Bài tập học kì I môn Toán Lớp 9 - Phần Đại số

docx 3 trang thaodu 5400
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập học kì I môn Toán Lớp 9 - Phần Đại số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_tap_hoc_ki_i_mon_toan_lop_9_phan_dai_so.docx

Nội dung text: Bài tập học kì I môn Toán Lớp 9 - Phần Đại số

  1. BÀI TẬP TOÁN 9 HK I PHẦN ĐẠI SỐ Bài 1: a) 20 80 45 b) 98 72 0,5 8 c) 28 2 14 7 . 7 7 8 2 1 d) 4 2 e) 15 200 3 450 2 50 : 10 f) 3 3 . 2 3 5 3 2 9 18 2 2 7 5 7 5 Bài 2: a) b) c) 2 3 6 216 1 . 7 5 7 5 7 5 7 5 8 2 3 6 d) 3 5 3 5 e) 15 6 6 33 12 6 f) 6 2 5 6 2 5 11 6 2 11 6 2 2 2 Bài 3: a) 2 2 3 2 1 2 2 2 6 b) 0,2. 10 2.3 2 3 5 2 2 4 14 7 15 5 1 c) 2 2 3 2. 3 5 1 d) : 1 2 1 3 7 5 3 9 3 54 Bài 4: a) 3 .3 b) d) 3 27 3 8 3 125 4 16 3 2 3 135 e) 3 54.3 4 c) 3 5 2 7 3 5 2 7 d) 3 20 14 2 3 20 14 2 3 5 Bài 5: Tính a/ 3 2 8 50 4 32 b/ 5 48 4 27 2 75 108 2 c/ 10 2 3 5 d/ 3 5 9 4 5 6 2 5 5 2 e/ : f/ 11 6 2 3 2 2 1 3 5 3 Bài 6 : Thực hiện phép tính. a/. (3 2 2 3)(3 2 2 3) b/. (5 3 3 5) : 15 c/. 50 3 45 2 18 5 20 d/. (5 2 6) 2 20 3 e/. (3 6) 2 (2 6) 2 f/. 7 4 3 12 6 3 5 15 1 4 1 1 g/. 2 10 5 h/. 9 48 45 5 3 8 3 2 2 Bài 7: So sánh a/ 7 và 3 5 b/ 8 và 2 7 3 c/ 3 6 và 2 15 d/ 2 3 1 và 3 2 e/ 5 3 và 7 1 f/ 5 7 và 2 6 Dạng 2: Giải phương trình. Bài 8: a) 25x 16x 9 b) 3 2x 5 8x 7 18x 28 0 5 1 c) 15x 15x 2 15x d) 16x 16 9x 9 4x 4 x 1 16 3 3 4 e) 4x 20 3 5 x 9x 45 6 3 2 Bài 9: a) 2x 1 3 b)4x2 4x 1 6 15 x 1 c)9x2 12x 4 4 d) 25x 25 6 x 1 2 9 Bài 10:
  2. x 1 a/ 3 4x 4 9x 9 8 5 b/ x2 4x 4 2 16 c/ x2 6x 9 x 2 d/ x2 4 2x 3 2x 3 e/ 2 f/ x 2x 15 0 x 1 Dạng 3: Rút gọn biểu thức: Bài 11: Rút gọn các biểu thức sau. a b b a 1 a a a a A : ; B 1 . 1 b a b a 1 a 1 a b a b 2b 1 1 a 1 C ; D : 2 a 2 b 2 a 2 b b a a a a 1 a 2 a 1 2 a 2 a 2 a 1 a b 4 ab a b b a M E . ; a 2 a 1 1 a a a b ab Bai 12: Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào biến. x y x y xy x y x3 y3 A : B 2 y x y x y x y x y x xy y 2 y x x y a a b b a b C : D ab . x xy y xy xy a b a b Bài 13: Rút gọn rồi tính giá trị các biểu thức sau. 2 A 2x x2 6x 9 Với x = -5 B 1 6a 9a2 3a Với a = 3 2 2 4x 4x 1 2 9x 6x 1 C 2 . x 8x 16 Với x = 8 D 5x Với x = -3 x 16 1 3x Bài 14 : Chứng minh đẳng thức. 14 7 15 5 1 a 2 8 a 2 a/. : 2 b/. (với a 0;a 4 ) 1 2 1 3 7 5 a 2 a a 4 a 2 a ( a b) 2 4 ab a b b a 1 x 1 1 c/. 0 d/. : a b ab x 2 x x x x x x 1 x 2x x (1 a ) 2 4 a Bài 15 : Rút gọn biểu thức. A B x 1 x x 1 a x x x 4 1 1 2 2 C . D . x 2 x 2 4x 3 2 3 2 1 2 Dạng 4: Tổng hợp x x 2 2 x Bài 16: Cho bthức A : x 1 x 1 x x x x a) Rút gọn A b) Tính giá trị của A khi x = 3 2 2 x 4 1 4 Bài 17: Cho biểu thức M . x 2 x 2 x x 2 x 4 a) Rút gọn M. b) Tính giá trị của M khi x = 4 2 3 . c) tìm giá trị của x để M > 0
  3. 4 x 1 x 2 x Bài 3: Cho biểu thức H 1 : x 1 x 1 x 1 a) Rút gọn H. b) Tìm H khi x = 9 c)Tìm x Z để H Z x 1 2 x Bài 4: Cho b thức Q 1 : x 1 x 1 x x x x 1