Tổng hợp từ mới trong chương trình Tiếng Anh Lớp 9

pdf 14 trang thaodu 6441
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp từ mới trong chương trình Tiếng Anh Lớp 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdftong_hop_tu_moi_trong_chuong_trinh_tieng_anh_lop_9.pdf

Nội dung text: Tổng hợp từ mới trong chương trình Tiếng Anh Lớp 9

  1. VOCABULARY GRADE 9 UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL [MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ] No. ENGLISH VIETNAMESE 1 foreign /ˈfɒrən/ (a) thuộc về nước ngồi 2 foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n) người nước ngồi 3 activity /ỉkˈtɪvəti/ (n) hoạt động 4 correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v) trao đổi thư từ 5 at least /ət - liːst/ ít nhất 6 modern /ˈmɒdn/(a) hiện đại 7 ancient /ˈeɪnʃənt/ (a) cổ xưa 8 impress /ɪmˈpres/ (v) gây ấn tượng 9 impression /ɪmˈpreʃn/ (n) sự gây ấn tượng 10 impressive /ɪmˈpresɪv/(a) gây ấn tượng 11 beauty /ˈbjuːti/ (n) vẻ đẹp 12 beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a) đẹp 13 beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v) làm đẹp 14 friendliness /ˈfrendlinəs/ (n) sự thân thiện 15 mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ lăng mộ 16 mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo 17 primary school /ˈpraɪməri - skuːl/ trường tiểu học 18 secondary school /ˈsekəndri - skuːl / trường trung học 19 peace /piːs/(n) hịa bình, sự thanh bình 20 peaceful /ˈpiːsfl/ (a) thanh bình, yên tĩnh 21 atmosphere /ˈỉtməsfɪə(r)/ (n) bầu khơng khí 22 pray /preɪ/(v) cầu nguyện 23 abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngồi 24 depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ tùy thuộc vào, dựa vào 25 anyway /ˈeniweɪ/ (adv) dù sao đi nữa 26 keep in touch with giữ liên lạc 27 worship/ˈwɜːʃɪp/ (v) thờ phượng 28 similar /ˈsɪmələ(r)/ (a) tương tự 29 industry /ˈɪndəstri/ (n) ngành cơng nghiệp 30 industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a) thuộc về cơng nghiệp 31 temple/ˈtempl/ (n) đền, đình 32 association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n) hiệp hội 33 Asian /ˈeɪʃn/ (a) thuộc Châu Á 34 divide into /dɪˈvaɪd/ chia ra 35 region /ˈriːdʒən/ (n) vùng, miền 36 regional /ˈriːdʒənl/ (a) thuộc vùng, miền 37 comprise /kəmˈpraɪz/ (v) bao gồm 38 tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới 1 thuyluongs1g
  2. VOCABULARY GRADE 9 39 climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu 40 unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi / đơn vị tiền tệ 41 consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v) bao gồm, gồm cĩ 42 population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số 43 Islam /ˈɪzlɑːm/ (n) Hồi giáo 44 official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức 45 religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) tơn giáo 46 religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tơn giáo 47 in addition /əˈdɪʃn/ ngồi ra 48 Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n) Phật giáo 49 Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo 50 widely /ˈwaɪdli/ (adv) một cách rộng rãi 51 educate /ˈedʒukeɪt/(v) giáo dục 52 education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n) nền giáo dục 53 educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục 54 instruct /ɪnˈstrʌkt/(v) hướng dẫn, chỉ dạy 55 instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n) việc giáo dục 56 instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n) người hướng dẫn 57 compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a) bắt buộc 58 area /ˈeəriə/ (n) diện tích 59 member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ quốc gia thành viên 60 relative/ˈrelətɪv/ (n) nhân thân, bà con 61 farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/ tiệc chia tay 62 hang – hung – hung /hỉŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v) treo, máng UNIT 2: CLOTHING [QUẦN ÁO/ VẢI VĨC/ TRANG PHỤC] No. ENGLISH VIETNAMESE 1 century /ˈsentʃəri/ (n) thế kỷ 2 poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n) nhà thơ 3 poetry /ˈpəʊətri/ (n) thơ ca 4 poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ 5 traditional /trəˈdɪʃənl/(a) truyền thống 6 silk /sɪlk/ (n) lụa 7 tunic /ˈtjuːnɪk/ (n) tà áo 8 slit /slɪt/ (v) xẻ 9 loose /luːs/ (a) lỏng, rộng 10 pants /pỉnts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/ quần (dài) 11 design /dɪˈzaɪn/ (n, v) bản thiết kế, thiết kế 12 designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n) nhà thiết kế 2 thuyluongs1g
  3. VOCABULARY GRADE 9 13 fashion designer /ˈfỉʃn/ nhà thiết kế thời trang 14 material /məˈtɪəriəl/ (n) vật liệu 15 convenient /kənˈviːniənt/ (a) thuận tiện 16 convenience /kənˈviːniəns/ (n) sự thuận tiện 17 lines of poetry những câu thơ 18 fashionable /ˈfỉʃnəbl/(a) hợp thời trang 19 inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v) gây cảm hứng 20 inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n) nguồn cảm hứng 21 ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti / dân tộc thiểu số 22 symbol /ˈsɪmbl/ (n) ký hiệu, biểu tượng 23 symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v) tượng trưng 24 cross /krɒs/(n) chữ thập 25 stripe /straɪp/ (n) sọc 26 striped (a) cĩ sọc 27 modern /ˈmɒdn/ (a) hiện đại 28 modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hĩa 29 plaid /plỉd/ (a) cĩ ca-rơ, kẻ ơ vuơng 30 suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a) trơn 31 sleeve /sliːv/ (n) tay áo 32 sleeveless /ˈsliːvləs/ (a) khơng cĩ tay 33 short-sleeved (a) tay ngắn 34 sweater /ˈswetə(r)/ (n) áo len 35 baggy /ˈbỉɡi/ (a) rộng thùng thình 36 faded /feɪd/ (a) phai màu 37 shorts /ʃɔːts/ (n) quần đùi 38 casual clothes /ˈkỉʒuəl - /kləʊðz/(n) quần áo thơng thường 39 sailor /ˈseɪlə(r)/ (n) thủy thủ 40 cloth /klɒθ/ (n) vải 41 wear out mịn, rách 42 unique /juˈniːk/ (a) độc đáo 43 subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) chủ đề, đề tài 44 embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v) thêu 45 label /ˈleɪbl/ (n) nhãn hiệu 46 sale /seɪl (n) doanh thu 47 go up = increase /ɪnˈkriːs/ tăng lên 48 economy /ɪˈkɒnəmi/ (n) nền kinh tế 49 economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a) thuộc về kinh tế 50 economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a) tiết kiệm 51 worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a) rộng khắp thế giới 52 out of fashion lỗi thời 53 generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n) thế hệ 3 thuyluongs1g
  4. VOCABULARY GRADE 9 54 (be) fond of = like thích 55 hardly /ˈhɑːdli/ (adv) hầu như khơng 56 put on = wear mặc vào 57 point of view quan điểm 58 (be) proud of/praʊd/ tự hào về UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE [CHUYẾN DU LỊCH VỀ MIỀN QUÊ] No. ENGLISH VIETNAMESE 1 buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n) con trâu 2 plough /plaʊ/ (n, v) cái cày, cày 3 gather /ˈɡỉðə(r)/ (v) gặt, thu hoạch 4 crop /krɒp/ (n) vụ mùa 5 home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/ làng quê 6 rest /rest/ (n, v) (sự) nghỉ ngơi 7 journey /ˈdʒɜːni/(n) chuyến đi, hành trình 8 chance /tʃɑːns/ (n) dịp 9 cross /krɒs/ (v) đi ngang qua 10 paddy filed /ˈpỉdi -faɪl/ cánh đồng lúa 11 bamboo /ˌbỉmˈbuː/ (n) tre 12 forest /ˈfɒrɪst/ (n) rừng 13 snack /snỉk/ (n) thức ăn nhanh 14 highway /ˈhaɪweɪ/ (n) xa lộ 15 banyan tree /ˈbỉnjən - triː / cây đa 16 entrance /ˈentrəns/ (n) cổng vào, lối vào 17 shrine /ʃraɪn/ (n) cái miếu 18 hero /ˈhɪərəʊ/ (n) anh hùng 19 go boating đi chèo thuyền 20 riverbank /ˈrɪvəbỉŋk/ (n) bờ sơng 21 enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a) thú vị 22 take a photo chụp ảnh 23 reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ trả lời 24 play a role đĩng vai trị 25 flow – flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v) chảy 26 raise /reɪz/ (v) nuơi 27 cattle /ˈkỉtl/ (n) gia súc 28 pond /pɒnd/ (n) cái ao 29 parking lot chỗ đậu xe 30 gas station cây xăng 31 exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n) (sự) trao đổi 4 thuyluongs1g
  5. VOCABULARY GRADE 9 32 maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/ bắp / ngơ 33 nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) gần bên 34 complete /kəmˈpliːt/ (v) hồn thành 35 feed – fed – fed /fiːd – fed - fed/(v) cho ăn UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE [HỌC NGOẠI NGỮ] No. ENGLISH VIETNAMESE 1 learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/ học thuộc lịng 2 as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ càng càng tốt 3 quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely rất 4 examine /ɪɡˈzỉmɪn/ (v) tra hỏi, xem xét 5 examiner (n) giám khảo 6 examination /ɪɡˌzỉmɪˈneɪʃn/ (n) kỳ thi 7 go on tiếp tục 8 aspect /ˈỉspekt/(n) khía cạnh 9 in the end = finally, at last cuối cùng 10 exactly /ɪɡˈzỉktli/ (adv) chính xác 11 passage (n)/ˈpỉsɪdʒ/ đoạn văn 12 attend /əˈtend/ (v) theo học, tham dự 13 attendance /əˈtendəns/ (n) sự tham dự 14 attendant /əˈtendənt/ (n) người tham dự 15 course /kɔːs/ (n) khĩa học 16 written examination /ˈrɪtn/ kỳ thi viết 17 oral examination /ˈɔːrəl/ kỳ thi nĩi 18 candidate /ˈkỉndɪdət/ hoặc /ˈkỉndɪdeɪt/ (n) thí sinh, ứng cử viên 19 award /əˈwɔːd/ (v, n) thưởng, phần thưởng 20 scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n) học bổng 21 dormitory /ˈdɔːmətri/ (n) ký túc xá 22 campus /ˈkỉmpəs/ (n) khuơn viên trường 23 reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) danh tiếng 24 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v) kinh nghiệm, trải qua 25 culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n) văn hĩa 26 cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a) thuộc về văn hĩa 27 close to gần 28 scenery /ˈsiːnəri/ (n) phong cảnh, cảnh vật 29 nation /ˈneɪʃn/ (n) quốc gia, đất nước 30 national /ˈnỉʃnəl/ (a) thuộc về quốc gia 31 national bank ngân hàng nhà nước 5 thuyluongs1g
  6. VOCABULARY GRADE 9 UNIT 5: THE MEDIA [PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THƠNG] No. ENGLISH VIETNAMESE 1 media /ˈmiːdiə/ (n) phương tiện truyền thơng 2 invent /ɪnˈvent/ (v) phát minh 3 invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh 4 inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) nhà phát minh 5 crier /ˈkraɪə(r)/ (n) người rao bán hàng 6 latest news tin giờ chĩt 7 popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a) được ưa chuộng, phổ biến 8 popularity /ˌpɒpjuˈlỉrəti/ (n) tính phổ biến 9 widely /ˈwaɪdli/ (adv) một cách rộng rãi 10 teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thanh thiếu niên 11 adult /ˈỉdʌlt/ (n) người lớn 12 thanks to nhờ vào 13 variety /vəˈraɪəti/ (n) sự khác nhau, sự đa dạng 14 channel /ˈtʃỉnl/ (n) kênh truyền hình 15 control /kənˈtrəʊl/ (v) điều kiển, kiểm sốt 16 stage /steɪdʒ/ (n) giai đoạn 17 develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển 18 development /dɪˈveləpmənt/ (n) sự phát triển 19 interactive /ˌɪntərˈỉktɪv/ (a) tương tác 20 viewer /ˈvjuːə(r)/ (n) người xem 21 show /ʃəʊ/ (n) buổi trình diễn 22 remote /rɪˈməʊt/ (a) = far xa 23 event /ɪˈvent/ (n) sự kiện 24 interact /ˌɪntərˈỉkt/ (v) ảnh hưởng 25 interaction /ˌɪntərˈỉkʃn/ (n) sự tương tác 26 benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) ích lợi UNIT 6: THE ENVIRONMENT [MƠI TRƯỜNG] No. ENGLISH VIETNAMESE 1 environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) mơi trường 2 environmental (a) thuộc về mơi trường 3 garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n) rác thải 4 dump /dʌmp/ (n) bãi đổ, nơi chứa 5 pollute /pəˈluːt/ (v) ơ nhiễm 6 pollution /pəˈluːʃn/ (n) sự ơ nhiễm 7 polluted /pəˈluːt/ (a) bị ơ nhiễm 6 thuyluongs1g
  7. VOCABULARY GRADE 9 8 deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) sự phá rừng 9 improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải tiến 10 improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n) sự cải tiến, sự cải thiện 11 intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a) trung cấp 12 well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) cĩ trình độ cao 13 tuition/tjuˈɪʃn/ (n) = fee học phí 14 academy /əˈkỉdəmi/ (n) học viện 15 advertise /ˈỉdvətaɪz/ (v) quảng cáo 16 advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad bài quảng cáo 17 edition /ɪˈdɪʃn/ (n) lần xuất bản 18 look forward to + V-ing mong đợi 19 violent /ˈvaɪələnt/(a) bạo lực 20 violence /ˈvaɪələns/ (n) bạo lực 21 documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n) phim tài liệu 22 inform /ɪnˈfɔːm/ (v) thơng tin, cho hay 23 informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a) cĩ nhiều tin tức 24 information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n) thơng tin 25 folk music nhạc dân ca 26 battle /ˈbỉtl/ (n) trận chiến 27 communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếp 28 communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n) sự giao tiếp 29 relative /ˈrelətɪv/ (n) bà con, họ hàng 30 means /miːnz/ (n) phương tiện 31 useful for sb/ˈjuːsfl/ cĩ ích cho ai 32 entertain /ˌentəˈteɪn/ (v) giải trí 33 entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) sự giải trí 34 commerce /ˈkɒmɜːs/ (n) thương mại 35 limit /ˈlɪmɪt/ (v) giới hạn 36 limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n) sự hạn chế 37 time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a) tốn nhiều thời gian 38 suffer /ˈsʌfə(r)/ (v) chịu đựng 39 spam /spỉm/ (n) thư rác 40 leak /liːk/ (v) rị rỉ, chảy 41 response /rɪˈspɒns/(n, v) trả lời, phản hồi 42 costly /ˈkɒstli/ (adv) tốn tiền 43 alert /əˈlɜːt/ (a) cảnh giác 44 surf /sɜːf/ (v) lướt trên mạng 45 deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v) phá rừng 46 dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n) chất nổ 47 dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ 48 spray /spreɪ/ (v) xịt, phun 7 thuyluongs1g
  8. VOCABULARY GRADE 9 49 pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n) thuốc trừ sâu 50 volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) người tình nguyện 51 conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n) người bảo vệ mơi trường 52 once /wʌns/ (adv) một khi 53 shore /ʃɔː(r)/ (n) bờ biển 54 sand /sỉnd/(n) cát 55 rock /rɒk/ (n) tảng đá 56 kindly /ˈkaɪndli/ (a) vui lịng, ân cần 57 provide /prəˈvaɪd/(v) cung cấp 58 disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v) làm ai thất vọng 59 disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a) thất vọng 60 spoil /spɔɪl/ (v) làm hư hỏng, làm hại 61 achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được 62 achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tựu 63 persuade /pəˈsweɪd/ (v) thuyết phục 64 protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ 65 protection/prəˈtekʃn/ (n) sự bảo vệ 66 dissolve /dɪˈzɒlv/ (v) phân hủy, hồn tan 67 natural resources /ˈnỉtʃrəl - rɪˈsɔːs/ nguồn tài nguyên thiên nhiên 68 trash /trỉʃ/ (n) rác 69 harm /hɑːm/ (v) làm hại 70 energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng 71 exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ hơi, khĩi thải ra 72 prevent /prɪˈvent/ (v) ngăn ngừa, đề phịng 73 prevention /prɪˈvenʃn/ (n) sự ngăn ngừa 74 litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n) xả rác, rác 75 recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chế 76 sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n) nước thải 77 pump /pʌmp/ (v) bơm, đổ 78 oil spill sự tràn dầu 79 waste /weɪst/ (n) chất thải 80 end up cạn kiệt 81 junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n) bãi phế thải 82 treasure /ˈtreʒə(r)/ (n) kho tàng, kho báu 83 stream /striːm/ (n) dịng suối 84 foam /fəʊm/ (n) bọt 85 hedge /hedʒ/ (n) hàng rào 86 nonsense /ˈnɒnsns/ (n) lời nĩi phi lý 87 silly /ˈsɪli/ (a) ngớ ngẩn, khờ dại UNIT 7: SAVING ENERGY 8 thuyluongs1g
  9. VOCABULARY GRADE 9 [TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG] No. ENGLISH VIETNAMESE 1 energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng 2 bill /bɪl/ (n) hĩa đơn 3 enormous /ɪˈnɔːməs/(a) quá nhiều, to lớn 4 reduce /rɪˈdjuːs/(v) giảm 5 reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n) sự giảm lại 6 plumber /ˈplʌmə(r)/ (n) thợ sửa ống nước 7 crack /krỉk/ (n) đường nứt 8 pipe/paɪp/ (n) đường ống (nước) 9 bath /bɑːθ/ (n) bồn tắm 10 faucet /ˈfɔːsɪt/ (n) = tap vịi nước 11 drip/drɪp/ (v) chảy thành giọt 12 right away = immediately: (adv) ngay lập tức 13 folk /fəʊk/ (n) người 14 explanation /ˌekspləˈneɪʃn/(n) lời giải thích 15 bubble /ˈbʌbl/ (n) bong bĩng 16 valuable /ˈvỉljuəbl/ (a) quí giá 17 keep on = go on = continue tiếp tục 18 minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v) giảm đến tối thiểu 19 complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v) than phiền, phàn nàn 20 complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a) phức tạp 21 complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n) sự phức tạp 22 resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n) cách giải quyết 23 politeness /pəˈlaɪtnəs/(n) sự lịch sự 24 label /ˈleɪbl/ (v) dán nhãn 25 transport /ˈtrỉnspɔːt/(v) vận chuyển 26 clear up dọn sạch 27 truck /trʌk/ (n) xe tải 28 look forward to mong đợi 29 break /breɪk/ (n) sự ngừng / nghỉ 30 refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n) sự nghỉ ngơi 31 fly /flaɪ/ (n) con ruồi 32 worried about lo lắng về 33 float /fləʊt/ (v) nổi 34 surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt 35 electric shock (n) điện giật 36 wave /weɪv/ (n) làn sĩng 37 local /ˈləʊkl/ (a) thuộc về địa phương 38 local authorities/ɔːˈθɒrəti/ chính quyền điạ phương 39 prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v) = ban (v) : ngăn cấm 9 thuyluongs1g
  10. VOCABULARY GRADE 9 40 prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n) sự ngăn cấm 41 fine /faɪn/ (v) phạt tiền 42 tool /tuːl/ (n) dụng cụ 43 fix /fɪks/ (v) lắp đặt, sửa 44 appliance /əˈplaɪəns/ (n) đồ dùng 45 solar energy năng lượng mặt trời 46 nuclear power năng lượng hạt nhân 47 power (n) = electricity điện 48 heat /hiːt/ (n, v) sức nĩng, làm nĩng 49 install /ɪnˈstɔːl/(v) lắp đặt 50 coal /kəʊl/ (n) than 51 luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n) xa xỉ phẩm 52 necessities /nəˈsesəti/ (n) nhu yếu phẩm 53 consume /kənˈsjuːm/ (v) tiêu dùng 54 consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n) người tiêu dùng 55 consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n) sự tiêu thụ 56 effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv) cĩ hiệu quả 57 household /ˈhaʊshəʊld/ (n) hộ, gia đình 58 lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n) sự thắp sáng 59 account for chiếm 60 replace /rɪˈpleɪs/ (v) thay thế 61 bulb /bʌlb/ (n) bĩng đèn trịn 62 energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng 63 standard /ˈstỉndəd/(n) tiêu chuẩn 64 last /lɑːst/ (v) keo dai 65 scheme /skiːm/ (n) plan kế hoạch 66 freezer /ˈfriːzə(r)/ (n) tủ đơng 67 tumble dryer /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/ máy sấy 68 compared with so sánh vớ 69 category /ˈkỉtəɡəri/ (n) loại 70 ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally cuối cùng, sau hết 71 as well as cũng như 72 innovate /ˈɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈfɔːm/ đổi mới 73 innovation (n) = reform sự đổi mới 74 conserve /kənˈsɜːv/ (v) bảo tồn, bảo vệ 75 conservation (n) sự bảo tồn 76 purpose /ˈpɜːpəs/ (n) mục đích 77 speech /spiːtʃ/ (n) bài diễn văn 78 sum up tĩm tắt 79 public transport: vận chuyển cơng cộng 80 mechanic /məˈkỉnɪk/(n) thợ máy 10 thuyluongs1g
  11. VOCABULARY GRADE 9 81 wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ (n) sọt rác UNIT 8: CELEBRATIONS [CÁC DỊP LỄ KỶ NIỆM] No. ENGLISH VIETNAMESE 1 celebrate /ˈselɪbreɪt/(v) làm lễ kỷ niệm 2 celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n) lễ kỷ niệm 3 Easter /ˈiːstə(r)/ (n) lễ Phục Sinh 4 Lunar New Year Tết Nguyên Đán 5 wedding /ˈwedɪŋ/ (n) đám cưới 6 throughout /θruːˈaʊt/ (prep) suốt 7 occur (v) = happen / take place xảy ra, diễn ra 8 decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí 9 decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n) sự trang trí 10 sticky rice cake bánh tét 11 be together = gather tập trung 12 apart /əˈpɑːt/ (adv) cách xa 13 Passover /ˈpɑːsəʊvə(r)/ (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái) 14 Jewish /ˈdʒuːɪʃ/ (n) người Do thái 15 freedom /ˈfriːdəm/ (n) sự tự do 16 slave /sleɪv/ (n) nơ lệ 17 slavery /ˈsleɪvəri/ (n) sự nơ lệ 18 as long as miễn là 19 parade /pəˈreɪd/ (n) cuộc diễu hành 20 colorful /ˈkʌləfl/ (a) nhiều màu, sặc sỡ 21 crowd /kraʊd/(v) tụ tập 22 crowd (n) đám đơng 23 crowded (a) đơng đúc 24 compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) lời khen 25 compliment so on sth khen ai về việc gì 26 well done Giỏi lắm, làm tốt lắm 27 congratulate so on sth /kənˈɡrỉtʃuleɪt/ chúc mừng ai về 28 congratulation(n) lời chúc mừng 29 Congratulations! Xin chúc mừng 30 the first prize giải nhất 31 contest /ˈkɒntest/ (n) cuộc thi 32 active /ˈỉktɪv/ (a) tích cực 33 activist /ˈỉktɪvɪst/(n) người hoạt động 34 charity /ˈtʃỉrəti/(n) việc từ thiện 35 nominate /ˈnɒmɪneɪt/ (v) chọn 11 thuyluongs1g
  12. VOCABULARY GRADE 9 36 acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n) sự quen biết 37 kind /kaɪnd/ (a) tử tế 38 kindness (n) sự tử tế 39 trust /trʌst/ (n) sự tin cậy 40 trusty /ˈtrʌsti/ (a) đáng tin cậy 41 express /ɪkˈspres/ (v) diễn tả 42 memory /ˈmeməri/ (n) trí nhớ 43 lose heart mất hy vọng 44 tear /tɪə(r)/ (n) nước mắt 45 groom /ɡruːm/ (n) chú rể 46 hug /hʌɡ/ (v) ơm 47 considerate /kənˈsɪdərət/ (a) ân cần, chu đáo 48 generous /ˈdʒenərəs/ (a) rộng lượng, bao dung 49 generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) tính rộng lượng, sự bao dung 50 priority /praɪˈɒrəti/(n) sự ưu tiên 51 sense of humour/ˈhjuːmə(r)/ tính hài hước 52 humourous /ˈhjuːmərəs/ (a) hài hước 53 distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v) phân biệt 54 in a word = in brief = in sum tĩm lại 55 terrific /təˈrɪfɪk/(a) = wonderful /ˈwʌndəfl/ tuyệt vời 56 proud of tự hào, hãnh diện 57 alive /əˈlaɪv/ (a) cịn sống 58 image /ˈɪmɪdʒ/ (n) hình ảnh UNIT 9: NATURAL DISASTERS [THIÊN TAI] No. ENGLISH VIETNAMESE 1 disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) thảm họa 2 disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (a) tai hại 3 natural disaster thiên tai 4 snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ (n) bão tuyết 5 earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n) động đất 6 volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) núi lửa 7 volcanic /vɒlˈkỉnɪk/(a) thuộc về núi lửa 8 typhoon /taɪˈfuːn/ (n) bão nhiệt đới 9 weather forecast dự báo thời tiết 10 turn up/ turn down vặn lớn /vặn nhỏ 11 volume /ˈvɒljuːm/ (n) âm lượng 12 temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ 13 thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ (n) bão cĩ sấm sét 12 thuyluongs1g
  13. VOCABULARY GRADE 9 phía nam miền trung/ nam trung south-central (a) 14 bộ 15 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v) trải qua 16 highland /ˈhaɪlənd/(n) cao nguyên 17 prepare for /prɪˈpeə(r) chuẩn bị cho 18 laugh at /lɑːf/ cười nhạo, chế nhạo 19 just in case nếu tình cờ xảy ra 20 canned food thức ăn đĩng hộp 21 candle /ˈkỉndl/ (n) nến 22 match /mỉtʃ/ (n) diêm quẹt 23 imagine /ɪˈmỉdʒɪn/ (v) tưởng tượng 24 share /ʃeə(r)/ (v) chia sẻ 25 support /səˈpɔːt/ (v) ủng hộ 26 ladder /ˈlỉdə(r)/(n) cái thang 27 blanket /ˈblỉŋkɪt/ (n) chăn mền 28 bucket /ˈbʌkɪt/ (n) cái xơ 29 power cut cúp điện 30 Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương 31 tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ sĩng thần 32 abrupt /əˈbrʌpt/ (a) thình lình 33 shift /ʃɪft/ (n) sự chuyển dịch 34 underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/(a) ở dưới nước 35 movement /ˈmuːvmənt/ (n) sự chuyển động 36 hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n) bão 37 cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n) cơn lốc 38 erupt /ɪˈrʌpt/ (v) phun 39 eruption (n) sự phun trào 40 predict /prɪˈdɪkt/ (v) đốn trước 41 prediction (n) sự đốn trước 42 tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ (n) bão xốy 43 funnel-shaped (a) cĩ hình phễu 44 suck up hút 45 path/pɑːθ/ (n) đường đi 46 baby carriage /ˈkỉrɪdʒ/ xe nơi UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS [SỰ SỐNG TRÊN CÁC HÀNH TINH KHÁC] No. ENGLISH VIETNAMESE 1 UFOs = Unidentified Flying Objects vật thể bay khơng xác định 2 in the sky trên bầu trời 3 spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ (n) tàu vũ trụ 13 thuyluongs1g
  14. VOCABULARY GRADE 9 4 planet /ˈplỉnɪt/ (n) hành tinh 5 believe /bɪˈliːv/ (v) tin, tin tưởng 6 aircraft /ˈeəkrɑːft/(n) máy bay 7 balloon /bəˈluːn/ (n) khinh khí cầu 8 meteor /ˈmiːtiə(r)/ (n) sao băng 9 evidence/ˈevɪdəns/ (n) bằng chứng 10 exist /ɪɡˈzɪst/ (v) tồn tại 11 existence /ɪɡˈzɪstəns/(n) sự tồn tại 12 experience /ɪkˈspɪəriəns/(n) kinh nghiệm 13 pilot /ˈpaɪlət/ (n) phi hành gia 14 alien /ˈeɪliən/ (n) người lạ 15 claim /kleɪm/ (v) nhận là, cho là 16 egg-shaped (a) cĩ hình quả trứng 17 sample /ˈsɑːmpl/ (n) vật mẫu 18 capture /ˈkỉptʃə(r)/ (v) bắt giữ 19 take aboard đưa lên tàu, máy bay 20 examine /ɪɡˈzỉmɪn/ (v) điều tra 21 free /friː/ (v) giải thốt 22 disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) biến mất 23 disappearance /ˌdɪsəˈpɪərəns/ (n) sự biến mất 24 plate-like (a) giống cái dĩa 25 device /dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị 26 treetop (n) ngọn cây 27 proof /pruːf/ = support (n) bằng chứng 28 falling star sao sa 29 shooting star sao băng 30 hole /həʊl/ (n) cái lỗ 31 jump /dʒʌmp/ (v) nhảy 32 health /helθ/ (n) sức khỏe 33 healthy /ˈhelθi/ (a) khỏe mạnh 34 space /speɪs/ (n) khơng gian 35 physical condition điều kiện thể chất 36 perfect /ˈpɜːfɪkt/ (a) hồn hảo 37 ocean /ˈəʊʃn/ (n) đại dương 38 orbit /ˈɔːbɪt/ (v) bay quanh quỹ đạo 39 circus /ˈsɜːkəs/ (n) đồn xiếc 40 cabin /ˈkỉbɪn/ (n) buồng lái 41 marvelous /ˈmɑːvələs/ (a) kỳ diệu 14 thuyluongs1g