4 Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán lần 3 năm 2019 - Đại học Sư phạm Hà Nội (Có đáp án)

doc 20 trang thaodu 2660
Bạn đang xem tài liệu "4 Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán lần 3 năm 2019 - Đại học Sư phạm Hà Nội (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doc4_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_mon_toan_lan_3_nam_2019_dai_hoc_s.doc

Nội dung text: 4 Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán lần 3 năm 2019 - Đại học Sư phạm Hà Nội (Có đáp án)

  1. TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019, LẦN 3 TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Mã đề thi 531 Họ, tên thí sinh: Số báo danh Câu 1: Cho các số thực a, b (a<b). Nếu hàm số y=f(x) có đạo hàm là hàm liên tục trên ¡ thì b b A. f(x)dx f '(a) f '(b) B. f '(x)dx f(b) f(a) a a b b C. f '(x)dx f(a) f(b) D. f(x)dx f '(b) f '(a) a a Câu 2: Cho hàm số có bảng biến thiên như x – –1 0 1 + hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng y – 0 + 0 – 0 + A. 0;1 B. 3; –1 C. 3; 1 D. 1; y –3 –3 Câu 3: Cho cấp số cộng un có u1 5, công sai d 4. Khẳng định nào sau đây là đúng? n 1 n A. un 5.4 B. un 5 4n C. un 5 4(n 1) D. un 5.4 Câu 4: Trong hình bên, S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số liên tục y=f(x) và đường thẳng đi qua hai điểm A( 1; 1),B(1;1). Khẳng định nào sau đây là đúng? 0 b A. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 0 b B. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 0 b C. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 0 b D. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 Câu 5: Cho n là số tự nhiên lớn hơn 2. Số các chỉnh hợp chập 2 của n phần tử là n(n 1) A. B. 2!.n(n 1) C. n(n 1) D. 2n 2! Câu 6: Cho hình chóp S.ABC có AB a,BC a 3,A·BC 600. Hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng (ABC) là một điểm thuộc cạnh BC. Góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng (ABC) là 450. Thể tích của khối chóp S.ABC bằng a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. B. C. D. 3 8 12 6 Câu 7: Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt cầu S : x 4 2 y 5 2 z 6 2 có9 tâm và bán kính lần lượt là A. I(4; 5;6),R 81 B. I( 4;5; 6),R 81 C. I(4; 5;6),R 3 D. I( 4;5; 6),R 3 Câu 8: Nếu hàm số y=f(x) là một nguyên hàm của hàm số y=lnx trên (0; ) thì 1 1 A. f '(x) C x (0; ) B. f '(x) x (0; ) x ln x Trang 1/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  2. 1 C. f '(x) ln x x (0; ) D. f '(x) x (0; ) x Câu 9: Tập hợp các giá trị m để phương trình ex m 2019 có nghiệm thực là A. 2019; B. 2019; C. ¡ D. ¡ \2019 Câu 10: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Góc giữa hai mặt phẳng (BCD’A’) và (ABCD) bằng A. 450 B. 300 C. 900 D. 600 Câu 11: Cho aKhẳng 1,b định1,P nàoln a sau2 2 đâyln a làb đúng? ln b2. A. P 2 ln a ln b B. P 2ln a b 2 C. P 4 ln a ln b D. P ln a b 2 Câu 12: Môđun của số phức z 5 2i bằng A. 29 B. 3 C. 7 D. 29 Câu 13: Cho a là số dương khác 1, x và y là các số dương. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. loga x loga y loga x y B. loga x loga y loga xy x C. log x log y log x y D. log x log y log a a a a a a y Câu 14: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho các điểm A(1;3;2), B( 2; 1;4) và hai điểm M, N thay đổi trên mặt phẳng (Oxy) sao cho MN = 1. Giá trị nhỏ nhất của AM2 + BN2 là A. 28 B. 25 C. 36 D. 20 Câu 15: Nếu một hình chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h thì có thể tích được tính theo công thức 1 1 A. V B.h B. V B.h C. V B.h D. V B.h 3 3 Câu 16: Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình bên? A. y x4 2x2 B. y x4 C. y x2 D. y x4 2x2 Câu 17: Tập xác định của hàm số y ln x2 3x 2 là A. ;1U2; B. 1;2 C. ;1 U 2; D. 1;2 Câu 18: Nếu hàm số y f(x) liên tục trên ¡ thỏa mãn f(x) f 0 x 1;1 \0 thì A. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất trên tập số thực tại x=0 B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1 C. Hàm số đạt cực đại tại x= 1 D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0 Câu 19: Cho các hàm số y=f(x) và y=g(x) liên tục trên ¡ . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. f(x) g(x) dx f(x)dx. g(x)dx B. f(x) g(x) dx f(x)dx g(x)dx C. f(x) g(x) dx f(x)dx g(x)dx D. f(x) g(x) dx f(x)dx g(x)dx Câu 20: Nếu điểm M x; y là biểu diễn hình học của số phức z trong mặt phẳng tọa độ Oxy thỏa mãn OM = 4 thì 1 A. z B. z 4 C. z 16 D. z 2 4 Trang 2/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  3. Câu 21: Thể tích của miếng xúc xích dạng nửa hình trụ có đường kính đáy 2 cm và chiều cao 3 cm là 3 A. 6 cm3 B. cm3 2 3 C. cm3 D. 6 cm3 2 V Câu 22: Cho khối chóp S.ABC, M là trung điểm của SA. Tỉ số thể tích M .ABC bằng VS.ABC 1 1 1 A. B. C. 2 D. 4 2 8 Câu 23: Trong một chuyển động thẳng, chất điểm chuyển động xác định bởi phương trình s(t) t3 3t 2 3t 10, trong đó thời gian t tính bằng giây và quãng đường s tính bằng mét. Gia tốc của chất điểm tại thời điểm chất điểm dừng lại là A. 6m / s2 B. 0m / s2 C. 12m / s2 D. 10m / s2 Câu 24: Cho hàm số y f(x) liên tục trên ¡ và có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1 ,yCT = 0 B. Hàm số không có cực tiểu C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1,yCT = 4 D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0, yCĐ = 2 Câu 25: Nếu một hình trụ có đường kính đường tròn đáy và chiều cao cùng bằng a thì có thể tích a3 a3 a3 bằng A. B. C. a3 D. 4 2 4 Câu 26: Số phức z 5 7i có số phức liên hợp là A. z 5 7i B. z 5 7i C. z 7 5i D. z 5 7i Câu 27: Cho hàm số y f (x)có đạo hàm trên ¡ thỏa mãn f '(x) 0 x ¡ . Khẳng định nào sau đây là đúng? f(x2) f(x1) f(x1) A. 0 x1, x2 ¡ , x1 x2 B. 1 x1, x2 ¡ , x1 x2 x2 x1 f(x2) f(x2) f(x1) C. 0 x1, x2 ¡ , x1 x2 D. f(x1) f(x2) x1, x2 ¡ , x1 x2 x2 x1 Câu 28: Trong không gian tọa độ Oxyz, đường thẳng đi qua điểm Ivà(1; nhận1; 1) u ( 2;3; 5) là véctơ chỉ phương có phương trình chính tắc là x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 A. B. 2 3 5 2 3 5 x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 C. D. 2 3 5 2 3 5 x 5 y 7 z 13 Câu 29: Trong không gian tọa độ Oxyz, đường thẳng (d) : có một véc tơ chỉ 2 8 9     phương là A. u1 2; 8;9 B. u4 2;8;9 C. u2 5;7; 13 D. u3 5; 7; 13 Câu 30: Nếu hàm số y f(x) thỏa mãn điều kiện lim f x 2019 thì đồ thị hàm số có đường tiệm x cận ngang là A. y 2019 B. x 2019 C. y 2019 D. x 2019 Trang 3/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  4. x 1 Câu 31: Bất phương trình m có nghiệm thuộc đoạn 1;2 khi và chỉ khi x 1 1 1 A. m B. m 0 C. m 0 D. m 3 3 Câu 32: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ thỏa mãn giá trị nhỏ nhất của hàm số trên ¡ là 0. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. f x 0 x ¡ ,x0,f x0 0 B. f x 0 x ¡ C. f x 0 x ¡ ,x0,f x0 0 D. f x 0 x ¡ Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình llàog x2 4 log 3x A. ( ;2) B. (2; ) C. ( ; 1)  (4; ) D. (4; ) Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau và SA = SC = a, SB = 2a. Gọi O là tâm của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC. Góc giữa hai mặt phẳng (SBO) và (SBC) bằng A. 300 B. 450 C. 600 D. 900 Câu 35: Hàm số nào trong các hàm số sau đây là hàm số mũ? 1 x 3 3 A. y log3 x B. y 3 C. y x D. y x 1 Câu 36: Nghịch đảo của số phức z 1 3i bằng z 1 3 1 3 1 3 1 3 A. i B. i C. i D. i 10 10 10 10 10 10 10 10 Câu 37: Một hộp đựng 5 thẻ được đánh số 3, 5, 7, 11, 13. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ. Xác suất để 3 số ghi trên 3 thẻ đó là 3 cạnh của một tam giác là 1 1 1 2 A. B. C. D. 4 3 2 5 Câu 38: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm A a;b;c với a,b,c ¡ \0 .Xét (P) là mặt phẳng thay đổi đi qua điểm A. Khoảng cách lớn nhất từ điểm O đến mặt phẳng (P) bằng A. a 2 b2 c2 B. 2 a 2 b2 c2 C. 3 a 2 b2 c2 D. 4 a 2 b2 c2 2 Câu 39: Cho hàm số y x3 3x m . Tổng tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  1;1 bằng 1 là A. 1 B. – 4 C. 0 D. 4 Câu 40: Gọi S là tập hợp các số thực m thỏa mãn hàm số y mx4 x3 m 1 x2 9x đồng5 biến trên ¡ . Số phần tử của S là A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 41: Một khối trụ có bán kính đường tròn đáy bằng r và chiều cao bằng h thì có thể tích bằng 1 1 A. r2h B. r2h C. r2h D. r2h 3 3 Câu 42: Gọi S là tập hợp các số phức z thỏa mãn điều kiện z4 z . Số phần tử của S là A. 7 B. 6 C. 5 D. 4 Câu 43: Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt cầu tâm I( 3;0;4) đi qua điểm A( 3;0;0) có phương trình là A. x 3 2 y2 z 4 2 4 B. x 3 2 y2 z 4 2 16 C. x 3 2 y2 z 4 2 16 D. x 3 2 y2 z 4 2 4 Trang 4/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  5. x 1 Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đồ thị hàm số y .A và B là hai điểm thay đổi x 1 trên đồ thị sao cho tiếp tuyến của đồ thị tại A và B song song với nhau. Biết rằng đường thẳng AB luôn đi qua một điểm cố định. Tọa độ của điểm đó là A. (1;1) B. (1; 1) C. ( 1; 1) D. ( 1;1) Câu 45: Cho hàm số y f(x) ln 1 x2 x . Tập nghiệm của bất phương trình f a 1 f ln a 0 là A. 0;1 B. 0;1 C. 1; D. 0; Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tổng khoảng cách từ gốc tọa độ đến tất cả các đường tiệm 2x 3 cận của đồ thị hàm số y log bằng 2 x 1 5 7 A. 2 B. 3 C. D. 2 2 Câu 47: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm A(1;2;4) và hai điểm M, B thỏa mãn uuur uuur r x 3 y 1 z 4 MA.MA MB.MB 0. Giả sử điểm M thay đổi trên đường thẳng d : . Khi đó 2 2 1 điểm B thay đổi trên đường thẳng có phương trình là x 7 y z 12 x 1 y 2 z 4 A. d : B. d : 1 2 2 1 2 2 2 1 x y z x 5 y 3 z 12 C. d : D. d : 3 2 2 1 4 2 2 1 Câu 48: Hàm số y 0,5 x có đồ thị là hình nào trong các hình sau đây? A. B. C. D. Câu 49: Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt phẳng (P) : x 3y 2z 11 0 có một véc tơ pháp tuyến là     A. n3 3;2;11 B. n1 1;3;2 C. n4 1;2;11 D. n2 1;3;2 Câu 50: Tập hợp các số thực m để hàm số y x3 3mx2 (m 2)x m đạt cực tiểu tại x=1 là A. 1 B.  1 C.  D. ¡ HẾT Trang 5/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  6. TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019, LẦN 3 TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Mã đề thi 532 Họ, tên thí sinh: Số báo danh Câu 1: Nếu hàm số y=f(x) là một nguyên hàm của hàm số y=lnx trên (0; ) thì 1 1 A. f '(x) x (0; ) B. f '(x) C x (0; ) ln x x 1 C. f '(x) x (0; ) D. f '(x) ln x x (0; ) x Câu 2: Cho cấp số cộng un có u1 5, công sai d 4. Khẳng định nào sau đây là đúng? n 1 n A. un 5 4(n 1) B. un 5.4 C. un 5.4 D. un 5 4n Câu 3: Trong hình bên, S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số liên tục y=f(x) và đường thẳng đi qua hai điểm A( 1; 1),B(1;1). Khẳng định nào sau đây là đúng? 0 b A. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 0 b B. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 0 b C. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 0 b D. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 Câu 4: Cho n là số tự nhiên lớn hơn 2. Số các chỉnh hợp chập 2 của n phần tử là n(n 1) A. B. 2!.n(n 1) C. n(n 1) D. 2n 2! Câu 5: Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt cầu tâm I( 3;0;4) đi qua điểm A( 3;0;0) có phương trình là A. x 3 2 y2 z 4 2 16 B. x 3 2 y2 z 4 2 4 C. x 3 2 y2 z 4 2 16 D. x 3 2 y2 z 4 2 4 Câu 6: Tập hợp các giá trị m để phương trình ex m 2019 có nghiệm thực là A. 2019; B. 2019; C. ¡ D. ¡ \2019 Câu 7: Hàm số nào trong các hàm số sau đây là hàm số mũ? 1 x 3 3 A. y log3 x B. y 3 C. y x D. y x Câu 8: Tập xác định của hàm số y ln x2 3x 2 là A. 1;2 B. ;1 U 2; C. ;1U2; D. 1;2 Câu 9: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Góc giữa hai mặt phẳng (BCD’A’) và (ABCD) bằng A. 450 B. 300 C. 900 D. 600 Trang 6/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  7. Câu 10: Hàm số y 0,5 x có đồ thị là hình nào trong các hình sau đây? A. B. C. D. Câu 11: Nếu một hình trụ có đường kính đường tròn đáy và chiều cao cùng bằng a thì có thể tích bằng a3 a3 a3 A. B. C. D. a3 4 4 2 Câu 12: Trong một chuyển động thẳng, chất điểm chuyển động xác định bởi phương trình s(t) t3 3t 2 3t 10, trong đó thời gian t tính bằng giây và quãng đường s tính bằng mét. Gia tốc của chất điểm tại thời điểm chất điểm dừng lại là A. 12m / s2 B. 10m / s2 C. 0m / s2 D. 6m / s2 x 1 Câu 13: Bất phương trình m có nghiệm thuộc đoạn 1;2 khi và chỉ khi x 1 1 1 A. m 0 B. m C. m D. m 0 3 3 Câu 14: Gọi S là tập hợp các số thực m thỏa mãn hàm số y mx4 x3 m 1 x2 9x đồng5 biến trên ¡ . Số phần tử của S là A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 15: Môđun của số phức z 5 2i bằng A. 29 B. 29 C. 7 D. 3 Câu 16: Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt cầu S : x 4 2 y 5 2 z 6 2 9 có tâm và bán kính lần lượt là A. I(4; 5;6),R 3 B. I(4; 5;6),R 81 C. I( 4;5; 6),R 3 D. I( 4;5; 6),R 81 Câu 17: Nếu điểm M x; y là biểu diễn hình học của số phức z trong mặt phẳng tọa độ Oxy thỏa mãn OM = 4 thì 1 A. z B. z 4 C. z 16 D. z 2 4 Câu 18: Một khối trụ có bán kính đường tròn đáy bằng r và chiều cao bằng h thì có thể tích bằng 1 1 A. r2h B. r2h C. r2h D. r2h 3 3 Câu 19: Cho các hàm số y=f(x) và y=g(x) liên tục trên ¡ . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. f(x) g(x) dx f(x)dx g(x)dx B. f(x) g(x) dx f(x)dx g(x)dx C. f(x) g(x) dx f(x)dx g(x)dx D. f(x) g(x) dx f(x)dx. g(x)dx Câu 20: Số phức z 5 7i có số phức liên hợp là A. z 5 7i B. z 7 5i C. z 5 7i D. z 5 7i Câu 21: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho các điểm A(1;3;2), B( 2; 1;4) và hai điểm M, N thay đổi trên mặt phẳng (Oxy) sao cho MN = 1. Giá trị nhỏ nhất của AM2 + BN2 là A. 25 B. 28 C. 36 D. 20 Trang 7/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  8. Câu 22: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ thỏa mãn giá trị nhỏ nhất của hàm số trên ¡ là 0. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. f x 0 x ¡ B. f x 0 x ¡ C. f x 0 x ¡ ,x0,f x0 0 D. f x 0 x ¡ ,x0,f x0 0 Câu 23: Cho hàm số y f(x) liên tục trên ¡ và có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1,yCT = 0 B. Hàm số không có cực tiểu C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1,yCT = 4 D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0, yCĐ = 2 Câu 24: Gọi S là tập hợp các số phức z thỏa mãn điều kiện z4 z . Số phần tử của S là A. 6 B. 4 C. 5 D. 7 Câu 25: Cho a là số dương khác 1, x và y là các số dương. Khẳng định nào sau đây là đúng? x A. log x log y log x y B. log x log y log a a a a a a y C. loga x loga y loga x y D. loga x loga y loga xy Câu 26: Tập hợp các số thực m để hàm số y x3 3mx2 (m 2)x m đạt cực tiểu tại x=1 là A. 1 B.  C.  1 D. ¡ Câu 27: Nếu hàm số y f(x) thỏa mãn điều kiện lim f x 2019 thì đồ thị hàm số có đường tiệm x cận ngang là A. y 2019 B. x 2019 C. y 2019 D. x 2019 Câu 28: Nếu một hình chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h thì có thể tích được tính theo công thức 1 1 A. V B.h B. V B.h C. V B.h D. V B.h 3 3 Câu 29: Một hộp đựng 5 thẻ được đánh số 3, 5, 7, 11, 13. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ. Tính xác suất để 3 số ghi trên 3 thẻ đó là 3 cạnh của một tam giác 2 1 1 1 A. B. C. D. 5 4 2 3 x 5 y 7 z 13 Câu 30: Trong không gian tọa độ Oxyz, đường thẳng (d) : có một véc tơ chỉ 2 8 9 phương là     A. u3 5; 7; 13 B. u2 5;7; 13 C. u4 2;8;9 D. u1 2; 8;9 V Câu 31: Cho khối chóp S.ABC, M là trung điểm của SA. Tỉ số thể tích M .ABC bằng VS.ABC 1 1 1 A. B. C. 2 D. 2 8 4 Câu 32: Cho hàm số y f (x)có đạo hàm trên ¡ thỏa mãn f '(x) 0 x ¡ . Khẳng định nào sau đây là đúng? f(x1) f(x2) f(x1) A. 1 x1, x2 ¡ , x1 x2 B. 0 x1, x2 ¡ , x1 x2 f(x2) x2 x1 Trang 8/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  9. f(x2) f(x1) C. 0 x1, x2 ¡ , x1 x2 D. f(x1) f(x2) x1, x2 ¡ , x1 x2 x2 x1 Câu 33: Cho hàm số y f(x) ln 1 x2 x . Tập nghiệm của bất phương trình f a 1 f ln a 0 là A. 0;1 B. 0;1 C. 1; D. 0; Câu 34: Thể tích của miếng xúc xích dạng nửa hình trụ có đường kính đáy 2 cm và chiều cao 3 cm là 3 3 A. cm3 B. 6 cm3 C. 6 cm3 D. cm3 2 2 1 Câu 35: Nghịch đảo của số phức z 1 3i bằng z 1 3 1 3 1 3 1 3 A. i B. i C. i D. i 10 10 10 10 10 10 10 10 Câu 36: Cho các số thực a, b (a<b). Nếu hàm số y=f(x) có đạo hàm là hàm liên tục trên ¡ thì b b A. f(x)dx f '(a) f '(b) B. f(x)dx f '(b) f '(a) a a b b C. f '(x)dx f(a) f(b) D. f '(x)dx f(b) f(a) a a Câu 37: Trong không gian tọa độ Oxyz, đường thẳng đi qua điểm Ivà(1; nhận1; 1) u ( 2;3; 5) là véctơ chỉ phương có phương trình chính tắc là x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 A. B. 2 3 5 2 3 5 x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 C. D. 2 3 5 2 3 5 2 Câu 38: Cho hàm số y x3 3x m . Tổng tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  1;1 bằng 1 là A. 1 B. – 4 C. 0 D. 4 Câu 39: Cho aKhẳng 1,b định1,P nàoln a sau2 2 đâyln a làb đúng? ln b2. A. P 4 ln a ln b B. P 2 ln a ln b C. P 2ln a b 2 D. P ln a b 2 Câu 40: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm A(1;2;4) và hai điểm M, B thỏa mãn uuur uuur r x 3 y 1 z 4 MA.MA MB.MB 0. Giả sử điểm M thay đổi trên đường thẳng d : . Khi đó 2 2 1 điểm B thay đổi trên đường thẳng có phương trình là x 7 y z 12 x 1 y 2 z 4 A. d : B. d : 1 2 2 1 2 2 2 1 x 5 y 3 z 12 x y z C. d : D. d : 4 2 2 1 3 2 2 1 Câu 41: Cho hàm số có bảng biến thiên như x – –1 0 1 + hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng y – 0 + 0 – 0 + A. 3; 1 B. 1; –1 C. 3; D. 0;1 y –3 –3 Trang 9/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  10. Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có AB a,BC a 3,A·BC 600. Hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng (ABC) là một điểm thuộc cạnh BC. Góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng (ABC) là 450. Thể tích khối chóp S.ABC bằng a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. B. C. D. 3 8 6 12 x 1 Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đồ thị hàm số y .A và B là hai điểm thay đổi x 1 trên đồ thị sao cho tiếp tuyến của đồ thị tại A và B song song với nhau. Biết rằng đường thẳng AB luôn đi qua một điểm cố định. Tọa độ của điểm đó là A. (1;1) B. (1; 1) C. ( 1; 1) D. ( 1;1) Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trình llàog x2 4 log 3x A. (2; ) B. ( ;2) C. ( ; 1)  (4; ) D. (4; ) Câu 45: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tổng khoảng cách từ gốc tọa độ đến tất cả các đường tiệm 2x 3 cận của đồ thị hàm số y log bằng 2 x 1 5 7 A. 2 B. 3 C. D. 2 2 Câu 46: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm A a;b;c với a,b,c ¡ \0 .Xét (P) là mặt phẳng thay đổi đi qua điểm A. Khoảng cách lớn nhất từ điểm O đến mặt phẳng (P) bằng A. 4 a 2 b2 c2 B. 3 a 2 b2 c2 C. a 2 b2 c2 D. 2 a 2 b2 c2 Câu 47: Nếu hàm số y f(x) liên tục trên ¡ thỏa mãn f(x) f 0 x 1;1 \0 thì A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1 B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0 C. Hàm số đạt cực đại tại x= 1 D. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất trên tập số thực tại x=0 Câu 48: Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt phẳng (P) : x 3y 2z 11 0 có một véc tơ pháp tuyến là     A. n3 3;2;11 B. n1 1;3;2 C. n4 1;2;11 D. n2 1;3;2 Câu 49: Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình bên? A. y x4 B. y x2 C. y x4 2x2 D. y x4 2x2 Câu 50: Cho hình chóp S.ABC có SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau và SA = SC = a, SB = 2a. Gọi O là tâm của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC. Góc giữa hai mặt phẳng (SBO) và (SBC) bằng A. 300 B. 450 C. 600 D. 900 HẾT Trang 10/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  11. TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019, LẦN 3 TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Mã đề thi 533 Họ, tên thí sinh: Số báo danh Câu 1: Nếu một hình trụ có đường kính đường tròn đáy và chiều cao cùng bằng a thì có thể tích bằng a3 a3 a3 A. a3 B. C. D. 2 4 4 Câu 2: Số phức z 5 7i có số phức liên hợp là A. z 7 5i B. z 5 7i C. z 5 7i D. z 5 7i x 1 Câu 3: Bất phương trình m có nghiệm thuộc đoạn 1;2 khi và chỉ khi x 1 1 1 A. m 0 B. m C. m D. m 0 3 3 Câu 4: Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt cầu S : x 4 2 y 5 2 z 6 2 9 có tâm và bán kính lần lượt là A. I(4; 5;6),R 3 B. I(4; 5;6),R 81 C. I( 4;5; 6),R 3 D. I( 4;5; 6),R 81 Câu 5: Hàm số y 0,5 x có đồ thị là hình nào trong các hình sau đây? A. B. C. D. Câu 6: Cho hàm số y f(x) liên tục trên ¡ và có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1,yCT = 0 B. Hàm số không có cực tiểu C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0, yCĐ = 2 D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1,yCT = 4 Câu 7: Cho các hàm số y=f(x) và y=g(x) liên tục trên ¡ . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. f(x) g(x) dx f(x)dx g(x)dx B. f(x) g(x) dx f(x)dx. g(x)dx C. f(x) g(x) dx f(x)dx g(x)dx D. f(x) g(x) dx f(x)dx g(x)dx Câu 8: Cho hình chóp S.ABC có SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau và SA = SC = a, SB = 2a. Gọi O là tâm của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC. Góc giữa hai mặt phẳng (SBO) và (SBC) bằng A. 300 B. 450 C. 600 D. 900 Trang 11/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  12. Câu 9: Trong hình bên, S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số liên tục y=f(x) và đường thẳng đi qua hai điểm A( 1; 1),B(1;1). Khẳng định nào sau đây là đúng? 0 b A. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 0 b B. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 0 b C. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 0 b D. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 Câu 10: Cho hàm số y f(x) ln 1 x2 x . Tập nghiệm của bất phương trình f a 1 f ln a 0 là A. 0;1 B. 1; C. 0;1 D. 0; Câu 11: Một khối trụ có bán kính đường tròn đáy bằng r và chiều cao bằng h thì có thể tích bằng 1 1 A. r2h B. r2h C. r2h D. r2h 3 3 Câu 12: Cho hàm số có bảng biến thiên như x – –1 0 1 + hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng y – 0 + 0 – 0 + A. 3; 1 B. 1; –1 C. 3; D. 0;1 y –3 –3 Câu 13: Tập hợp các số thực m để hàm số y x3 3mx2 (m 2)x m đạt cực tiểu tại x=1 là A. 1 B.  C. ¡ D.  1 Câu 14: Môđun của số phức z 5 2i bằng A. 29 B. 29 C. 7 D. 3 Câu 15: Thể tích của miếng xúc xích dạng nửa hình trụ có đường kính đáy 2 cm và chiều cao 3 cm là 3 A. 6 cm3 B. cm3 2 3 C. 6 cm3 D. cm3 2 Câu 16: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm A a;b;c với a,b,c ¡ \0. Xét (P) là mặt phẳng thay đổi đi qua điểm A. Khoảng cách lớn nhất từ điểm O đến mặt phẳng (P) bằng A. 4 a 2 b2 c2 B. 3 a 2 b2 c2 C. a 2 b2 c2 D. 2 a 2 b2 c2 Câu 17: Hàm số nào trong các hàm số sau đây là hàm số mũ? 1 3 3 x A. y log3 x B. y x C. y x D. y 3 Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tổng khoảng cách từ gốc tọa độ đến tất cả các đường tiệm 2x 3 cận của đồ thị hàm số y log bằng 2 x 1 5 7 A. 2 B. 3 C. D. 2 2 Trang 12/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  13. Câu 19: Nếu một hình chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h thì có thể tích được tính theo công thức 1 1 A. V B.h B. V B.h C. V B.h D. V B.h 3 3 Câu 20: Tập hợp các giá trị m để phương trình ex m 2019 có nghiệm thực là A. ¡ B. 2019; C. 2019; D. ¡ \2019 Câu 21: Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt cầu tâm I( 3;0;4) đi qua điểm A( 3;0;0) có phương trình là A. x 3 2 y2 z 4 2 16 B. x 3 2 y2 z 4 2 16 C. x 3 2 y2 z 4 2 4 D. x 3 2 y2 z 4 2 4 Câu 22: Trong không gian tọa độ Oxyz, đường thẳng đi qua điểm Ivà(1; nhận1; 1) u ( 2;3; 5) là véctơ chỉ phương có phương trình chính tắc là x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 A. B. 2 3 5 2 3 5 x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 C. D. 2 3 5 2 3 5 Câu 23: Gọi S là tập hợp các số phức z thỏa mãn điều kiện z4 z . Số phần tử của S là A. 6 B. 4 C. 5 D. 7 Câu 24: Một hộp đựng 5 thẻ được đánh số 3, 5, 7, 11, 13. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ. Tính xác suất để 3 số ghi trên 3 thẻ đó là 3 cạnh của một tam giác 1 1 1 2 A. B. C. D. 3 2 4 5 Câu 25: Trong một chuyển động thẳng, chất điểm chuyển động xác định bởi phương trình s(t) t3 3t 2 3t 10, trong đó thời gian t tính bằng giây và quãng đường s tính bằng mét. Gia tốc của chất điểm tại thời điểm chất điểm dừng lại là A. 0m / s2 B. 6m / s2 C. 12m / s2 D. 10m / s2 Câu 26: Cho cấp số cộng un có u1 5, công sai d 4. Khẳng định nào sau đây là đúng? n n 1 A. un 5 4(n 1) B. un 5 4n C. un 5.4 D. un 5.4 Câu 27: Gọi S là tập hợp các số thực m thỏa mãn hàm số y mx4 x3 m 1 x2 9x 5 đồng biến trên ¡ . Số phần tử của S là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 28: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ thỏa mãn giá trị nhỏ nhất của hàm số trên ¡ là 0. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. f x 0 x ¡ B. f x 0 x ¡ C. f x 0 x ¡ ,x0,f x0 0 D. f x 0 x ¡ ,x0,f x0 0 2 Câu 29: Cho hàm số y x3 3x m . Tổng tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  1;1 bằng 1 là A. 1 B. – 4 C. 0 D. 4 V Câu 30: Cho khối chóp S.ABC, M là trung điểm của SA. Tỉ số thể tích M .ABC bằng VS.ABC 1 1 1 A. B. C. 2 D. 2 8 4 Trang 13/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  14. Câu 31: Cho hàm số y f (x)có đạo hàm trên ¡ thỏa mãn f '(x) 0 x ¡ . Khẳng định nào sau đây là đúng? f(x1) f(x2) f(x1) A. 1 x1, x2 ¡ , x1 x2 B. 0 x1, x2 ¡ , x1 x2 f(x2) x2 x1 f(x2) f(x1) C. 0 x1, x2 ¡ , x1 x2 D. f(x1) f(x2) x1, x2 ¡ , x1 x2 x2 x1 Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình llàog x2 4 log 3x A. (2; ) B. ( ;2) C. ( ; 1)  (4; ) D. (4; ) Câu 33: Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt phẳng (P) : x 3y 2z 11 0 có một véc tơ pháp tuyến là     A. n3 3;2;11 B. n1 1;3;2 C. n4 1;2;11 D. n2 1;3;2 1 Câu 34: Nghịch đảo của số phức z 1 3i bằng z 1 3 1 3 1 3 1 3 A. i B. i C. i D. i 10 10 10 10 10 10 10 10 Câu 35: Cho các số thực a, b (a<b). Nếu hàm số y=f(x) có đạo hàm là hàm liên tục trên R thì b b A. f(x)dx f '(a) f '(b) B. f(x)dx f '(b) f '(a) a a b b C. f '(x)dx f(a) f(b) D. f '(x)dx f(b) f(a) a a Câu 36: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Góc giữa hai mặt phẳng (BCD’A’) và (ABCD) bằng A. 600 B. 450 C. 900 D. 300 x 5 y 7 z 13 Câu 37: Trong không gian tọa độ Oxyz, đường thẳng (d) : có một véc tơ chỉ 2 8 9 phương là     A. u3 5; 7; 13 B. u4 2;8;9 C. u1 2; 8;9 D. u2 5;7; 13 Câu 38: Cho aKhẳng 1,b định1,P nàoln a sau2 2 đâyln a làb đúng? ln b2. A. P 4 ln a ln b B. P 2 ln a ln b C. P 2ln a b 2 D. P ln a b 2 Câu 39: Cho a là số dương khác 1, x và y là các số dương. Khẳng định nào sau đây là đúng? x A. log x log y log x y B. log x log y log a a a a a a y C. loga x loga y loga x y D. loga x loga y loga xy Câu 40: Tập xác định của hàm số y ln x2 3x 2 là A. 1;2 B. ;1U2; C. ;1 U 2; D. 1;2 Câu 41: Cho hình chóp S.ABC có AB a,BC a 3,A·BC 600. Hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng (ABC) là một điểm thuộc cạnh BC. Góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng (ABC) là 450. Thể tích khối chóp S.ABC bằng a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. B. C. D. 3 8 6 12 Trang 14/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  15. x 1 Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đồ thị hàm số y A. và B là hai điểm thay đổi x 1 trên đồ thị sao cho tiếp tuyến của đồ thị tại A và B song song với nhau. Biết rằng đường thẳng AB luôn đi qua một điểm cố định. Tọa độ của điểm đó là A. (1;1) B. (1; 1) C. ( 1; 1) D. ( 1;1) Câu 43: Cho n là số tự nhiên lớn hơn 2. Số các chỉnh hợp chập 2 của n phần tử là n(n 1) A. n(n 1) B. 2n C. 2!.n(n 1) D. 2! Câu 44: Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình bên? A. y x2 B. y x4 C. y x4 2x2 D. y x4 2x2 Câu 45: Nếu điểm M x; y là biểu diễn hình học của số phức z trong mặt phẳng tọa độ Oxy thỏa mãn OM=4 thì 1 A. z 4 B. z 2 C. z 16 D. z 4 Câu 46: Nếu hàm số y f(x) liên tục trên ¡ thỏa mãn f(x) f 0 x 1;1 \0 thì A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1 B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0 C. Hàm số đạt cực đại tại x= 1 D. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất trên tập số thực tại x=0 Câu 47: Nếu hàm số y f(x) thỏa mãn điều kiện lim f x 2019 thì đồ thị hàm số có đường tiệm x cận ngang là A. x 2019 B. y 2019 C. x 2019 D. y 2019 Câu 48: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho các điểm A(1;3;2), B( 2; 1;4) và hai điểm M, N thay đổi trên mặt phẳng (Oxy) sao cho MN = 1. Giá trị nhỏ nhất của AM2 + BN2 là A. 25 B. 36 C. 28 D. 20 Câu 49: Nếu hàm số y=f(x) là một nguyên hàm của hàm số y=lnx trên (0; ) thì 1 1 A. f '(x) x (0; ) B. f '(x) C x (0; ) ln x x 1 C. f '(x) x (0; ) D. f '(x) ln x x (0; ) x Câu 50: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm A(1;2;4) và hai điểm M, B thỏa mãn uuur uuur r x 3 y 1 z 4 MA.MA MB.MB 0. Giả sử điểm M thay đổi trên đường thẳng d : . Khi đó 2 2 1 điểm B thay đổi trên đường thẳng có phương trình là x 5 y 3 z 12 x 1 y 2 z 4 A. d : B. d : 4 2 2 1 2 2 2 1 x y z x 7 y z 12 C. d : D. d : 3 2 2 1 1 2 2 1 HẾT Trang 15/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  16. TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019, LẦN 3 TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Mã đề thi 534 Họ, tên thí sinh: Số báo danh x 5 y 7 z 13 Câu 1: Trong không gian tọa độ Oxyz, đường thẳng (d) : có một véc tơ chỉ 2 8 9 phương là     A. u4 2;8;9 B. u3 5; 7; 13 C. u2 5;7; 13 D. u1 2; 8;9 x 1 Câu 2: Bất phương trình m có nghiệm thuộc đoạn 1;2 khi và chỉ khi x 1 1 1 A. m 0 B. m C. m D. m 0 3 3 Câu 3: Cho hàm số y f(x) liên tục trên ¡ và có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1,yCT = 0 B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1,yCT = 4 C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0, yCĐ = 2 D. Hàm số không có cực tiểu Câu 4: Nếu hàm số y f(x) thỏa mãn điều kiện lim f x 2019 thì đồ thị hàm số y f(x) có x đường tiệm cận ngang là A. x 2019 B. y 2019 C. x 2019 D. y 2019 Câu 5: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm trên ¡ thỏa mãn f '(x) 0 x ¡ . Khẳng định nào sau đây là đúng? f(x1) f(x2) f(x1) A. 1 x1, x2 ¡ , x1 x2 B. 0 x1, x2 ¡ , x1 x2 f(x2) x2 x1 f(x2) f(x1) C. 0 x1, x2 ¡ , x1 x2 D. f(x1) f(x2) x1, x2 ¡ , x1 x2 x2 x1 Câu 6: Cho hàm số y f(x) ln 1 x2 x . Tập nghiệm của bất phương trình f a 1 f ln a 0 là A. 1; B. 0;1 C. 0;1 D. 0; Câu 7: Số phức z 5 7i có số phức liên hợp là A. z 7 5i B. z 5 7i C. z 5 7i D. z 5 7i Câu 8: Tập xác định của hàm số y ln x2 3x 2 là A. 1;2 B. 1;2 C. ;1U2; D. ;1 U 2; Câu 9: Hàm số y 0,5 x có đồ thị là hình nào trong các hình sau đây? A. B. C. D. Trang 16/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  17. Câu 10: Một khối trụ có bán kính đường tròn đáy bằng r và chiều cao bằng h thì có thể tích bằng 1 1 A. r2h B. r2h C. r2h D. r2h 3 3 Câu 11: Một hộp đựng 5 thẻ được đánh số 3, 5, 7, 11, 13. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ. Xác suất để 3 số ghi trên 3 thẻ đó là 3 cạnh của một tam giác là 2 1 1 1 A. B. C. D. 5 2 4 3 Câu 12: Nếu một hình trụ có đường kính đường tròn đáy và chiều cao cùng bằng a thì có thể tích bằng a3 a3 a3 A. B. a3 C. D. 4 4 2 x 1 Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đồ thị hàm số y .A và B là hai điểm thay đổi x 1 trên đồ thị sao cho tiếp tuyến của đồ thị tại A và B song song với nhau. Biết rằng đường thẳng AB luôn đi qua một điểm cố định. Tọa độ của điểm đó là A. (1;1) B. (1; 1) C. ( 1; 1) D. ( 1;1) Câu 14: Thể tích của miếng xúc xích dạng nửa hình trụ có đường kính đáy 2 cm và chiều cao 3 cm là 3 3 A. 6 cm3 B. cm3 C. 6 cm3 D. cm3 2 2 Câu 15: Cho hình chóp S.ABC có SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau và SA = SC = a, SB = 2a. Gọi O là tâm của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC. Góc giữa hai mặt phẳng (SBO) và (SBC) bằng A. 300 B. 900 C. 600 D. 450 V Câu 16: Cho khối chóp S.ABC, M là trung điểm của SA. Tỉ số thể tích M .ABC bằng VS.ABC 1 1 1 A. B. 2 C. D. 2 4 8 Câu 17: Gọi S là tập hợp các số phức z thỏa mãn điều kiện z4 z . Số phần tử của S là A. 4 B. 5 C. 6 D. 7 Câu 18: Nếu một hình chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h thì có thể tích được tính theo công thức 1 1 A. V B.h B. V B.h C. V B.h D. V B.h 3 3 Câu 19: Hàm số nào trong các hàm số sau đây là hàm số mũ? 1 3 x 3 A. y x B. y 3 C. y x D. y log3 x Câu 20: Trong không gian tọa độ Oxyz, đường thẳng đi qua điểm Ivà(1; nhận1; 1 ) u ( 2;3; 5) là véctơ chỉ phương có phương trình chính tắc là x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 A. B. 2 3 5 2 3 5 Trang 17/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  18. x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 C. D. 2 3 5 2 3 5 1 Câu 21: Nghịch đảo của số phức z 1 3i bằng z 1 3 1 3 1 3 1 3 A. i B. i C. i D. i 10 10 10 10 10 10 10 10 Câu 22: Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt cầu tâm I( 3;0;4) đi qua điểm A( 3;0;0) có phương trình là A. x 3 2 y2 z 4 2 4 B. x 3 2 y2 z 4 2 4 C. x 3 2 y2 z 4 2 16 D. x 3 2 y2 z 4 2 16 Câu 23: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ thỏa mãn giá trị nhỏ nhất của hàm số trên ¡ là 0. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. f x 0 x ¡ B. f x 0 x ¡ C. f x 0 x ¡ ,x0,f x0 0 D. f x 0 x ¡ ,x0,f x0 0 Câu 24: Trong một chuyển động thẳng, chất điểm chuyển động xác định bởi phương trình s(t) t3 3t 2 3t 10, trong đó thời gian t tính bằng giây và quãng đường s tính bằng mét. Gia tốc của chất điểm tại thời điểm chất điểm dừng lại là A. 0m / s2 B. 6m / s2 C. 12m / s2 D. 10m / s2 2 Câu 25: Cho hàm số y x3 3x m . Tổng tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  1;1 bằng 1 là A. 1 B. – 4 C. 0 D. 4 Câu 26: Cho hàm số có bảng biến thiên như x – –1 0 1 + hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng y – 0 + 0 – 0 + A. 3; 1 B. 0;1 –1 C. 1; D. 3; y –3 –3 Câu 27: Nếu hàm số y=f(x) là một nguyên hàm của hàm số y=lnx trên (0; ) thì 1 1 A. f '(x) x (0; ) B. f '(x) C x (0; ) ln x x 1 C. f '(x) x (0; ) D. f '(x) ln x x (0; ) x Câu 28: Trong hình bên, S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số liên tục y=f(x) và đường thẳng đi qua hai điểm A( 1; 1),B(1;1). Khẳng định nào sau đây là đúng? 0 b A. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 0 b B. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 0 b C. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 0 b D. S x f (x) dx f (x) x dx a 0 Trang 18/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  19. Câu 29: Tập hợp các số thực m để hàm số y x3 3mx2 (m 2)x m đạt cực tiểu tại x=1 là A. ¡ B. 1 C.  1 D.  Câu 30: Tập hợp các giá trị m để phương trình ex m 2019 có nghiệm thực là A. 2019; B. ¡ C. 2019; D. ¡ \2019 Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình llàog x2 4 log 3x A. (2; ) B. ( ;2) C. ( ; 1)  (4; ) D. (4; ) Câu 32: Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt phẳng (P) : x 3y 2z 11 0 có một véc tơ pháp tuyến là     A. n3 3;2;11 B. n1 1;3;2 C. n4 1;2;11 D. n2 1;3;2 Câu 33: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Góc giữa hai mặt phẳng (BCD’A’) và (ABCD) bằng A. 450 B. 600 C. 300 D. 900 Câu 34: Cho các hàm số y=f(x) và y=g(x) liên tục trên ¡ . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. f(x) g(x) dx f(x)dx g(x)dx B. f(x) g(x) dx f(x)dx. g(x)dx C. f(x) g(x) dx f(x)dx g(x)dx D. f(x) g(x) dx f(x)dx g(x)dx Câu 35: Cho a là số dương khác 1, x và y là các số dương. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. loga x loga y loga x y B. loga x loga y loga x y x C. log x log y log D. log x log y log xy a a a y a a a Câu 36: Cho cấp số cộng un có u1 5, công sai d 4. Khẳng định nào sau đây là đúng? n n 1 A. un 5.4 B. un 5 4n C. un 5 4(n 1) D. un 5.4 Câu 37: Cho aKhẳng 1,b định1,P nàoln a sau2 2 đâyln a làb đúng? ln b2. A. P 4 ln a ln b B. P 2 ln a ln b C. P 2ln a b 2 D. P ln a b 2 Câu 38: Gọi S là tập hợp các số thực m thỏa mãn hàm số y mx4 x3 m 1 x2 9x 5 đồng biến trên ¡ . Số phần tử của S là A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 Câu 39: Môđun của số phức z 5 2i bằng A. 29 B. 29 C. 7 D. 3 Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có AB a,BC a 3,A·BC 600. Hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng (ABC) là một điểm thuộc cạnh BC. Góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng (ABC) là 450. Thể tích khối chóp S.ABC bằng a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. B. C. D. 3 8 6 12 Câu 41: Nếu điểm M x; y là biểu diễn hình học của số phức z trong mặt phẳng tọa độ Oxy thỏa mãn OM=4 thì 1 A. z B. z 4 C. z 2 D. z 16 4 Câu 42: Cho n là số tự nhiên lớn hơn 2. Số các chỉnh hợp chập 2 của n phần tử là n(n 1) A. n(n 1) B. 2n C. 2!.n(n 1) D. 2! Trang 19/20 - Mã đề thi 531,532,533,534
  20. Câu 43: Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình bên? A. y x2 B. y x4 C. y x4 2x2 D. y x4 2x2 Câu 44: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho các điểm A(1;3;2), B( 2; 1;4) và hai điểm M, N thay đổi trên mặt phẳng (Oxy) sao cho MN = 1. Giá trị nhỏ nhất của AM2 + BN2 là A. 25 B. 36 C. 28 D. 20 Câu 45: Nếu hàm số y f(x) liên tục trên ¡ thỏa mãn f(x) f 0 x 1;1 \0 thì A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1 B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0 C. Hàm số đạt cực đại tại x= 1 D. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất trên tập số thực tại x=0 Câu 46: Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt cầu S : x 4 2 y 5 2 z 6 2 9 có tâm và bán kính lần lượt là A. I( 4;5; 6),R 81 B. I( 4;5; 6),R 3 C. I(4; 5;6),R 3 D. I(4; 5;6),R 81 Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tổng khoảng cách từ gốc tọa độ đến tất cả các đường tiệm 2x 3 cận của đồ thị hàm số y log bằng 2 x 1 7 5 A. B. 3 C. D. 2 2 2 Câu 48: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm A(1;2;4) và hai điểm M, B thỏa mãn uuur uuur r x 3 y 1 z 4 MA.MA MB.MB 0. Giả sử điểm M thay đổi trên đường thẳng d : . Khi đó 2 2 1 điểm B thay đổi trên đường thẳng có phương trình là x 5 y 3 z 12 x 1 y 2 z 4 A. d : B. d : 4 2 2 1 2 2 2 1 x y z x 7 y z 12 C. d : D. d : 3 2 2 1 1 2 2 1 Câu 49: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm A a;b;c với a,b,c ¡ \0. Xét (P) là mặt phẳng thay đổi đi qua điểm A. Khoảng cách lớn nhất từ điểm O đến mặt phẳng (P) bằng A. 4 a 2 b2 c2 B. 3 a 2 b2 c2 C. a 2 b2 c2 D. 2 a 2 b2 c2 Câu 50: Cho các số thực a, b (a<b). Nếu hàm số y=f(x) có đạo hàm là hàm liên tục trên ¡ thì b b A. f(x)dx f '(b) f '(a) B. f(x)dx f '(a) f '(b) a a b b C. f '(x)dx f(b) f(a) D. f '(x)dx f(a) f(b) a a HẾT Trang 20/20 - Mã đề thi 531,532,533,534