Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 6

docx 34 trang thaodu 4890
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxtong_hop_tu_vung_mon_tieng_anh_lop_6.docx

Nội dung text: Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 6

  1. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh PHẦN 2: TỪ VỰNG Greeting: chào hỏi Good morning: chào buổi sáng Good afternoon: chào buổi chiều Good evening: chào buổi tối Good night: chúc ngủ ngon Goodbye/bye: tạm biệt Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn Long time no see: lâu quá không gặp See you later /again/then/tomorrow: hẹn gặp lại Have a nice/good day: chúc 1 ngày tốt lành Have a nice/ good trip: chúc chuyến đi tốt lành Good luck to you: chúc bạn may mắn Color/Colour: Màu Sắc White: màu trắng Blue: màu xanh dương Yellow: màu vàng Green: xanh lá cây Orange: màu cam Red: màu đỏ Brown: màu nâu Purple: màu tím Pink: màu hồng Gray/ grey: màu xám Black: màu đen 1
  2. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Number: số Zero/oh: số 0 One: 1 Two: 2 Three: 3 Four: 4 Five: 5 Six: 6 Seven: 7 Eight: 8 Nine: 9 Ten: 10 Eleven: 11 Twelve: 12 Thirteen: 13 Fourteen: 14 Fifteen: 15 Sixteen: 16 Seventeen: 17 Eighteen: 18 Nineteen: 19 Twenty: 20 Twenty-one: 21 Twenty-nine: 29 Thirty: 30 Forty: 40 2
  3. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Fifty: 50 Sixty: 60 Seventy: 70 Eighty: 80 Ninety: 90 One hundred: 100 One thousand: 1000 One million: 1 triệu One pillion: 1 tỷ Ordering number: số thứ tự, ngày First (1st) Second (2nd) Third (3rd) Fourth (4th) Fifth (5th) Sixth (6th) Seventh (7th) Eighth (8th) Ninth (9th) Tenth (10th) Eleventh (11th) Twelfth (12th) Thirteenth (13th) Fourteenth (14th) Fifteenth (15th) Sixteenth (16th) 3
  4. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Seventeenth (17th) Eighteenth (18th) Nineteenth (19th) Twentieth (20) Twenty-first (21st) Twenty-second (22nd) Twenty-third (23rd) Twenty-fourth (24th) Twenty-fifth (25th) Twenty-sixth (26th) Twenty-seventh (27th) Twenty-eighth (28th) Twenty-ninth (29th) Thirtieth (30th) Thirty-first (31st) Days in a week: các ngày trong tuần Monday: thứ hai Tuesday: thứ ba Wednesday: thứ tư Thursday: thứ năm Friday: thứ sáu Saturday: thứ bảy Sunday: chủ nhật Today: hôm nay Yesterday: hôm qua Tomorrow: ngày mai 4
  5. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Months in a year: các tháng trong năm January: tháng giêng February: tháng hai March: tháng ba April: tháng tư May: tháng năm June: tháng sáu July: tháng bảy August: tháng tám September: tháng chin October: tháng mười November: tháng mười một December: tháng mười hai Weather: thời tiết Sunny: nắng Rainy: mưa Windy: gió Cloudy: nhiều mây Snowy: tuyết Stormy: bão Foggy: sương mù Flood: lũ lụt Thunder: sét Warm: ấm áp Humid: ẩm 5
  6. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Hot: nóng Cold: lạnh Cool: mát mẽ Wet: ướt Season: mùa Spring: xuân Summer: hạ, hè Fall/ Autumn: thu Winter: đông Rainy season: mùa mưa Dry season: mùa khô Family: gia đình Mother/mom/ mum/ mummy: mẹ Father/dad/daddy: cha Sister: chị/em gái Brother: anh/em trai Grandmother/ grandma: bà Grandfather/ grandpa: ông Parents: cha mẹ Grandparents: ông bà Baby sister: bé gái Baby brother: bé trai Son: con trai Daughter: con gái Nephew: cháu trai 6
  7. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Niece: cháu gái Cousin: anh em họ Uncle: chú, bác trai, dượng Aunt: cô, thiếm, dì, bác gái Husband: chồng Wife: vợ Friend: bạn bè Best friend/good friend: bạn tốt Closed friend: bạn thân Pen-friend: bạn bốn phương Job: nghề nghiệp Teacher: giáo viên Student/pupil: học sinh Worker: công nhân Farmer: nông dân Tailor: thợ may Doctor: bác sĩ Nurse: y tá Pharmacist/chemist/ Druggist: dược sĩ Dentist: nha sĩ Housewife: nội trợ Driver: tài xế Cook: đầu bếp, nấu ăn Shopkeeper: người bán hàng 7
  8. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Police officer: cảnh sát Fireman: lính cứu hỏa Postman: người đưa thư Engineer: kỹ sư Astronaut: phi hành gia Businessman/ business person: doanh nhân Singer: ca sĩ Dancer: vũ công Dancers: vũ đoàn, nhóm múa Actist: nghệ sĩ Musician: nhạc sĩ Painter: họa sĩ Scientist: nhà khoa học Technician: kỹ thuật viên Pilot: phi công Architect: kiến trúc sư Nursemaid/baby-sitter: bảo mẫu Subject: môn học Vietnamese: tiếng Việt Math/Maths/ Mathematics: toán English: tiếng Anh Science: khoa học History: lịch sử Geography: địa lí Physic: vật lí Art: mỹ thuật 8
  9. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Music: âm nhạc Technology: kĩ thuật Informatics/ Information Technology (IT): tin học Physical Education (PE): thể dục Biology: sinh học Chemistry: hóa học Literature: ngữ văn Moralistic: đạo đức Dictation: chính tả Letter: chữ cái Word: từ Question: câu hỏi Language: ngôn ngữ Dialogue: hội thoại Body: cơ thể Head: đầu Neck: cổ Face: khuôn mặt Eyes: mắt Ears: tai Nose: mũi Mouth: miệng Lips: đôi môi Cheeks: đôi má Hair: tóc Shoulder: vai 9
  10. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Chest: ngực Heart: trái tim Arm: cánh tay Elbow: khuỷu tay Hand: bàn tay Finger: ngón tay Leg: chân Foot: bàn chân Knee: đầu gối Toe: ngón chân Clothes: quần áo Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi nam T-shirt: áo thun(phông) Blouse: áo cánh dơi/ áo sơ mi nữ Coat: áo khoác Raincoat: áo mưa Trousers: quần dài Shorts: quần short (cụt, đùi) Jeans: đồ gin Shoes: dép, giày Sandals: dép quai hậu Sneakers: giày thể thao Hat: nón Cap: mũ lưỡi trai Glasses: kính Sunglasses: kính râm 10
  11. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Sweater: áo len Vest: áo gi lê Animal: động vật Chicken: gà Chick: gà con Hen: gà mái Cock: gà trống Turkey: gà tây (lôi) Dog: chó Puppy: chó con Cat: mèo Kitty: mèo kitty Kitten: mèo con Mouse: chuột Rat: chuột đồng Pig: heo Cow: bò Ox: bò đực Duck: vịt Duckling: vịt con Goose: ngỗng Bird: chim Rabbit/ hare: thỏ Parrot: vẹt Bat: dơi Elephant: voi 11
  12. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Tiger: hồ, cọp Lion: sư tử Bear: gấu Hippo: hà mã Rhino: tê giác Giraffe: hươu cao cổ Kangaroo: chuột túi Wolf: sói Fox: cáo Crow: quạ Fish: cá Crab: cua Penguin: chim cánh cụt Worm: sâu Goat: dê Butterfly: bướm Sheep: cừu Donkey: lừa Monkey: khỉ Gorilla: đười ươi, tinh tinh, vượn Bee: ong Horse: ngựa Pony: ngựa con Zebra: ngựa vằn Pigeon: bồ câu Frog: ếch Spider: nhện 12
  13. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Deer: hươu Reindeer: tuần lộc Pet: thú cưng Ant: kiến Eagle: đại bàng Turtle / tortoise: rùa Seal: hải cẩu, chó biển Whale: cá voi Sharp: cá mập Fly = housefly: ruồi Mosquito: muỗi Alligator/crocodile: cá sấu Ostrich: đà điểu Octopus: bạch tuột Starfish: sao biển Goldfish: cá vàng(3 đuôi) Snake: rắn Python: trăn Shrimp: tôm Peacock: công Camel: lạc đà Squirrel: sóc Skunk: chồn Fruit: trái cây Orange: cam Plum: mận 13
  14. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Mango: xoài Cherry: anh đào Strawberry: dâu tây Apple: táo Pear: lê Pineapple: dứa, khóm Peach: đào Banana: chuối Coconut: dừa Watermelon: dưa hấu Lemon: chanh Grape: nho Starfruit: khế Dragonfruit: thanh long Jackfruit: mít Grapefruit: bưởi Papaya: đu đủ Milkfruit: vú sữa Durian: sầu riêng Flower: hoa Rose: hồng Daisy: cúc Lotus: sen Sunflower: hướng dương Apricot: mai Forget me not: lưu ly 14
  15. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Carnation: cẩm chướng Lyly: loa kèn Tulip: hoa tu-lip Food: thức ăn Rice: cơm Noodles: mì Bread: bánh mì Cake: bánh Ice cream: kem Hamburger Spaghetty: mì Ý Sandwich Pizza Biscuit/cookie: bánh quy Candy/sweet: kẹo Chocolate: sô cô la Butter: bơ Cheese: pho mát Meat: thit Pork: thit heo Beef: thịt bò Egg: trứng Soup: canh Yogurt: sữa chua Sausage: xúc xích Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích nóng 15
  16. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Hot pot: lẩu Seafood: hải sản Drink: thức uống Water: nước Mineral water: nước khoáng Milk: sữa Juice: nước trái cây Tea: trà Coffee: cà phê White coffee: cà phê sữa Lemonade/lemon juice: nước chanh Apple juice: nước táo Orange juice: nước cam Soft drink/coke/soda: nước ngọt Vegetable: rau, củ Tomato: cà chua Potato: khoai tây Carrot: cà rốt Cucumber: dưa leo Onion: củ hành Salad: rau xà lách, rau trộn Bean: đậu Pea: hạt đậu tròn Soya: đậu nành 16
  17. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Sport: thể thao Football/ soccer: bóng đá Volleyball: bóng chuyền Basketball: bóng rổ Baseball: bóng chày Tennis: quần vợt Table tennis: bóng bàn Badminton: cầu lông Dance: khiêu vũ Swimming: bơi lội Running: chạy Jogging: đi bộ Jumping: nhảy Skip/ jump rope: nhảy dây Chess: cờ Morning exercise: thể dục buổi sang Roller-skate: trươt patin Karate: võ karate Shuttlecock sport: đá cầu Ski: trượt tuyết Ice-skate: trượt băng Yoga Go hiking: đi bộ đường dài Game: trò chơi Robot: người máy Yo-yo 17
  18. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Kite: diều Top: con quay Hide and seek: trốn tìm Tag: rượt đuổi Puzzle: xếp hình Doll: búp bê Ball: trái bong Teddy bear: gấu bông Balloon: bong bóng Blindman’s bluff: bịt mắt bắt dê Toy: đồ chơi Crosswords: ô chữ School thing: đồ vật ở trường Desk: bàn học Chair: ghế tựa Backpack: ba lô Schoolbag/ bag: cặp da Flag: lá cờ Picture = photo: bức tranh Pen: bút mực Pencil: bút chì Book: sách Notebook: vở, tập Marker: bút lông Crayon: bút sáp màu Colour pencil: pút chì màu 18
  19. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Paint: màu nước Paint brush: cọ Eraser = rubber: cục tẩy Ruler: cây thước Pencil case/ pencil box: hộp bút Pencil sharpener: chuốt bút chì House thing: đồ vật ở nhà Table: cái bàn Stool: ghế đẩu Tool: công cụ Bench: ghế dài, ghế đá Door: cửa cái Window: cửa sổ Curtain: rèm cửa Handbag: túi sách tay Ladder: thang Stair: bậc thang Floor: tầng, lầu Cupboard: tủ, chạn để ly, chén Wardrobe/cabinet: tủ quần áo Rug/mop: tấm thảm Bookcase/ bookshelf: kệ sách Newspaper: báo chí Magazine: tạp chí Comic book: truyện tranh Dictionary: từ điển 19
  20. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Fairy tale: truyện cổ tích Detective story: truyện trinh thám Wall: bức tường Sofa Pillow: gối Towel: khăn Sink: bồn rửa mặt Bowl: chén Plate/disk: dĩa Spoon: muỗng, thìa Chopstick: đũa Cooker: nồi cơm điện Knife: dao Scissors: kéo Cup: tách Glass: ly Stove: bếp Fridge/ refrigerator: tủ lạnh Mirror: gương, kiếng Comb: lược Brush: bàn chảy đánh răng, cọ vẽ Umbrella: cây dù Alarm clock: đồng hồ báo thức Watch: đồng hồ đeo tay Light: bóng đèn Pan: chảo Candle: đèn cầy, nến 20
  21. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh TV/television: ti vi Cable TV: truyền hình cáp Hi-fi stereo: âm thanh hi-fi Telephone: điện thoại Cell phone/ mobile phone: điện thoại Radio: ra đi ô, máy phát thanh Cassette: băng cassette Washing machine: máy giặt Dish washer: máy rửa bát đĩa Hair dryer: máy sấy tóc Sewing machine: máy may Transport: giao thông Bike/ bicycle/ cycle: xe đạp Motorbike: xe mô tô Car: xe hơi Van: xe hành lý Coach: xe đò Bus: xe buýt Train: xe lửa Truck: xe tải Plane/airplane: máy bay Ship/boat: tàu, thuyền Spaceship: tàu vũ trụ Airport: sân bay Meal: bữa ăn 21
  22. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Breakfast: điểm tâm, ăn sáng Lunch: ăn trưa Dinner: ăn tối Supper: ăn khuya Location: vị trí On: trên In: trong In front of: trước Behind: sau Opposite: đối diện Near/ next to/ by: bên cạnh Above: bên trên Under: dưới To the left of: bên trái To the right of: bên phải Before: trước After: sau Beside: bên cạnh Place: nơi chốn School: trường học Primary: tiểu học Kindergarten: mẫu giáo Classroom: lớp học Library: thư viện Music room: phòng âm nhạc 22
  23. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Art room: phòng nghệ thuật Gym: nhà luyện tập thề thao House/home: nhà Room: phòng Floor: tầng lầu Ceiling: trần nhà Living room: phòng khách Bedroom: phòng ngủ Bathroom: phòng tắm Dining room: phòng ăn Kitchen: phòng bếp Gate: cổng Fence: hàng rào Yard: sân Wall: tường River: sông Lake: hồ Lane: ngõ, hẽm Road: đường (quê, ngoài đô thị) Street: đường (đô thị) Pavement: vĩa hè Avenue: đại lộ Park: công viên Zoo: sở thú Hotel: khách sạn Restaurant: nhà hàng Stadium: sân vận động 23
  24. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Museum: viện bảo tàng Stage: sân khấu Post office: bưu điện Market: chợ Supermarket: siêu thị Canteen: căng tin Circus: rạp xiếc Cinema/theater: rạp chiếu phim Hospital: bệnh viện Church: nhà thờ Pagoda: chùa Temple: đình Airsport: sân bay Factory: nhà máy, xí nghiệp Company: công ty Sea: biển Beach/seaside: bãi biển Garden: khu vườn Hill: đồi Mountain: núi Gym: nhà tập thể dục Island: đảo Islands: quần đảo Islet: hòn đảo nhỏ, ốc đảo Indoor: trong nhà Outdoor: ngoài nhà 24
  25. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Healthy: sức khỏe Fine/ well: tốt, khỏe Sick/ ill: bệnh Headache: nhức đầu Toothache: nhức răng Stomachache: đau bao tử Flu: cảm cúm Cold: cảm lạnh Hot: nóng Angry: giận dữ Tired: mệt mõi Cough: ho Temperature: sốt Sore throat: đau cổ Sore eye: đau mắt Sore arm: đau tay Pain: đau Hurt = injure: bị thương Accident: tai nạn Break: gãy Running nose: sổ mũi Feel: cảm xúc Happy/funny: vui Smile: mỉm cười Sad: buồn Cry: khóc Laugh: cười to 25
  26. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Cold: lạnh Hot: nóng Thirsty: khát Hungry: đói Full: no Fine: khỏe Well/good: tốt Adjective: tính từ Tall: cao Long: dài Short: ngắn/thấp Big/ fat: mập Slim/ thin: ốm, mảnh mai Small/ tittle/ tiny: nhỏ Giant: to lớn Huge: khổng lồ Strong/fit: mạnh khỏe Weak: yếu Heavy: nặng Lift: nhẹ Beautiful: xinh đẹp Pretty: dễ thương Lovely: đáng yêu Friendly: thân thiện Nice/good/well: tốt Kind: tử tế Intelligent/smart: thông minh 26
  27. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Cheerful: vui mừng Wonderful: tuyệt vời Careful: cẩn thận Careless: bất cẩn Tidy: gọn gàng Untidy/mess: lộn xộn Lazy: lười biếng Hard: chăm chỉ Noisy: ồn ào Quiet/silent: im lặng High: cao Old: già/cũ New: mới Young: trẻ Round/circle: tròn Square: vuông Lazy: lười biếng Hard-working: chăm chỉ, siêng năng Amazing = surprised: ngạc nhiên Terrible: kinh khủng Afraid: đáng sợ Dangerous: nguy hiểm Delicious: ngon Action: hoạt động Run: chạy Go: đi 27
  28. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Walk: đi dạo Fly: bay Jump: nhảy Sit: ngồi Stand: đứng Sing: hát Chant: đọc theo nhịp điệu Chat: tán gẫu, trò chuyện Dance: múa Write: viết Read: đọc Speak/talk/say: nói Hear/listen: nghe Look/see: nhìn Watch: xem Smile: mỉm cười Laugh: cười (chế giễu) Cry: khóc Count: đếm Take: dẫn Get: lấy Star/ begin: bắt đầu Get up/wake up: thức dậy Make up: trang điểm Do/make: làm Play: chơi Ask: hỏi 28
  29. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Answer: trả lời Study/learn: học Draw: vẽ Paint: sơn Colour/color: tô màu Brush: đánh răng Wash: rửa, giặt Wear: mặt Hit: đánh Catch: bắt, chụp Touch: chạm Communicate: giao tiếp Explain: giải thích Move: di chuyển Come in: đi vào Go out: đi ra ngoài Come here: đến đây Arrive: đến Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe đạp) Drive: lái xe Get dressed: thay quần áo Cook: nấu ăn Eat: ăn Drink: uống Build: xây dựng Take photos/ photographs: chụp ảnh Explore: khám phá, thám hiểm 29
  30. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Visit: thăm Cruise: du ngoạn Command: câu mệnh lệnh Try your/my best: cố lên Don’t give up: đừng từ bỏ/ bỏ cuộc Be quiet/don’t talk/ keep silent: im lặng Look at the board: nhìn lên bảng Write what the teacher say: viết những gì giáo viên nói Listen carefully: lắng nghe cẩn thận Listen to the teacher: lắng nghe giáo viên nói Don’t make a noisy/ mess: ko làm ồn, lộn xộn Stand up: đứng lên Sit down: ngồi xuống Raise your hand / hand up: giơ tay lên Put your hand down / hand down: để tay xuống Turn round: di chuyển theo vòng tròn Open your book: mở sách ra Close your book: đóng sách lại Take out your book: lấy sách ra Put your book away: cất sách vào Pick up you pencil: cầm bút chì lên Put you pencil down: để bút chì xuống Go to the board: đi lên bảng Move your seat: di chuyển chổ ngồi Come back your seat: trở về chổ ngồi Hurry up: nhanh lên 30
  31. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Calm down: bình tĩnh Go on: tiếp tục Listen and repeat: nghe và lặp lai Listen and match: nghe và nối Listen and tick: nghe và đánh dấu tick Listen and number: nghe và điền số Read and answer: đọc và trả lời Read and match: đọc và nối Point to your teacher: chỉ giáo viên Touch your desk: chạm vào bàn Clap your hand: vỗ tay Read the chant aloud: đọc lớn lên Let’s count the boys/girls: hãy đếm số bạn nam/nữ Check the words you hear: kiểm tra những từ bạn nghe Point to the map: chỉ vào bản đồ Don’t make a mess: không làm lộn xộn It’s time for breakfast: thời gian cho buổi điểm tâm/ăn sang Repeat after me: lặp lại sau tôi Let’s draw a picture: hãy vẽ 1 bức tranh Write your name here: viết tên bạn ở đây Let’s make a line/two lines: hãy xếp thành 1/ 2 hàng Let’s make a circle: hãy xếp thành 1 vòng tròn Read aloud and then sit down: đọc to và sau đó ngồi xuống Country/ Nation: quốc gia, nước Viet Nam: Việt Nam China: Trung Quốc 31
  32. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Laos: Lào Cambodia: Cam-pu-chia Thailand: Thái Lan Malaysia: Ma-lay-xi-a Singapore: Xin-ga-po Japan: Nhật Bản Korea: Hàn Quốc Russia: Nga Australia: Úc America/the USA/ The United States of America: Mỹ, Hoa Kỳ England/the UK/ The United Kingdom: Anh, Vương quốc Anh Canada: Ca-na-đa France: Pháp Spain: Tây Ban Nha Philippines: Phi-líp-pin Indonesia: In-đô-nê-xi-a Italy: nước Ý India: Nước Ấn Độ Nationality: quốc tịch (Language: ngôn ngữ) Vietnamese: người Việt, tiếng Việt Chinese: người Trung Quốc, người Hoa Laotian/Lao: người Lào Cambodian: người Cam-pu-chia Thai: người Thái Malaysian: người Ma-lay-xi-a 32
  33. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Singaporean: người Xin-ga-po Japanese: người Nhật Korean: người Hàn Russian: người Nga Australian: người Úc American: người Mỹ English/British: người Anh Canadian: người Ca-na-đa French: người Pháp Spanish: người Tây Ban Nha Filipino: người Phi-líp-pin Indonesian: người In-đô-nê-xi-a Italian: người Ý Indian: người Ấn Độ City/Capital city: Thành phố, thủ đô Beijing: thủ đô Trung Quốc Vientiane: thủ đô Lào Phnom Penh: Cam-pu-chia Bangkok: Thái Lan Kuala Lumpur: thủ đô Ma-lay-xi-a Tokyo: thủ đô Nhật Bản Seoul: thủ đô Hàn Quốc Sydney: thành phố Úc New York: thành phố của Mỹ Washington D.C.: thủ đô Mỹ London: thủ đô Anh 33
  34. Giaoandethitienganh.blogspot.com Facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh Paris: thủ đô Pháp Jakarta: thủ đô In-đô-nê-xi-a Roma: thủ đô Ý 34