Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 1: The generation gap
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 1: The generation gap", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- tu_vung_mon_tieng_anh_lop_11_unit_1_the_generation_gap.doc
Nội dung text: Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 1: The generation gap
- UNIT 1: THE GENERATION GAP VOCABULARY 1. Afford /əˈfɔːd/ (v) : cĩ khả năng chi trả 2. Attitude /ˈỉtɪtjuːd/ (n) : thái độ 3. Bless /bles/ (v) : cầu nguyện 4. Brand name /ˈbrỉnd neɪm/ (n.phr) : hàng hiệu 5. Browse /braʊz/ (v) : tìm kiếm thơng tin trên mạng 6. Burden /ˈbɜːdn/ (n) : gánh nặng 7. Casual /ˈkỉʒuəl/ (a) : thường, bình thường, thơng thường 8. Change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/ (idm) : thay đổi quan điểm 9. Childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/ (n) : việc chăm sĩc con cái 10. Comfortable /ˈkʌmftəbl/ (a) : thoải mái, dễ chịu 11. Compassion /kəmˈpỉʃn/ (n) : lịng thương, lịng trắc ẩn 12. Conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n) : xung đột 13. Conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a) : bảo thủ 14. Control /kənˈtrəʊl/ (v) : kiểm sốt 15. Curfew /ˈkɜːfjuː/ (n) : hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm 16. Current /ˈkʌrənt/ (a) : ngày nay, hiện nay 17. Disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n) : sự khơng tán thành, phản đối 18. Dye /daɪ/ (v) : nhuộm 19. Elegant /ˈelɪɡənt/ (a) : thanh lịch, tao nhã 20. Experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a) : cĩ kinh nghiệm 21. Extended family /ɪkˌstendɪd ˈfỉməli/(n.p) : gia đình đa thế hệ 22. Extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a) : ngoại khĩa, thuộc về ngoại khĩa 23. Fashionable /ˈfỉʃnəbl/ (a) : thời trang, hợp mốt 24. Financial /faɪˈnỉnʃl/ (a) : thuộc về tài chính 25. Flashy /ˈflỉʃi/ (a) : diện, hào nhống 26. Follow in one’s footstep : theo bước, nối bước 27. Forbid /fəˈbɪd/ (v) : cấm, ngăn cấm 28. Force /fɔːs/ (v) : bắt buộc, buộc phải 29. Frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/ (a) : gây khĩ chịu, bực mình 30. Generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡỉp/(n.p) : khoảng cách giữa các thế hệ 31. Hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n) : kiểu tĩc 32. Impose /ɪmˈpəʊz/ (v) on somebody : áp đặt lên ai đĩ 33. Interact /ˌɪntərˈỉkt/ (v) : tương tác, giao tiếp 34. Judge /dʒʌdʒ/ (v) : phán xét, đánh giá
- 35. Junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/ (n.p) : đồ ăn vặt 36. Mature /məˈtʃʊə(r)/ (a) : trưởng thành, chín chắn 37. Multi-generational /ˌmʌlti -ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a) : đa thế hệ, nhiều thế hệ 38. Norm /nɔːm/ (n) : sự chuẩn mực 39. Nuclear family /ˌnjuːkliəˈfỉməli/(n.p) : gia đình hạt nhân 40. Obey /əˈbeɪ/ (v) : vâng lời, tuân theo 41. Objection /əbˈdʒekʃn/ (n) : sự phản đối, phản kháng 42. Open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a) : thống, cởi mở 43. Outweigh /ˌaʊtˈweɪ/ (v) : vượt hơn hẳn, nhiều hơn 44. Pierce /pɪəs/ (v) : xâu khuyên (tai, mũi, ) 45. Prayer /preə(r)/ (n) : lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu 46. Pressure /ˈpreʃə(r)/ (n) : áp lực, sự thúc bách 47. Privacy /ˈpraɪvəsi/ (n) : sự riêng tư 48. Relaxation /ˌriːlỉkˈseɪʃn/ (n) : sự nghỉ ngơi, giải trí 49. Respect /rɪˈspekt/ (v) : tơn trọng 50. Respectful /rɪˈspektfl/ (a) : cĩ thái độ tơn trọng 51. Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a) : cĩ trách nhiệm 52. Right /raɪt/ (n) : quyền, quyền lợi 53. Rude /ruːd/ (a) : thơ lỗ, lố lăng 54. Sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n) :anh/chị/em ruột 55. Skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a) : bĩ sát, ơm sát 56. Soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr) : nước ngọt, nước uống cĩ gas 57. Spit /spɪt/ (v) : khạc nhổ 58. State-owned /ˌsteɪt - /əʊnd/(adj) : thuộc về nhà nước 59. Studious (a) : chăm chỉ, siêng năng 60. Stuff /stʌf/ (n) : thứ, mĩn, đồ 61. Swear /sweə(r)/ (v) : thề, chửi thề 62. Table manners /ˈteɪbl mỉnəz/ (n.p) : cung cách 63. Taste /teɪst/ (n) in : thị hiếu về 64. Tight /taɪt/ (a) : bĩ sát, ơm sát 65. Trend /trend/ (n) : xu thế, xu hướng 66. Upset /ʌpˈset/ (a) : khơng vui, buồn chán, lo lắng, bối rối 67. Value /ˈvỉljuː/ (n) : giá trị 68. Viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n) : quan điểm 69. Work out (phr.v) : tìm ra