Bộ đề kiểm tra Chương 1 môn Giải tích Lớp 12

docx 11 trang thaodu 5520
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra Chương 1 môn Giải tích Lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbo_de_kiem_tra_chuong_1_mon_giai_tich_lop_12.docx

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra Chương 1 môn Giải tích Lớp 12

  1. ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 GIẢI TÍCH 12 MĐ 01 Họ và tên: x 1 Câu 1: Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số y ? x 1 y y y y 2 2 0 2 3 x 1 I I 1 1 I -1 I 1 2 x -2 -1 0 x -1 0 1 x -2 0 -1 A.B. C.D. Câu 2 : Bảng biến thiên sau là của hàm số nào? x 0 2 A. y x3 3x2 2 y' - 0 + 0 + - B. y x3 3x2 2 6 C. y x3 3x2 2 y D. y x3 3x2 2 Câu 3: Trong các mệnh đề sau, hãy tìm mệnh đề sai? 2 A. Hàm số y = –x3 + 3x2 – 3 có cực đại và cực tiểu. B. Hàm số y = x3 + 3x2 + 1 có cực trị. 1 C. Hàm số y x4 2x2 luôn có cực trị. D. Hàm số y x 1 có hai cực trị. x 1 Câu 4: Cho đồ thị hàm số y x 4 4x2 (C). Khi đó A. Đồ thị của (C) có dạng B. Đồ thị của (C) có dạng C. Đồ thị của (C) có dạng D. Đồ thị của (C) có dạng 2x 1 Câu 5: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y là đúng? 1 x A. Hàm số luôn nghịch biến trên R \ 1 . B. Hàm số luôn đồng biến trên R \ 1 . C. Hàm số luôn nghịch biến trên ;1 và 1; D. Hàm số luôn đồng biến trên ;1 và 1; . . Câu 6: Nhìn hình vẽ sau và chọn đáp án sai? y A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = 1 B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y = -2 0 1 x C. Đồ thị cho thấy hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định D. Đồ thị cho thấy hàm số luôn đồng biến trên từng khoảng xác định -2 2x 3 Câu 7: Hàm số y . Chọn phát biểu đúng: 4 x A. Luôn đồng biến trên R B. Đồng biến trên từng khoảng xác định C. Luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định D. Luôn nghịch biến trên R Câu 8: Hàm số y x4 x2 . Có số giao điểm với trục hoành là:
  2. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 9: Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau đây: 1 A. Hàm số y không có tiệm cận ngang 2x 1 B. Hàm số y x4 x2 không có giao điểm với đường thẳng y = -1 C. Hàm số y x2 1 có tập xác định là D R \{ 1} D. Đồ thị hàm số y x3 x2 2x cắt trục tung tại 2 điểm. 3x 1 Câu 10: Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây đúng? 2x 1 3 3 A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y 2 2 C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x= 1 1 Câu 11: Cho hàm số y x4 2x2 1 . Hàm số có 4 A. Một cực tiểu và một cực đại B. Một cực đại và không có cực tiểu C. Một cực tiểu và hai cực đạiD. Một cực đại và hai cực tiểu 2x 1 Câu 12: Hàm số y có giao điểm với trục tung là: 2x 1 1 A. (1;3)B. (-1; ) C. (0;1) D. (0;-1) 3 Câu 13: Cho hàm số y = f(x)= ax3+bx2+cx+d ,a 0 .Khẳng định nào sau đây sai ? A. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành B. Đồ thị hàm số luôn có tâm đối xứng. C. Hàm số luôn có cực trị D. lim f (x) x Câu 14: Cho hàm số y = –x3 + 3x2 – 3x + 1, mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1. B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1; C. Hàm số luôn luôn đồng biến;D. Hàm số luôn luôn nghịch biến; Câu 15: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x x2 ? A. Có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất. B. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất C. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất. D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. Câu 16: Đồ thi hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị A. y x 4 2x2 1 B. y x4 2x2 1 C. y 2x 4 4x2 1 D. y x 4 2x2 1 Câu 17: Đồ thi hàm số y x3 3x 1 có điểm cực đại là: A. ( -1 ; -1 ). B. ( -1 ; 3 ). C. ( 1 ;- 1 ) . D. ( 1 ; 3 ). Câu 18: Cho hàm số y x3 3x2 1 . Giá trị cực đại của đồ thị hàm số là. A. 1 B. -3 C. 0. D. 3. 2x 1 Câu 19: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số: y (C) , tại điểm có hoành độ bằng 0 là x 1 A. y 3x 11 . B. .yC . 3x 1 y 3x 1.D. y . 3x 11 2x Câu 20: Đồ thị hàm số y có bao nhiêu tiệm cận? x2 1 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 21: Cho các điểm A 0;5 , B 1;7 , C 1;3 ,D 2;1 và đồ thị (C): y x3 3x 5 . Chọn phát biểu đúng? A. Ba điểm A, B, C nằm trên đồ thị (C). C. Hai điểm A, B nằm trên đồ thị (C). B. Hai điểm A, C nằm trên đồ thị (C). D. Hai điểm A, D nằm trên đồ thị (C). Câu 22: Số giao điểm của đường thẳng d: y 4x 3 và đồ thị (C) của hàm số y x3 3x2 1 là A. 0.B. 1.C. 2.D. 3. Câu 23: Hàm số y x3 mx 1 có 2 cực trị khi :
  3. A. m 0 B. m 0 C. m 0 D. m 0 Câu 24: Trên khoảng (0; + ) thì hàm số y x3 3x 1 : A. Có giá trị nhỏ nhất là 3 B. Có giá trị lớn nhất là –1 C. Có giá trị nhỏ nhất là -1D. Có giá trị lớn nhất là 3 1 Câu 25: Cho hàm số y x3 m x2 2m 1 x 1 Mệnh đề nào sau đây là sai? 3 A. m 1 thì hàm số có hai điểm cực trịB. Hàm số luôn luôn có cực đại và cực tiểu C. m 1 thì hàm số có cực đại và cực tiểu D. m 1 thì hàm số có cực trị 2 Câu 26: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x trên khoảng (1; +∞) là: x 1 A. 1 2 2 B. 2 2 C. 1 2 2 D. 2 2 Câu 27: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 3x2 2 và đường thẳng x y 1 0 là: A. 0B. 1 C. 2D. 3 Câu 28: Hàm số nào sau đây là hàm số đồng biến trên R? x 2 x A. y B. y x2 1 3x 2 C. y D. y=tgx x 1 x2 1 1 Câu 29: Cho hàm số y x .Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên (0; ) bằng x A. 2 B. 0 C. 2 D. 1 Câu 30: Hàm số y x3 6x2 9x 1 có pt đường thẳng đi qua hai điểm cực trị là: A. y = 2x +7 B. y = 2x - 7 C. y = - 2x +7 D. y = - 2x -7 3 2 2 Câu 31: Hàm số f(x) = x - 3mx + 3(m -1)x đạt cực tiểu tại x0 = 1 khi : A. m = 2. B. m = 0. C. m = 0 hay m = 2. D. m 0 và m 2. Câu 32: Hàm số y 2 x x2 đồng biến trên khoảng? 1 1 A. ;2 . B. 1; . C. (2; ) . D. (-1;2). 2 2 1 Câu 33: Hàm số y x3 (m 1)x2 (m 1)x 1 đồng biến trên tập xác định của nó khi : 3 A. m 2 B. 0 m 1 C. m 0  m 1 D. Kết quả khác 2x 4 Câu 34: Gọi M ,N là giao điểm của đường thẳng y = 2x-1 và đường cong y . Khi đó hoành độ trung x 1 điểm I của đoạn thẳng MN bằng 5 5 A. B. 2C. 1 D. 2 2 Câu 35: Cho đồ thị hàm số y x3 3x2 2 (C). Với giá trị nào của m thì phương trình x3 3x2 m 1 0 có ít nhất hai nghiệm? y 2 m 5 m 1 m 5 A. . B. . C. 1 m 5. D. . 0 1 2 x m 1 m 5 m 1 -2 2x 1 Câu 36: Cho (C) y . Tiếp tuyến của (C) vuông góc với đường thẳng 3x – y + 2 = 0 có phương x 1 trình là A. x + 3y – 13 = 0; x + 3y – 1 = 0. B. x + 3y – 11 = 0; x + 3y = 0. C. x + 3y + 11 = 0; x + 3y + 1 = 0.D. x + 3y + 3 = 0. Câu 37: Đồ thị hàm số y x3 4x2 (4 k)x cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt khi k thuộc:
  4. A. (-∞; 0) B. (0; +∞) \4 C. (0; 4) D. (0; +∞) mx 3 Câu 38: Với giá trị nào của m thì hàm số y có tiệm cận ngang bằng 0? x 2 A. m 1 B. m 0 C. m 1 D. Không có giá trị của m 2x 3 Câu 39: Đồ thị hàm số y cắt đường thẳng d: y = x + m tại hai điểm phân biệt khi? x 1 A. m 3 C. -1 3 Câu 40: Hàm số y x3 3x2 mx đạt cực tiểu tại x = 2 khi : A. m 0 B. Cm. 0 m 0 D. .m 0 Câu 41: Cho (C): y x3 3x2 3 . Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng 9x – y + 24 = 0 có phương trình là: A. y = 9x+8B. y=9x-8; y=9x+24C. y=9x-8 D. y=9x+24 4 mx Câu 42: Hàm số y nghịch biến trên khoảng(1; +∞) khi m thuộc: x m A. (-2; 2)B.[ -1; 2) C. [-2; 2] D. (-1; 1) Câu 43: Hàm số: y = x3 – 3mx2 + m có hai điểm cực trị tại B và C, sao cho 3 điểm A, B, C thẳng hàng, biết điểm A(-1; 3). 3 3 A. B.m 1 m 1 hoặc m C. mhoặc 0 m D. hoặc m 0 m 1 2 2 Câu 44: Đồ thi hàm số y x3 3mx m 1 tiếp xúc với trục hoành khi : A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. Không tồn tại m 3x 2 x2 1 Câu 45: Số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 2x 2 A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 46: Cho hàm số = ( ) có bảng biến thiên như sau x 1 3 y’ + 0 0 + y 5 1 Đồ thị của hàm số y = f(x) có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 4. B. 2. C. 3. D. 5 Câu 47. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: x -1 2 f ' x + 0 - 0 + 2 f x -2 Số nghiệm thực của phương trình 2 f x 3 0 là: A. 1 B. 3 C. 0 D. 2
  5. ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 GIẢI TÍCH 12 MĐ02 Họ và tên: Câu 1. Cho hàm số y f ( x ) có bảng biến thiên sau x x 1 0 1 y' x f ' x + 0 0 + y 2 f x 2 Mệnh đề nào dưới đây sai? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ; 1 và 1; . C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2 và giá trị cực tiểu bằng 2 . D. Hàm số không xác định tại x = 0 . Câu 2. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x3 3x2 m có ba nghiệm phân biệt. A. m 2 . B. 0 m 4 . C. . D. m 0 . m 4 Câu 3: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng -1 O 1 2 3 A.y x3 3x2 4 B.y x3 3x 4 3 -2 C.y x 3x 4 D. y x3 3x2 4 -4 Câu 4. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y x3 3x2 4x tại điểm thuộc đồ thị có hoành độ x 1 là phương trình nào dưới đây. A. y x 1. B. . C. y x 1 . D. y . 2x 3 y 3x 2 Câu 5. Cho hàm số y x4 2mx2 m2 4 có đồ thị (C). Với giá trị thực nào của tham số m thì đồ thị (C) cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt? A. 3 m 1 . B. 2 m 2 . C. 2 m 3 . D. m 2 . Câu 6. Cho hàm số y x3 3x2 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 .B. Hàm số nghịch biến trên khoảng . 0; C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;1 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;2 . Câu 7. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng. 2x 1 x 1 A. y B. y x -∞ 2 +∞ x 2 2x 1 y' - - x 1 x 3 C. y D. y 1 +∞ x 2 2 x y -∞ 1
  6. Câu 8. Cho hàm số y x3 3x2 9x 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1 .B. Hàm số đạt cực tiểu tại . x 3 C. Hàm số có giá trị lớn nhất tại x 1 . D. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại x 3 . 1 Câu 9. Cho hàm số y x3 mx2 2m 1 x 1 , với m là tham số. Mệnh đề nào sau đây là sai? 3 A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1 khi m 1 . B. Hàm số luôn có cực trị với mọi m 1 . C. Hàm số đạt cực đại tại x 1 khi m 1 . D. Hàm số không có cực trị với.m 1 Câu 10. Đường cong nào dưới đây là đồ thị hàm số y x 3 3x 2 2 . y y y y 2 2 O x O x O x O x -2 -2 A. B. C. D. Câu 11. Cho hàm số y x3 3mx2 4m3 . Với giá trị thực nào của tham số m để đồ thị hàm số có 2 điểm cực trị A và B thỏa mãn AB 20 . A. .m B. 1 m 2 . C. .m D.1 h oÆc m. 2 m 1 Câu 12. Hàm số y x3 3x2 1 Điểm cực đại của đồ thị hàm số có tọa độ là A. M (2;3) B. M (1;1) C. M (0;-1) D. M (2;1) Câu 13. Phương trình x3 12x m 2 0 có 3 nghiệm phân biệt với m A. . 16 m B.1 .6 C. 18 m 14 14 m 18 .D. 4 m 4 . 2mx 1 1 Câu 14. Giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 2;3 là khi m nhận giá trị bằng m x 3 A. 0.B. 1. C. . D. 5 . 2 x2 1 Câu 15. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là? 2x 3 A. 0.B. 2. C. 3.D. 1. mx2 1 Câu 16. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y có ba đường x2 3x 2 tiệm cận. Giá trị thực của tham số m là? A. m 1 .B. m = 1. C. m = 0.D. . m 0 Câu 17. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. y x4 2x2 3 .B. . y x4 2x2 3 x4 3 C. y x4 2x2 3 .D. . y x2 2 2 3 Câu 18. Cho hai số thực x, y thỏa mãn x y 4xy 2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức Slà. x y
  7. A. 3 2 .B. 1. C. 8.D. . 3 2 Câu 19. Hàm số f (x) mx3 3x2 m 2 x 3 Tìm m để hàm số có hai cực trị m 1 A. B. 1 m 3 C. 1 m 3 D. m 3 m 3 2x 1 Câu 20. Cho hàm số y . Mệnh đề nào dưới đây đúng? x 1 A. Đồng biến trên ¡ .B. Nghịch biến trên . ¡ C. Đồng biến trên từng khoảng xác định. D. Nghịch biến trên từng khoảng xác định. Câu 21. Cho đồ thị hàm số y f x như hình bên. y Mệnh đề nào sau đây là sai? A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1 , tiệm cận ngang y 2 . B. Hàm số đồng biến trong khoảng ; 1 và 1; . 2 C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận. x -2 -1 0 1 D. Hàm số có hai cực trị. Câu 22. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không có cực trị A. y x3 3x2 3 B. y x4 x2 1 C. y x3 2 D. y x4 3 Câu 23. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đúng một điểm cực trị A. y 2x 2 B. y x4 3x2 2 C. y x3 3x 2 D. y x4 3x2 2 Câu 23. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3x2 9x 35 trên đoạn  4;4 lần lượt là: A. 20; 2 B. 10; 11 C. 40; 41 D. 40;31 x2 1 Câu 24. Gọi L là giá trị lớn nhất và N là giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 1;2 . Khi đó giá x 1 trị của biểu thức 2016L 2017N là. A. 6048. B. 6050. C. 5377.D. 5041. Câu 25. Dựa vào đồ thị hãy cho biết: Công thức của hàm số y f x là y x=-1 2x 3 2x 3 A. y B. y 3 2 x 1 1 x y=2 2 1 -1 0 x C. y 1 D. y 2 x x 1 Câu 26. Giá trị cực đại của hàm số y x3 3x2 5x 7 là. 3 2 6 3 2 6 32 6 32 6 A. B. C. D. 3 3 9 9 x 3 Câu 27. Đường thẳng y 2x 1 cắt đồ thị của hàm số y tại hai điểm phận biệt lần lượt có tung 2x 3 độ là y1, y2 . Giá trị y1 y2 là: 9 13 5 1 A. B. C. D. 2 4 2 4 Câu 28. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.
  8. Hàm số đó là hàm số nào ? 4 A. y x3 3x 1 . B. y x3 . 3x 1 x3 C. y 2x3 6x 1 . D. y . x 1 3 3 2 Câu 29. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y x 2x x 10 trên  3;3 lần lượt là. 274 A. ; 10 .B. . 12 ; 9 C. .D. 22 ; .3 8 22 ; 10 27 Câu 30. Đồ thị hàm số nào dưới đây luôn nằm phía trên trục hoành? A. y x2 2x 3 . B. y x4 3x2 1 . C. y x4 2x2 2 . D. y x4 2x2 3 . 3 2 Câu 31. Cho hàm số y ax bx cx d ( với a, b, c, d là các số thực) có hai điểm cực trị của đồ thị hàm số nằm về hai phía trục tung. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 A. a 0,b 0,c 0 .B. b 12ac . 0 C. ac 4. D. < − 1. Câu 35. Cho hàm số = − 3 – 2 + (4 + 9) + 5 với là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của để hàm số nghịch biến trên khoảng ( − ∞; + ∞) ? A. 4. B. 6. C. 7. D. 5. Câu 36. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số = 4 + 2 + với , , là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? y A. Phương trình y 0 có ba nghiệm thực phân biệt. x B. Phương trình y 0 vô nghiệm trên tập số thực. C. Phương trình y 0 có đúng một nghiệm thực. D. Phương trình y 0 có hai nghiệm thực phân biệt. Câu 37. Cho hàm số y = 4 x4+1 . Tìm khoảng nghịch biến của hàm số?
  9. 1 A. ; 0 .B. . 0; C. .D. ; . ; 4 16 Câu 38. Đồ thị của hàm số = 3 − 3 2 − 9 + 1 có hai điểm cực trị và . Điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng ? A. 푃(1; 0) . B. 푄( − 1; 10) . C. (0; − 1) . D. (1; − 10) . Câu 39. Cho hàm số f (x) x3 2mx2 2 Tìm m để hàm số đạt cực tiểu tại x = 1 1 4 3 A. m B. m C. m 1 D. m 4 3 4 Câu 40. Cho hàm số y 2x2 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; + ∞). B. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞; 0 ). C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; + ∞). D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−1; 1). mx 4m Câu 41. Cho hàm số y với là tham số. Gọi 푆 là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của để x m hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định. Tìm số phần tử của 푆 . A. 4 . B. Vô số. C. 5. D. 3. Câu 42. Tìm giá trị thực của tham số để đường thẳng d: = (2 − 1) + 3 + vuông góc với đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số = 3 − 3 2 + 1. 1 3 1 3 A. m . B. . m C. . D. m . m 2 2 4 4 x Câu 43: Cho hàm số y (C) . Chọn phát biểu đúng? 4 x2 A. Đồ thị (C) không có tiệm cận. B. Đồ thị (C) có một tiệm cận. C. Đồ thị (C) có hai tiệm cận. D. Đồ thị (C) có ba tiệm cận. Câu 44: Hàm số y x 2 x 1 nghịch biến trên khoảng? A. 1;2 B. 1; C. . 2; D. . ;2 Câu 45. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: x -1 2 f ' x + 0 - 0 + 2 f x -2 Số nghiệm thực của phương trình 2 f x 3 0 là: A. 1 B. 3 C. 0 D. 2 1 Câu 46. Cho hàm số y x3 4x2 5x 17 . Phương trình y ' 0 có hai nghiệm x , x . Khi đó tích 3 1 2 x1.x2 bằng ? A . -5 B. 8 C. 5 D. -8 3 2 Câu 47. Cho hàm số y x 3x 1 . Khoảng đồng biến của hàm số này là: A. ( ― ∞;0) B. (0; 2) C. (2; + ∞) D.(0; + ∞)
  10. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án C D D A C D B C B A Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án D D C D A D B A C B Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đáp án A B A D B B A D C C Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 Đáp án B B C A D C A C A B Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Đáp án B D C C B D C B A B HD giải: Câu 46: Không tồn tại đạo hàm của hàm số tại điểm 0 C1: y x2 C2: f ' 0 f ' 0 Câu 47: 3 3 y 3sin x 4sin3 x sin 3x với 3x => GTLN là 1 2 2 Câu 48: TXĐ: D = R y’ = 3x (x – 2m) y' = 0 x1 = 0 , x2 =2m Để y có 2 điểm cực trị khi m 0. 3 Giả sử B(0; m), C(2m; m-4m ) Ta có: AB = ( 1, m – 3) AC = (2m + 1; m – 4m3 -3)   YCBT AB AC m(4m2 + 2m – 6) = 0 m 0 (loai) m 1 3 ĐS: 3 m 1 hay m = - m = - 2 2 Câu 49: 3 3 x 3mx+m+1=0 y 0 x 3mx+m+1=0 Hệ phương trình có nghiệm có nghiệm m 0 m 1 2 y ' 0 3x 3m 0 x m Câu 50: 1 2 1 3x 2 x 1 3 1 2 x 2 lim y lim x lim x 2 2 x x 2x 2 x 2 x 1 2 1 3x 2 x 1 3 1 2 x 2 lim y lim x lim x 1 2 x x 2x 2 x 2 x