Từ vựng Unit 1 đến 8 môn Tiếng Anh Lớp 11

docx 11 trang thaodu 4010
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng Unit 1 đến 8 môn Tiếng Anh Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxtu_vung_unit_1_den_8_mon_tieng_anh_lop_11.docx

Nội dung text: Từ vựng Unit 1 đến 8 môn Tiếng Anh Lớp 11

  1. UNIT 1 : FRIENDSHIP Acquaintance: người quen → get acquainted with/ get to know: làm quen, quen biết ai True: đích thực/ real Be incapable of: không có khả năng làm gì Lasting/ lifelong: bền vững →last (v) kéo dài Quality: phẩm chất Unselfishness: tính không ích kỉ/ selfishness: tính ích kỉ →unselfish (a) không ích kỉ Be concerned with: liên quan đến Interest : mối quan tâm Two- sided affair: khía cạnh 2 mặt Give- and – take: cho và nhận Constancy/ consistency : tính kiên định Constant(a) kiên định/ consistent Take up: bắt đầu Enthusiasm: sự nhiệt huyết → enthusiastic (a) Be tired of: mệt mỏi về Attraction : sự thu hút →attract (v) Object: vật thể Changeable(a): dễ thay đổi Uncertain (a): không chắc chắn Loyalty: tính trung thành Loyal to (a): trung thành với Suspicion : sự nghi ngờ Be suspicious of (a) nghi ngờ
  2. Rumour/ gossip: tin nhảm, tin đồn Influence: ảnh hưởng Trust (in) (n) / believe in: tin vào Mutual(a): lẫn nhau Keep a secret: giữ bí mật Reveal a secret: tiết lộ bí mật Sympathy(n): sự đồng cảm →sympathetic (a) Aim: mục đích Joy: niềm vui Sorrow: nỗi buồn Pursuit: thú vui theo đuổi Pleasure: niềm vui Exist (v): tồn tại Impossible: không thể Base on: dựa vào Understanding: sự hiểu biết lẫn nhau Benefit: lợi ích Relationship: mối quan hệ Insist on: khăng khăng Remain: vẫn thế, tiếp tục Principle: nguyên tắc Physical characteristic: đặc điểm Appearance: vẻ bề ngoài Height: chiều cao → high(a) Forehead: trán Caring (a) chu đáo Sincere(a) chân thành Hospitable: hiếu khách
  3. Modest: khiêm tốn Honest: chân thành Generous: hào phóng Sense of humour: có khướu hài hước →humorous(a) hài hước Be interested in: quan tâm/ thích làm gì/ be fond of/ be keen on UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCE Embarrassing: bối rối, lúng túng Floppy: mềm Get on: lên xe/ get off: xuống xe Glance at: liếc nhìn Sneaky: lén lút, vụn trộm Busy + Ving: bận làm gì A wad of: 1 cộc, 1 cuộn Thief: tên trộm Make a fuss: làm ầm ĩ lên Reply: trả lời Point: chỉ vào Imagine: tưởng tượng Shy: nhút nhát Complain about: phàn nàn về Type of/ kind of/ sort of : thể loại Situation: tình huống, hoàn cảnh Stupid: ngu ngốc Imitate: bắt chước Fail an exam: trượt kì thi Attitude to/ toward: thái độ Appreciate: đánh giá cao, cảm nhận, đề cao Scream: hét, la
  4. Escape: trốn thoát (from) Replace: thay thế Memorable (a): không quên được/ unforgettable Embrace : ôm chặt Rescue/ save: cứu Destroy: phá hủy Realise: nhận ra UNIT 3: A PARTY Blow out: thổi Present/ gift: món quà Celebrate : tổ chức, ăn mừng Joke: đùa Perhaps/ maybe/ possibly: có lẽ Anniversary: lễ kỉ niệm Get married to S.O: kết hôn với ai Have/ throw/ hold a party: tổ chức tiệc Couple: cặp đôi Silver: bạc Golden: bằng vàng Mark: đánh dấu Milestone: chặn đường, mốc Relationship: mối quan hệ Relative: bà con họ hàng Decoration: trang trí Host: chủ nhà Budget: ngân sách Gather: sum vầy, tụ họp Guest: khách mời At the beginning of: vào đầu
  5. At the end of: cuối In the middle of: giữa Tidy up: dọn Mess: đốn hỗn lộn Take place: diễn ra Refreshments: đồ ăn thức uống Prize: giải thưởng Organize: tổ chức Serve: phục vụ Keep contact with: giữ liên lạc với Lose contact with: mất liên lạc với Ordinary (a) bình thường Finger printer: dấu vân tay UNIT 4: VOLUNTEER WORK Volunteer (n,v): người tình nguyện, tình nguyện Voluntary (adj) tự nguyện Voluntarily (adv): 1 cách tự nguyện Take care of = look after: chăm sóc Orphanage: trại trẻ mồ côi Orphan: trẻ mồ côi Mow lawns: cắt cỏ Organize (v): tổ chức Organization(n): sự ổ chức Take part in = participate in: tham gia Provide S.O for S.T / provide S.T with S.O: hỗ trợ, cung cấp Suffer from: bị, chịu đựng Donate to / contribute to/ dedicate to: quyên, đóng góp cho Invalid : người tàn phế Martyr: liệt sĩ
  6. Co- operate: đồng hợp tác Fund- raising: gây quỹ UNIT 6 : COMPETITION Contest = competition: cuộc thi Contestant = competitor: thí sinh Representative (n): đại diện Annual = every year: hằng năm Aim = purpose (of): mục đích Stimulate: khuyến khích, khuấy động Spirit : tnh thần Sponsor (v,n): tài trợ, nhà tài trợ Explain S.O to S.T: giải thích cho ai điều gì Worksheet: phiếu bài làm, giấy chấm công Judge: giám khảo Observe: quan sát Score: chấm điểm Performance: sự biểu diễn Perform: biểu diễn At the end of: cuối Announce(v): thông báo Announcement (n): sự thông báo Award: phần thưởng, tặng thưởng Prize : giải thưởng Find out = discover; tìm ra, khám phá Smoothly: 1 cách êm ả, trôi chảy Have difficulty Ving: gặp khó khăn về việc gì Recite: ngâm, kể On behalf of: thay mặt Encourage: động viên
  7. Athletics: điền kinh Appoint: bổ nhiệm Be interested in: thích, quan tâm Procedure: thủ tục Venue: nơi xử án, nơi gặp gỡ UNIT 7 : WORLD POPULATION Increase: tăng/ decrease : giảm Reach: đạt đến Figure: con số, nhân vật Expect: mong đợi Resource: nguồn Limit: giới hạn/ restrict Growth: sự phát triển Be used for Ving: được dùng để làm gì Petroleum: dầu mỏ, dầu hỏa Iron: sắt Metal: kim loại Average: trung bình Birth- control method: phương pháp hạn chế sinh đẻ Available(a): có sẵn Government: chính phủ Organization: tổ chức Instead of : thay vì Journalist: nhà báo Attend: tham gia Explain: giải thích Salt water: nước mặn Fresh water: nước ngọt Injure: làm tổn thương
  8. → injury (n) Accident : tai nạn Turn in: luân phiên Be aware of: ý thức về Insurance: bảo hiểm Encourage: động viên, khuyến khích Lack of/ shortage of: sự thiếu Living standard: mức sống Exercise/ implement: thi hành Carry out: tiến hành Reward: thưởng Punishment (n) phạt Policy: chính xác Distribute: phân bố Unevenly : không đều UNIT 8: CELEBRATION Grand: trọng đại Occasion: dịp, sự kiện Fall: rơi vào Calendar: lịch Agrarian (a): nông nghiệp Preparation: sự chuẩn bị → prepare for Spread: lan rộng, kéo dài Decorate: trang trí Be full of: đầy Goods: hàng hóa Coloured light: ánh sáng rực rỡ Banner: băng rôn
  9. Traditional (a): truyền thống →Tradition (n) Peach blossom: hoa đào Apricot blossom: hoa mai Ripe (a) chin Sticky rice: nếp Plum: mận Polite: lịch sự Positive: tích cực/ negative : tiêu cực Comment: lời bình luận Exchange: trao đổi Envelope: bì thư Pray for: cầu nguyện Take part in/ participate in: tham gia vào Be made from: được làm từ Dress up: diện Express: bày tỏ Harvest: vụ mùa/ crop Roast turkey: gà tây quay Thanksgiving: ngày lễ tạ ơn Mid- autumn festival: trung thu Mask: mặt nạ Parade: diễu hành Put on/ wear: mặc Take off: cởi, tháo Similarity: sự giống nhau Longevity: trường thọ Represent: tượng trưng, đại diện cho Shrine: mếu, đền
  10. Purpose of: mục đích