5 Đề kiểm tra 1 tiết Toán giải tích 11 - Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (Có đáp án)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "5 Đề kiểm tra 1 tiết Toán giải tích 11 - Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- 5_de_kiem_tra_1_tiet_toan_giai_tich_11_chuong_1_ham_so_luong.docx
Nội dung text: 5 Đề kiểm tra 1 tiết Toán giải tích 11 - Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (Có đáp án)
- ĐỀ 1 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút I. PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (6 điểm). Câu 1: Goi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình 3sin x 4cos x m có nghiệm. Tìm số phần tử của S. A. Vô số. B. 0. C. 10. D. 11. Câu 2: Tìm nghiệm của phương trình tan x 3 . A. x 600 k3600 . B. x 600 k1800 . C. x 600 k1800 . D. x 300 k1800 . Câu 3: Tìm nghiệm của phương trình 3sinx cosx = 1. x k2 x k2 x k2 x k2 A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. 3 . x k2 x k2 x k2 x k Câu 4: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình sin 2x m 1 có nghiệm. A. 2 m 0 . B. 0 m 2 . C. 1 m 1 . D. 3 m 1. 2sinx- 2 7 9 Câu 5: Gọi S là tổng tất cả các nghiệm của phương trình 0 thuộc đoạn ; . Tìm 4 4 sin x 4 S. 3 5 A. S . B. S . C. S . D. S . 4 4 4 4 Câu 6: Mệnh đề nào sau đây sai ? A. cos x 1 x k2 (k Z) . B. tan x 0 x k (k Z) . C. sin x 1 x k2 (k Z) . D. sin x 1 x k (k Z) . 2 2 Câu 7: Tìm nghiệm của phương trình cos2x 1. A. x k2 B. x k . C. x k . D. x k2 . 2 4 2 Câu 8: Tìm nghiệm của phương trình sin2 x 5sin x 4 0. A. x k2 . B. x k2 . C. x k2 . D. x k2 . 4 2 2 Câu 9: Phương trình nào sau đây vô nghiệm? 1 1 A. tan x 10 . B. sinx 5 . C. cos2x . D. cot x . 3 2 x Câu 10: Tìm tập giá trị T của hàm số y cos . 2 1 1 A. T 2;2 B. T 1;1 C. T ; D. T R 2 2 Câu 11: Cho hàm số y cosx . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ. B. y là hàm số không chẵn, không lẻ. C. y là hàm số lẻ. D. y là hàm số chẵn. Câu 12: Tìm chu kì T của hàm số y sinx . A. T . B. T 4 . C. T 2 . D. T 3 . 1 Câu 13: Tìm tập xác định D của hàm số y . 1 sin x
- A. D R \ k2 ,k Z . B. D R \ k2 ,k Z . 2 C. D R \ k2 ,k Z . D. D R \ k2 ,k Z . 2 Câu 14: x là một nghiệm của phương trình nào sau đây?. 6 A. 2sin x 1 0 B. 2cos x 3 0 . C. 2sin x 1 0 . D. 2cos x 1 0. Câu 15: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. y sin x . B. y cos x . C. y cot x . D. y tan x . II. PHẦN 2: TỰ LUẬN (4 điểm). Câu 1. (1,0 đ) Tìm tập xác định của hàm số y cot x . 7 Câu 2. (3,0 đ) Giải các phương trình sau 1. 2cos x 1 0 . 2. 2cos2x 2sin 2x 2 . 3. 3cos2x 8sin3xcos x 16cos x 4sin 4x 22sin x 23. ĐÁP ÁN I. PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA D C B A A D B C B B Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA D C D C A A II. PHẦN 2: TỰ LUẬN Câu NỘI DUNG BIỂU ĐIỂM Câu 1 (1,0 điểm) Tìm tập xác định của hàm số y cot x . 7 0,5 Hàm số xác định sin x 0 x k 7 7 x k Suy ra, tập xác định D R \ k ,k Z 7 7 0,5 Câu 2.1 Giải phương trình sau 2cos x 1 0 . (1,0 điểm)
- 1 0,5 pt cosx= cosx=cos 2 3 x k2 0,5 3 x k2 3 Câu 2.2 Giải phương trình sau 2cos2x 2sin 2x 2 (1,0 điểm) 1 1 1 1 0,5 pt cos2x sin 2x sin cos2x cos sin 2x 2 2 2 4 4 2 x k 24 sin 2x sin 0,5 4 6 7 x k 24 Câu 2.3 Giải phương trình sau (1,0 điểm) 3cos2x 8sin3xcos x 16cos x 4sin 4x 22sin x 23 pt 3cos 2x 4sin 2x 16cos x 22sin x 23 0 0,25 6sin2 x 22sin x 20 4sin 2x 16cos x 0 5 6 sin x sin x 2 8cos x(sin x 2) 0 3 (sin x 2)( 6sin 10 8cos x) 0 0,25 sin x 2 (VN) sin(x ) 1 0,25 x k2 0,25 2 ĐỀ 2 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút Câu 1: [3] Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3 sin 2x 1 là: A. max y 2 3 ; min y 1 B. max y 2 3 ; min y 2 3 C. max y 3 1;min y 3 1 D. max y 3 ; min y 2 3 Câu 2: [1] Cho hàm số f x sinx , giá trị hàm số tại x là: 3 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 3: [1] Nghiệm của phương trình cos x 1là: A. x k2 B. x k C. x k2 D. x k 2 2 Câu 4: [3] Với giá trị nào của m thì phương trình 2cos2 x sin x 1 m 0 có nghiệm: 25 21 25 25 A. 2 m B. 0 m C. 0 m D. 2 m 8 8 8 8 3 Câu 5: [2] Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin 2x là 2
- A. 0 B. C. D. 3 4 6 Câu 6: [3] Nghiệm của phương trình 2sin x 1 0 được biểu diễn trên đường tròn lượng giác ở hình bên là những điểm nào ? y B D C A O A x E F B A. Điểm C , điểm F . B. Điểm D , điểm C . C. Điểm E , điểm D . D. Điểm E , điểm F . 2sin x cos x 3 Câu 7: [4] Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y lần lượt là M , m . sin x 2cos x 4 Khi đó tổng M m bằng: 2 24 4 A. . B. 5 . C. . D. . 11 11 11 Câu 8: [1] Nghiệm phương trình: 1 tan x 0 là x k . x k2 . x k2 . x k . A. 4 B. 4 C. 4 D. 4 Câu 9: [2] Tập xác định của hàm số y tan x là: D ¡ \ k2 ,k ¢ . D ¡ . 2 B. A. D ¡ \ k ,k ¢ . D ¡ \ k ,k ¢ . C. 2 D. Câu 10: [2] Hàm số nào có đồ thị trên ; được thể hiện như hình dưới đây? y π 1 - 2 O x -π 1 π π -1 2 A. y cot x. B. y tan x. C. y cos x. D. y sin x. Câu 11: [3] Phương trình 2cos x 3 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0;2 . A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3 . 2 Câu 12: [4] Phương trình sin x 3 cos x 5 cos 4x có mấy nghiệm dương bé hơn 10? 3 A. 3 . B. 7 . C. 4 . D. 0 . Câu 13: [3] Tìm số điểm phân biệt biểu diễn các nghiệm của phương trình sin2 2x cos 2x 1 0 trên đường tròn lượng giác. A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
- Câu 14: [2] Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm: 1 3 I cos x ; II sin x ; III sin x cos x 2 . 3 2 A. (II). B. (I). C. (III). D. (I), (II), (III). Câu 15: [1] Nghiệm của phương trình cos2 x cos x 0thỏa điều kiện: 0 x A. x B. x C. x = D. x 2 2 6 4 Câu 16: [1] Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 3 sin x cos x 0 là: A. x . B. x . C. x . D. x . 12 4 3 6 Câu 17: [2] Hàm số nào dưới đây có tập xác định là T R . sinx y cot x . y cos x . C. y . y tan x . A. B. 2cos x 1 D. Câu 18: [3] Điều kiện của tham số m để phương trình msin 2x 3 cos 2x m 1 vô nghiệm là: A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. Câu 19: [2] Tổng tất cả các nghiệm thuộc 0;2 của phương trình 2sin x 3 0 là: 5 2 A. B. C. D. 3 3 3 Câu 20: [3] Hàm số y sin 2x là hàm tuần hoàn với chu kì: A. T . B. T . C. T . D. T 2 . 2 4 Câu 21: [2] Nghiệm của phương trình sin x – 3 cos x 0 là: A. x k ,k ¢ . B. x k ,k ¢ . C. x k2 ,k ¢ . D. x k2 ,k ¢ . 3 4 6 2 Câu 22: [1] Điều kiện có nghiệm của phương trình a cos X bsin X c a2 b2 0 là: 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 A. a b c . B. a b c . C. a b c . D. a b c . Câu 23: [1] Giá trị lớn nhất của hàm số y cos 2x trên R là: A. 1 B. 1 C. 2 D. 2 Câu 24: [1] Nghiệm của phương trình sin x 1là: A. x k2 B. x k C. x k D. x k 2 6 2 Câu 25: [2] Phương trình sin 3x sinx có nghiệm trên ; là: 2 2 2 A. B. 0 C. D. 6 3 3 HẾT ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA C C A C D D C D D D Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA A C B B B D B B A C Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
- ĐA A A B A B ĐỀ 3 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút I. TRẮC NGHIỆM(4 điểm) 1 sin 2x Câu 1: Tập xác định của hàm số y là: cos 3x 1 2 A. D ¡ \ k , k ¢ B. D ¡ \ k , k ¢ 3 2 3 2 C. D ¡ \ k , k ¢ D. D ¡ \ k , k ¢ 2 3 3 3tan 2x 3 Câu 2: Tập xác định của hàm số y là: 3 sin 2x cos 2x A. D ¡ \ k , k ; k ¢ B. 12 2 6 2 D ¡ \ k , k ; k ¢ 4 2 12 2 C. D ¡ \ k , k ; k ¢ D. D ¡ \ k ; k k ¢ 4 12 2 6 2 4 2 Câu 3: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4cosx 1 là: A. max y 6 , min y 2 B. max y 4 , min y 4 C. max y 6 , min y 4 D. max y 6 , min y 1 Câu 4: Nghiệm của phương trình tan(4x ) 3 là: 3 k A. x ,k ¢ B. x k ,k ¢ 2 4 3 k k C. x ,k ¢ D. x ,k ¢ 3 4 4 1 1 Câu 5: Nghiệm của phương trình sin 4x là: 2 3 1 1 1 1 x k x arcsin k A. 8 2 , k ¢ B. 8 4 3 2 , 1 1 1 x k x arcsin k 4 2 4 8 4 3 2 k ¢ 1 1 1 1 1 1 x arcsin k x arcsin k C. 8 4 3 2 , k ¢ D. 8 4 3 2 , k ¢ 1 1 1 1 1 x arcsin k x arcsin k 4 8 4 3 2 4 4 3 2 Câu 6: Nghiệm của phương trình cos7x sin(2x ) 0 là: 5
- k2 3 k2 x x A. 50 5 k ¢ B. 50 5 k ¢ 17 k 17 k x x 90 9 30 9 k2 3 k2 x x C. 50 5 k ¢ D. 50 5 k ¢ k2 17 k2 x x 30 9 90 9 Câu 7: Khẳng định nào sau đây đúng về phương trình 2sin 2x 3 cos 2x A. Có 1 họ nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm D. Có 1 nghiệm duy nhất Câu 8: Phương trình 3 sin 2x cos 2x 1 0 có nghiệm là: x k x k A. k ¢ B. 2 k ¢ x k x 2k 3 3 x 2k x k C. 2 k ¢ D. 2 k ¢ x 2k x k 3 3 Câu 9: Cho phương trình sin2 x ( 3 1)sin x cos x 3 cos2 x 0 . Nghiệm của phương trình là: A. x k ,k Z B. x k ,k Z 4 3 x k 3 4 C. x k ,k Z D. ,k Z 4 x k 3 Câu 10: Với giá trị nào của m thì phương trình 2cos2 x sin x 1 m 0 có nghiệm 25 25 25 25 A. 0 m B. 0 m C. 2 m D. 2 m 8 8 8 8 II. TỰ LUẬN (6 điểm) sin x Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số y tan 3x 1 x Câu 2: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3 cos 3 2 2 Câu 3: Giải phương trình: a) 3 6 sin 2x 0 3 b) 3 sin 2x cos 2x 2sin 3x x c) 4sin2 x 16sin2 1 0 2 1 cos x cos 2x cos 3x 2 Câu 4: Giải phương trình (3 3 sin x) 2cos2 x cos x 1 3 HẾT Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm. ĐÁP ÁN I. TRẮC NGHIỆM
- 1.A 2.B 3.C 4.D 5.B 6.D 7.C 8.D. 9.D 10.A II.TỰ LUẬN CÂU/ BÀI NỘI DUNG BIỂU ĐIỂM Câu 1 ĐK: (1,0 điểm) k 0,25đx3 3x k x cos3x 0 2 6 3 k Z 0,25đ tan 3x 1 0 k 3x k x 4 12 3 k k TXĐ: D R \ ; ;k Z 6 3 12 3 Câu 2 Ta có: (1,0 điểm) x 0,25đ 1 cos 1 2 0,25đx2 x x 2 cos 3 4 3 2 3 cos 3 6 0,25đ 2 2 x 3 2 2 3 cos 3 2 4 2 Vậy max y 4;min y 3 2 2 Câu 3 a) (3,0 điểm) 2 0,25đ 3 6 sin 2x 0 sin 2x 3 3 2 0,5đ+0,25đ 7 2x k2 x k 3 4 24 k Z 13 0,25đ 2x k2 x k 3 4 24 0,25đ b) 0,25đ+0,25đ 3 sin 2x cos 2x 2sin 3x 3 sin 2x cos 2x 2sin 3x 2sin 2x 2sin 3x sin 2x sin 3x 6 6 0,25đ+0,25đ 2x 3x k2 x k2 6 6 k Z 0,25đ+0,25đ 7 k2 2x 3x k2 x 6 30 5 c) x 4sin2 x 16sin2 1 0 4 1 cos2 x 8 1 cos x 1 0 2 1 cos x x k2 2 2 3 4cos x 8cos x 3 0 k Z 3 cos x VN x k2 2 3 Câu 4 1 cos x cos 2x cos 3x 2 (3 3 sin x) (1,0 điểm) 2cos2 x cos x 1 3 0,25đ
- cos x 1 0,25đ 2 ĐK: 2cos x cos x 1 0 1 cos x 2 0,25đ 1 cos x 2cos2 x 1 4cos3 x 3cos x 2 pt (3 3 sin x) 2cos2 x cos x 1 3 2 3 4 3 0,25đ 2cos x 2 sin x sin x 2 3 3 3 x k2 3 sin x k Z 3 2 x k2 3 So với ĐK nghiệm của phương trình là: x k2 và x k2 3 ĐỀ 4 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút Câu 1: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y 4sin 2x 5 là: A. 1 và -9B. 1 và -5 C. 9 và -1 D. -1 và -9 Câu 2: Phương trình 2 tan x 2cot x 3 0 có số nghiệm thuộc khoảng ;0 là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 3: Nghiệm dương bé nhất của phương trình 2 tan2 x 5tan x 3 0 là: 3 3 A. arctan B. C. D. 2 4 4 3 Câu 4: . Phương trình 2 3sin ― cos ― + 2 표푠2 ― = 3 + 1 có nghiệm là: 8 8 8 = 5 + = 3 + = 5 + = 3 + A. 8 휖ℤ B. 4 , 휖ℤ C. 4 , 휖ℤ D. 8 , 휖ℤ = 7 + = 5 + = 5 + = 5 + 24 12 16 24 Câu 5: Phương trình lượng giác: cos2 x 3sin x 4 0 có nghiệm là: A. x k2 B. x k2 C. x k D. Vô nghiệm 2 6 Câu 6: Các họ nghiệm của phương trình: sin 2x 3cosx 0 là: x k2 2 A. B. x k2 6 x k 6 x k x k2 2 C. D. 7 x k2 x k2 ; x k2 3 6 6 Câu 7: Tất cả các nghiệm của phương trình 3 sinx - cosx = 0 là: x k x k x k x k A. 6 B. 3 C. 3 D. 6 Câu 8: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm A. 2 m 0 B. m 0 C. 0 m 2 D. m 1 2 2 Câu 9: Số nghiệm thuộc 0; của phương trình sin 3x cos x là: A. 4. B. 6. C. 2 D. 8.
- Câu 10: Phương trình lượng giác: 2sinx 2 0 có tất cả họ nghiệm là: 5 3 x k2 x k2 x k2 x k2 4 4 4 4 A. B. C. D. 3 3 x k2 x k2 x k2 x k2 4 4 4 4 Câu 11: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là 2 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 12: Tất cả các nghiệm của phương trình sin2x – sinx cosx = 0 là: x k ; x k x k A. 4 2 B. 4 x k x k ; x k C. 2 D. 4 cot x Câu 13: Điều kiện xác định của hàm số y là: sinx 1 x k2 x k2 ; x k C. x k2 x k ; x k2 A. 2 2 2 B. D. Câu 14: Tất cả các nghiệm của phương trình: sin2x + sin2x – 3cos2x = -3 là 1 A. B. x=k ; x arctan( ) k 2 C. x = D. x = Câu 15: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm: (I) cosx = 5 3 (II) sinx = 1– 2 (III) sinx + cosx = 2 A. (I) B. (I) và (III) C. (II) D. (III) tan x Câu 16: Điều kiện xác định của hàm số y là: sin x A. x k B. x k C. x k2 D. x k 2 2 Câu 17: Phương trình cos x sin x 0 có số nghiệm thuộc đoạn 0; là: A. 4 B. 1 C. 3D. 2 Câu 18: Nghiệm của phương trình : 2cos2 x 3cosx 1 0 thõa điều kiện 0 x là: 2 5 A. x B. x C. x D. x 3 2 6 6 Câu 19. Điều kiện xác định của hàm số y cot(2x ) : 3 A. x k B. x k 6 2 6 2 C. x k D. x k 6 12 2 Câu 20: . phương trình cos3x cos2x=2cosx.cos2x-1 tương đương với phương trình: 1 1 A. cosx=0; cosx= B. cosx= ; cosx=0 2 2 1 C. cosx=0; cosx=1 D . cosx=1; cosx= 2 ĐÁP ÁN
- Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA D B C D D C D C B A Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA A D D B B D B A A B ĐỀ 5 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (15 câu – 6đ) Câu 1: Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin2 x 5sin x 3 0 là: 3 5 A. x B. x C. x D. x 6 2 2 6 Câu 2: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là: m 4 A. m 4 B. 4 m 4 C. m 34 D. m 4 tan x Câu 3 Tập xác định của hàm số y là: cos x 1 x k x k 2 A. x k2 B. x k2 C. 2 D. 3 x k2 x k 3 Câu 4: Nghiệm của phương trình lượng giác: cos2 x cos x 0 thỏa điều kiện 0 x là: A. x B. x = 0 C. x D. x 2 2 1 Câu 5: Tập xác định của hàm số y là sin x cos x A. x k B. x k2 C. x k D. x k 2 4 Câu 6: Tập giá trị của hàm số y cos 2x 4sin2 x 2 là: A. [-2 ; 3] B. [-1 ; 3] C. [-2 ; 2] D. [-1 ; 1] Câu 7: Giá trị nhỏ nhất và giái trị lớn nhất của hàm số y 3cos2 x 1 lần lượt là: a. 1 và 4 b. -1 và 4 c. 0 và 3 d. 0 và 4 Câu 8: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn a. y sin 2x b. y cos3x c. y tan x d. y cot 4x Câu 9: Giải phương trình sinx 1.5cot x 0 ta có nghiệm là: 2 2 2 2 a. x k2 và x k2 , k Z b. x k và x k , k Z 3 3 3 3 2 c. x k , k Z d. x k2 và x k2 , k Z 3 3 3 Câu 10: Nghiệm của phương trình 2sin x 1 0 là: a. x k và x k , k Z b. x k2 và x k2 , k Z 6 6 6 6 7 5 c. x k2 và x k2 , k Z d. x k2 và x k2 , k Z 6 6 6 6 Câu 11: Các giá trị của x 0; 3 để cos x 1 là: a. 0 và 2 b. 0, và 2 c. 0 và d. 0, 2 và 3
- Câu 12: Giải phương trình sin 2x 3 cos 2x 1 ta có nghiệm là: 7 a. x k và x k , k Z b. x k và x k , k Z 4 12 4 12 7 7 7 c. x k và x k , k Z d. x k và x k , k Z 4 12 4 12 Câu 13: Giải phương trình 3 t anx 6cot 2 3 3 0 ta có nghiệm là: a. x k và x tan( 2) k , k Z b. x k và x arctan( 2) k , k Z 3 3 c. x k , k Z d. x 3 k và x 2 k , k Z 3 Câu 14: Giải phương trình 3 t an(x+15) 3 0 ta có nghiệm là: a. x 60 k , k Z b. x 45 k180, k Z c. x 45 k180, k Z d. x 60 k180, k Z Câu 15: Giải phương trình 1 t anx 2 2 sin x ta có nghiệm là: 4 a. x k , k Z b. x k2 , k Z 4 3 c. x k vàx k , k Z d. x k2 vàx k , k Z 3 4 3 4 PHẦN 2: TỰ LUẬN Câu 1: (3đ) Giải các phương trình sau: 1 a. cot(x ) 3 sin 2x 2 cos 2x 3 b. Câu 2: (1đ) Tìm ba nghiệm âm lớn nhất của phương trình: sin x sin 2x cos x 2cos2 x ĐÁP ÁN PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 A D A A C D A B A C A A B C D PHẦN 2: TỰ LUẬN Câu 1 a. 4 1.0+0.5 x k x k ,k ¢ 3 3 Câu 1b 0.5 3 sin 2x cos 2x 2 sin(2x ) 1 6 0.5 x k ;k ¢ 3 0.5 S k ;k ¢ 3 Câu 2: Giải phương trình: sin x sin 2x cos x 2cos2 x (sin x cos x)(1 2cos x) 0 0.25
- 0.25 x k 4 ;k ¢ 2 x k2 3 2 S k ; k2 ;k ¢ 4 3 2 4 , , . Ba nghiệm dương nhỏ nhất là 3 3 4 2 3 0.5 , , . Ba nghiệm âm lớn nhất là 3 3 4 ĐỀ 6 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút Câu 1: Cho phương trình: sin(2x ) 1 0 , nghiệm của pt là: 6 A. x k ,k B. x k ,k 4 2 C. x k ,k D. x k ,k 6 6 Câu 2: Cho phương trình: 2cos 2x 2 0 , nghiệm của pt là: 3 A. x k ,k B. x k2 ,k 4 8 3 C. x k ,k D. x k ,k 8 6 Câu 3: Cho phương trình: sin 2x 2cos x 0 , nghiệm của pt là: 3 A. x k ,k B. x k2 ,k 8 4 C. x k ,k D. x k ,k 2 6 Câu 4: Nghiệm của phương trình 2cosx 1 0 (với k ¢ ) là A. x k B. x k2 C. x k2 D. x k 6 6 3 3 Câu 5: Cho phương trình: 2sin 3x 3 0 , nghiệm của pt thuộc khoảng o; là: 2 2 7 8 A. ; B. ; ; ; 3 3 9 9 9 9 2 3 5 C. Đáp số khác D. ; ; ; 6 6 6 6 Câu 6: Cho phương trình: tan(2x ) 3 0 , nghiệm của pt là: 4 3 A. x k ,k B. x k2 ,k C. x k ,k D. Đáp số khác 14 4 24 2 Câu 7: Cho phương trình: tan x cot 2x 0 , nghiệm của pt là: A. x k ,k B. x k2 ,k C. Vô nghiệm D. Đáp số khác 2 4 Câu 8: Cho phương trình: 2sin 2 3x 1, nghiệm của pt là: A. x k ,k B. x k ,k C. x k ,k D. x k 2 3 4 12 6
- Câu 9: Phương trình : 3.sin 3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây : 1 A. sin 3x- B. sin 3x 6 2 6 6 1 1 C. sin 3x D. sin 3x 6 2 6 2 Câu 10: Cho phương trình: cos 2x 2cos x 1, nghiệm của pt là: A. x k ; x k2 ,k B. x k ,k C. x k ,k D. Vô ngiệm 2 2 2 Câu 11: Cho phương trình: cos 2x sin x 1 0, nghiệm của pt là: A. x k ; x k2 ,k B. x k ,k 2 3 5 C. x k ,k D. x k2 ; x k ; x k2 ,k 6 6 6 Câu 12: Phương trình 3 sin 2x cos2x 2 (với k ¢ ) có nghiệm là: π 2π π π A. kπ B. kπ C. - kπ D. kπ 6 3 3 3 Câu 13: Nghiệm của phương trình tan(2x 150 ) 1 , với 900 x 900 là 0 0 0 0 0 A. x 60 , x 30 B. x 30 C. x 60 D. x 30 2x Câu 14: Phương trình: sin 0 (với k ¢ ) có nghiệm là : 3 3 k3 2 k3 A. x B. x C. x k D. x k 2 2 3 2 3 x Câu 15: Nghiệm của phương trình cot( 100 ) 3 (với k ¢ ) là 4 A. x 2000 k7200 B. x 200 k3600 C. x 1600 k7200 D. x 2000 k3600 Câu 16: Nghiệm của phương trình 3 tan 3x 3 0 (với k ¢ ) là k k k k A. x B. x C. x D. x 9 9 9 3 3 3 3 9 x Câu 17: Nghiệm của phương trình cos cos 2 (với k ¢ ) là 3 A. x 2 k B. x 3 2 k6 C. x 3 2 k6 D. x 2 k4 Câu 18: Nghiệm của phương trình 2cos2 x sin x 1 0 (với k ¢ ) là A. x k2 B. x k2 C. x k D. x k2 2 2 Câu 19: Phương trình sin x cos x 2 sin 5x (với k ¢ ) có nghiệm là: π π π π A. k , k B. k , k C. k , k D. k , k 16 2 8 3 4 2 6 3 12 2 24 3 18 2 9 3 Câu 20: Nghiệm của phương trình 2cos2 x 3cos x 1 0 (với k ¢ ) là A. x k2 B. x k2 , x k2 C. x k2 D. x k2 3 3 3 1 Câu 21: Nghiệm của phương trình cos x cos5x cos6x (với k ¢ ) là 2 k k k A. x k B. x C. x D. x 8 2 4 8 4 3 Câu 22: Cho phương trình: sin 2 x sin 2 2x sin 2 3x , nghiệm của pt là: 2 A. x k ,k B. x k ,k C. x k ,k D. Vô ngiệm 2 3 3
- Câu 23: Phương trình 2sin2 x sin x cos x cos2 x 0 (với k ¢ ) có nghiệm là: π π 1 A. kπ B. kπ,arctan( ) kπ 4 4 2 π 1 π 1 C. kπ,arctan( ) kπ D. k2π,arctan( ) k2π 4 2 4 2 Câu 24: Cho phương trình: sin x sin 2x sin 3x 0, nghiệm của pt là: A. x k k ,k B. x k2 ; x k ,k 2 3 2 C. x k ,k D. Đáp số khác 6 Câu 25: Phương trình tan x 3cot x 4 (với k ¢ ) có nghiệm là: π π π A. k2π,arctan 3 k2π B. kπ C. arctan 4 kπ D. kπ,arctan 3 kπ 4 4 4 ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA D C C C B C C D D A Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA D D A A C B C A A B Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA D C C B D ĐỀ 7 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút Câu 1: Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số y sin x có chu kỳ 2 . B. Hàm số y cos x có chu kỳ 2 . C. Hàm số y cot x có chu kỳ 2 . D. Hàm số y tan x có chu kỳ . Câu 2: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5 lần lượt là: A. 8 và 2 . B. 2 và 8 . C. 5 và 2 . D. 5 và 3 . Câu 3: Điều kiện xác định của hàm số y = cotx là: x k x k x k A. 2 B. x k C. 8 2 D. 4 Câu 4: Hàm số y sin x có đồ thị đối xứng qua đâu: A. Qua gốc tọa độ. B. Qua đường thẳng y x . C. Qua trục tung. D. Qua trục hoành. Câu 5: Tất cả các nghiệm của pt 2cos2x = –2 là: x k x k2 A. 2 B. x k2 C. x k2 D. 2 Câu 6: Tất cả các nghiệm của phương trình sinx 3 cos x 2 là: 5 2 x k2 ; x k2 x k2 ; x k2 A. 4 4 B. 3 3 3 5 x k2 ; x k2 x k2 ; x k2 C. 4 4 D. 12 12
- 2sin 4x 1 0 Câu 7: Tất cả các nghiệm của phương trình 3 là: 7 A. x k ; x k B. x k ; x k2 8 2 24 2 x k2 ; x k2 x k2 ; x k C. 2 D. 2 Câu 8: Tất cả các nghiệm của pt 3 sinx cos x 0 là: x k x k x k x k A. 6 B. 3 C. 3 D. 6 Câu 9: Tất cả các nghiệm của pt cos2x – sinx cosx = 0 là: x k x k A. 4 B. 2 5 7 x k ; x k x k ; x k C. 6 6 D. 4 2 Câu 10: Tất cả các nghiệm của phương trình tanx + cotx = –2 là: x k x k x k2 x k2 A. 4 B. 4 C. 4 D. 4 1 Câu 11: Nghiệm của phương trình sinx = , ( với k Z ) 2 k 5 A. x = B. x = k2 ; x = k2 4 2 6 6 2 C. x = k D. x = k2 4 3 Câu 12 : Giải phương trình tan2x = 3 , ( với k Z ) 1 k 2 k A. x = k B. x = C. x = k D. x = 6 10 5 3 9 3 II. Phần tự luận : (4 điểm) Câu 1 : (2điểm) Giải phương trình : 3 cos5x + sin5x = 2cos3x Câu 2 : (2 điểm) Giải phương trình : tan(3x - 300) = 1/ 3 ĐÁP ÁN I/ Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x x B x x x C x x D x x x II/ Phần tự luận : ( 4 điểm) Câu 1 : Biến đổi đưa về : cos (5x - ) = cos3x 6 k Nghiệm của phương trình là : x = k ; x = với k nguyên. 12 48 4 Câu 2 : Điều kiện : x 400 + k600 Biến đổi đưa về : tan(3x - 300) = tan300
- Nghiệm của phương trình là : x = 200 + k600 ĐỀ 8 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút Câu 1 : Giải phương trình tan2x = 3 , ( với k Z ) 1 k 2 k A. x = k B. x = k C. x = D. x = 6 3 10 5 9 3 Câu 2 : Hàm số nào sau đây có tập xác định là : D = R\{ k ,k Z } 2 A. y = sinx B. y = cotx C. y = cosx D. y = tanx Câu 3 : Giá trị lớn nhất của hàm số y = 5 sin(x + ) – 1 là : 6 A. 2 B. 4 C. 3 D.5 1 Câu 4 : Giải phương trình sinx = , ( với k Z ), có nghiệm là : 2 5 k A. x = k2 ; x = k2 C. x = 6 6 4 2 2 B. x = k D. x = k2 4 3 Câu 5 : cho các hàm số sau : y = sinx; y = cosx; y = tanx; y = cotx Trong các hàm số trên có bao nhiêu hàm số lẻ và bao nhiêu hàm số chẳn ? A. 2 lẻ, 2 chẳn B. 1 lẻ,3 chẳn C. 4 lẻ D .3 lẻ, 1 chẳn Câu 6 : Một nghiệm của phương trình 4tan2x – 5tanx + 1 = 0 là : ( với k Z ) 5 A. + k B. k C. + k D. + k 12 4 8 6 Câu 7 : Hàm số nào sau đây có tập xác định là : D = R\{ k , k Z } A. y = cotx B. y = tanx C. y = cosx D. y = sinx Câu 8: Tất cả các nghiệm của pt sin2x – sinx cosx = 0 là: x k x k A. 4 B. 2 x k ; x k C. x k ; x k D. 4 2 4 Câu 9: Tất cả các nghiệm của pt 2sin2x = –2 là: x k x k2 A. 2 B. x k C. x k D. 2 4 4 Câu 10: Tất cả các nghiệm của phương trình sinx 3 cos x 2 là: 5 2 x k2 ; x k2 x k2 ; x k2 A. 4 4 B. 3 3 3 5 x k2 ; x k2 x k2 ; x k2 C. 4 4 D. 12 12 2sin 4x 1 0 Câu 11: Tất cả các nghiệm của phương trình 3 là:
- 7 A. x k ; x k B. x k ; x k2 8 2 24 2 x k2 ; x k2 x k2 ; x k C. 2 D. 2 Câu 12: Tất cả các nghiệm của pt 3 sinx cos x 0 là: x k x k x k x k A. 6 B. 3 C. 6 D. 3 II/ Phần tự luận : (4 điểm) Câu 1 : (2điểm) Giải phương trình : 3 sin5x - cos5x = 2sin3x Câu 2 : (3 điểm) Giải phương trình : cot(3x - 300) = 1/ 3 ĐÁP ÁN I/ Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x B x x x C x x x D x x x II/ Phần tự luận : ( 4 điểm) Câu 1 : Biến đổi đưa về : sin(5x - ) = sin3x 6 7 k Nghiệm của phương trình là : x = k ; x = với k nguyên. 12 48 4 Câu 2 : Điều kiện : x 100 + k600 Biến đổi đưa về : cot(3x - 300) = cot600 Nghiệm của phương trình là : x = 300 + k600 ĐỀ 9 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút C©u 1 : Nghiệm của phương trình 2 표푠2 ― 3푠푖푛 + 3 = 0 là : A. = + , 푣ớ푖 ∈ 푍 B. = 2 , 푣ớ푖 ∈ 푍 2 C. = + 2 , 푣ớ푖 ∈ 푍 D. = ― + 2 , 푣ớ푖 ∈ 푍 2 2 C©u 2 : Chu kỳ tuần hoàn của hàm số = 푠푖푛2 + 1 là: A. B. 2 C. 2 D. C©u 3 : Các giá trị của m để phương trình 2 2 3푠푖푛 ― 2푠푖푛2 ― ( ― 4) 표푠 = 2 có đúng 2 nghiệm thuộc [4;2 ) là : A. ―2 ≤ ≤ 5 B. ≤ ―2; ≥ 5 C. ―2 < < 5 D. ―2 < ≤ 5 C©u 4 : Tập xác định của hàm số = 푡 푛 + 표푡 là : A. R B. R\ , ∈ 푍 C. R\ + , ∈ 푍 D. R\{ , ∈ 푍} 2 2 C©u 5 : Nghiệm của phương trình 푠푖푛2 ― 표푠 = 0 là : A. 5 = + 2 ; = + 2 , 푣ớ푖 ∈ 푍 6 6
- B. 5 = + ; = + 2 ; = + 2 , 푣ớ푖 ∈ 푍 2 6 6 C. 2 = + ; = + 2 ; = + 2 , 푣ớ푖 ∈ 푍 2 3 3 D. = + ; = + 2 , 푣ớ푖 ∈ 푍 2 6 C©u 6 : Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Hàm số = 푡 푛 tuần hoàn với chu kỳ B. Hàm số = 푡 푛 là hàm số chẵn C. Hàm số = 푡 푛 nghịch biến trên mỗi khoảng xác định D. Hàm số = 표푡 đồng biến trên mỗi khoảng xác định C©u 7 : 푡 푛 푠푖푛2 Tam giác ABC có tính chất gì nếu các góc của nó thỏa mãn hệ thức : 푡 푛 = 푠푖푛2 A. Vuông B. Cân C. Vuông cân D. Vuông hoặc cân C©u 8 : 1 Phương trình có các nghiệm thuộc đoạn là : 푠푖푛 = ― 2 [0;2 ] 7 7 11 5 7 5 A. ; B. ; C. ; D. ; 6 6 6 6 6 6 6 6 3 C©u 9 : Phương trình 표푠 2 + = ― có bao nhiêu nghiệm thuộc ― ; ? 3 2 2 2 A. 0 B. 2 C. 3 D. 1 C©u 10 : Cho phương trình 3푡 푛 ― 표푡 ― 3 +1 = 0, đặt M là tổng các nghiệm thuộc (0;2 ) của 12 phương trình. Biểu thức có giá trị là : 41 A. 4 B. 2 C. 1 D. 3 C©u 11 : Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 3푠푖푛2 + 2 표푠2 = ― 2 +1 là : 5 11 A. B. C. D. 24 4 12 24 C©u 12 : Phương trình 2 표푠2 = 2 ― + 1 có 2 nghiệm thuộc ― ; khi : 2 2 2 A. 1 ― 5 1 + 5 B. 1 ― 5 1 + 5 ≤ ≤ < ≤ 0;1 ≤ < 2 2 2 2 C. 1 + 5 D. 1 ― 5 1 ≤ ≤ ≤ ≤ 0 2 2 C©u 13 : Giá trị lớn nhất của hàm số = 2 표푡 + 1 trên [ ― 4;0) là: A. - 1 B. Không tồn tại C. 1 D. 3 C©u 14 : Đồ thị sau là đồ thị của hàm y số nào ? 2 y - ― 2 0 2 x -2 A. = 2푠푖푛 B. = 푠푖푛2 C. = ―2푠푖푛 D. = 푠푖푛 + 1 C©u 15 : 3 9 Biết phương trình 3 표푠 + 2 푠푖푛 = 2 , có các nghiệm là : = 훼 ± 훽 + 2 , ∈ 푍. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau : A. 3 9 훼 = 푠푖푛 푣à 훽 = 표푠 21 2 21 B. 2 9 푠푖푛훼 = 푣à 푠푖푛훽 = 7 2 21 C. 3 9 훼 = 표푠 푣à 훽 = 푠푖푛 21 2 21 D. 3 9 표푠훼 = 푣à 표푠훽 = 21 2 21 C©u 16 : Phương trình 3푠푖푛2 ― ( ― 2)푠푖푛2 + ( + 6) 표푠2 = 2 có nghiệm khi : A. ≥ 0 B. 0 < < 5 C. ≤ 0; ≥ 5 D. ≤ 5 C©u 17 : Chọn khẳng định sai.
- A. Hàm số = 푡 푛 có tập xác dịnh là R\{ , ∈ 푍} B. Hàm số = 표푠 có tập giá trị là [ ―1;1] C. Hàm số = 푠푖푛 có tập xác dịnh là R D. Hàm số = 표푡 có tập giá trị là R C©u 18 : Số nghiệm của phương trình : 푠푖푛 ― 3 표푠 = 2푠푖푛5 trong khoảng (0; ) là : A. 4 B. 3 C. 6 D. 5 C©u 19 : Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số = (푠푖푛 ― 표푠 )2 +2 표푠2 + 3푠푖푛 . 표푠 là A. 17 17 B. 2 2 푣à ― 1 + 푣à 1 ― 2 2 17 17 C. 17 17 D. 17 17 푣à ― 1 + 푣à 1 ― 2 2 2 2 C©u 20 : Cho hàm số = 3 표푠(1 ― 3 ) hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau : A. 2 B. Tập giá trị của hàm số là [ ―1;1] Hàm số là hàm số tuần hoàn với chu kỳ 3 C. Hàm số là hàm số tuần hoàn với chu kỳ 2 D. Hàm số là hàm số chẵn C©u 21 : Trong khoảng 0; , phương trình 푠푖푛24 + 3푠푖푛4 . 표푠4 ― 4 표푠24 = 0 có bao nhiêu 2 nghiệm ? A. 3 B. 1 C. 4 D. 2 C©u 22 : Phương trình 표푠4 = 표푠23 + 푠푖푛2 có nghiệm thuộc 0; khi : 12 A. ―2 ―2 C. 0 0 C©u 23 : 3 Trên đồ thị hàm số = 푠푖푛 + 1 và đường thẳng cắt nhau tại bao nhiêu [ ― ; ] = 2 điểm? A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 C©u 24 : Phương trình 9 ― 2푡 푛( ― 2) = 0 có mấy nghiệm ? A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 C©u 25 : 푠푖푛 ― 3 표푠 Hàm số có tập xác định là : = 표푠2 + 표푠 ― 2 A. 푅\{(2 + 1) , ∈ 푍} B. 푅\{ , ∈ 푍} C. 푅\{ 2 , ∈ 푍} D. 푅\ + 2 , ∈ 푍 2 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 C A D B B A D B B C D B A A D C A D D A C C A B C ĐỀ 10 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút Câu 1: Tất cả các nghiệm của phương trình 3 sinx + cosx = 0 là: x k x k x k x k A. 6 B. 3 C. 3 D. 6 Câu 2: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm A. 2 m 0 B. m 0 C. 0 m 1 D. m 1 Câu 3: Hàng ngày mực nước của con kênh lên, xuống theo thủy triều. Độ sâu h(m) của mực nước trong kênh được tính tại thời điểm t(giờ, 0 ) trong một ngày được tính bởi công thức h = 3.cos . Hỏi trong một ngày có mấy thời điểm mực nước của con kênh đạt độ sâu lớn nhất ? A. 2. B. 1. C. 4 D. 3.
- Câu 4: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình: m.sinx +cosx = có nghiệm? A. m B. C. m D. m Câu 5: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 6: Tất cả các nghiệm của phương trình cos2x – sinx cosx = 0 là: x k ; x k x k A. 4 2 B. 4 5 7 x k x k ; x k C. 2 D. 6 6 Câu 7: Tất cả các nghiệm của phương trình: sin2x + sin2x – 3cos2x = 1 là A. x = , B. C. x = D. x = Câu 8: Hàm số y =sin2x là hàm số tuần hoàn với chu kỳ? A. T = 2 B. T = C. T = 4 D. T = cot x Câu 9: Điều kiện xác định của hàm số y là: cos x A. x k B. x k C. x k2 D. x k 2 2 Câu 10: Phương trình cos x sin x có số nghiệm thuộc đoạn ; là: A. 4 B. 5 C. 6 D. 2 Câu 11: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin2 x 3sin x 1 0 thõa điều kiện 0 x là: 2 5 A. x B. x C. x D. x 3 2 6 6 Câu 12: Điều kiện xác định của hàm số y = cotx là: x k x k C. x k x k A. 8 2 B. 2 D. 4 tan x Câu 13: Điều kiện xác định của hàm số y là: cos x 1 x k x k 2 x k2 2 C. x k2 3 A. x k2 B. x k D. 3 Câu 14: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2cos x cos2 x là: A. 2 B. 0 C. 3 D. 5 Câu 15: Giá trị lớn nhất của hàm số y 2sin 3x 3 là: A. 1 B. 1 C. 5 D. 3 Câu 16: Phương trình 2 tan x 2cot x 3 0 có số nghiệm thuộc khoảng ; là: 2 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 17: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 tan2 x 5tan x 3 0 là: 5 A. B. C. D. 6 4 6 3 Câu 18: Tất cả các nghiệm của phương trình 2sin(4x – ) – 1 = 0 là: 3
- 7 x k ; x k x k2 ; x k A. 8 2 24 2 B. 2 C. x k ; x k2 x k2 ; x k2 D. 2 Câu 19: Phương trình lượng giác: sin2 x 3cos x 4 0 có nghiệm là: A. x k2 B. x k2 C. x k D. Vô nghiệm 2 6 Câu 20: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là: A. x k B. x k C. x k2 D. x k 3 3 3 6 HẾT ĐỀ 11 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút A. TRẮC NGHIỆM ( 4 điểm ) 1 Câu 1: Tập xác định của hàm số y là : sin 2x A. ¡ \{k ,k ¢}. B. {k ,k ¢} C. ¡ \{k ,k ¢}. D. ¡ \{2k ,k ¢}. 2 2 Câu 2: Tập xác định của hàm số y cot(2x 30o ) là : A. ¡ \{15o k90o ,k ¢}. B. ¡ \{ 15o k180o ,k ¢} o o o o C. ¡ \{ 30 k90 ,k ¢}. D. ¡ \{ 15 k90 ,k ¢}. Câu 3: Giải phương trình lượng giác cos x cos1 : A. { 1 k ,k ¢} B. {1 k 2 ,k ¢}. C. { 1 k 2 ,k ¢}. D. { 1 k 2 ,k ¢}. Câu 4: Giải phương trình lượng giác tan(x ) 3 : 6 A. { k ,k ¢}. B. { k ,k ¢} C. { k ,k ¢}.D. { k ,k ¢}. 2 2 6 6 Câu 5: Giải phương trình lượng giác 3 tan x 1 0 : A. {60o k360o ,k ¢}. B. {30o k90o ,k ¢} o o o o C. {30 k180 ,k ¢}. D. {60 k180 ,k ¢}. Câu 6: Cho phương trình cos2 2x (m2 m 1)sin 2x 1 0 .Định m để phương trình có một nghiệm x . 4 A. m { 1;0} B. m {0;1}. C. m 1. D. m 0 . Câu 7: Giải phương trình lượng giác sin 4x 3 cos4x 2 0 : 5 A. { k ; k ,k ¢}. B. { k ,k ¢} 48 2 48 2 48 2
- 5 5 C. { k ,k ¢}. D. { k ; k ,k ¢}. 48 2 48 2 48 2 Câu 8: Giải phương trình lượng giác 3(sin x cos x) sin 2x 3 0 : D. { k 2 ;m2 ;k,m ¢}. B. { k 2 ;k ¢} 2 2 C. {m2 ;m ¢}. A. { k 2 ;m2 ;k,m ¢}. 2 B. TỰ LUẬN ( 6 điểm ) Câu 1: ( 2 điểm) x a) Giải phương trình lượng giác tan 2 . ( 1 điểm) 3 b) Giải phương trình lượng giác sin 4x sin(x ) . ( 1 điểm) 3 Câu 2: ( 2 điểm) a) Giải phương trình lượng giác sin 2x cos3x . ( 1 điểm) b) Giải phương trình lượng giác sin2 x 2cosx 2 0 . ( 1 điểm) Câu 3: ( 1 điểm) Giải phương trình lượng giác cosx 3sin x 2 . Câu 4: ( 1 điểm) Giải phương trình lượng giác sin x sin 2x cosx cos2x . . . . . . . HẾT . . . . ĐÁP ÁN A. TRẮC NGHIỆM ( 4 điểm ) 1 2 3 4 5 6 7 8 A D D A C B A A B. TỰ LUẬN ( 6 điểm ) x x Câu 1. ( 1 điểm) a) tan 2 arctan 2 k 0,5đ 3 3 x = 2arctan 2 k3 ,k ¢ 0,5đ 4x x k2 ( 1 điểm) b) sin 4x sin(x ) 3 0,25đ x 2 3 4x (x ) k2 3 k2 2 k2 x ;x ,k ¢ 0,25đ x 2 9 3 15 5 3x 2x k2 Câu 2. ( 1 điểm) a) sin 2x cos3x cos3x cos( 2x) 2 0,25đ x 2 2 3x ( 2x) k2 2 k2 x ;x k2 ,k ¢ 0,25đ x 2 10 5 2 ( 1 điểm) b) sin2 x 2cosx 2 0 cos2x 2cosx 3 0 0,25đ
- cos x 3 (loai) 0,25đ x 2 cos x 1 (n) Ta có : cos x 1 x k2 ,k ¢ 0,25đ 1 3 2 Câu 3. ( 1 điểm) cosx 3sin x 2 cosx sin x 0,25đ 2 2 2 cos(x ) cos 0,25đ 3 4 7 x k2 ;x k2 ,k ¢ 0,25đ x 2 12 12 Câu 4. ( 1 điểm) sin x sin 2x cosx cos2x sin x cosx cos2x sin 2x 0,25đ 2 sin(x ) 2 sin(2x ) sin(x ) sin( 2x) 0,25đ 4 4 4 4 2 x k ;x k2 ,k ¢ 0,25đ x 2 6 3 ĐỀ 12 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (6 điểm) Câu 1: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y sin x B. y cosx C. y tan x D. y cot x Câu 2: Tìm chu kỳ tuần hoàn T của hàm số y tan x A. T 0 B. T 4 C. T 2 D. T Câu 3: Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. y sin x B. y cosx C. y tan x D. y cot x Câu 4: Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm số y 4sin x 5 A. m 1 và M 9 B. m 0 và M 5 C. m 1 và M 5 D. m 5 và M 9 1 Câu 5: Giải phương trình cos x 2 A. x k B. x k C. x k2 D. 6 3 6 x k2 3 Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. 2sin x 1 0 B. 2cos x 3 0 C. tan x 1 0 D. 3 cot x 1 0 Câu 7: Hàm số y cosx đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ; B. 0; C. 0; D. ;0 2 2 2 Câu 8: Khẳng định nào sau đây là sai? A. sinx 1 x k tan x 0 x k cos x 1 x k2 D. 2 B. C. cot x 0 x k 2
- Câu 9: Tìm tập xác định của hàm số y tan x 3 5 A. D ¡ \ k ,k ¢ B. D ¡ \ k ,k ¢ 6 3 5 D ¡ \ k2 ,k ¢ D. D ¡ \ k ,k ¢ C. 6 Câu 10: Giải phương trình tan2 x 2 tan x 1 0 A. x k B. x k2 x k D. 4 4 C. 4 x k2 4 Câu 11: Tìm phương trình tương đương với phương trình 3 cos x sinx 1. 1 1 1 A. cos x B. cos x C. cos x D. 6 2 3 2 6 2 1 cos x 3 2 Câu 12: Gọi x1 nghiệm dương nhỏ nhất và x2 nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin2x 3 cos 2x 2 . Tính giá trị của biểu thức P x1 x2 . 5 A. P B. P C. P D. P 6 3 6 Câu 13: Tìm số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình cosx sin 2x trên đường tròn lượng giác. A. 4 B. 3 C. 5 D. 6 2 2 Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin x (m 1)sin 2x (m 1)cos x m có nghiệm. A. m 2 B. m 2 C. 2 m 1 D. m 1 sin 3x sinx Câu 15: Tính tổng các nghiệm trong khoảng 0;3 của phương trình cos2x sin 2 x 2sinx 15 9 A. B. 5 C. D. 4 2 2 II. TỰ LUẬN(4 điểm). cosx Câu 1 (1.0 điểm). Tìm tập xác định của hàm số y 2sin x 1 Câu 2 (3.0 điểm). Giải các phương trình sau: a) tan x 3 0 b) 2cos2 x cos x 3 0 cos x 3 sin x c) sin 3x 4sin x cos 2x 0. d) 0 2sin x 1 ĐÁP ÁN I. TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA B D A A D B D A A A Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA C C A C C II. TỰ LUẬN cosx Câu 1 (1.0 điểm). Tìm tập xác định của hàm số y 2sin x 1
- x k2 1 6 Hàm số xác định 2sin x 1 0 sin x sin x sin 2 6 5 x l2 6 5 Vậy D R \ k2 ; l2 | k,l Z 6 6 Câu 2 (3.0 điểm). Giải các phương trình sau: a) tan x 3 0 tan x 3 tan x tan x k 3 3 cos x 1 2 b) 2cos x cos x 3 0 3 x k2 cos x (VN) 2 c) sin 3x 4sin x cos 2x 0. Phương trình sin 3x 2 sin 3x sin x 0 sin 3x 2 sin x 0 sin x 4sin2 x 1 0 x k sin x 1 2cos 2x 0 x k 6 cos x 3 sin x d) 0 2sin x 1 x k2 1 6 Điều kiện sin x ,k ¢ . 2 5 x k2 6 Với điều kiện trên ta có 1 3 cos x 3 sin x 0 cos x sin x 0 2 2 cos x 0 x l x l ,l ¢ . 3 3 2 6 5 Đối chiếu với điều kiện ta có nghiệm của phương trình là x k2 ,k ¢ . 6 ĐỀ 13 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút Câu 1: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cos(x ) lần lượt là: 4 A. 2 và 7 B. 2 và 2 C. 5 và 9 D. 4 và 7 Câu 2: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1 lần lượt là: A. 2 và 2 B. 2 và 4 C. 4 2 và 8 D. 4 2 1 và 7 Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin2 x 4sin x 5 là: A. 20 B. 9 C. 0 D. 9 Câu 4: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2cos x cos2 x là: A. 2 B. 5 C. 0 D. 3 Câu 5: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm là:
- A. 0 m 1 B. m 0 C. m 1 D. 2 m 0 Câu 6: Phương trình lượng giác: 3cot x 3 0 có họ nghiệm là: A. x k B. x k C. x k2 D. Vô nghiệm 6 3 3 Câu 7: Phương trình lượng giác: cos2 x 2cos x 3 0 có họ nghiệm là: A. x k2 B. x 0 C. x k2 D. Vô nghiệm 2 Câu 8: Phương trình lượng giác: 2cos x 2 0 có tất cả họ nghiệm là: 3 5 x k2 x k2 x k2 x k2 4 4 4 4 A. B. C. D. 3 3 5 x k2 x k2 x k2 x k2 4 4 4 4 cot x Câu 9: Điều kiện xác định của hàm số y là: cos x A. x k B. x k2 C. x k D. x k 2 2 1 Câu 10: Điều kiện xác định của hàm số y là sin x cos x A. x k B. x k2 C. x k D. x k 2 4 Câu 11: Phương trình: cos x m 0 vô nghiệm khi m là: m 1 A. B. m 1 C. 1 m 1 D. m 1 m 1 Câu 12: Điều kiện xác định của hàm số y cos x là A. x 0 B. x 0 C. R D. x 0 1 Câu 13: Phương trình: sin 2x có bao nhiêu nghiệm thỏa: 0 x 2 A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 1 Câu 14: Phương trình: sin x có nghiệm thỏa x là: 2 2 2 5 A. x k2 B. x C. x k2 D. x 6 6 3 3 Câu 15: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 2sin x 1 Câu 16: Điều kiện xác định của hàm số y là 1 cos x A. x k2 B. x k C. x k D. x k2 2 2 Câu 17: Khảng định nào sau đây là đúng A. cos x 1 x k B. cos x 0 x k 2 2 C. cos x 1 x k2 D. cos x 0 x k2 2 2 Câu 18: Điều kiện để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghiệm là m 4 A. B. m 4 C. m 4 D. 4 m 4 m 4
- Câu 19: Các họ nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là: x k2 x k2 4 A. x k2 B. C. x k2 D. x k2 4 2 x k2 4 Câu 20: Điều kiện xác định của hàm số y tan 2x là 3 k 5 5 A. x B. x k C. x k D. x k 6 2 12 2 12 2 x Câu 21: Phương trình lượng giác: 2cos 3 0 có tất cả họ nghiệm là: 2 5 5 5 5 A. x k2 B. x k2 C. x k4 D. x k4 3 6 6 3 Câu 22: Phương trình lượng giác: cos x 3 sin x 0 có họ nghiệm là: A. x k2 B. Vô nghiệmC. x k2 D. x k 6 6 2 Câu 23: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có họ nghiệm là: A. x k B. x k2 C. x k D. x k 3 3 6 3 Câu 24: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là: m 4 A. m 4 B. 4 m 4 C. m 34 D. m 4 Câu 25: Điều kiện xác định của hàm số y tan 2x là k k A. x B. x k C. x D. x k 4 2 2 4 2 4 ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA C D B A D B A B D D Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA A B C B B A B D B D Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA D C D D C ĐỀ 14 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút I. Phần Trắc Nghiệm: tan x Câu 1: Điều kiện xác định của hàm số y là: cos x 1 x k x k 2 A. x k2 B. x k2 C. 2 D. 3 x k2 x k 3 Câu 2: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5 lần lượt là:
- A. 8 và 2 B. 2 và 8 C. 5 và 2 D. 5 và 3 Câu 3: Tìm m để phương trình 5cos x msin x m 1 có nghiệm. A. m 13 B. m 12 C. m 24 D. m 24 Câu 4: Phương trình lượng giác: sin2 x 3cos x 4 0 có họ nghiệm là: A. x k2 B. x k2 C. x k D. Vô nghiệm 2 6 Câu 5: Phương trình lượng giác: 2cot x 3 0 có tất cả họ nghiệm là: x k2 6 3 A. B. x arc cot k C. x k D. x k 2 6 3 x k2 6 Câu 6: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có tất cả họ nghiệm là: A. x k B. x k2 C. x k D. x k 3 3 6 3 3 Câu 7: Phương trình: cos2 2x cos 2x 0 có tất cả họ nghiệm là: 4 2 A. x k B. x k C. x k D. x k2 3 3 6 6 Câu 8: Nghiệm của phương trình lượng giác: sin2 x 2sin x 0 có họ nghiệm là: A. x k2 B. x k C. x k D. x k2 2 2 1 sin x Câu 9: Điều kiện xác định của hàm số y là cos x A. x k2 B. x k C. x k2 D. x k 2 2 2 Câu 10: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. sin x + 3 = 0 B. 2cos2 x cos x 1 0 C. tan x + 3 = 0 D. 3sin x – 2 = 0 Câu 11: Phương trình lượng giác: cos3x cos120 có tất cả họ nghiệm là: k2 k2 k2 A. x k2 B. x C. x D. x 15 45 3 45 3 45 3 Câu 12: Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin2 x 5sin x 3 0 là: 5 3 A. x B. x C. x D. x 6 2 2 6 Câu 13: Số nghiệm của phương trình: sin x 1 với x 5 là: 4 A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 2x 0 Câu 14: Phương trình: sin 60 0 có tất cả họ nghiệm là: 3 5 k3 k3 A. x B. x k C. x k D. x 2 2 3 2 2 Câu 15: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: 1 1 A. 3 sin x 2 B. cos 4x 4 2 C. 2sin x 3cos x 1 D. cot2 x cot x 5 0 II. Phần Tự Luận:
- Câu 1. 2tan x a) Tìm tập xác định của hàm số y 2sin x 3 b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số : y 2sin x 5 3 Câu 2. Giải các phương trình : 1 a) sin x 450 0 2 b)cos2x 3sin x 2 Câu 3. a) Giải các phương trình : 3sin 2x cos2x 3 b) Tìm nghiệm thuộc (0;2 )của phương trình : 1 tan x 2 2 sin x 4 1 4 4 Câu 4. Cho 3sin 4 x cos4 x . Tính giá trị biểu thức: A sin x 3cos x 2 ĐÁP ÁN I. Phần Trắc Nghiệm: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA C A B D B A C B B A Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA B D D D C II. Phần Tự Luận: Câu 1 ( 3,0 điểm) x k 2 cos x 0 a) Điều kiện x k2 2sin x 3 0 3 2 x k2 3 2 Tập xác định : D R \ k ; k2 ; k2 2 3 3 1 sin(x ) 1 3 b) 7 2sin(x ) 5 3 3 5 GTNN bằng -7 khi x k2 . 6
- GTLN bằng 3 khi x k2 6 Câu 2 ( 3,0 điểm) 1 1 a) sin(x 45o ) 0 sin(x 45o ) 2 2 sin(x 45o ) sin( 30o ) x 75o k360o ,k ¢ o o x 165 k360 cos2x 3sin x 2 1 2sin2 x 3sin x 2 b) 2sin2 x 3sin x 1 0 sinx 1 1 sinx 2 x k2 2 x k2 ,k ¢ 6 5 x k2 6 Câu 3 ( 3,0 điểm) 3 1 3 a) pt sin 2x cos 2x 2 2 2 3 sin 2x.cos cos 2x.sin 6 6 2 sin(2x ) sin 6 3 2x k2 x k 6 3 4 ;k Z 2 5 2x k2 x k 6 3 12 b) Điều kiện : cos x 0 x k 2 sinx 1 2(sinx cos x) cos x (sinx cos x)(2cosx 1) 0 TH1: sinx cosx 0 x k 4 TH2: 2cos x 1 0 x k2 3 3 7 5 Từ ĐK và x (0;2 ) nên ta có nghiệm là : x ; ; ; 4 4 3 3 Câu 4 ( 1,0 điểm) ĐÆt t sin 2 x cos 2 x 1 t 0 t 1
- 1 t tm 2 2 Theo gt tacã: 4t 4t 3 0 3 t L 2 2 1 sin x 2 1 cos2 x 2 A 1 ĐỀ 15 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11 Thời gian: 45 phút I. Phần Trắc Nghiệm: 1 sin x Câu 1: Điều kiện xác định của hàm số y là sin x 1 3 A. x k2 B. x k2 C. x k2 D. x k2 2 2 1 3cos x Câu 2: Tập xác định của hàm số y là sin x k A. x k B. x k2 C. x D. x k 2 2 Câu 3: Số nghiệm của phương trình: 2 cos x 1 với 0 x 2 là: 3 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 4: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin2 x 3sin x 1 0 thõa điều kiện 0 x là: 2 5 A. x B. x C. x D. x 3 2 6 6 Câu 5: Giải phương trình: tan2 x 3 có tất cả họ nghiệm là: A. x k B. x k C. vô nghiệm D. x k 3 3 3 Câu 6: Các họ nghiệm của phương trình: sin x. 2cos x 3 0 là: x k x k x k2 A. B. C. D. x k2 x k2 x k x k2 6 6 6 3 Câu 7: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 3 sin 2x cos 2x 2 B. 3sin x 4cos x 5 C. sin x cos D. 3 sin x cos x 3 4 Câu 8: Phương trình: 3.sin 3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây: 1 1 1 A. sin 3x B. sin 3x C. sin 3x D. sin 3x 6 2 6 6 6 2 6 2 Câu 39: Khảng định nào sau đây là sai
- A. sin x 1 x k2 B. sin x 0 x k 2 C. sin x 0 x k2 D. sin x 1 x k2 2 Câu 10: Nghiệm của phương trình lượng giác: cos2 x cos x 0 thỏa điều kiện 0 x là: A. x B. x = 0 C. x D. x 4 2 II. Phần Tự Luận: Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y tan 2x . Câu 2: Giải phương trình a) sin2 x 4sin x 3 0. b) cos3x sin 2x sin 4x 0 . 2 2 Câu 3: Tính tổng T các nghiệm của phương trình cos x sin 2x 2 cos x trên khoảng 0;2 . 2 Câu 4: Cho phương trình: cos x 1 cos 2x mcos x msin2 x . Tìm m để phương trình có đúng hai 2 nghiệm thuộc đoạn 0; . 3 ĐÁP ÁN I. Phần Trắc Nghiệm: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA C D B C B A D C C D II. Phần Tự Luận: Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y tan 2x . Giải Điều kiện: cos 2x 0 2x k x k ,k ¢ . 2 4 2 Vậy tập xác định là D ¡ \ k ,k ¢ . 4 2 Câu 2: Giải phương trình a) sin2 x 4sin x 3 0. 2 sin x 1 Ta có sin x 4sin x 3 0 . sin x 3 Với sin x 1 x k2 , k ¢ . 2 Với sin x 3 phương trình vô nghiệm. b) cos3x sin 2x sin 4x 0 . Ta có: cos3x sin 2x sin 4x 0 cos3x 2cos3x.sin x 0 cos3x 1 2sin x 0
- x k 6 3 cos3x 0 cos3x 0 1 x k2 , k ¢ x k , k ¢ . 1 2sin x 0 sin x 6 6 3 2 5 x k2 6 2 2 Câu 3: Tính tổng T các nghiệm của phương trình cos x sin 2x 2 cos x trên khoảng 0;2 . 2 2 2 Tính tổng T các nghiệm của phương trình cos x sin 2x 2 cos x trên khoảng 0;2 . 2 Giải 2 2 2 2 Ta có cos x sin 2x 2 cos x cos x sin 2x 2 sin x 2 cos 2x sin 2x 2 cos 2x 1 2x k2 , k ¢ 4 4 x k , k ¢ 8 1 17 Vì 0 x 2 0 k 2 k 8 8 8 7 15 Vì k ¢ nên k 1;2 x ; x 1 8 2 8 11 Vậy x x . 1 2 4 Câu 4: Cho phương trình: cos x 1 cos 2x mcos x msin2 x . Tìm m để phương trình có đúng hai 2 nghiệm thuộc đoạn 0; . 3 Giải 2 Ta có cos x 1 cos 2x mcos x msin x cos x 1 cos 2x mcos x m cos x 1 0 cos 2x m 1 cos x 1 cos 2x m 0 cos x 1 2 2 Phương trình 2 x k2 , k ¢ . Vì x 0; nên không tồn tại k thỏa mãn. 3 2 Theo đề phương trình có đúng hai nghiệm thuộc đoạn 0; nên phương trình 1 có đúng hai 3 2 nghiệm thuộc đoạn 0; . 3 2 4 Ta có x 0; nên 2x 0; . 3 3
- y 1 1 2 O x 1 Do đó 1 có hai nghiệm phân biệt khi m 1; . 2