100 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Gia Phú

doc 14 trang thaodu 4000
Bạn đang xem tài liệu "100 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Gia Phú", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doc100_cau_hoi_trac_nghiem_on_thi_mon_toan_lop_12_truong_thpt_g.doc

Nội dung text: 100 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Gia Phú

  1. TRƯỜNG THPT GIA PHÙ TỔ TOÁN – LÝ - TIN 100 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN THI LỚP 12 I. NHẬN BIẾT Câu 1: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;0 B. ; 2 C. 0;2 D. 0; Câu 2: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;1 B. ; 1 C. 1;1 D. 1;0) Câu 3: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? y f x y 2 1 O x 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 A. y . B.y C. y D. y . x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 4: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?
  2. 3 2 1 -1 1 O -1 3 3 2 A. y x 3x 1 B. y x 3x 1 C. y x3 3x 1 D. y x 3 3x 2 1 Câu 5: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau: Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng 5 A. 1 . B. 1 . C. 0 . D. . 2 Câu 6: Cho hàm số y f x xác định trên R , có bảng biến thiên như sau: Hàm số y f x đạt cực đại tại điểm A. x 3 . B. x 4 . C. x 2 . D. x 1 . Câu 7: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x 1 0 1 y ' 0 + 0 0 + y 5 3 3 Số nghiệm của phương trình 2f x 7 0 là A.1 B. 2 C. 3 D. 4
  3. Câu 8: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên dưới. Số nghiệm của phương trình 2 f x 7 0 là A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 3 . y 2 - 2 1 2 0 x -2 5 Câu 9: Với a là số thực dương tùy ý, 2log2 a bằng 5 A. 5log a . B. a5 . C. log a5 . D. log a . 2 2 2 2 2 Câu 10: Cho a là một số dương, biểu thức a 3 a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là 7 5 6 11 A. a 6 B. a 6 C. a 5 D. a 6 Câu 11: Nghiệm của phương trình 32x 1 27 là A. x 1 . B. x 5 . C. x 4 . D. x 2 . 3 Câu 12: Hàm số y 2x x có đạo hàm là 3 3 3 A. (3x2 1).2x x.ln 2 . B. 2 x x.ln 2 C. (3x2 1).2x x D. (3x2 1).ln 2 Câu 13: Đạo hàm của hàm số y ln 2x là 1 1 1 2x A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' 2x x ln 2x ln 2x Câu 14: Phương trình sau log4 (x 1) 2 có nghiệm là A. x 8 B.x 17 C. x 7 D. x 15 Câu 15: Họ nguyên hàm của hàm số f x ex 1 ex là ex e2x A . ex +C. B. ex +C. 2 2 ex e2x C. ex +C. D. ex +C. 2 2 1 Câu 16: Họ nguyên hàm của hàm số y x2 3x . x x3 3x2 x3 3x2 A. ln x C. B. ln x C. 3 2 3 2
  4. x3 3x2 x3 3x2 1 C. ln x C. D. C. 3 2 3 2 x2 Câu 17: Hàm số F(x) ex tan x C là nguyên hàm của hàm số f (x) nào? 1 1 A. f (x) ex . B. f (x) ex . sin2 x sin2 x 1 1 C. f (x) ex . D. f (x) ex . cos2 x cos2 x Câu 18: Tìm một nguyên hàm F(x) của f (x) x x 2 , biết F(1) 0 . x2 1 1 x2 1 3 A. F(x) . B. F(x) . 2 x 2 2 x 2 x2 1 1 x2 1 3 C. F(x) . D. F(x) . 2 x 2 2 x 2 Câu 19: Biết một nguyên hàm của hàm số y f x là F x x2 4x 1 . Khi đó, giá trị của hàm số y f x tại x 3 là A. f 3 6 . B. f 3 10 . C. f 3 22 . D. f 3 30 . 2 2 Câu 20: Biết f x dx 3 . Khi đó 4 f x 3 dx bằng 0 0 A. 2. B. 4. C. 6. D. 8. 5 3 5 Câu 21: Cho f (x)dx 5 và f (x)dx 7 , tính f (x)dx . 1 1 3 A. 2 . B. 12 C. 2. D. 12 . 1 Câu 22: Cho tích phân 3 1 xdx , đặt t 3 1 x thì tích phân đã cho bằng với tích phân nào ? 0 1 1 1 1 A. 3 t3dt B. 3 t 2dt C. t3dt D. 3 tdt 0 0 0 0 Câu 23: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau. x4 C 1 A. x3dx . B. dx ln x C . 4 x C. sin xdx C cos x . D. 2exdx 2 ex C .
  5. Câu 24: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ và có đồ thị như hình vẽ bên. Diện tích của hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ được tính bằng công thức nào dưới đây? 0 b b A. S f (x)dx f (x)dx . B. S f (x)dx . a 0 a b 0 b C. S f (x)dx . D.S f (x)dx f (x)dx . a a 0 Câu 25: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 3x2 2x , trục tung, trục 3 hoành, đường thẳng x . 2 1 9 23 A. . B. . C. . D. 0. 2 64 64 Câu 26: Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z 3 2i. A. Điểm M. B. Điểm N. C. Điểm P. D. Điểm Q. Câu 27: Cho số phức z 6 7i. Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn hình học là A. 6; 7 . B. 6;7 . C. 6; 7 . D. 6;7 . Câu 28: Cho hai số phức z1 2 3i, z2 4 5i. Tính z z1 z2 . A.z 2 2i. B.z 2 2i. C.z 2 2i. D. z 2 2i. Câu 29: Cho số phức z 3 2i. Tính z . A.z 5. B.z 13. C.z 5. D. z 13. Câu 30: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là 1 1 4 A. V Bh. B. V Bh. C. V Bh. D. V Bh2. 3 2 3 Câu 31: Số đỉnh của hình bát diện đều là: A. 4. B. 6 . C.8. D.12 Câu 32: Cho mặt cầu có bán kính R a 3 . Diện tích mặt cầu A. S 6 a2 B. S 3 a2 C. S 12 a2 D. S 12 a3 Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Biết SA  ABCD và SA a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là
  6. 3 3 3 A. a3 3 B. a C. a 3 D. a 3 4 3 12 Câu 34: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có BB ' a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và AC a 2 . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho. a3 a3 a3 A. V a3 . B. V . C. V . D. V . 3 6 2 Câu 35: Cho khối nón có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 . Thể tích V của khối nón đã cho. 16 3 A. V B. V 4 C. V 16 3 D. V 12 3 Câu 36 Trong không gian Oxyz. Cho ba điểm A(1;1;3); B(-1; 3; 2); C(-1;2;3 ). Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là 3 1 8 3 A. G(0; 0; 6). B.G 0; ;3 . C. G ;2; . D. G 0; ;2 . 2 3 3 2 Câu 37: Trong không gian Oxyz, khoảng cách giữa hai điểm A(2;3;4) và B(6;0;4) bằng A. 29 . B. 52 . C. 5 D. 7 Câu 38: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu tâm I(2;1;-2) bán kính R=2 là A. x2 y2 z2 2x 4y 6z 10 0 B. x2 y2 z2 4x 2y 4z 5 0 C. x 1 2 y 2 2 z 3 2 32 D. x 1 2 y 2 2 z 3 2 22 Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho a 2i j 5k . Khi đó tọa độ của a là A. a 2;1; 5 B. a 2;1;0 C. a 2; 1;5 D. a 2;0; 5 Câu 40: Cho hai điểm A(1;1;3); C(-1;2;3). Tọa độ trung điểm I của đoạn AC là 3 1 8 3 A. I(0; 0; 6). B. I 0; ;3 . C. I ;2; D. I 0; ;2 . 2 3 3 2 Câu 41: Cho điểm A (-1; 3; - 2) và mặt phẳng (P) : x 2y 2z 5 0 . Khoảng cách từ A đến (P) là A. 2 . B. 3 . C. 3 . D. 5 . 3 2 5 3 Câu 42: Số cách chọn 3 học sinh từ 12 học sinh là 12 3 3 3 A. 3 . B. A12 . C. 12 . D. C12 . Câu 43: Số cách chọn 4 học sinh từ 11 học sinh là 11 4 4 4 A. 4 . B. A11 . C. 11 . D. C11 . Câu 44: Cho cấp số cộng (un ) với u1 5 và u2 9 . Công sai của cấp số cộng đã cho là A. 4. B. 6. C.9. D. -4. Câu 45: Cho cấp số cộng (un ) với u1 3 và u2 5 . Công sai của cấp số cộng đã cho là A. -2. B. -4. C.2. D. 4.
  7. II. THÔNG HIỂU 2x 1 Câu 46: Cho hàm số y . Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang và tiệm cận đứng là x 1 A. x = 2 ; y = 1 B. y = 2; x = 1 C. x = 1; y = -1 D. x = -1; y = 2 Câu 47: Cho hàm số f (x) có đạo hàm f '(x) x 2x 1 x 3 2 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 1. Câu 48: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3x2 9x 2 trên  2;2 lần lượt là A. 7 và 2. B. 7 và 1 . C. 7 và 0. D. 7 và 20 x2 3x 2 Câu 49: Cho hàm số y . Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là x 1 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 50: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x 2 0 y ' + 1 y 1 0 Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 Câu 51: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau: x 1 0 1 y ' 0 + 0 0 + y 2 1 1 Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f (x ) - m = 0 có 4 nghiệm phân biệt. A. m 1;2. B. m 1;2 . C. m 1;2 . D. m 1;2. Câu 52: Cho hàm số y ax4 bx2 c a 0 có đồ thị như hình vẽ dưới đây
  8. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 0,b 0,c 0 B. a 0,b 0,c 0 C. a 0,b 0,c 0 D. a 0,b 0,c 0 Câu 53: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2x3 3x2 12x 10 trên đoạn  3;3 là A. 18 . B. 1 . C. 7. D. 18. Câu 54: Đồ thị hàm số y x4 4x2 1 cắt trục Ox tại mấy điểm? A. 3. B. 4. C. 0. D. 2. Câu 55: Số giao điểm của đồ thị hàm sốy x3 3x2 x 1 và đường thẳngy x 1 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 56: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 2x 1 tại điểm M(2;5) là: A. y 15x 10 B.y 10x 15 C. y 2x 6 D. y 3x Câu 57: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 3x3 x tại điểm có tung độ bằng 0 là: A. y 0 B. y x 1 C. y x D. y x 1 5 6 Câu 58: log 1 a (a > 0, a 1) có giá trị bằng: a 6 5 6 5 A. B. C. D. 5 6 5 6 2 Câu 59: Hàm số y = log3 x x có tập xác định là A. ( ;0) B. R C. (0;1) D. [1; ) Câu 60: Nếu log2 x 5log2 a 4log2 b (a, b > 0) thì x bằng: A. a5b4 B. a4b5 C. 5a + 4b D. 4a + 5b 2 1 Câu 61: Tập nghiệm của phương trình: 2x x 4 là 16 A.  B. {2; 4} C. 0; 1 D.  2; 2 Câu 62: Phương trình log 32 x4 = 4logx có nghiệm là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2 Câu 63: Nghiệm của bất phương trình log 1 x 5x 7 0 là 2 A. x 3 B. x 2 hoặc x 3 C. 2 x 3 D. x 2
  9. Câu 64: Hàm số y = 3 2x2 x 1 có đạo hàm f’(0) là 1 1 A. B. C. 2 D. 4 3 3 Câu 65: Số nghiệm của phương trình: 16x 3.4x 2 0 là A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 Câu 66: Bất phương trình: log 1 2x 7 log 1 x 1 có tập nghiệm là 5 5 A. 1;4 B. Vô nghiệm C. (-1; 2) D. (- ; 1) x 2 Câu 67: Tập xác định của hàm số y log là 1 x A. ( ;1)  (2; ) B. (1;2) C. R \1 D. R \1;2 Câu 68: Cho đồ thị hàm số y f (x) . Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) là 0 0 1 4 A. f (x)dx f (x)dx. B. f (x)dx f (x)dx. 3 4 3 1 3 4 4 C. f (x)dx f (x)dx. D. f (x)dx. 0 0 3 10 6 Câu 69: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;10 và f x dx 7 và f x dx 3 . Tính 0 2 2 10 P f x dx f x dx. 0 6 A. P 7. B. P 4. C. P 4. D. P 10. Câu 70: Họ nguyên hàm của hàm số y 2x ex 1 là A. 2ex x 1 x2 C. B. 2ex x 1 4x2 C. C. 2ex 1 x 4x2 C. D. 2ex 1 x x2 C. Câu 71: Nguyên hàm của hàm số f (x) cos2 x là 2 1 1 2 1 1 A. cos xdx x sin 2x C . B. cos xdx x sin 2x C . 2 2 2 2 1 1 C. cos2 xdx x sin 2x C . D. cos2 xdx x 2sin 2x C . 2 2
  10. 3 dx Câu 72: Cho a ln 2 bln 3 c ln 5 với a,b,c là các số nguyên. Giá trị của 2 (x 1)(x 2) a b2 c3 bằng A. 3. B. 4. C. 6. D. 5. e a c a c a c Câu 73: Biết rằng x2 ln xdx e3 , với và là hai phân số tối giản. Khi đó, bằng 1 b d b d b d bao nhiêu? a c 1 a c 1 A. . B. . b d 9 b d 9 a c 1 a c 1 C. . D. . b d 3 b d 3 Câu 74: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ thỏa mãn f 2x 3 f x ,x ¡ . Biết rằng 1 2 f x dx 1. Tính tích phân I f x dx . 0 0 A. I 7. B. I 3. C. I 4. D. I 6. 3 x 2 Câu 75: Biến đổi dx thành f t dt , với t 1 x . Khi đó f (t) là hàm nào trong các 0 1 1 x 1 hàm số sau: A. f t 2t 2 2t . B. f t t 2 t . C. f t t 2 t . D. f t 2t 2 2t . Câu 76: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đường y x3 3x ,y x và đường thẳng x 2 là 5 99 99 87 A. dvdt B. dvdt C. dvdt D. dvdt 99 4 5 4 Câu 77: Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 3x x2 và trục Ox . Quay H xung quanh trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là 81 83 83 81 A. B. C. D. 11 11 10 10 Câu 78: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ và thỏa mãn f x f x 3 2cos x , với mọi 2 x ¡ . Khi đó, giá trị của tích phân I f x dx bằng bao nhiêu? 2 1 3 1 A. I . B. I 2 . C. I 2 . D. I . 3 2 2 2 Câu 79: Một ô tô đang dừng và bắt đầu chuyển động theo một đường thẳng với gia tốc a t 6 2t (m/s2), trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc ô tô bắt đầu chuyển
  11. động. Hỏi quãng đường ô tô đi được kể từ lúc bắt đầu chuyển động đến khi vận tốc của ô tô đạt giá trị lớn nhất là bao nhiêu mét? 45 27 A. mét. B. 18 mét. C. 36 mét. D. mét. 2 4 Câu 80: Cho hai số phức z1 1 2i và z2 2 3i . Phần ảo của số phức w 3z1 2z2 là A. 1 . B. 11 . C. 12 . D. 12i . Câu 81: Phần ảo của số phức z 2 3i là: A. 3i B. 3 C. 3 D.3i Câu 82: Tìm hai số thực a và b thỏa mãn 2a b i i 3 i với i là đơn vị ảo. 1 A. a 2 , b 1 . B. a 1 , b 2 . C. a 0 , b 1 . D. a , b 1 . 2 2 Câu 83: Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 6z 13 0 trong đó z2 là số phức có phần ảo âm. Tìm số phức ω z1 2z2. A.ω 9 2i. B.ω 9 2i. C.ω 9 2i. D. ω 9 2i. 2 Câu 84 : Kí hiệu z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2z 7 0 . Giá trị của z1 z2 bằng A. 2 7. B. 7. C. 10. D. 3. Câu 85: Nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình z2 z 1 0 là z a bi với a,b ¡ . Tính a 3b. A. 2 B. 1 C. 2 D. 1 Câu 86: Cho mặt cầu bán kính R ngoại tiếp một hình lập phương cạnh a. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 3R 2 3R A. a 2 3R B. a C. a 2R D. a 3 3 Câu 87: Thể tích khối chóp SABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB=a, BC=3a, SA  (ABCD) .Góc giữa SD và ABCD bằng 450 . a3 3a3 A. V B. V C. V a3 D. V 3a3 3 3 Câu 88: Cho lăng trụ đứng ABC.A ’B’C’, đáy ABC là tam giác vuông tại A, AC = a, BC = 2a và AA’ = 3a. Thể tích của lăng trụ a3 3 3a3 3a3 A. V B. V C. V 3a3 D. V 3 2 2 Câu 89: Một hình nón có đường sinh bằng 2a và thiết diện qua trục là tam giác vuông, thể tích của khối nón
  12. 2 a3 2 2 a3 A. V 2 2 a3 B. V C. V 2 a3 D. V 3 3 Câu 90: Cho mặt cầu có bán kính R a 3 . Thể tích khối cầu. 4 a3 3 2 2 a3 A. V 4 a3 3 B. V C. V 2 a3 D. V 3 3 Câu 91: Hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng 3a, cạnh bên bằng 2a. Khoảng cách từ đỉnh S tới mặt phẳng đáy là: A. a B. a 2 C. 1,5a D. a 3 Câu 92: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 3 a2 và độ dài đường sinh bằng 3a . Bán kính đáy của hình nón đã cho bằng 3a A. 3a . B. a . C. 2a . D. . 2 Câu 93: Cho hình chóp S.ABC có SA SB SC a 3 và đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a (tham khảo hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng đáy gần đúng với kết quả nào nhất trong các kết quả sau? A. 650 . B. .7 00 C. . 740 D. . 830 Câu 94: Trong không gian Oxyz. Cho bốn điểm A(1; 0; 0); B(0; 3; 0); C(0; 0; 6). Phương trình mặt phẳng (ABC) là x y z x y z A. 1 B. x+2y+z-6 = 0 C. 3 D. 6x+2y+z-3 = 0 1 3 6 1 3 6  Câu 95: Trong không gian Oxyz, cho vecto AO 3 i 4j 2k 5j . Tọa độ của điểm A là A. 3; 2;5 B. 3; 17;2 C. 3;17; 2 D. 3;5; 2 Câu 96: Phương trình mp( ) đi qua điểm M(1,-1,2) và song song với mp( ) : 2x y 3z 0 là A. 6x + 3y + 2z – 6 = 0 B. x + y + 2z – 9= 0 C. 2x-y + 3z - 9= 0 D. 3x + 3y - z – 9 = 0 Câu 97 : Trong không gian Oxyz, cho A( 4; 2; 6); B(10; - 2; 4); C(4;- 4;0); D(- 2;0;2) thì tứ giác ABCD là hình A. Thoi B. Bình hành C. Chữ nhật D. Vuông Câu 98: Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm A(4;-1;3), B(-2;3;1). Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là A. 3x 2y z 3 0 B. 6x 4y 2z 1 0 C. 3x 2y z 3 0 D. 3x 2y z 1 0 Câu 99: Trong không gian Oxyz, cho B(0 ; -2 ; 1); C(1 ; -1 ; 4); D (3; 5 ; 2). Phương trình mặt phẳng (BCD) là
  13. A. -5x+2y+z+3=0 B. 5x+2y+z+3=0 . C. -5x+2y+z-3=0 D. -5x+2y-z+3=0 Câu 100: Trong không gian Oxyz, cho A(3 ; -2 ;- 2); B(3;2 ; 0); C(0 ; 2 ; 1); D (-1;1;2). Phương trình mặt cầu tâm A tiếp xúc với mặt phẳng (BCD) là A. (x 3)2 (y 2)2 (z 2)2 14 B.(x 3)2 (y 2)2 (z 2)2 14 C. (x 3)2 (y 2)2 (z 2)2 14 D.(x 3)2 (y 2)2 (z 2)2 14 Câu 101: Cho mặt phẳng (P): 3x – 2y + z + 6 = 0 và điểm A(2; –1; 0). Tọa độ hình chiếu của A lên mặt phẳng (P)là A. (1; –1; 1) B. (–1; 1; –1) C. (3; –2; 1) D. (5; –3; 1) x 6 4t Câu 102: Cho điểm A(1; 1; 1) và đường thẳng (d): y 2 t . Tọa độ hình chiếu vuông góc của z 1 2t A lên đường thẳng (d) là A. (2; –3; –1) B. (2; 3; 1) C. (2; –3; 1) D. (–2; 3; 1) Câu 103: Cho hai mặt phẳng (P): 2x – 3y + 6z + 2 = 0 và (Q): 2x – 3y + 6z + 9 = 0. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng (P) và (Q) bằng A. 8 B. 4 C. 2 D. 1 Câu 104: Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 19 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số có tổng là một số chẵn bằng 10 4 2 9 A. . B. . C. . D. . 19 19 3 19 Câu 105: Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 19 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số có tổng là một số lẻ bằng 10 19 1 9 A. . B. . C. . D. . 19 171 3 19 Câu 106: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a, SA a 3 , SA vuông góc với BC. Góc giữa đường thẳng SD và BC là A. . B. . C. . D. . 6 4 3 2 Câu 107: Cho hình chóp S.ABC có BA = BC 1, A· BC 1200 , SC vuông góc với mặt phẳng (ABC), 6 SC . Góc giữa mặt phẳng (SAC) và (SAB) bằng 2 A. 900 . B. 600 . C. 450 . D. 300 . Câu 108: Cho tứ diện ABCD có AD vuông góc với mặt phẳng (ABC), AC = AD = 4, AB = 3, BC = 5. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (BCD) là
  14. 12 25 9 12 A. . B. . C. . D. . 5 16 17 34 Câu 109: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh SA vuông góc với đáy và SA a 6 . Gọi góc giữa SC và mặt phẳng (SAB). Khi đó sin bằng a 1 a 6 a A. . B. . C. . D. . 7 7 6 6 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A D B C D D D C A B A A B D D B D A B C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A A B D C A C A B A B D C D B C C B A B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A D D A A B C D D D C A A B D B C C C A 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 C B C A D B B C B A B C B D A B D C B C 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 C A C A C B D B D A A B B A B C A C A C 101 102 103 104 105 106 107 108 109 B C D D A C C D B