Từ vựng Unit 3 môn Tiếng Anh Lớp 6 thí điểm - Thanh Huyền

doc 7 trang thaodu 4040
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng Unit 3 môn Tiếng Anh Lớp 6 thí điểm - Thanh Huyền", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doctu_vung_unit_3_mon_tieng_anh_lop_6_thi_diem_thanh_huyen.doc

Nội dung text: Từ vựng Unit 3 môn Tiếng Anh Lớp 6 thí điểm - Thanh Huyền

  1. UNIT 3: MY FRIENDS VOCABULARY Word Transcript Class Meaning 1 active ['ổk.tiv] adj tớch cực, hăng hỏi, năng động 2 appearance [ə'piərəns] n vẻ bề ngoài; diện mạo; ngoại hỡnh 3 barbecue ['bɑ:bikju:] n Mún thịt nướng barbecue 4 boring ['bɔ:riη] adj Buồn tẻ Thanh Huyen Chieng An Junior high school
  2. 5 Choir ['kwaiə] n Dàn đồng ca, đội hợp xướng 6 Clap [klổp] v (one's hands) vỗ tay 7 competition [,kɔm.pi'ti.∫n] n Cuộc đua, cuộc thi Thanh Huyen Chieng An Junior high school
  3. 8 confident adj Tự tin, tin tưởng 9 curious ['kjuə.ri.əs] adj tũ mũ, thớch tỡm hiểu 10 Do the [də ðə: Làm vườn gardening 'gɑ:dniη] 11 firefighter ['faiə,fai.tə] n lớnh chữa chỏy, lớnh cứu hỏa Thanh Huyen Chieng An Junior high school
  4. 12 fireworks ['faiəwə:ks] n phỏo hoa, phỏo bụng; cuộc đốt phỏo hoa 13 funny ['fʌn.i] adj buồn cười, thỳ vị 14 generous adj rộng rói, hào phúng Thanh Huyen Chieng An Junior high school
  5. 15 museum [mju:'ziəm] n Viện bảo tàng 16 Organize ['ɔ:.gən.aiz] v tổ chức organise 17 patient ['pei∫nt] adj Điềm tĩnh, kiờn nhẫn, nhẫn nại 18 personality [,pə:sə'nổl.ə.ti] n tớnh cỏch, cỏ tớnh 19 prepare [pri'peə] v chuẩn bị Thanh Huyen Chieng An Junior high school
  6. 20 racing ['rei.siη] n cuộc đua 21 reliable [ri'laiəbl] adj đỏng tin cậy 22 serious ['siə.ri.əs] adj nghiờm tỳc 23 shy [∫ai] adj bẽn lẽn, hay xấu hổ Thanh Huyen Chieng An Junior high school
  7. 24 sporty ['spɔ:ti] adj Dỏng thể thao, khỏe mạnh 25 volunteer [,vɔl.ən'tiə] n người tỡnh nguyện, tỡnh nguyện viờn 26 zodiac ['zou.di.ổk] n Cung hoàng đạo Thanh Huyen Chieng An Junior high school