Từ vựng Unit 1 đến 5 môn Tiếng Anh Lớp 9

doc 7 trang thaodu 4001
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng Unit 1 đến 5 môn Tiếng Anh Lớp 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doctu_vung_unit_1_den_5_mon_tieng_anh_lop_9.doc

Nội dung text: Từ vựng Unit 1 đến 5 môn Tiếng Anh Lớp 9

  1. WORD FORMS – ENGLISH 9 UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL 1. friend (n): người bạn 6. enjoy (v): tận hưởng, thích friendly (adj): thân thiện, thân mật enjoyable (adj): thú vị unfriendly (adj): không thân thiện enjoyment (n) friendliness (n): sự thân thiện unfriendliness (n): sự không thân thiện 7. peace (n): hòa bình, thanh bình friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị peaceful (adj): thanh bình, yên bình friendless (adj): không có bạn bè peacefully (adv) 2. impress (v): gây ấn tượng, tạo ấn 8. difficult (adj): khó, khó khăn tượng difficultly (adv): một cách khó khăn impression (n): ấn tượng difficulty (n): sự khó khăn impressive (adj): ấn tượng have difficulty (in) doing something: impressively (adv): ấn tượng gặp khó khăn trong việc gì make a deep/strong/good impression have no difficulty doing sth: không on sb: tạo một ấn tượng sâu gặp khó khăn trong việc gì sắc/mạnh/tốt đối với ai 9. depend (on) (v): lệ thuộc, phụ thuộc 3. beauty (n): vẻ đẹp, cái đẹp dependent (on) (adj) beautiful (adj): xinh đẹp dependently (adv) beautifully (adv): hay dependant (n): người sống lệ thuộc beautify (v): tô điểm, làm đẹp người khác dependence (n): sự lệ thuộc 4. correspond (v): trao đổi thư từ independent (of) (adj): độc lập, tự lập correspondence (n): việc trao đổi thư independently (adv) từ, thư tín independence (n): nền độc lập correspondant (n): phóng viên corresponding (adj): tương ứng 10.religion (n): tôn giáo religious (adj): thuộc về tôn giáo 5. visit (v): thăm viếng, tham quan visit (n): chuyến viếng thăm 11.region (n): vùng, miền pay a visit to : thăm viếng regional (adj): theo vùng, miền pay sb a visit: thăm ai visitor (n): khách tham quan 12.nation (n): quốc gia national (adj): thuộc quốc gia 1
  2. nationally (adv) = nationwide: khắp quốc gia 15.interest (n,v): sự quan tâm, quan tâm international (adj): quốc tế đến internationally (adv) = worldwide: interesting (adj): thú vị khắp thế giới, quốc tế uninteresting (adj): không thú vị interested (in) (adj): thích, quan tâm 13.tropics (n): vùng nhiệt đới tropical (adj): nhiệt đới 16.office (n): văn phòng official (adj): chính thức 14.compulsion (n): sự bắt buộc officially (adv): một cách chính thức compulsory (adj): bắt buộc ≠ optional: tự chọn UNIT 2: CLOTHING 1. fame (n): danh tiếng 7. special (adj): đặc biệt famous (for) (adj): nổi tiếng especially (adv): đặc biệt là specialty (n): đặc sản, chuyên môn 2. ease (v): làm dễ chịu easy (adj): dễ 8. design (n,v): thiết kế, mẫu thiết kế easily (adv): một cách dễ dàng designer (n): nhà thiết kế 3. music (n): âm nhạc musical (adj): thuộc về âm nhạc 9. economy (n): nền kinh tế musician (n): nhạc sĩ economic (adj): thuộc về kinh tế economize (v): tiết kiệm 4. tradition (n): truyền thống economical (adj): tiết kiệm traditional (adj): thuộc truyền thống uneconomical (adj): không tiết kiệm traditionally (adv): theo truyền thống economically (adv): một cách tiết kiệm 5. convenience (n): sự tiện lợi uneconomically (adv): không tiết inconvenience (n): sự bất tiện kiệm convenient (adj): tiện nghi, tiện lợi uneconomic (adj): không mang lại lợi inconvenient (adj): bất tiện, bất lợi nhuận conveniently (adv): tiện nghi inconveniently (adv): bất tiện 10.courage (n): lòng can đảm, dũng cảm courageous (adj): dũng cảm 6. modern (adj): hiện đại courageously (adv): một cách dũng modernize (v): cách tân, hiện đại hóa cảm modernization (n): hiện đại hóa encourage (v): khuyến khích, động viên 2
  3. encouragement (n): sự động viên discourage (v): phản đối, làm thất 13.minor (adj): thứ yếu vọng minority (n): thiểu số discouragement (n): sự chán nản, sự ngăn chặn 14.major (adj): chủ yếu majority (n): đại đa số 11.fashion (n): thời trang fashionable (adj): hợp thời trang 15.poem (n): bài thơ unfashionable (adj): không hợp thời poet (n): nhà thơ trang poetry (n): thơ ca, tuyển tập thơ fashionably (adv) poetic (adj): nên thơ, như thơ unfashionably (adv) poetically (adv) 12.inspire (v): truyền cảm hứng 16.sleeve (n): tay áo inspiration (n): cảm hứng sleeveless (adj): (áo)không tay take inspiration from sb/sth: lấy cảm short-sleeved (adj): (áo) tay ngắn hứng từ ai/cái gì long-sleeved (adj): (áo) tay dài UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE 1. village (n): ngôi làng villager (n): dân làng 6. luck (n): điều may mắn, vận may lucky (adj): may mắn 2. mountain (n): núi unlucky (adj): không may mắn mountainous (adj): có nhiều núi luckily (adv): may thay unluckily (adv): không may 3. tire (v): làm mệt mỏi tired (of) (adj): mệt mỏi, chán 7. collect (v): thu gom, thu nhặt, sưu tầm tiring (adj): mệt mỏi collection (n): bộ sưu tập tiredness (n): sự mệt mỏi collector (n): nhà sưu tầm tiredly (adv): một cách mệt mỏi 8. enter (v): vào 4. hungry (adj): đói entrance (n): lối vào, cỗng vào hungrily (adv): một cách đói khát hunger (n): cơn đói, cái đói entry (n): lối vào một tòa nhà, cổng vào 5. hurry (v,n): vội vã Ex: The children were surprised by the in a hurry: đang vội sudden entry of their teacher. hurriedly (adv): một cách vội vã 3
  4. UNIT 4: LEARNING A FOREIGH LANGUAGE 1. experience (n,v): kinh nghiệm, kinh qua 8. expense (n): chi tiêu have experience in doing s.th: có kinh expensive (adj): mắc tiền nghiệm trong việc gì inexpensive (adj): không tốn nhiều experienced (adj): có kinh nghiệm tiền inexperienced (adj): thiếu kinh nghiệm expensively (adv): tốn tiền inexperience (n): sự thiếu kinh nghiệm inexpensively (adv): không tốn nhiều tiền 2. qualify (v): đủ trình độ 9. agree (v): đồng ý qualification (n): trình độ agreement (n): sự đồng ý, thỏa thuận well-qualified (for) (adj): có trình độ disagree (v): không đồng ý cao disagreement (n): sự không đồng ý 3. exact (adj): chính xác 10.improve (v): cải thiện, tiến bộ exactly (adv): một cách chính xác improvement (n): sự tiến bộ inexact (adj): không chính xác 11.advertise (v): quảng cáo 4. terrible (adj): tồi tệ advertisement = advert (n): mẩu quảng terribly (adv) cáo advertiser (n): người đăng quảng cáo 5. exam (n): kỳ thi examination (n): kỳ thi 12.inform (v): thông báo examine (v): khám xét, khám bệnh information (n): thông tin examiner (n): giám khảo, người giám informative (adj): cung cấp nhiều xét thông tin examinee (n): thí sinh misinform (v): thông báo sai 6. approximate (adj): xấp xỉ 13.edit (v): biên tập approximately (adv) edition (n): ấn bản, đợt phát hành (báo, tạp chí) 7. repute (n): danh tiếng editor (n): biên tập viên reputation (n): danh tiếng editorial (adj): thuộc về biên tập UNIT 5: THE MEDIA 1. cry (v): la hét, khóc 2. invent (v): phát minh crier (n): người rao hàng, rao tin invention (n): sự phát minh inventor (n): nhà phát minh 4
  5. 11.appear (v): xuất hiện 3. popular (adj): phổ biến, nổi tiếng appearance (n): sự xuất hiện unpopular (adj): không phổ biến popularly (adv): 1 cách phổ biến 12.disappear (v): biến mất popularity (n): sự phổ biến disappearance (n): sự biến mất 4. view (n,v): quan cảnh; xem 13.increase n,v): tăng lên viewer (n): người xem increasing (adj): đan tăng lên increasingly (adv): ngày càng tăng 5. various (adj): khác nhau variously (adv): phong phú 14.use (n,v): sử dụng, dùng variety (n): sự phong phú, đa dạng useful (adj): hữu dụng useless (adj): vô dụng 6. develop (v): phát triển usefully (adv): một cách hữu dụng development (n): sự phát triển uselessly (adv): một cách vô dụng developing (adj): đang phát triển user (n): người sử dụng developed (adj): đã phát triển ≠ unused (adj): không dùng đến undeveloped underdeveloped (adj): chậm phát triển 15.respond (v): phản hồi underdevelopment (n) response (n): sự phản hồi 7. interact (v): tương tác 16.communicate (v): giao tiếp, liên lạc interaction (n): sự tương tác communication (n): sự liên lạc, giao interactive (adj): tương tác tiếp communicative (adj): nói năng hoạt 8. document (n): tài liệu bát documentary (n): phim tài liệu 17.relate (v): quan hệ 9. violent (adj): bạo lực relation (n): sự giao thiệp, quan hệ violently (adv) relationship (n): mối quan hệ, tình violence (n) thân thuộc nonviolent (adj): bất bạo động relate (v): liên hệ, liên quan nonviolence (n) relative (adj): có liên quan relative(s) (n): bà con họ hàng 10.bore (v): làm ai chán nản relatively (adv): khá là (trạng từ chỉ bored (with) (adj): chán mức độ) boring (adj): nhàm chán boringly (adv): 1 cách nhàm chán 18.wonder (v): tự hỏi boredom (n): sự chán chường wonder (n): kỳ quan, điều kỳ diệu wonderful (adj): tuyệt vời 5
  6. wonderfully (adv) 28.advantage (n): lợi thế 19.deny (v): phủ nhận advantaged (adj): có lợi thế, may mắn denial (n): sự phủ nhận take advantage of : lợi dụng disadvantage (n): bất lợi 20.educate (v): giáo dục disadvantaged (adj): bị thiệt thòi education (n): sự giáo dục, nền giáo dục 29.sell (v): bán educational (adj): mang tính giáo dục seller (n): người bán well-educated (adj): được giáo dục tốt sale (n): việc buôn bán ill-educated (adj): vô giáo dục for sale: để bán 21.entertain (v): giải trí 30.grow (v): phát triển entertainer (n): người góp vui growth (n): sự phát triển entertainment (n): sự giải trí, cách tiêu khiển 31.grocery (n): của hàng tạp hóa entertaining (adj): mang tính giải trí, groceries (n): đồ tạp hóa thư giản 32.favor (n): ủng hộ, ưa thích 22.assign (v): cho bài tập favorite (adj): yêu thích assignment (n): bài tập 33.please (v): làm vui lòng 23.cost (n,v): giá trị; tốn pleased (with) (adj): hài lòng costly (adj): tốn tiền pleasant (adj): dễ chịu unpleasant (adj): khó chịu 24.limit (n,v): giới hạn, hạn chế pleasantly (adv): một cách dễ chịu limited (adj): hữu hạn unpleasantly (adv): một cách không limitation (n): sự hạn chế, giới hạn thoải mái pleasure (n): niềm vui 25.danger (n): nguy cơ, hiểm họa dangerous (adj): nguy hiểm dangerously (adv) endanger (v): gây nguy hiểm 26.person (n): người, cá nhân personal (adj): thuộc về cá nhân personally (adv): theo cá nhân (ai) 27.leak (v): rò rĩ leaking (n): sự rò rĩ 6