Wordform English 9 - Unit 1

docx 5 trang thaodu 21810
Bạn đang xem tài liệu "Wordform English 9 - Unit 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxwordform_english_9_unit_1.docx

Nội dung text: Wordform English 9 - Unit 1

  1. WORDFORM ENGLISH 9 UNIT 1 1. Correspond V Trao đổi bằng thư từ Correspondence N Sự quan hệ qua thư từ Correspondent N Phóng viên corresponding Adj Tương ứng 2. Modern Adj Hiện đại Modernize V Hiện đại hoá Modernization N Sự hiện đại Modernity N Tính hiện đại 3. Real A Thực, thực tế Really Adv Thực sự Realistic Adj Có tính thực tế Reality n Tính xác thực 4. Impress V Gây ấn tượng Impessive Adj Gây ấn tượng mạnh Impressivement N Sự gây ấn tượng mạnh Impression N Sự ấn tượng Impressionable A Dễ bị ảnh hưởng Impressionability N Tính nhạy cảm Impressionism n Trường phái ấn tượng 5. Visit V Thăm viếng Visitor N Người thăm viếng Visitation N Sự thăm viếng 6. Enjoy V Thích thú, thưởng thức Enjoyment N Sự thích thú Enjoyable A Thú vị Enjoyably Adv 1 cách thú vị 7. Peace N Sự hoà bình Peaceful A Hoà bình Peacemaker N Người hoà giải Peacekeeper N Người bảo vệ hoà bình 8. Atmosphere N Không khí, khí quyển Atmospheric A Thuộc khí quyển, không khí 9. Depend V Lệ thuộc Dependent A Phụ thuộc Dependently Adv 1 cách phụ thuộc Dependable a Có thể tin cậy Dependability N Tính có thể tinh cậy Dependence N Sự phụ thuộc Independent A Độc lập Independence N Sự độc lập Dependant N Người sống phụ thuộc vào người khác 10. Recreation N Sự nghỉ ngơi, sự tiêu khiển Recreate V Nghỉ ngơi, tiêu khiển Recreational adj Ccó tính giải trí
  2. 11. Worship Worshipper 12. Associate Adj Kết giao, Association N Sự kết giao, hội liên hiệp Asscociative Adj Kết hợp 13. Region n Vùng, địa phương, miền Regional A Thuộc vùng, địa phương Regionally Adv Vùng, địa phương Regionalism N Chủ nghĩa địa phương 14. Comprise (about) V Bao gồm Comprisable A Hàm chứa 15. Climate N Thời tiết, khí hậu Climatology N Khí hậu học Climatic A Thuộc khí hậu, thời tiết Climatologist N Nhà khí hậu học 16. Nation N Quốc gia National A Thuộc về quốc gia Nationally Adv Về mặt dân tộc Nationality N Quốc tịch Nationalize V Quốc hữu hoá, nhập quốc tịch Nationalization N Sự quốc gia hoá Nationwide Adv Khắp cả nước 17. Instruct V Chỉ dẫn, tư vấn Instruction N Sự chỉ dẫn Instructional A Có tính giáo dục Instructive A Truyền cho nhiều thông tin hữu ích Instructor N Huấn luyện viên 18. Compel V Bắt buộc, Compulsion N Sự bắt buộc Compelling A Có tính hấp dẫn Compulsory A Bắt buộc UNIT 2 1. Poet N Nhà thơ (nam) Poem N Bài thơ Poetry N Thơ ca Poetic A Thuộc về thơ ca 2. Convenience N Convenient A Conveniently Adv Inconvenient A Inconveniently Adv 3. Inspire V Truyền cảm hứng Inspiration N Cảm hứng Inspirational A Đem lại cảm hứng Inspiring A Gây cảm hứng
  3. Inspired A Đầy sức sáng tạo 4. Symbol N Biểu tượng Symbolize V Tượng trưng cho Symbolic A Được dùng làm biểu tượng Symbolism N Chủ nghĩa biểu tượng 5. Economy N Nền kinh tế Economic A Thuộc về kinh tế Economical A Tiết kiệm Economically Adv 1 cách tiết kiệm Economics N Khoa kinh tế học 6. Persuade V Thuyết phục Persuasion N Sự thuyết phục Persuasive A Có sự thuyết phục UNIT 4 1. Advertise V Quảng cáo Advertisement N Tờ quảng cáo, mẫu quảng cáo Advertising N Sự quảng cáo 2. Examination N Kỳ thi Examine V Sát hạch, kiểm tra Examiner N Giám khảo Examinee N Thí sinh 3. Inquire V Tìm hiểu, hỏi thông tin Inquiry N Yêu cầu thông tin 4. Polite A Lịch sự Politely Adv 1 cách lịch sự Politeness N Sự lịch sự Impolite A Bất lịch sự 5. Reputation N Danh tiếng Reputatable A Có danh tiếng tốt Unit 5 1. Communicate V Liên lạc, giao tiếp Communication N Sự giao tiếp Communicative A Thích giao tiếp cởi mở 2. Develop V Phát triển Development N Sự phát triển Developed A Đã phát triển Developing A Đang phát triển 3. Entertainment N Sự giải trí Entertain V Giải trí Entertaining A Thú vị 4. Explore V Thăm dò, thám hiểm Explorer N Nhà thám hiểm Exploration N Sự thám hiểm Explorative A Có tính thám hiểm
  4. 5. Interact V Tương tác Interaction N Sự tương tác Interative A Có tính tương tác 6. Journal N Tạp san Journalist N Nhà báo Journalism N Ngành báo chí UNIT 6 1. Conserve V Bảo tồn Conservation N Sự bảo tồn Conservationist N Người bảo vệ mội trường 2. Deforest V Phá rừng Deforestation N Nạn phá rừng Reforestation N Sự tái tạo rừng 3. Pollute V Gây ô nhiễm, làm ôn nhiễm Pollution N Sự ô nhiễm Pollutant N Chất ô nhiễm Polluted A Bị ô nhiễm 4. Prevent V Ngăn chặn Prevention N Sự ngăn chặn Preventive A Ngăn ngừa, phòng ngừa Preventable A Có thể ngăn ngừa 5. Respire V Thở, hô hấp Respiration N Sự hô hấp Respiratory A Thuộc hô hấp 6. Preserve V Giữ gìn, bảo tồn Preservation N Sự bảo tồn UNIT 7 1. Consume V Tiêu thụ Consumer N Người tiêu dùng Consumption N Sự tiêu thụ Time-consuming a Tốn thời gian 2. Effect N Tác dụng, hiệu quả Effective # ineffective A Có hiệu quả # không hiệu quả Effectiveness N Sự có hiệu quả 3. Efficient # inefficient A Có năng suất # không có hiệu suất Efficiency N Hiệu suất, năng suất 4. Replace V Thay thế Replacement N Sự thay thế Replaceable A Có thể thay thế UNIT 8 1. Decorate V Trang trí Decoration N Sự trang trí Decorative A Để trang trí, trang hoàng Decorator N Người trang trí
  5. 2. Considerate A Chu đáo, ân cần Consideration N Sự ân cần, chu đáo Considerable A Đáng kể Consider V Xem xét, cân nhắc 3. Prior A Ưu tiên, Priority N Sự ưu tiên UNIT 9 1. Coast N Bờ biển, Coastal A Thuộc bờ biển 2. Cyclone N Lốc xoáy Cyclonic A Thuộc lốc xoáy 3. Predict V Dự đoán, Prediction N Sự dự đoán Predictable A Có thể dự đoán Predictor N Người dự đoán UNIT 10 1. Exist V Tồn tại Existent N, a Sự tồn tại, đang tồn tại 2. Identify V Nhận ra, xác định Identication N Sự xác định Identified A Nhận dạng được Unidentified A Không thể nhận dạng được 3. Imagine V Tưởng tượng, hình dung Imagination N Sự tưởng tượng. Imaginative A Giàu trí tưởng tượng Imaginary A Do tưởng tượng mà có 4. Orbit v/n Di chuyển theo quỹ đạo/ quỹ đạo Orbital a Thuộc quỹ đạo