs/ n tình trạng 1 revise /rɪˈvʌɪz/ v xét lại 1 /ˈfɔːtʃuːn, - fortune n số phận 1 tʃ(ə)n/ golden /ˈgəʊld(ə)n/ adj bằng vàng 1 trail /treɪl/ n đuôi 1 origin /ˈɒrɪdʒɪn/ n gốc, nguồn gốc 1 arrival /əˈrʌɪv(ə)l/ n sự đến, sự tới nơi 1 light /lʌɪt/ n ánh sáng 1 diamond /ˈdʌɪəmənd/ n kim cương 1 rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/ n rừng mưa nhiệt đới 2 /vʌɪəˈlɪn, violin n đàn viôlông, vĩ cầm 2 ˈvʌɪəlɪn/ villa /ˈvɪlə/ n biệt thự 5 13
  14. balcony /ˈbalkəni/ n ban công, bao lơn 5 Unit 9: A FIRST AID COURSE 1. GETTING START /fəːst first aid eɪd/ n sơ cứu 0 course /kɔːs/ n cách giải quyết 0 cut /kʌt/ n vết đứt 0 bleed /bliːd/ n, v sự chảy máu, chảy máu 0 bee /biː/ n con ong 0 sting /stɪŋ/ n vết cắn (của ong, rắn) 0 2. LISTEN AND READ tình trạng khẩn emergency /ɪˈməːdʒ(ə)nsi/ n 0 cấp, cấp cứu ambulance /ˈambjʊl(ə)ns/ n xe cứu thương 0 calm /kɑːm/ v bình tĩnh lại 0 conscious /ˈkɒnʃəs/ adj tỉnh táo 0 handkerchief /ˈhaŋkətʃɪf/ n khăn tay 0 wound /wuːnd/ n vết thương 0 pressure /ˈprɛʃə/ n sức ép 0 tight /tʌɪt/ adj, adv chặt 0 Lane /leɪn/ n đường hẻm 0 Promise /ˈprɒmɪs/ v, n hứa, lời hứa 0 3. SPEAK request /rɪˈkwɛst/ v lời yêu cầu 0 offer /ˈɒfə/ n lời đề nghị 0 /ˈbandɪdʒ bandage / n, v băng, băng bó 0 4. LISTEN crutch /krʌtʃ/ n cái nạng 0 stretcher /ˈstrɛtʃə/ n cái cáng 0 scale /skeɪl/ n cái cân 0 wheelchair /ˈwiːltʃɛː/ n xe lăn 0 eye chart /ʌɪ tʃɑːt/ n bảng đo thị lực 0 paramedic /ˌparəˈmɛdɪk/ n người hộ lý 0 wheel /wiːl/ v đẩy xe 0 treat /triːt/ v chữa, điều trị 0 push /pʊʃ/ v đẩy 0 towards /təˈwɔːdz, twɔːdz, ˈtɔːdz/ prep về phía 0 eyesight /ˈʌɪsʌɪt/ n thị lực 0 14
  15. consist /kənˈsɪst/ v gồm có 0 bottom /ˈbɒtəm/ n đáy 0 cry /krʌɪ/ v la, hét 0 lean against /liːn əˈgɛnst, əˈgeɪnst/ v dựa vào 0 5. READ fainting /feɪntɪŋ/ n cơn ngất 0 shock /ʃɒk/ n cú sốc, choáng 0 force /fɔːs/ v bắt buộc 0 elevate /ˈɛlɪveɪt/ v nâng lên 0 feet /fiːt/ n bàn chân (số nhiều) 0 lower /ˈləʊə/ v hạ thấp 0 level /ˈlɛv(ə)l/ n mức 0 heart /hɑːt/ n trái tim 0 victim /ˈvɪktɪm/ n nạn nhân 0 revive /rɪˈvʌɪv/ v tỉnh lại 0 overheat /əʊvəˈhiːt/ v làm cho nóng quá 0 blanket /ˈblaŋkɪt/ n chăn, mền 0 Coat /kəʊt/ n áo khoác 0 Alcohol /ˈalkəhɒl/ n rượu, cồn 0 Cool /kuːl/ v làm mát, làm nguội 0 minimize /ˈmɪnɪmʌɪz/ v giảm đến mức tối thiểu 0 /ˈtɪʃuː, Tissue n mô (sinh học) 0 ˈtɪsjuː/ Tap /tap/ n vòi nước 0 If /ɪf/ prep nếu 0 Ease /iːz/ v làm giảm đau 0 Pack /pak/ v túi, gói 0 Sterile /ˈstɛrʌɪl/ adj vô trùng 0 Dressing /ˈdrɛsɪŋ/ n đồ băng bó 0 treatment /ˈtriːtm(ə)nt/ n cách điều trị 0 Wine /wʌɪn/ n rượu vang 0 Beer /bɪə/ n bia 0 6. WRITE Phone /fəʊn/ v gọi điện thoại 1 /əˈkeɪʒ(ə)n occasion / n dịp 2 Present /ˈprɛz(ə)nt/ n món quà 2 somewhere /ˈsʌmwɛː/ adv nơi nào đó 2 7. LANGUAGE FOCUS 15
  16. Anxiety /aŋˈzʌɪəti/ n sự lo lắng 1 Inform /ɪnˈfɔːm/ v thông báo 1 Pass /pɑːs/ v thi đậu 1 entrance /ˈɛntr(ə)ns/ n sự gia nhập 1 Airport /ˈɛːpɔːt/ n sân bay 2 Pour /pɔː/ v rót 3 Hang /haŋ/ v treo (v2: hung. v3: hung) 4 Unit 10: RECYCLING 1. GETTING START Reduce /rɪˈdjuːs/ v giảm, cắt giảm 0 Reuse /riːˈjuːz/ v tái sử dụng 0 Wrap /rap/ n, v gói, bọc 0 /ˈfəːtɪlʌɪzə Fertilizer / n phân bón 0 matter /ˈmatə/ n chất, vật chất 0 2. LISTEN AND READ /rɛprɪˈzɛntətɪv representative / n người đại diện 0 protect /prəˈtɛkt/ v bảo vệ 0 resource /rɪˈsɔːs, rɪˈzɔːs/ n tài nguyên 0 /ˈəʊvə overpackage ˈpakɪdʒ/ v đóng gói quá nhiều 0 sock /sɒk/ n vớ ngắn 0 package /ˈpakɪdʒ/ v, n gói, đóng gói 0 3. SPEAK leather /ˈlɛðə/ n da thuộc 0 cloth /klɒθ/ n vải 0 fabric /ˈfabrɪk/ n vải 0 compost /ˈkɒmpɒst/ n phân xanh 0 fertilize /ˈfəːtɪlʌɪz/ v bón phân 0 4. LISTEN record /rɪˈkɔːd/ v ghi, thu (âm, hình ảnh) 0 grain /greɪn/ n ngũ cốc 0 heap /hiːp/ n đống 0 shade /ʃeɪd/ n bóng mát 0 shell /ʃɛl/ n vỏ 0 rat /rat/ n chuột 0 attract /əˈtrakt/ v thu hút, lôi cuốn 0 sunlight /ˈsʌnlʌɪt/ n ánh sáng mặt trời 0 pick /pɪk/ n cuốc chim 0 16
  17. shovel /ˈʃʌv(ə)l/ n xẻng 0 moisture /ˈmɔɪstʃə/ n hơi ẩm 0 /kɒndɛnˈseɪʃ(ə)n condensation / n sự ngưng tụ (hơi nước) 0 sheet /ʃiːt/ n tấm, tờ 0 pile /pʌɪl/ n đống 0 gazette /gəˈzɛt/ n công báo 0 5. READ pipe /pʌɪp/ n ống 0 covering /ˈkʌv(ə)rɪŋ/ n vật che phủ 0 /ˈnaʊədeɪz nowadays / n, adv ngày nay 0 Milkman /ˈmɪlkmən/ n người bán sữa 0 Refill /riːˈfɪl/ làm cho đầy lại 0 Melt /mɛlt/ v nấu chảy 0 glassware /ˈglɑːswɛː/ n đồ thuỷ tinh 0 Billion /ˈbɪljən/ n tỉ 0 Law /lɔː/ n luật 0 Deposit /dɪˈpɒzɪt/ n tiền đặt cọc 0 Dung /dʌŋ/ n phân động vật 0 Thought /θɔːt/ n sự suy nghĩ 0 Ton /tʌn/ n tấn 0 Delight /dɪˈlʌɪt/ v làm vui thích 0 Reader /ˈriːdə/ n người đọc 0 Fax /faks/ v gửi bằng máy fax 0 Waste /weɪst/ n rác 2 6. WRITE /ɪnˈstrʌkʃ(ə)n instruction / n sự hướng dẫn 1 Soak /səʊk/ v ngâm, nhúng 1 Dry /drʌɪ/ v làm cho khô 1 Mix /mɪks/ v trộn 1 Press /prɛs/ v ép 1 Bucket /ˈbʌkɪt/ n thùng, xô 1 Wooden /ˈwʊd(ə)n/ adj làm bằng gỗ 1 Mash /maʃ/ v tán nhuyễn 1 Wire /wʌɪə/ n dây kim loại 1 Mesh /mɛʃ/ n lưới 1 Mixture /ˈmɪkstʃə/ n hỗn hợp 1 Firmly /fəːmli/ adv vững chắc, kiên quyết 1 17
  18. mosquito /mɒˈskiːtəʊ/ n muỗi 2 Scatter /ˈskatə/ v rải, rắc 2 Pot /pɒt/ n bình 2 Leaves /liːvz/ n (pl) lá (số ít: leaf) 2 Tray /treɪ/ n khay 2 7. LANGUAGE FOCUS passive /ˈpasɪv/ adj thụ động 0 noun /naʊn/ n danh từ 0 clause /klɔːz/ n mệnh đề 0 rewrite /riːˈrʌɪt/ v viết lại 1 detergent /dɪˈtəːdʒ(ə)nt/ n chất tẩy rửa 1 liquid /ˈlɪkwɪd/ n chất lỏng 1 completely /kəmˈpliːtli/ adv hoàn toàn 1 certain /ˈsəːt(ə)n, -tɪn/ adj một chút 1 specific /spəˈsɪfɪk/ adj riêng biệt 1 dip /dɪp/ v nhúng 1 blow /bləʊ/ v thổi 1 intend /ɪnˈtɛnd/ v dự định 1 project /ˈprɒdʒɛkt/ n công trình 2 believe /bɪˈliːv/ v tin 3 mankind /manˈkʌɪnd/ n loài người 3 moon /muːn/ n mặt trăng 3 stir /stəː/ v khuấy 3 cảm thấy bớt relieved /rɪˈliːvd/ adj 4 căng thẳng congratulation /kəngratjʊˈleɪʃ(ə)n/ n sự chúc mừng 4 scarf /skɑːf/ n khăn quàng 4 wrong /rɒŋ/ adj sai 4 confirm /kənˈfəːm/ v xác nhận 4 Unit 11: TRAVELLING AROUND VIET NAM 1. GETTING START /pleɪs ɒv place of interest ˈɪnt(ə)rɪst/ n danh lam thắng cảnh 0 harbor /ˈhɑːbə/ n cảng 0 2. LISTEN AND READ mind /mʌɪnd/ v cảm thấy phiền lòng 0 taxi /ˈtaksi/ n xe tắc xi 0 corn /kɔːn/ n bắp 0 /ˈʃʊgə sugar cane keɪn/ n mía 0 18
  19. Luggage /ˈlʌgɪdʒ/ n hành lý 2 Past /pɑːst/ prep, adv qua 2 farmland /ˈfɑːmland/ n đất nông nghiệp 2 3. SPEAK Reply /rɪˈplʌɪ/ n, v sự trả lời, trả lời 0 bắt đầu làm cái gì go ahead /gəʊ əˈhɛd/ v 0 không do dự would rather /ˈ wʊd rɑːðə/ v thích hơn 0 Officer /ˈɒfɪsə/ n nhân viên 0 khoảng (viết tắt của Approx /əˈprɒks/ adv 0 approximately) vegetarian /vɛdʒɪˈtɛːrɪən/ adj chay, ăn chay 0 revolutionary /rɛvəˈluːʃ(ə)n(ə)ri/ adj cách mạng 0 botanical /bəˈtanɪkl/ adj (thuộc) thực vật học 0 4. LISTEN /ˈhʌɪweɪ đường cái, quốc Highway / n lộ 0 Starve /stɑːv/ v chết đói 0 Book /bʊk/ v đặt chỗ trước 0 Bridge /brɪdʒ/ n cầu 0 5. READ Seaside /ˈsiːsʌɪd/ adj bên bờ biển 0 Sight /sʌɪt/ n thắng cảnh 0 Oceanic /ˌəʊsɪˈanɪk, -ʃɪ-/ adj (thuộc) đại dương 0 Institute /ˈɪnstɪtjuːt/ n học viện 0 Giant /ˈdʒʌɪənt/ adj khổng lồ 0 Buddha /ˈbʊdə/ n Đức Phật 0 adj, Offshore /ˈɒfʃɔː, ɒfˈʃɔː/ ngoài khơi 0 adv Island /ˈʌɪlənd/ n đảo 0 accommodation /əkɒməˈdeɪʃ(ə)n/ n chỗ ở 0 Flight /flʌɪt/ n chuyến bay 0 southern /ˈsʌð(ə)n/ adj (thuộc) phía nam 0 eternal /ɪˈtəːn(ə)l, iː-/ adj vĩnh viễn 0 waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ n thác nước 0 railway /ˈreɪlweɪ/ n đường xe lửa 0 mountainous /ˈmaʊntɪnəs/ adj có núi, nhiều núi 0 tribal /ˈtrʌɪb(ə)l/ adj (thuộc) bộ lạc 0 slope /sləʊp/ n sườn núi 0 jungle /ˈdʒʌŋg(ə)l/ n rừng nhiệt đới 0 19
  20. stream /striːm/ n suối 0 recognize /ˈrɛkəgnʌɪz/ v công nhận, nhận ra 0 tổ chức GD, KH & VH UNESCO /juːˈnɛskəʊ/ n 0 của LHQ heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ n di sản 0 lộng lẫy, đầy ấn magnificent /magˈnɪfɪs(ə)nt/ adj 0 tượng cave /keɪv/ n hang, động 0 limestone /ˈlʌɪmstəʊn/ n đá vôi 0 sand /sand/ n cát 0 mini /ˈmɪni/ adj nhỏ 0 various /ˈvɛːrɪəs/ adj nhiều thứ khác nhau 0 low /ləʊ/ adj thấp 0 topic /ˈtɒpɪk/ n chủ đề 1 coming /ˈkʌmɪŋ/ adj sắp tới 2 tribe /trʌɪb/ n bộ lạc 2 climb /climb/ v trèo 2 sunbathe /ˈsʌnbeɪð/ v tắm nắng 2 florist /ˈflɒrɪst/ n người bán hoa 2 import /ɪmˈpɔːt, ˈɪm-/ v nhập khẩu 2 6. WRITE paddle /ˈpad(ə)l/ v chèo xuồng 0 canoe /kəˈnuː/ n ca nô 0 cloud /klaʊd/ v mây 0 hire /ˈhʌɪə/ v thuê 0 chronological /krɒnəˈlɒdʒɪk(ə)l/ adj theo trình tự thời gian 1 Rescue /ˈrɛskjuː/ v cứu 1 Lean /liːn/ v ngả người 1 Pick /pɪk/ v lượm, nhặt 1 overturn /əʊvəˈtəːn/ v lật úp 1 Stumble /ˈstʌmb(ə)l/ v vấp 2 Rock /rɒk/ n cục đá 2 Realize /ˈrɪəlʌɪz/ v nhận ra 2 alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ v đồng hồ báo thức 2 phát ra tiếng động lớn, go off /gəʊ ɒf/ v 2 bất chợt strangely /streɪn(d)ʒli/ adv kỳ lạ 2 Pool /puːl/ n vũng nước 2 7. LANGUAGE FOCUS schoolyard /ˈskuːljɑːd/ n sân trường 0 20
  21. Sale /seɪl/ n sự bán hàng 2 /ˈpɑːtɪsɪp(ə)l, participle pɑːˈtɪsɪp(ə)l/ n động tính từ, phân từ 2 put out /pʊt aʊt/ v bỏ, vứt đi 3 cigarette /sɪgəˈrɛt/ n điếu thuốc lá 3 Unit 12: A VACATION ABROAD 1. GETTING START Abroad /əˈbrɔːd/ adv ở nước ngoài 0 Liên hiệp Anh (Anh, Xcốt-len và xứ Britain /ˈbrɪt(ə)n/ n 0 Wales Thailand /ˈtʌɪland/ n Thái Lan 0 Flag /flag/ n lá cờ 1 2. LISTEN AND READ /səˈprʌɪz Surprise / n sự ngạc nhiên 0 Tour /tʊə/ n chuyến du lịch 0 3. SPEAK lịch trình (kế hoạch về Itinerary /ʌɪˈtɪn(ə)(rə)ri, ɪ-/ n 0 một cuộc hành trình) gym /dʒɪm/ n phòng tập thể dục 0 depart /dɪˈpɑːt/ v khởi hành 0 sightseeing /ˈsʌɪtsiːɪŋ/ n cuộc tham quan 0 via /ˈvʌɪə/ prep qua, theo đường 0 rate /reɪt/ n giá 0 single /ˈsɪŋg(ə)l/ adj đơn (chỉ có một) 0 double /ˈdʌb(ə)l/ adj đôi 0 Atlantic /atˈlantɪk/ n Đại tây dương 0 gallery /ˈgal(ə)ri/ n phòng trưng bày 0 4. LISTEN report /rɪˈpɔːt/ n bản tin, bản dự báo 0 cloudy /ˈklaʊdi/ adj có mây 0 dry /drʌɪ/ adj khô 0 rainy /ˈreɪni/ adj có mưa 0 snowy /ˈsnəʊi/ adj có tuyết 0 sunny /ˈsʌni/ adj có nắng 0 windy /ˈwɪndi/ adj có gió 0 minus /ˈmʌɪnəs/ prep, adj âm, dưới số 0 0 degree /dɪˈgriː/ n độ 0 /ˈsɛntɪgreɪd Centigrade / adj chia trăm độ, bách phân 0 21
  22. 5. READ as soon as /az suːn az/ ngay khi 0 volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ n núi lửa 0 lava /ˈlɑːvə/ n dung nham, nham thạch 0 overhead /əʊvəˈhɛd/ adv phía trên đầu 0 fisherman /ˈfɪʃəmən/ n người đánh cá 0 wharf /wɔːf/ n cầu tàu, cầu cảng 0 prison /ˈprɪz(ə)n/ n nhà tù 0 carve /kɑːv/ v chạm, khắc 0 mount /maʊnt/ n núi 0 /ˈsɪtʃʊeɪt, -tjʊ- situate / v đặt ở vị trí 0 shore /ʃɔː/ n bờ (biển, hồ lớn) 0 statue /ˈstatjuː, -tʃuː/ n tượng 0 Liberty /ˈlɪbəti/ n sự tự do, quyền tự do 0 Liberty /ˈlɪbəti/ n nữ thần tự do 0 Empire /ˈɛmpʌɪə/ n đế quốc, đế chế 0 State /steɪt/ n bang 0 /ˈɛmpʌɪə Empire State steɪt/ n bang New York 0 6. WRITE complain /kəmˈpleɪn/ v phàn nàn 1 heaviness /ˈhɛvinɪs/ n sự nặng nề 1 Suitcase /ˈsuːtkeɪs/ n va li 1 Certain /ˈsəːt(ə)n, -tɪn/ adj nào đó 2 Cover /ˈkʌvə/ v bao gồm 2 /hɒˈspɪtəb(ə)l, ˈhɒspɪt- hospitable adj mến khách, hiếu khách 2 / 7. LANGUAGE FOCUS /ˈmeɪlmən mailman / n người đưa thư 2 Race /reɪs/ n cuộc đua 2 Drum /drʌm/ n trống, tiếng trống 2 Sound /saʊnd/ v kêu vang 2 Crowd /kraʊd/ n đám đông 2 Cheer /tʃɪə/ v reo hò 2 Unit 13: FESTIVALS 1. GETTING START Pottery /ˈpɒt(ə)ri/ n đồ gốm 0 Fond /fɒnd/ adj thích 0 22
  23. 2. LISTEN AND READ Festival /ˈfɛstɪv(ə)l/ n lễ hội 0 Fetch /fɛtʃ/ v lấy về, đem về 0 Runner /ˈrʌnə/ n người chạy 0 Upset /ʌpˈsɛt/ v làm bối rối 0 Yell /jɛl/ v la, hét 0 Urge /ˈəːdʒ/ v thúc, giục 0 teammate /ˈtiːmmeɪt/ n đồng đội 0 Rub /rʌb/ v chà 0 Bamboo /bamˈbuː/ n tre 0 winner /ˈwɪnə/ n người thắng cuộc 0 separate /ˈsɛpəreɪt/ v tách ra 0 husk /hʌsk/ n vỏ trấu 0 judge /dʒʌdʒ/ n giám khảo 0 point /pɔɪnt/ n điểm 0 grand /grand/ adj rất lớn 0 award /əˈwɔːd/ v thưởng 0 /ˈkaʊns(ə)l, - council sɪl/ n hội đồng 0 leader /ˈliːdə/ n người đứng đầu 0 lighter /ˈlʌɪtə/ n cái bật lửa 1 wood /wʊd/ n gỗ 1 3. SPEAK /ˌprɛpəˈreɪʃ(ə)n preparation / n sự chuẩn bị 1 pomegranate /ˈpɒmɪgranɪt/ n quả lựu 1 sweetie /ˈswiːti/ n cưng 1 tailor /ˈteɪlə/ n thợ may 1 4. LISTEN marigold /ˈmarɪgəʊld/ n cúc vạn thọ 1 spring roll /sprɪŋ rəʊl/ n chả giò 1 peach /piːtʃ/ n đào 1 blossom /ˈblɒs(ə)m/ n hoa 1 bunch /bʌn(t)ʃ/ n bó 1 sort /sɔːt/ n loại 1 pick up /pɪk ʌp/ v mua (rẻ hoặc may mắn) 1 watermelon /ˈwɔːtəmɛlən/ n dưa hấu 1 seed /siːd/ n hạt 1 5. READ eve /iːv/ n đêm trước, vọng 0 23
  24. decorate /ˈdɛkəreɪt/ v trang trí 0 custom /ˈkʌstəm/ n phong tục 0 spread /sprɛd/ v lan truyền 0 throughout /θruːˈaʊt/ prep, adv khắp 0 Europe /ˈjʊərəp/ n châu Âu 0 America /əˈmerɪkə/ n châu Mĩ, nước Mĩ 0 Mid /mɪd/ adj giữa 0 Englishman /ˈɪŋglɪʃmən/ n người Anh (đàn ông) 0 Century /ˈsɛntʃʊri/ n thế kỉ 0 someone /ˈsʌmwʌn/ pron người nào đó 0 Design /dɪˈzʌɪn/ v thiết kế 0 Carol /ˈkar(ə)l/ n bài hát mừng 0 Church /tʃəːtʃ/ n giáo hội 0 Church /tʃəːtʃ/ n nhà thờ 0 /ʌnˈsuːtəb(ə)l, - unsuitable adj không thích hợp 0 ˈsjuːt-/ Santa Claus /ˈsantə klɔːz/ n ông già Nôen 0 Patron /ˈpeɪtr(ə)n/ n người bảo trợ 0 Saint /seɪnt, s(ə)nt/ n thánh 0 Jolly /ˈdʒɒli/ adj vui nhộn 0 Suit /suːt/ n bộ com lê 0 professor /prəˈfɛsə/ n giáo sư 0 Base /beɪs/ v dựa trên 0 Special / ˈspɛʃ(ə)l/ n điểm đặc biệt 0 6. WRITE councilor /ˈkaʊns(ə)lə/ n ủy viên hội đồng 1 communal /ˈkɒmjʊn(ə)l, kəˈmjuː-/ adj công, chung 1 Take /teɪk/ v thực hiện 1 7. LANGUAGE FOCUS compound /ˈkɒmpəʊnd/ adj ghép 0 Whether /ˈwɛðə/ prep có không, xem xem 1 Silent /ˈsʌɪlənt/ adj im lặng 1 Holy /ˈhəʊli/ adj linh thiêng, thánh 1 Austria /ˈɒstrɪə/ n nước Áo 1 Jumble /ˈdʒʌmb(ə)l/ v làm lộn xộn 2 mushroom /ˈmʌʃruːm, -rʊm/ n nấm 2 Bull /bʊl/ n bò đực 3 Fight /fʌɪt/ v đánh nhau 3 24
  25. /əˈgɛnst, Against əˈgeɪnst/ prep chống lại 3 attractively /əˈtraktɪvli/ adv hấp dẫn 3 export /ɪkˈspɔːt, ɛk-, ˈɛk-/ v xuất khẩu 3 plumber /ˈplʌmə/ n thợ ống nước 4 Unit 14: WONDERS OF THE WORLD 1. GETTING START wonder /ˈwʌndə/ n kì quan 0 /ˈpɪrəmɪd pyramid / n kim tự tháp 0 2. LISTEN AND READ clue /kluː/ n manh mối 0 3. SPEAK /ˈbarɪə barrier reef riːf/ n vỉa san hô 1 4. LISTEN mistake /mɪˈsteɪk/ n lỗi 0 tape /teɪp/ n băng ghi âm 0 further /fəːðə/ adj, adv xa hơn 0 coconut /ˈkəʊkənʌt/ n dừa 0 palm /pɑːm/ n cây cọ 0 coconut palm /ˈkəʊkənʌt pɑːm/ n cây dừa 0 inn /ɪn/ n nhà trọ 0 crystal /krɪst(ə)l/ n pha lê 0 ống thở (của snorkel /ˈsnɔːk(ə)l/ n 0 thợ lặn) amongst /əˈmʌŋst/ prep ở giữa 0 marine /məˈriːn/ n, adv biển 0 5. READ Greece /griːs/ n nước Hy Lạp 0 compile /kəmˈpʌɪl/ v biên soạn 0 Iraq /ɪˈrɑːk, ɪˈrak/ n nước Irắc 0 Zeus /zjuːs/ n thần Dớt, thần vương 0 Egypt /ˈiːdʒɪpt/ n nước Ai cập 0 claim /kleɪm/ v quả quyết 0 Greek /griːk/ n người Hy Lạp 0 India /ˈɪndɪə/ n nước Ấn Độ 0 /kamˈbəʊdɪə Cambodia / n nước Campuchia 0 Honor /ˈɒnə/ v tôn kính 0 25
  26. God /gɒd/ n vị thần 0 religious /rɪˈlɪdʒəs/ adj (thuộc) tôn giáo 0 surrounding /səˈraʊndɪŋ/ adj xung quanh, phụ cận 0 Royal /ˈrɔɪəl/ adj (thuộc) hoàng gia 0 Khmer /ˈrɔɪəl/ n người Khơ-me 0 Ruler /ˈruːlə/ n người cai trị 0 Survive /səˈvʌɪv/ v sống sót, tồn tại 0 originally /əˈrɪdʒɪn(ə)li/ adv đầu tiên 0 King /kɪŋ/ n vua 0 Citizen /ˈsɪtɪz(ə)n/ n công dân 0 6. WRITE Canyon /ˈkanjən/ n hẻm núi 1 grand canyon /grand ˈkanjən/ n đại vực 1 Insert /ɪnˈsəːt/ v điền 1 Ranger /ˈreɪn(d)ʒə/ n người bảo vệ 1 Hike /hʌɪk/ n cuộc đi bộ đường dài 1 National /ˈnaʃ(ə)n(ə)l/ adj (thuộc) quốc gia 1 /əˈrɪdʒɪn(ə)l, ɒ- Original / adj đầu tiên 1 inhabitant /ɪnˈhabɪt(ə)nt/ n dân cư 1 Stone /stəʊn/ n đá 1 breathtaking /ˈbrɛθteɪkɪŋ/ adj ngoạn mục 2 temperate /ˈtɛmp(ə)rət/ adj ôn hoà 2 7. LANGUAGE FOCUS /ɪndɪˈrɛkt, ɪndʌɪ- Indirect / adj gián tiếp 0 construct /kənˈstrʌkt/ v xây dựng 1 Reach /riːtʃ/ v đến, tới 1 Civil /ˈsɪv(ə)l, -ɪl/ adj (thuộc) thường dân 1 Present /prɪˈzɛnt/ v tặng 1 Summit /ˈsʌmɪt/ n đỉnh 1 expedition /ɛkspɪˈdɪʃ(ə)n/ n đoàn thám hiểm 1 Nepalese /ˌnɛpəˈliːz/ adj (thuộc) Nêpan 1 additional /əˈdɪʃ(ə)n(ə)l/ adj thêm 3 advise /ədˈvʌɪz/ v khuyên 3 bare /bɛː/ adj trơ trụi 4 shelter /ˈʃɛltə/ n chỗ trú mưa 4 Unit 15: COMPUTERS 2. LISTEN AND READ printer /ˈprɪntə/ n máy in 0 26
  27. turn on /təːn ɒn/ v bật lên (bằng cách xoay) 0 yet /jɛt/ adv chưa 0 already /ɔːlˈrɛdi/ adv rồi 0 connect /kəˈnɛkt/ v kết nối 0 properly /ˈprɒp(ə)li/ adv đúng 0 plug /plʌg/ n phích cắm 0 manual /ˈmanjʊ(ə)l/ n sách hướng dẫn 0 helpful /ˈhɛlpfʊl, -f(ə)l/ adj có ích 0 under /ˈʌndə/ prep đang, trong 0 guarantee /gar(ə)nˈtiː/ n sự bảo hành 0 3. SPEAK express /ɪkˈsprɛs, ɛk-/ v phát biểu 1 disagree /dɪsəˈgriː/ v không đồng ý 1 unnecessary /ʌnˈnɛsəs(ə)ri/ adj không cần thiết 1 entertaining /ɛntəˈteɪnɪŋ/ adj vui thú 1 unhealthy /ʌnˈhɛlθi/ adj ốm yếu 1 challenging /ˈtʃalɪn(d)ʒɪŋ/ adj thử thách 1 amusing /əˈmjuːzɪŋ/ adj vui, buồn cười 1 /tʌɪm time-consuming kənˈsjuːmɪŋ/ adj tốn thời gian 1 degree /dɪˈgriː/ n mức độ 1 disagreement /dɪsəˈɡriːmənt/ n sự không đồng ý 1 plug /plʌg/ v cắm điện 2 monitor /ˈmɒnɪtə/ n màn hình 2 mouse /maʊs/ n chuột 2 screen /skriːn/ n màn hình 2 Adjust /əˈdʒʌst/ v điều chỉnh 2 Knob /nɒb/ n nút 2 4. LISTEN Insert /ɪnˈsəːt/ v cho vào 0 Press /prɛs/ v nhấn (nút, bàn phím) 0 Button /ˈbʌt(ə)n/ n nút 0 programmer /ˈprəʊgramə/ n người lập trình 0 sequence /ˈsiːkw(ə)ns/ v nối tiếp nhau 0 particular /pəˈtɪkjʊlə/ adj riêng biệt 0 Circle /ˈsəːk(ə)l/ n hình tròn 0 Indicate /ˈɪndɪkeɪt/ v biểu thị 0 Triangle /ˈtrʌɪaŋg(ə)l/ n hình tam giác 0 Step /stɛp/ n bước 0 5. READ 27
  28. Recently /ˈriːs(ə)ntli/ adv mới đây 0 Store /stɔː/ v lưu trữ 0 User /ˈjuːzə/ n người dùng 0 Line /lʌɪn/ n đường dây 0 Access /ˈaksɛs/ n quyền truy cập 0 requirement /rɪˈkwʌɪəm(ə)nt/ n sự yêu cầu 0 Freshmen /ˈfrɛʃmən/ n sinh viên năm nhất 0 trường cao đẳng/đại College /ˈkɒlɪdʒ/ n 0 học/chuyên nghiệp khuôn viên trường đại Campus /ˈkampəs/ n 0 học/cao đẳng Jack /dʒak/ n ổ cắm 0 Restrict /rɪˈstrɪkt/ v giới hạn, hạn chế 0 Bulletin /ˈbʊlɪtɪn/ n bản tin 0 difference /ˈdɪf(ə)r(ə)ns/ n sự khác nhau 0 Post /pəʊst/ v đưa thông tin lên mạng 0 Degree /degree/ n bằng cấp 0 Skeptical /ˈskɛptɪk(ə)l/ adj hoài nghi 0 Method /ˈmɛθəd/ n phương pháp 0 Impact /ˈɪmpakt/ n ảnh hưởng, sự tác động 0 positively /ˈpɒzətɪvli/ adv tích cực 1 internet /ˈɪntənɛt/ n mạng máy tính toàn cầu 2 6. WRITE input /ˈɪnpʊt/ v cho vào 1 monitor /ˈmɒnɪtə/ v theo dõi 1 /ˈʌɪkɒn, - icon k(ə)n/ n biểu tượng, kí hiệu 1 output /ˈaʊtpʊt/ v đầu ra 1 path /pɑːθ/ n đường, lối 1 remove /rɪˈmuːv/ v bỏ ra, tháo ra 2 load /ləʊd/ v nạp 2 flash /flaʃ/ v loé sáng 2 click /klɪk/ v bấm chuột 2 7. LANGUAGE FOCUS /ɪnkəmˈpliːt incomplete / adj chưa hoàn thành 3 highland /ˈhʌɪlənd/ n vùng cao 3 unplug /ʌnˈplʌg/ v rút/tháo phích cắm 3 Unit 16: INVENTIONS 1. GETTING START 28
  29. stage /steɪdʒ/ n giai đoạn 0 /dɪˈvɛləpm(ə)nt development / n sự phát triển 0 Egyptian /ɪˈdʒɪpʃ(ə)n/ n người Ai Cập 0 papyrus /pəˈpʌɪrəs/ n cây cói giấy 0 official /əˈfɪʃ(ə)l/ n quan, viên chức 0 pulp /pʌlp/ n bột giấy 0 Arab /ˈarəb, ˈeɪrab/ n người Ả rập 0 prisoner /ˈprɪz(ə)nə/ n tù nhân 0 Frenchman /ˈfrɛn(t)ʃmən/ n người Pháp (đàn ông) 0 2. LISTEN AND READ foreman /ˈfɔːmən/ n quản đốc 1 /kəˈkɑːəʊ, cacao n cacao 1 kəˈkeɪəʊ/ bean /biːn/ n hạt 1 crush /krʌʃ/ v nghiền nát 1 Liquify /ˈlɪkwɪfʌɪ/ v làm cho thành chất lỏng 1 Cocoa /ˈkəʊkəʊ/ n ca cao 1 Butter /ˈbʌtə/ n bơ 1 Vanilla /vəˈnɪlə/ n va ni 1 Ground /graʊnd/ v2 nghiền (v1: grind) 1 Roll /rəʊl/ v cán 1 Mold /məʊld/ n khuôn đúc 1 conveyor belt /kənˈveɪə bɛlt/ n băng tải, băng truyền 1 manufacture /manjʊˈfaktʃə/ v sản xuất, chế biến 1 Process /ˈprəʊsɛs/ n qui trình, quá trình 1 Touch /tʌtʃ/ v sờ 1 Behave /bɪˈheɪv/ v cư xử (cho phải phép) 1 ingredient /ɪnˈgriːdɪənt/ n thành phần 2 3. SPEAK facsimile /fakˈsɪmɪli/ n máy fax 1 By /bʌɪ/ prep bởi, do 1 reinforced /riːɪnˈfɔːs ˈkɒŋkriːt/ n bê tông cốt sắt 1 concrete microphone /ˈmʌɪkrəfəʊn/ n micrô 1 X-ray /ˈɛksreɪ/ n tia Rơngen, X quang 1 loudspeaker /laʊdˈspiːkə/ n loa (phóng thanh) 1 helicopter /ˈhɛlɪkɒptə/ n máy bay lên thẳng 1 Laser /ˈleɪzə/ n la-de 1 German /ˈdʒəːmən/ n người Đức 1 29
  30. 4. LISTEN procedure /prəˈsiːdʒə/ n phương pháp 1 Almost /ˈɔːlməʊst/ adv hầu như, gần như 1 Vat /vat/ n thùng to, bể, chum 1 Roller /ˈrəʊlə/ n trục cán 1 Closely /kləʊsli/ adv kỹ lưỡng 1 Drain /dreɪn/ v tháo nước 1 Fiber /ˈfʌɪbə/ n sợi 1 Onto /ˈɒntuː/ prep lên trên 1 smooth /smuːð/ v làm cho nhẵn 1 5. READ up to date /ʌp tʊ deɪt/ adj hợp thời 0 microwave /ˈmʌɪkrə(ʊ)weɪv/ n vi sóng 0 toaster /ˈtəʊstə/ n lò nướng bánh 0 âm thanh sắc gọn (vật ping /pɪŋ/ n 0 cứng với vật cứng) vacuum /ˈvakjʊəm/ n máy hút bụi 0 tiếng nổ bình bịch, nổ chug /tʃʌg/ n, v 0 bình bịch hairdryer /ˈhɛːdrʌɪə/ n máy sấy tóc 0 vroom /vruːm/ n, v tiếng rồ động cơ, rồ máy 0 boom /buːm/ n, v tiếng nổ bùm, nổ bùm 0 automatically /ɔːtəˈmatɪk(ə)li/ adv tự động 2 rinse /rɪns/ v giũ, xả 2 utensil /juːˈtɛns(ə)l/ n đồ dùng 2 defrost /diːˈfrɒst/ v rã đông 2 Roman /ˈrəʊmən/ n người La mã 2 toast /təʊst/ v nướng 2 6. WRITE marker /ˈmɑːkə/ n vật (dùng) để ghi 1 log /lɒg/ n khúc gỗ 1 chip /tʃɪp/ n lát mỏng 1 acid /ˈasɪd/ n a xít 1 /ˈkɛmɪk(ə)li chemically / adv bằng phương pháp hoá học 1 whiten /ˈwʌɪt(ə)n/ v làm trắng 1 flatten /ˈflat(ə)n/ v cán mỏng 1 refine /rɪˈfʌɪn/ v tinh chế 1 link /lɪŋk/ v nối, kết nối 3 shell /ʃɛl/ v lột vỏ 3 30
  31. grind /grʌɪnd/ v xay, nghiền (v2, v3: ground) 3 liquor /ˈlɪkə/ n chất lỏng 3 flavor /ˈfleɪvə/ n mùi thơm 3 Ferment /fəˈmɛnt/ v lên men 3 Clear /klɪə/ v sàng lọc 3 Powder /ˈpaʊdə/ n bột 3 7. LANGUAGE FOCUS Active /ˈaktɪv/ adj chủ động 0 Bake /beɪk/ v nướng (bằng lò) 1 Medal /ˈmɛd(ə)l/ n huy chương 2 Game /geɪm/ n cuộc thi đấu 2 Run /rʌn/ n vận hành 2 Foreign /ˈfɒrɪn/ adj (thuộc) nước ngoài 2 Firm /fəːm/ n công ty, hãng 2 Zipper /ˈzɪpə/ n dây kéo (phéc mơ tuya) 3 Maize /meɪz/ n bắp, ngô 3 Fountain /ˈfaʊntɪn/ n ống mực (viết máy) 3 ballpoint /ˈbɔːlpɔɪnt/ n viết bi 3 /zɪəˈrɒgrəfi, phương pháp in chụp khô, xerography zɛ-/ n tĩnh điện 3 Widely /ˈwʌɪdli/ adv rộng rãi 3 commerce /ˈkɒməːs/ n thương mại 3 Thresh /θrɛʃ/ v đập (lúa) 4 Bran /bran/ n cám 4 Mortar /ˈmɔːtə/ n cối giã 4 Winnow /ˈwɪnəʊ/ v rê, sàng, sẩy 4 mill /mɪl/ n xay 4 optical /ˈɒptɪk(ə)l/ n (thuộc) quang học 4 press /prɛs/ n máy in 4 31