10 Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 - Chương 2 (Có đáp án)

docx 21 trang xuanha23 06/01/2023 4050
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "10 Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 - Chương 2 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docx10_de_kiem_tra_1_tiet_giai_tich_12_chuong_2_co_dap_an.docx

Nội dung text: 10 Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 - Chương 2 (Có đáp án)

  1. ĐỀ 1 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Môn GIẢI TÍCH 12 Thời gian: 45 phút Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 32x-5 9 là: 7 7 5 5 A. ; B. ; C. ; D. ; 2 2 2 2 Câu 2: Cho số dương a, biểu thức a.3 a.6 a5 viết dưới dạng lũy thừa hữu tỷ là: 5 1 7 5 A. a 7 B. a 6 C. a 3 D. a 3 2 Câu 3: Cho hàm số f x 2x m log2 mx 2 m 2 x 2m 1 ( m là tham số). Tìm tất cả các giá trị m để hàm số f(x) xác định với mọi x R . A. m 0 B. m 1 C. m 1 m 4 D. m 4 2 Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số y ex 3x 2 . 2 A. y' 2x-3 ex B. y' ex -3x 2 2 2 C. y' x2 -3x+2 ex -3x 2 D. y' 2x-3 ex -3x 2 Câu 5: Giá trị của tham số m để phương trình 4x m.2x 2m 5 0có hai nghiệm trái dấu là 5 5 5 A. m B. m C. m 4 D. m 4 2 2 2 2 Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình log2 x 4log2 x 3 0 là: A. 0;2  8; B. ;2  8; C. 2;8 D. 8; Câu 7: Số p 2756839 1 là một số nguyên tố. Hỏi nếu viết trong hệ thập phân, số đó có bao nhiêu chữ số? A. 227831 chữ số. B. 227834 chữ số. C. 227832 chữ số. D. 227835 chữ số. Câu 8: Ông Minh gửi ngân hàng số tiền 100 triệu đồng với lãi suất 7% một năm theo hình thức lãi kép. Biết rằng trong suốt quá trình gửi ông không rút tiền lãi. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm thì ông có nhiều hơn 500 triệu. A. 24 năm B. 23 năm C. 22 năm D. 25 năm Câu 9: Hàm số y x2 ln x đạt cực trị tại điểm 1 1 A. x 0;x B. x C. x 0 D. x e e e 4 Câu 10: Hàm số y 4x2 1 có tập xác định là: 1 1 1 1  A. R B. ; C. R \ ;  D. 0;  2 2 2 2 3 2x x2 Câu 11: Tìm tập xác định của hàm số sau f x log 2 x 1 3 17 3 17 ; 3 1; A. D ;  1; B.  2 2 3 17 3 17 ; 3 1;1 C. D ; 1  ;1 D.  2 2 Câu 12: Bạn An gửi tiết kiệm số tiền 58.000.000 đồng trong 8 tháng tại một ngân hàng thì nhận được 61.329.000 đồng. Khi đó, lãi suất hàng tháng gần với giá trị nào nhất trong các giá trị sau: A. 9% B. 6% C. 5% D. 7% Câu 13: Nếu a log2 3;b log2 5 thì :
  2. 1 a b 1 a b A. log 6 360 B. log 6 360 2 6 2 3 2 3 4 6 1 a b 1 a b C. log 6 360 D. log 6 360 2 2 6 3 2 2 3 6 Câu 14: Một người gửi ngân hàng số tiền 100 triệu đồng với lãi suất 7% một năm theo hình thức lãi kép. Biết rằng trong suốt quá trình gửi không rút tiền lãi. Hỏi sau 5 năm số tiền của người ấy gần với giá trị nào dưới đây nhất. A. 142 triệu B. 140 triệu C. 130 triệu D. 150 triệu 2 2 Câu 15: Phương trình 4x x 2x x 1 3 có nghiệm là: chọn 1 đáp án đúng x 1 x 1 x 0 x 0 A. B. C. D. x 2 x 1 x 2 x 1 Câu 16: Biểu thức x x x x x 0 được viết dưới dạng lũy thừa số mũ hữu tỉ là: 15 15 3 7 A. x16 B. x18 C. x16 D. x18 Câu 17: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 2 tại điểm thuộc đồ thị có hoành độ bằng 1 là: A. y x 1 B. y x 1 C. y x 1 D. y x 1 2 2 2 2 2 2 Câu 18: Tìm tập xác định D của hàm số y log x2 3x 2 A. D 2;1 B. D 1; C. D 2; D. D ;1  2; Câu 19: Cho hàm số y 2x 2x . Khẳng định nào sau đây sai. A. Đồ thị hàm số luôn cắt trục tung. B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất lớn hơn -1. C. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại duy nhất một điểm D. Đồ thị hàm số luôn cắt đường thẳng y 2 Câu 20: Cho 0 a 1 và x, y là hai số dương. Phát biểu nào sau là đúng A. loga xy loga x.loga y B. loga x y loga x.loga y C. loga xy loga x loga y D. loga x y loga x loga y Câu 21: Cho phương trình ln x+ln x+1 0 ; chọn 1 khẳng định đúng A. PT vô nghiệm B. PT có hai nghiệm C. PT có nghiệm 1;2 D. PT có nghiệm 0;1 3 1 Câu 22: Số nghiệm của phương trình log3 x 3x 2 A. 2 B. 3 C. 0 D. 1 x 15 Câu 23: Giải bất phương trình log2 log 1 2 2 . 2 16 15 31 A. x 0 B. log x log 2 16 2 16 31 15 C. 0 x log D. log x 0 2 16 2 16 Câu 24: Một người gửi ngân hàng số tiền T với lãi suất 7% một năm theo hình thức lãi kép. Biết rằng trong suốt quá trình gửi không rút tiền lãi. Hỏi sau bao nhiêu năm số tiền của người gấp đôi số tiền ban đầu A. 11 năm B. 12 năm C. 14 năm D. 10 năm 2 Câu 25: Để giải phương trình log2 x 1 6 . Một học sinh giải như sau: Bước 1: Điều kiện x 1 2 0 x 1
  3. Bước 2: Phương trình tương đương: 2log2 x 1 6 log2 x 1 3 x 1 8 x 7 Bước 3: Vậy phương trình đã cho có nghiệm là x 7 Dựa vào bài giải trên chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. Bài giải trên hoàn toàn chính xác. B. Bài giải trên sai từ Bước 1 C. Bài giải trên sai từ Bước 2 D. Bài giải trên sai từ Bước 3 ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA A D B D C A C A B C Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA A D D B D A B D C C Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA D B B A C ĐỀ 2 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Môn GIẢI TÍCH 12 Thời gian: 45 phút Câu 1: Nghiệm của phương trình xlog2 9 x2.3log2 x xlog2 3 nằm trong khoảng: A. 1;3 B. 0;2 C. 2;3 D. 3;5 2 ba 2 ab 1 a 1b2 a 0,b 0 Câu 2: Rút gọn biểu thức A 3 với : a 2b a 2b 1 A. A a 7b7 B. A a3b7 C. A a7b3 D. A a3b3 Câu 3: Phát biểu nào sau đây không đúng: x y log x A. Hai hàm số y a và a có cùng tập giá trị. x y log x B. Hai đồ thị hàm số y a và a đối xứng nhau qua đường thẳng y x x y log x C. Hai đồ thị hàm số y a và a đều có đường tiệm cận. x y log x D. Hai hàm số y a và a có cùng tính đơn điệu. Câu 4: Giá trị của biểu thức D 42 log2 3 là: A. 126 B. 25 C. 72 D. 144 Câu 5: 2 3 Nghiệm của phương trình log 4 (x 1) 2 log 2 4 x log 8 (4 x) là: x 2; x 6 x 2; x 2 2 6 A. B. x 2 2 6 C. x 2 D. Câu 6: Tập nghiệm bất phương trình: 2log3 4x 3 log1 2x 3 2 là : 3 3 3 3 3 A. ; B. ;3 C. ;3 D. ; 4 4 4 4 2 Câu 7: Tập nghiệm bất phương trình: (log3 x) - 3log3 x - 10 > log3 x - 2 là:
  4. 1 1 0 x 1 A. 0 x B. 9 C. 0 x D. x 314 9 14 14 9 x 3 x 3 Câu 8: Cho: a log 15;b log 10. Tính log 50 theo a và b: 3 3 3 A. a b 1 B. 2 a b 1 C. 3 a b 1 D. 4 a b 1 2 Câu 9: Đạo hàm của hàm số y ln x x 1 là: 1 1 2x 1 2x 1 A. B. 2 C. D. 2 x2 x 1 ln x x 1 x2 x 1 ln x x 1 Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng: A. a m a n m n B. Cả ba phát biểu trên đều sai C. Nếu a b thì am bm m 0 D. am an m n 5 Câu 11: Nghiệm của bất phương trình log x > log 5- là: 1 x 2 5 ;1 0;1  5;25 0;1 5;25 A. B. C. D. 17 15 Câu 12: Nếu a 3 a 8 và log 2 5 log 2 3 thì: b b A. a 1,b 1 B. 0 a 1,b 1 C. 0 a 1,0 b 1 D. a 1,0 b 1 1 Câu 13: Giá trị nhỏ nhất, lớn nhất của hàm số y x ln x trên đoạn ;e theo thứ tự là: 2 1 1 1 A. 1và ln 2 B. ln 2 và e 1 C. 1 và e 1 D. và e 2 2 2 Câu 14: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. log2 a 0 0 a 1 B. log 1 a 0 a 1 2 C. log 1 a log 1 b a b 0 D. log 1 a log 1 b a b 0 2 2 2 2 Câu 15: Số nghiệm của phương trình: 3x 31 x 2 : A. 2 B. 1 C. 3 D. Vô nghiệm Câu 16: Cho: m n khi đó: 2 1 2 1 A. m n B. m n C. m n D. m n Câu 17: Trong các so sánh sau, so sánh nào đúng: 1 log 4 log3 log 8 log 5 log 8 log 5 A. 5 3 8log2 3 B. 5log3 8 8 2 C. 5 3 8 3 D. 5 9 8 3 Câu 18: Cho hàm số y xln x 1 x2 1 x2 . Mệnh đề nào sau đây sai: A. Hàm số có đạo hàm y' ln x 1 x2 B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; C. Tập xác định của hàm số là ¡ D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; Câu 19: Tập xác định của hàm số 2 là: y log x2 4 2 A. ; 2  2; B. ¡ \ 2 C. ¡ D. ; 2 2;
  5. Câu 20: Biết: log2 14 a , tính log56 32 theo a: A. 5 B. C. 1 D. 5 2a a 2 a 2 a 2 Câu 21: Phương trình x x 1 có hai nghiệm x , x x x . Giá trị của là : 9 3 2 0 1 2 1 2 A 2x1 3x2 A. 1 B. 4log3 2 C. 3log3 2 D. Đáp số khác Câu 22: 2x 1 2 Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2 m m 0 có nghiệm là: m 1 A. 0 m 1 B. m 0 C. D. m 1 m 0 log2 x 3 1 log3 y Câu 23: Gọi x; y là nghiệm của hệ phương trình : , khi đó tổng log2 y 3 1 log3 x x 2y bằng: A. 3 B. 6 C. 9 D. 39 Câu 24: Với x 1, a,b,c là các số dương khác 1 và loga x logb x 0 logc x. So sánh các số a,b,c : A. a b c B. c b a C. c a b D. b a c x x Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 5 24 5 24 10 là: A.  1;1 B. ; 1  1; C. ; 1 1; D. 1;1 HẾT ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA A C A D D B B B C B Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA B C A C B A C D B D Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA C A A D D ĐỀ 3 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Môn GIẢI TÍCH 12 Thời gian: 45 phút 1 5 Câu 1: Hàm số y x2 4 có tập xác định là. A. D ; 2  2; . B. D ¡ .
  6. C. D ; 22; . D. D  2;2 . æöx ç1÷ Câu 2: Đạo hàm của hàm số f (x) = ç ÷ là: èç2ø÷ x æö æöx ç1÷ ç1÷ A. f '(x) = - ç ÷ ln2. B. f '(x) = - ç ÷ log2. C. èç2ø÷ èç2ø÷ x æö æöx ç1÷ ç1÷ f '(x) = ç ÷ ln2. D. f '(x) = ç ÷ log2. èç2ø÷ èç2ø÷ 1 2 3 4 Câu 3: Cho hàm số y ln2 x . Giá trị của y ' e bằng: A. .B. . C. . D. . e e e e Câu 4: Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 A. 2log2 3 3. B. log 0,1 1. 1 C. log xy log x log y (xy 0) . D. log log v 1 (v 0) . v Câu 5: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây có đồ thị phù hợp với hình vẽ bên: A. y = ex . B. y = e- x . C. y = log x. 2 D. y = logp x. 4 3 5.4 125 7 3 Câu 6: Nếu X và a 53 thì: A. X a 4 . B. X 3 a .C. X 4 a . D. X 3 a2 . 5 b log b 3 log Câu 7: Cho hai số a,b 0 sao cho a .Khi đó giá trị của biểu thức b là: a a 3 1 3 1 A. B. 3 1 C. 3 1 D. 3 2 3 2 Câu 8: Cho log4 3 a;log5 3 b. Hãy biểu diễn log12 75 theo a và b 2b a 2 2a b2 2ab a 2a ab A. B. C. D. ab b ab a a b ab b Câu 9: Cho a log30 3, b log30 5 . Biết log30 1350 ma nb p . Tính m n p A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 . Câu 10: Tìm tập xác định của hàm số y = logx- 1 (2 - x) é ù A. D = (1;2). B. D = ëê1;2ûú. C. D = (- ¥ ;2). D. D = (1;+ ¥ ). Câu 11: Cho hàm số y 4 2x x2 . Hàm số y ' có tập xác định là: A. R .B. 0;2 . C. 0;2 . D. ;0  2; . Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x 2 ln x trên 2;3 có dạng a bln 2 . Tính a 3b A. 5 .B. 2. C. 8 . D. 4 .
  7. Câu 13: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau A. Hàm số y loga x với a 1 là hàm số nghịch biến trên khoảng 0; B. Hàm số y loga x với 0 a 1 là hàm số đồng biến trên khoảng 0; C. Hàm số y loga x 0 a 1 có tập xác định là R. D. Đồ thị các hàm số y loga x và y log 1 x 0 a 1 thì đối xứng với nhau qua trục hoành. a 2 2 Câu 14: Số nghiệm của phương trình 32x + 2x+ 1 - 28.3x + x + 9 = 0 là: A. 1. B. 3. C. 4.D. 2. Câu 15: Bất phương trình 4x < 2x+ 1 + 3 có tập nghiệm là: A. (1;3) .B. (- ¥ ;log2 3) . C. (2;4) . D. (log2 3;5) . Câu 16: Phương trình log2 4x log x 2 3 có bao nhiêu nghiệm? 2 A. 2. B. 3. C. 1 D. 4 Câu 17: Số nghiệm của phương trình log2 x log2 (4x) 3 là: A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . 2 Câu 18: Số nghiệm của phương trình log2 x + (x - 1) log2 x + 2x - 6 = 0 là: A. 1.B. 2. C. 3. D. 4 . Câu 19: Các giá trị thực của tham số m để phương trình 12x 4 m .3x m 0 có nghiệm thuộc khoảng 1;0 là: 17 5 5 5 A. m ; B. m 2;4 C. m ;6 D. m 1; 16 2 2 2 2 Câu 20: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để phương trình 4 log2 x log 1 x m 0 có 2 nghiệm thuộc khoảng 0;1 . A. Vô số. B. 2 . C. 10.D. 0 . ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA A A B A C C A D A A Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA B B D D B A A B A D ĐỀ 4 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Môn GIẢI TÍCH 12 Thời gian: 45 phút 1 Câu 1: Cho a 0 , biểu thức a 3 . a được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 7 5 6 11 A. a 6 B. a 6 C. a 5 D. a 6
  8. Câu 2: Biểu thức nào sau đây là kết quả rút gọn biểu thức 4a2b8 4 4 A. 2 | a | b B. 2ab C. 2ab4 D. 2 | a | b4 Câu 3: Cho hai số thực ,  ; n là số tự nhiên; m là số nguyên và số thực dương. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? m    a .  n m n A. a a a B. a  C. D. a a a a a 3 3 1 2 : 4 2 3 2 Câu 4: Tính 9 K 5 3.252 5 33 113 A. 33 B. 5 C. 165 D. 5 4 4 2 x 3 (x 3 x 3 ) Câu 5: Rút gọn biểu thức 1 3 1 (x > 0) được kết quả là : x 4 (x 4 x 4 ) A. - x B. - x - 1 C. 2x. D. x + 1 Câu 6: Tập xác định của các hàm số y (4x2 1) 3 A. R B. (0; + ) 1 1  1 1 C. R\ ;  D. ;  ; 2 2  2 2 3 2 Câu 7: Đạo hàm của hàm số y x 3x 2 là: 2x 3 y' 2x 3 A. 2 2 B. y' 3. 3 (x 3x 2) 3. 3 x2 3x 2 1 2x 3 y' D. y' 3 2 3 2 2 C. 3. x 3x 2 3. (x 3x 2) Câu 8: Cho a > 0 và a khác 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. có nghĩa khi x 0 B. loga x loga (xy) loga x.loga y (x>0) D. (x>0) log x log x log x log x C. a a a a Câu 9: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó: x x 2 4 x y x y 5 A. y 3 B. C. e D. 3 Câu 10: Hàm số có tập xác định là: y ln(3x 1) 1 1 1 D ; D ; D ; A. 3 B. 3 C. 3 D. D ¡ Câu 11: Đạo hàm của hàm số là: y log (5x 2) 5 5 1 5 5 y' y' y' y' A. (5x 2)ln 5 B. (5x 2)ln 5 C. (5x 2) D. (5x 2)2 ln 5 2x Câu 12: Cho hàm số y e .sin 5x . Đẳng thức nào dưới đây là đúng ? A. y ' 2y e2x .cos5x B. y ' 2y 5e2x .cos5x C. y ' 2y e2x .sin 5x D. y ' 2y 5e2x .sin 5x
  9. Câu 13: Một người mua 1 chiếc điện thoại di động với giá 12 triệu đồng. Cứ mỗi tháng sử dụng nhà phân phối tính khấu hao 10% giá trị chiếc điện thoại. Sau một thời gian sử dụng người đó đem bán lại cho nhà phân phối, người đó nhận số tiền gần 4,7 triệu đồng. Hỏi người đó đã sử dụng chiếc điện thoại được mấy tháng? A. 7 tháng B. 8 tháng C. 9 tháng D. 10 tháng Câu 14: Cho a, b > 0 thỏa hệ thức: . Đẳng thức nào sau đây là đúng: a2 b2 23ab a b a b A. 2 ln lna ln b B. 2 ln lna ln b 5 5 a 2b C. D. ln lna ln b 2 ln(a b) lna ln b 5 Câu 15: Cho log 3 a, log 5 b. Tính log 600 theo a, b. 2 2 2 A. 2a b 1 B. a 2b 3 C. 2a b 1 D. a 2b 2 x Câu 16: Hàm số y x .e đạt cực trị tại điểm nào dưới đây ? A. x = 1 B. x = e C. x = 0 D. x = 2 2x 1 Câu 17: Phương trình 2 8 có nghiệm là A. x = 1 B. x = 3 C. x = 0 D. x = 2 2 Câu 18: Phương trình log x log(2x 1) có nghiệm là A. x = 1 B. x = 3 C. x = 0 D. x = 2 x x Câu 19: Phương trình 25 3.5 2 0 có 2 nghiệm x1 ,x2 (x1 x2 ) . Tính A 3x1 2x2 A. 4log5 2 B. 3log5 2 C. 2log5 2 D. 2 log2 x (m 2)log x2 2m 3 0 Câu 20: Tìm m để phương trình 2 2 có 2 nghiệm x1 ,x2 thỏa 8 x1 : x2 A. m 1/ 2 . B. m 1/ 2 . C. m 1/ 2 . D. m 3 / 2 . ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA B A A B B C A C C C Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA A B C A B C A A C C ĐỀ 5 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Môn GIẢI TÍCH 12 Thời gian: 45 phút Câu 1: Nếu log3 a thì log9000 bằng: A. 3a 2 B. 3 + 2a C. a 2 D. a 2 3 Câu 2: Cho a log2 m với (m 0,m 1) và P logm 8m . Khi đó mối quan hệ giữa P và a là: 3 a 3 a A. P 3 a2 B. P C. P D. P 3 a2 a a
  10. Câu 3: Tập nghiệm phương trình 4x 2 3 là A. S 2 log4 3 B. S log4 1 C. S 2 log3 4 D. S 2 Câu 4: Giá trị của a4loga 5 ( (a 0,a 1) bằng A. 52 B. 54 C. 5 D. 58 1 Câu 5: Giá trị của biểu thức P log 14 log 56 là: 7 3 7 5 2 3 4 A. P B. P C. P D. P 4 3 2 5 3 4 Câu 6: Đạo hàm của hàm số f(x) log2 (sin 2x) là: 8 8 A. f ' (x) 3 log (sin 2x).cos2x.ln 2 B. f ' (x) 3 log (sin 2x).cot 2x. 3 2 3.ln 2 2 4 4 C. f ' (x) 3 log (sin 2x).cos2x D. f ' (x) 3 log (sin 2x).cot 2x 3 2 3 2 2 Câu 7: Tìm tập xác định của hàm số y log3 (x 5x 6) A. D ;2 3; B. D ;2  3; C. D ;2 D. D 3; 4 Câu 8: log4 8 bằng bao nhiêu: 3 1 8 5 A. B. C. D. 8 2 3 4 Câu 9: Đạo hàm của hàm số y x 2 1 ex 2 2 A. x 2 1 ex B. x 2ex C. x 1 ex D. x 1 ex Câu 10: Tập xác định của hàm số y ln(2x x 2 ) A. D ;0 2; B. D 0;2 C. D R \ 1 D. D 1 Câu 11: Cho a 0;a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Tập giá trị của hàm số y loga x là R B. Tập xác định của hàm số y loga x là R C. Tập xác định của hàm số y ax là khoảng (0; ) D. Tập giá trị của hàm số y ax là R Câu 12: phương trình log3 (2x 3) 2 có tập nghiệm là: 5 A. S= 2 B. S= 3 C. S 1 D. S=  2 11 Câu 13: Rút gọn biểu thức x x x x : x16 ta được: A. 6 x B. 8 x C. x D. 4 x 2 Câu 14: Cho hàm số y x 1 , tập xác định của hàm số là: A. D R \ 1 B. D 1; C. ;1 D. D R
  11. x 1 Câu 15: Đạo hàm của hàm số f(x) 2 x x ' 1 ' 1 A. f (x) log2 B. f (x) ln 2 2 2 x x ' 1 ' 1 C. f (x) ln 2 D. f (x) log2 2 2 x x Câu 16: Tìm m để phương trình 4 - 2(m - 1).2 + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3. 7 5 A. m = 4. B. m = 2. C. m . D. m = . 3 2 Câu 17: Đạo hàm của hàm số y 22x 3 là A. 2.22x 3 B. 22x 3 ln 2 C. (2x 3).22x 3 D. 2.22x 3 ln 2 Câu 18: Tập nghiệm phương trình 9x 2.3x+1 3 0 A. B. S log3 ( 3 2 3);log3 ( 3 2 3) S log3 ( 3 2 3) C. D. S log3 ( 3 2 3) S  Câu 19: Khẳng định nào sau đây là sai: 2016 2017 A. 2 1 2 1 B. 2 2 1 2 3 2018 2017 2 2 2017 2016 C. 1 1 D. 3 1 3 1 2 2 4 1 5 Câu 20: Giá trị của biểu thức P là: 32 1 1 A. P B. P = 12 C. P = 16 D. P 16 12 ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA B C A B B B B A D D A B D A C A D C D C ĐỀ 6 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Môn GIẢI TÍCH 12 Thời gian: 45 phút Câu 1: Cho log b m với 0 a 1,b 0. Tính P log (a2 b) theo m ta được P mx y. a 3 a Khẳng định nào sau đây đúng? A. x2 y2 45. B. x2 y2 18. C. x2 y2 31. D. x2 y2 8. Câu 2: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log3 x 1. A. S 3; . B. S ;3 . C. S 1; . D. S ;3. Câu 3: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là R? x x x x 1 A. 2 2. B. 5 1. C. 3 3. D. 3. 5
  12. Câu 4: Tìm tập xác định D của hàm số y log7 (4 x). A. D ;4. B. D ( ;4). C. D R \ 4. D. D R. Câu 5: Cho 0 a 1,b 0 . Rút gọn biểu thức P aloga b ta được. A. P b. B. P ab. C. P a2. D. P a. 1 Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số y với x 0. x3 1 1 3 3 A. y/ . B. y/ . C. y/ . D. y/ . x3 x4 x4 x2 1 9a 2 Câu 7: Cho ma n với a 0;a 2 . Tính 3m 2n. a 1 3a 2 A. 3m 2n 7. B. 3m 2n 2. C. 3m 2n 3. D. 3m 2n 1. x 4 1 1 Câu 8: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . 2 2 A. S 4; . B. S 4; . C. S ;4 . D. S ;4. a 7 1.a2 7 Câu 9: Cho a 0. Rút gọn biểu thức P ta được. 3 1 a 3 1 A. P 1. B. P a2. C. P a. D. P a5. Câu 10: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định? x x 1 10 A. y log x . B. y . C. y . D. y log x . 5 3 3 2 Câu 11: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên âm của tham số m để phương trình 2 2 2 log5 (x 6x 34) 2log5 (x 6x 34) 8 m 0 có nghiệm. Số phần tử của S bằng A. Vô số. B. 9. C. 8. D. 7. Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số y ln x với x 0. 1 1 1 A. y/ ex B. y/ . C. y/ D. y/ x 2x x2 Câu 13: Cho 3x 3 x 7 . Tính biểu thức P 9x 9 x . A. P 5. B. P 9. C. P 49. D. P 47. Câu 14: Tìm tập nghiệm S của phương trình log5 x 2. 2 A. S 25. B. S 32. C. S . D. S 1. 5 Câu 15: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log3 x log3 (x 6) 3 . A. S [0;3]. B. S (0;6]. C. S [ 9;3]. D. S (0;3]. Câu 16: Tìm tập nghiệm S của phương trình 5x 25 . A. S 5. B. S R. C. S . D. S 2. Câu 17: Bạn An gửi tiền vào một ngân hàng 30 triệu đồng với lãi kép 5%/năm. Số tiền cả gốc lẫn lãi bạn An nhận được sau khi gửi ngân hàng 10 năm là (Kết quả làm tròn đến hàng phần chục) A. 32,5 triệu đồng. B. 48,5 triệu đồng. C. 38,9 triệu đồng. D. 48,9 triệu đồng. Câu 18: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số x x 2 y log 1 (9 2.3 m 6m 4) có tập xác định là R. Số phần tử của S bằng 5 A. 2. B. 3. C. 5. D. Vô số. 2 2 2 Câu 19: Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình log2 x 4log2 x 3 0 . Tính P x1 x2 .
  13. A. P = 10. B. P= 35. C. P = 68. D. P = 400. Câu 20: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình ln(x2 5x m) ln(3 x) có hai nghiệm phân biệt. Số phần tử của S bằng A. Vô số. B. 33. C. 37. D. 35. Câu 21: Đồ thị hàm số y x9 đi qua điểm nào dưới đây. A. P( 1;0). B. M( 1; 1). C. Q(1; 1). D. N(0;1). Câu 22: Cho hàm số y 3ex e2x có đạo hàm y/ aex be2x . Tính 3a + 2b. A. 3a 2b 2. B. 3a 2b 14. C. 3a 2b 13. D. 3a 2b 15. x x Câu 23: Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình 9 28.3 27 0. Giá trị biểu thức P x1 x2 bằng A. 2. B. 3. C. 9. D. 4. Câu 24: Cho 0 a 1,b1 0,b2 0. Khẳng định nào sau đây đúng? A. loga (b1 .b2 ) logab1 loga b2. B. loga (b1 .b2 ) logab1 .loga b2. C. loga (b1 b2 ) logab1 loga b2. D. loga (b1 b2 ) logab1 .loga b2. Câu 25: Tập xác định của hàm số y x 2 3 là A. D 2; . B. D 2; . C. D R \ 2. D. D R. ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA A A A B A C C D C B Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA C B D A D D D B C D Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA B C B A A ĐỀ 7 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Môn GIẢI TÍCH 12 Thời gian: 45 phút Câu 1: Giả sử a là nghiệm dương của phương trình 22x 3 33.2x 4 0 . Tính giá trị của biểu thức M a2 3a 7 26 55 A. M B. M 6 C. M D. M 29 9 27 x 1 Câu 2: Tìm tập xác định của hàm số y log 2 3 2x 3 3 3 3 A. D ¡ \  B. D 1; C. D ; D. D ; 1  ; 2 2 2 2 Câu 3: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A. y = log x B. y = log x C. y = D. y = log x 2 3 log e x Câu 4: Giải phương trình 22x 6 2x 7 17
  14. A. x 2 B. x 5 C. x 3 D. x 3 x x 1 Câu 5: Tìm giá trị của tham số m để phương trình 4 m.2 2.m 0 có hai nghiệm x1, x2 thỏa x1 x2 3 A. m 2 B. m 4 C. m 3 D. Không tìm được m thỏa mãn yêu cầu bài toán 1 Câu 6: Lôgarit theo cơ số 3 của số nào dưới đây bằng 3 1 1 1 A. B. 3 3 C. D. 3 3 27 3 3 1 Câu 7: Cho hàm số y ln . Tìm khẳng định đúng ? 1 x A. y ' 2y 1 B. y ' e y 0 C. y '.y 2 0 D. y ' 4e y 0 3 3 2 1 2 2 : 4 3 9 Câu 8: Tính giá trị của biểu thức M = 3 3 2 0 1 5 .25 0,7 . 2 5 2 33 8 A. M B. M C. M D. M 3 3 13 3 1 1 8 Câu 9: Giải phương trình log x 3 log x 1 log 4x ta được hai nghiệm x , x x x . 2 2 4 4 2 1 2 1 2 Khi đó: x1 x2 2 3 bằng A. 4 B. 6 C. 5 D. 3 Câu 10: Giải phương trình log2 x log4 x 3 có tập nghiệm là: A.  B. 2; 5 C. 3 D. 4 Câu 11: Trong các khẳng định sau, tìm khẳng định sai ? A. Luôn tồn tại hai căn bậc chẵn đối nhau của số thực a. B. Số -5 có duy nhất một căn bậc 3. C. Luôn tồn tại căn bậc lẻ của số thực a. D. Số 15 có hai căn bậc 4. x x 1 Câu 12: Phương trình log2 4 15.2 27 2log2 x 0 có một nghiệm là x loga b . Trong đó 4.2 3 a và b thỏa mãn điều kiện : A. a b2 0 B. a 2b 0 C. a2 b 1 0 D. a2 b2 3 0 Câu 13: Biết log 2 a, log3 b . Tính log 45 theo a và b A. log 45 2b a 1 B. log 45 2b a 1 C. log 45 2b a 1 D. log 45 2b a 1 Câu 14: Giả sử ta có hệ thức a2 b2 7ab a,b 0 . Hệ thức nào sau đây là đúng? a b A. 4log log a log b B. 2log a b log a log b 2 6 2 2 2 2 2 a b a b C. 2log log a log b D. log 2 log a log b 2 3 2 2 2 3 2 2 Câu 15: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lũy thừa ? 1 A. y e 2x B. y xe C. y x 2 D. y x4 3 1 a 3 1 Câu 16: Rút gọn biểu thức P a 0 . Kết quả là : a 5 3.a1 5 1 A. a4 B. a C. 1 D. a4
  15. 2 Câu 17: Cho a là một số dương, biểu thức a 3 a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 6 5 11 7 A. a 5 B. a 6 C. a 6 D. a 6 Câu 18: Đồ thị hàm số y ex x2 3x 5 có số điểm cực trị là A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 4000 3000 2000 6000 Câu 19: Sắp xếp các số : 2 , 3 , 5 , 3 3 theo thứ tự tăng dần. 2000 3000 4000 6000 6000 2000 3000 4000 A. 5 , 3 , 2 , 3 3 B. 3 3 , 5 , 3 , 2 6000 3000 2000 4000 4000 2000 3000 6000 C. 3 3 , 3 , 5 , 2 D. 2 , 5 , 3 , 3 3 Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số y 4 x2 3x 2 A. D ;12; B. D 1;2 C. D ;1  2; D. D ¡ \ 1;2 ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA B B C D B A B C D D Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA A C B C A A D C D A ĐỀ 8 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Môn GIẢI TÍCH 12 Thời gian: 45 phút  1 1 Câu 1: Cho . Kết luận nào sau đây là đúng? A. b 0 Câu 6: Hàm số nào sau đây có tập xác định là R?
  16. æ ö3 2x + 1÷ 2 - 5 A. y = ç ÷ B. y = (x - 3x + 2) èç x ø÷ 1 2 0,5 C. y = (2x + 3) D. y = (x + 2)4 3 - 2 Câu 7: Đạo hàm của hàm số y = (1 + 2x - x ) 4 là x - 1 3(x - 1) A. B. 2.4 (1 + 2x - x2)7 2.4 (1 + 2x - x2)7 3 3(x - 1) C. D. 4.4 (1 + 2x - x2)7 2.7 (1 + 2x - x2)4 Câu 8: Mệnh đề nào sau đây là sai? Cho 3 số thực a,b,c với a khác 1 và c khác 1 n logc b A. loga b = n.loga b B. loga b = logc a 1 1 log b = log b,(a ¹ 0) C. loga b = ,(b ¹ 1) D. aa a logb a a Câu 9: Cho log12 27 = a . Tính log36 24 theo a được kết quả là 9 - a 9 + a 9 - a 9 + a A. B. C. D. 6 - 2a 6 - 2a 6 + 2a 6 + 2a Câu 10: Biểu thức A = loga b + logb a + 2.(loga b - logab b). loga b ( giả sử các điều kiện xác định đều được thỏa mãn) được thu gọn là 3 2 A. 3 loga b B. loga b C. ( loga b) D. (loga b) Câu 11: Một người đầu tư 100 triệu đồng vào một công ty theo thể thức lãi kép với lãi suất 13% một năm. Hỏi sau 5 năm mới rút lãi thì người đó thu được bao nhiêu tiền lãi? Giả sử lãi suất hàng năm không thay đổi A. 84,04 triệu đồng B. 84,14 triệu đồng C. 84,24 triệu đồng D. 84,34 triệu đồng x æ1ö÷ Câu 12: Đạo hàm của hàm số y = ç ÷ là èç3ø÷ x x x x æ1÷ö æ1÷ö æ1÷ö æ1÷ö A. ç ÷ ln 3 B. ç ÷ log3 C. - ç ÷ log3 D. - ç ÷ ln 3 èç3ø÷ èç3ø÷ èç3ø÷ èç3ø÷ 5x - 1 Câu 13: Đạo hàm của hàm số y = là 2x æ öx æ öx- 1 æ öx 5÷ 1÷ 5÷ 5 - x A. x ç ÷ - x.ç ÷ B. ç ÷ ln + 2 ln2 èç2ø÷ èç2ø÷ èç2ø÷ 2 æ öx æ öx 5÷ 5 - x 5÷ 5 - x C. ç ÷ ln - 2 ln2 D. ç ÷ lg + 2 lg2 èç2ø÷ 2 èç2ø÷ 2 é ù Câu 14: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x(2 - lnx) trên đoạn ë2;3ûbằng A. -2+2ln2 B. 4-2ln2 C. 1 D. e 2 x Câu 15: Hàm số y = x .e nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
  17. æ 5 ö÷ A. ç- ;0÷ B. (- 1;0) C. (- ¥ ;- 2) D. (- 1;+ ¥ ) èç 2 ø÷ Câu 16: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. Hàm số y = loga x với a>0 đồng biến trên khoảng xác định của nó x B. Hàm số y = a ,(a > 0,a ¹ 1) có tập giá trị là R C. Đồ thị hàm số y = loga x và y = log1 x,(a > 0,a ¹ 1) đối xứng nhau qua trục hoành a x D. Đồ thị hàm số y = a ,(a > 0,a ¹ 1) luôn cắt trục hoành tại 1 điểm 2x2- 7x + 5 0 Câu 17: Số nghiệm nguyên của phương trình 2 = 3 là A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 2- log x a Câu 18: Cho phương trình 3 3 = 81x có một nghiệm dạng .Tính tổng 3a+b ? b A. 5 B. 4 C. 6 D. 3 x2 x2 + 2 Câu 19: Tìm m để phương trình 4 - 2 + 6 = m có đúng 3 nghiệm? A. m=1 B. m=2 C. m=3 D. m=4 Câu 20: Bác An muốn dành dụm một số tiền là 10 triệu đồng để mua một chiếc laptop mới cho con. Hiện tại Bác có trong tay là 4 triệu đồng, nếu Bác đem số tiền này gởi ngân hàng theo hình thức lãi kép không kỳ hạn với lãi suất 0,75% mỗi tháng thì sau bao lâu Bác có đủ số tiền như mong muốn? A. khoảng 10 năm B. khoảng 9 năm C. Khoảng 8 năm D. Khoảng 7 năm ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA C B B B D C B A C D Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA C D B B B C C C C A ĐỀ 9 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Môn GIẢI TÍCH 12 Thời gian: 45 phút Câu 1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y a x (a 1) luôn nghịch biến trên ; B. Hàm số y a x luôn đồng biến trên ; C. Đồ thị hàm số y a x (0 a 1) luôn đi qua điểm a;1 x x 1 D. Đồ thị các hàm số y a (0 a 1) và y (0 a 1) đối xứng nhau qua trục tung a Câu 2: Cho số a 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. loga x 0 khi x 1 B. Nếu x1 x2 thì loga x1 loga x2
  18. C. loga x 0 khi 0 x 1 D. Đồ thị hàm số y loga x có tiệm cận ngang là trục Ox Câu 3: Biểu thức x.5 x.4 x3 (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 29 A. x 30 29 B. x 20 5 C. x11 30 D. x 29 2 3 Câu 4: Nếu log9 x 5log9 a b 3log9 ab (a, b > 0) thì x bằng: A. a4b 1 B. a13b14 C. a7b4 D. a7b 4 1 Câu 5: Hàm số y = ln x2 3x 2 có tập xác định là: x 1 A. (-2; -1) B. (- ; -2)  (-1; + ) C. (- ; -2)  (-1; + )\ 1 D. (-1; + ) 5 Câu 6: Hàm số y = 9x2 1 có tập xác định là: 1 1 1 1 1 A. R\ ;  B. (0; + ) C. R\  D. ; 3 3 3 3 3 Câu 7: Hàm số f (x) ln x(1 ln x) đạt cực trị tại điểm: 1 1 A. x = B. x = e C. x = e D. x = e e 2 1 1 1 2 2 b b Câu 8: Cho A = a b 1 2 . Biểu thức rút gọn của A là: a a A. a – 1 B. a C. a + 1 D. 2a 2 Câu 9: Hàm số f (x) log2 2x 3x 1 có đạo hàm là: 4x 3 4x 3 4x 3 1 A. B. C. D. 2x2 3x 1 .ln 2 2x2 3x 1 2x2 3x 1 .ln 2 2x2 3x 1 .ln 2 Câu 10: Cho hàm số y e x .sin x . Tìm đẳng thức đúng A. 2y – 2y’ + y” = 0 B. 2y + 2y’ + y” = 0 C. y + 2y’ + y” = 0 D. 2y + 2y’ - y” = 0 Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) ex (x 2) trên [0 ; 3] là: A. e3 B. e C. -e D. e-1 Câu 12: Nếu log12 6 a và log12 7 b thì log2 7 bằng a a a b A. B. C. D. 1 b 1 b a 1 1 a Câu 13: Cho a 0;b 0 và a2 b2 7ab . Đẳng thức nào sau đây là đúng? a b 1 a b 1 A. log7 log7 a log7 b B. log log a log b 3 2 3 2 7 3 3 a b 1 a b 1 C. log log a log b D. log7 log7 a log7 b 3 7 2 3 3 2 3 3 2 2 3 Câu 14: Nếu a 7 a 9 và log log thì b 5 b 7 A. a 1, b 1 B. 0 a 1, 0 b 1 C. 0 a 1, b 1 D. a 1, 0 b 1
  19. 5 3x 3 x Câu 15: Cho 9x 9 x 23. Khi đó bằng: 1 3x 3 x 3 1 5 7 A. B. C. D. 2 2 2 2 2 Câu 16: Tìm m để phương trình log2 x (m 2).log2 x 3m 1 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1.x2 = 8. 28 4 A. m = 1 B. m = C. m = D. m = 25 3 3 Câu 17: Hàm số f (x) e 2x có đạo hàm là: A. 2e 2x . B. 2e2x . C. 2e 2x . D. e 2x . Câu 18: Số nghiệm của phương trình 6.9x 13.6x 6.4x 0 là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 19: Nghiệm của phương trình log (x 1)2 log (2x 1) 2 là: 3 3 A. 2 B. 3 C. 4 D. Vô nghiệm x Câu 20: Cho phương trình: 3log x 6.log 3x log 0 1 . Đặt log x t(x 0) thì pt(1) được viết: 3 9 1 3 3 9 A. t 1 0 B. 2t 1 0 C. 2t 1 0 D. 2t 1 0 ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA B D B D C A D B C B Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA C D A A C A C B A C ĐỀ 10 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Môn GIẢI TÍCH 12 Thời gian: 45 phút 2 2 1 2 1 Câu 1: Rút gọn biểu thức P a . (a 0) a 2 1 A. P a2 B. P a3 C. P a 2 D. P a Câu 2: Viết biểu thức x5. x.3 x4 (x 0) dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ? 41 25 25 22 A. x 6 B. x 4 C. x 3 D. x 3 22 3.9.3 3 Câu 3: Số bằng: 62 3 9 1 A. 3 B. 1 C. D. 2 3 2016 2017 k k Câu 4: Tìm số thực k sao cho ? k 2 k 2 A. k 0 B. 0 k 1 C. k 1 D. k 0 Câu 5: Khẳng định nào sau đây sai?
  20. 16 15 A. 3 2 1 3 3 B. 2 1 2 1 16 15 16 15 2 2 C. 2 1 2 1 D. 1 1 2 2 3 Câu 6: Tập xác định D của hàm số y 2 x là A. D ¡ B. D ;2 C. D ;2 D. D ¡ \ 2 1 Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số y 1 x2 4 5 5 5 5 1 5 5 1 A. y ' 1 x2 4 B. y ' x 1 x2 4 C. y ' x 1 x2 4 D. y ' x 1 x2 4 . 4 2 2 2 2 Câu 8: Tìm số thực a , biết log3 a 4 A. a 9 B. a 9 hoặc a 9 C. a 9 D. a 8 hoặc a 8 Câu 9: Cho 0 a 1.Đặt log a . Tính số trị số của biểu thức sau theo . P log a log a log 9 3 1 3 a 3 . 2 2 3 2 2 1 1 10 2 A. P B. P C. P D. P 3 Câu 10: Cho log7 12 a và log12 24 b . Tính log54 168 theo a và b . ab 1 ab 1 A. log 168 B. log 168 54 8a 5ab 54 8a 5ab ab 1 ab 1 C. log 168 D. log 168 54 8a 5ab 54 5a 8ab Câu 11: Tính giá trị của biểu thức P log2 3.log3 4 log2047 2048 A. 10 B. 11 C. 12 D. 9 y log x Câu 12: Cho hàm số 3 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. Hàm số đã cho có tập xác định D ¡ \ 0 B. Hàm số đã cho đồng biến trên tập xác định. C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là trục Oy D. Tập giá trị của hàm số đã cho là ¡ Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số y log x2 1 3 2x 4x ln 3 4x 2x A. y ' B. . y ' C. y ' D. y ' x2 1 ln 3 x2 1 x2 1 ln 3 x2 1 Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số f x ln 1 ex tại điểm x ln 3 ? A. 1/ 8 B. 5 / 8 C. 3 / 8 D. 7 / 8 4x 1 2015 Câu 15: Cho hàm số f x x . Tính f f ? 4 2 2016 2016 A. 4 B. 2015 C. 2016 D. 1 Câu 16: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x.ex trên đoạn  2;0 2 1 A. B. C. 0 D. 1 e2 e 2 Câu 17: Giải phương trình 23x 1 4x 1 A. Phương trình vô nghiệm B. x 1hoặc x 2 1 1 C. x 1hoặc x D. x 1hoặc x 2 2
  21. Câu 18: Tập nghiệm của phương trình log3 1 2x 1 1 1 2 A.  B.  C.  D.  3 3 3 x x 1 Câu 19: Tìm tham số m để phương trình 4 m.2 2m 2 0 có 2 nghiệm phân biệt x1, x2 sao cho x1 x2 3 . A. m 5 B. m 8 C. m 4 D. m 3 x 1 x1 x2 Câu 20: Gọi x1, x2 là 2 nghiệm của phương trình log3 3 1 2x log1 2 . Hãy tính tổng S 9 9 3 A. S 6 B. S 2 C. S 180 D. S 32 ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA B A B D C C D B A C Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA B A C C D B D A A D