Bộ đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Quang Trung (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Quang Trung (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bo_de_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2019_2020_t.docx
Nội dung text: Bộ đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Quang Trung (Có đáp án)
- TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG KIỂM TRA HỌC KỲ II –TOÁN 10 Mã đề 001 Năm học: 2019 – 2020 (Thời gian: 90 phút) Họ và tên : SBD . Điểm I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (6 điểm) 2 o o o o Câu 1: Góc có số đo đổi sang độ là A 240 B 135 C D. 72 . 270 5 Câu 2:Khẳng định nào sau đây đúng biết ? 2 A sB.in. C. 0 .D cos 0 tan 0 cot 0 Câu 3: Trong các công thức sau, công thức nào sai? 2 2 2 1 A. .s in cos 1 B. . 1 tan 2 k ,k ¢ cos 2 2 1 k C. .1 cot D. . 2 k ,k ¢ tan cot 1 ,k ¢ sin 2 1 cot 2 1 1 Câu 4: Cho biết tan . Tính cot : A. . B. . C. . D. c. ot cot cot 2 2 4 2 Câu 5: Các cặp đẳng thức nào sau đây đồng thời xảy ra? 1 3 A. sin 1 và. cos 1 B. sin và cos 2 2 1 1 C. sin và cos . D. sin 3 và cos 0 . 2 2 47 3 3 2 1 Câu 6: Giá trị sin là : A. . B C D. . 6 2 2 2 2 Câu 7: Cho tam giác ABC bất kỳ có BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào sai? A. b2 a2 c2 2accosB. B. a2 b2 c2 2bccosA. C. c2 b2 a2 2abcosC. D. .c2 b2 a2 2abcosC Câu 8. Bất phương trình 3x 9 0 có tập nghiệm là: A. .B.3; .C. .D. . ;3 3; ; 3 Câu 9. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. f x 3x2 2x 5 là tam thức bậc hai. B. f x 2x 4 là tam thức bậc hai. C. f x 3x3 2x 1 là tam thức bậc hai. D. f x x4 x2 1 là tam thức bậc hai. Câu 10. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 2 f x 0 A. f x 4 2x . B. . f x C.2 4x f x x 2 D. .f x x 2 1 Câu 11. Tập xác định của bất phương trình x 3 2 x 3 là x A. . 2; B. . 3C.; . D. . 3; \0 2; \0 Câu 12. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. .x 2 10x B.2 . C. . x2 2x 10 D. . x2 2x 10 x2 2x 10 x 1 2t Câu 13. Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : . y 3 5t A. .u 2; 5 B. . C.u . 5;2 D. . u 1;3 u 3;1 Câu 14. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A 2; 1 và nhận u 3;2 làm vectơ chỉ phương là A. . x 3B. .2 t C. . x D.2 . 3t x 2 3t x 2 3t y 2 t y 1 2 t y 1 2t y 1 2t 1 1 Câu 15. Khoảng cách từ điểm O 0;0 đến đường thẳng 3x 4y 5 0 làA. . B. . C. .D. . 0 1 5 5 1
- Câu 16. Cho đường thẳng d :2x 3y 4 0 . Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của d ? A. .n 2;3 B. . nC. . 3;2 D. . n 3; 2 n 3; 2 Câu 17. Đường thẳng đi qua A 1;2 , nhận n 2; 4 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là A. .x 2y B.4 . 0 C. . x D.y . 4 0 x 2y 5 0 x 2y 4 0 Câu 18. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn C có phương trình x2 y2 2x 4y 4 0 . Tâm I và bán kính R của C lần lượt là A. I 1;2 , R 1 . B. I 1; 2 , R 3 . C. I 1; 2 , R 9 . D. I 2; 4 , R 9 Câu 19. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 2 2 2x 3y 5 2x 5y 3 2x 5y 3z 0 A 3x 2x 4 0 B. . C. . D. . Câu 20. Cho ABC có các cạnh BC a, AB c, AC b . Diện tích của ABC là 1 1 1 1 A. .S aB.cs inC .S C. bcsin B .S D. acsin B .S bcsinC ABC 2 ABC 2 ABC 2 ABC 2 Câu 21. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai điểm A 0; 1 , B 3;0 . Phương trình đường thẳng AB là: A. x 3y 1 0 . B. x 3y 3 0 C. .x 3y 3 0 D. . 3x y 1 0 Câu 22. Trên đường tròn bán kính bằng 4 , cung có số đo thì có độ dài là 8 A. . B. . C. . D. . 4 3 16 2 Câu 23.Đường tròn tâm I (- 3;1) và bán kính R = 2 có phương trình là: 2 2 2 2 A. (x + 3) + (y - 1) = 4 . B (x - 3) + (y - 1) = 4 2 2 2 2 C. (x - 3) + (y + 1) = 4 . D (x + 3) + (y + 1) = 4 Câu 24. Cho đường tròn T : x 2 2 y 3 2 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn T : A. I 2;3 , R 4 . B. I 2;3 , R 16 . C. I 2; 3 , R 16 . D. I , 2; 3 R 4 Câu 25. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x -1 2 f x 0 0 x 1 A. f x x 1 x 2 B. f x C. f x x(x 2) D. f x x 1 x 2 x 2 Câu 26. Phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng x–y+2=0 : x t x 2 x 3 t x t A. B. C. D. y 2 t y t y 1 t y 3 t Câu 27. Vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua hai điểm A(1;2); B(5;6) là: A. n (4;4) B. n (1;1) C. n ( 4;2) D. n ( 1;1) Câu 28. Viết phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A(0 ; −5) và B(3 ; 0) : x y x y x y x y A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 5 3 5 3 3 5 5 3 Câu 29. Phương trình nào sau đây không là pt đường tròn: A. x2+y2 +2x+2y+10=0 B. x2 + y2 - 2x + 2y -10 =0 C.(x+2)2+y2=3 D.x2+y2= 0.1 Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 6 0 là A. ; 2 3; B. C. ; 1 6; D. 2;3 2
- II. PHẦN TỰ LUẬN: (4 điểm). Câu 1: (1,0 điểm) Giải bất phương trình x2 5x 6 0 3 Câu 2: (2,0 điểm) a) Cho góc :cos , . Tính các GTLG còn lại của góc . 5 2 1 3 b) Chứng minh sin4 x cos4 x cos4x 4 4 Câu 3: ( 1,0 điểm) Lập phương trình tham số của đường thẳng d đi qua B 7; 5 và vuông góc đường thẳng: x 3y 6 0 . I.Đáp án trắcnghiệm: 1.C 2. C 3.D 4.A 5.B 6.D 7.C 8.C 9.A 10.A 11.C 12.C 13.A 14.B 15.D 16.A 17.C 18.B 19.B 20.C 21.C 22.D 23.A 24.D 25.A 26.A 27.D 28.C 29.A 30.D 3
- TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG KIỂM TRA HỌC KỲ II –TOÁN 10 Mã đề 002 Năm học: 2019 – 2020 (Thời gian: 90 phút) Họ và tên : SBD . Điểm I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (6 điểm) 5 Câu 8: Nếu một cung tròn có số đo bằng radian là thì số đo bằng độ của cung tròn đó là 4 A. .1 72 B. . 1 5 C. .225 D. . 5 Câu 9: Với điều kiện xác định. Tìm đẳng thức đúng. 1 1 A. 1 cot2 x . B. 1 tan2 x . C. tan x cot x 1. D. .sin2 x cos2 x 1 cos2 x sin2 x Câu 10:Khẳng định nào sau đây đúng biết 0 ? 2 sin 0 cos 0 tan 0 A. B. . C. cot 0 . D. . 1 1 Câu 11: Cho biết tan 4 . Tính cot A. .cB.ot 2 cot . C. .c oD.t . cot 2 3 4 1 1 1 3 Câu 12: Giá trị cos là : A. . B C D. . 6 2 2 4 2 Câu 6 : Bảng xét dấu sau là của hàm số nào ? x - ¥ 3 + ¥ f (x) + 0 - A. f x 6 2x . B. f x 3 6x . C. f x x 3 D. .f x x 3 Câu 7: Khẳng định nào dưới đây sai? (giả thiết các biểu thức có nghĩa). A. tan a tan a . B. .c os a coC.s a . D. . cot a cot a sin a sin a Câu 25. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau? A. f x 3x3 2x 1 là tam thức bậc hai. B. f x 2x2 4 là tam thức bậc hai. C. f x 3x2 2x 5 là tam thức bậc hai. D. f x x x2 1 là tam thức bậc hai. 1 Câu 26. Tập xác định của bất phương trình x 3 2 x 3 là x A. . 2; B. .C. 3; \ 0 3; . D. . 2; \ 0 x 1 2t Câu 27. Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : . y 3 5t A. .uB. 2; 5 u 1;3 . C. .u 2;5 D. . u 3;1 Câu 28. Ph.trình tham số của đ.thẳng (d) đi qua M(–2;3) và có VTCP u =(3;–4) là: x 2 3t x 2 3t x 1 2t x 3 2t A. B. C. D. y 1 4t y 3 4t y 4 3t y 4 t 1 1 Câu 29. Khoảng cách từ điểm I 0;0 đến đường thẳng 3x 4y 10 0 là: A. . B. 2 . C. 0 . D. 5 5 Câu 30. Cho đường thẳng d : 2x 3y 4 0 . Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của d ? A. n 3;2 . B. .n 2;3C. . D.n . 3; 2 n 3; 2 Câu 31. Đường thẳng đi qua A 1;2 , nhận n 1; 2 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là A x 2y 4 0 B. x 2y 5 0. C. x y 4 0 . D. . x 2y 4 0 Câu 32.Cặp số 1; 1 là nghiệm của bất phương trình A. x y 2 0 B. x y 0 C.x 4y 1 D. x 3y 1 0 Câu 33. Bất phương trình 3x 9 0 có tập nghiệm là: A. 3; . B. ; 3 . C. 3; . D. . ;3 4
- Câu 34. Tam thức nào luôn âm với mọi giá trị của x? 2 2 A. .x 10x 2 B. . C. . x2 2x 10 D. . x 2x 10 x2 2x 10 2 2 Câu 35. Trong mặt phẳng Oxy , x y 10x 11 0 có bán kính? A.6 B.36.C. . D.6 . 2 Câu 36. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai điểm A 0; 3 , B 1;0 . Phương trình đường thẳng AB là: A. x 3y 1 0 . B. x 3y 3 0 . C. .x 3D.y 3 0 3x y 3 0 Câu 37. Trong tam giác ABC , đẳng thức nào dưới đây luôn đúng? A B C A. sin A B cosC . B. cos A sin B . C. tan A cot B . D. .cos sin 2 2 2 Câu 38. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. .2 x B.5y . 3zC. .0 D. . 3x2 2x 4 0 2x2 5y2 3 2y 3x 5 Câu 22. Trên đường tròn bán kính bằng 4 , cung có số đo thì có độ dài là 8 A. . B. .C. . D. . 4 3 2 16 Câu 23. Cho đường tròn T : x 2 2 y 3 2 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn A. I 2;3 , R 4 . B. I 2;3 , R 16 . C. I 2; 3 , R 16 . D. I 2; 3 , R 4 Câu 24. Phương trình chính tắc của Elip có độ dài trục lớn bằng 8, độ dài trục nhỏ bằng 6 là: x2 y2 x 2 y 2 A . 1 B. 9x 2 16y 2 1 C. 1 D. 9x 2 16y 2 144 16 9 9 16 Câu 25. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x -1 2 f x 0 0 A. f x (x 2)(x 1) B. f x x2 3x 2 C. f x x(x 2) D. f x x 1 x 2 Câu 26. Đường thẳng nào qua A(2;1) và song song với đường thẳng : 2x+3y–2=0? A. x–y+3=0B. 2x+3y–7=0C. 3x–2y–4=0 D. 4x+6y–11=0 Câu 27. Vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua hai điểm A(1;2); B(5;6) là: A. n (4; 4) B. n (1;2) C. n ( 4;2) D. n (4;4) Câu 28. Viết phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A(0 ; 5) và B(3 ; 0) : x y x y x y x y A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 5 3 5 3 3 5 5 3 Câu 29. Phương trình nào sau đây không là pt đường tròn: A. x2+y2 -2x+2y+1=0 B. x2 + y2 - 2x + 2y - 8 =0 C.(x+2)2+y2 = -3 D.x2 + y2 = 3 Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 6 0 là A. ; 2 3; B. C. ; 1 6; D. 2;3 II. PHẦN TỰ LUẬN: (4 điểm) Câu 1: (1,0 điểm): Giải bất phương trình x2 2x 3 0 3 Câu 2: (2,0 điểm) a) Cho góc thỏa cos , 0 . Tính các giá trị lượng giác còn lại của góc . 5 2 2 b) Chứng minh rằng: (sinx cos x) sin 2x 1 Câu 3: (1,0 điểm) Lập phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A(2;3 và) vuông góc với đường thẳng :3x 4y 5 0 1.C 2.D 3.B 4.C 5.D 6.A 7.A 8.A 9.B 10.C 11.B 12.B 13.B 14.B 15.C 16.D 17.D 18.A 19.D 20.D 21.D 22.C 23.A 24.A 25.A 26.B 27.A 28.C 29.C 30.A 5
- TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG KIỂM TRA HỌC KỲ II –TOÁN 10 Mã đề 003 Năm học: 2019 – 2020 (Thời gian: 90 phút) Họ và tên : SBD . Điểm I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (6 điểm) Câu 1. Chọn khẳng định đúng? A. tan tan . B. sin sin . C. cot cot . D. cos cos . Câu 2. Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. cos2a = cos2 a – sin2 a. B. cos2a = cos2 a + sin2 a. C. cos2a = 2cos2 a – 1. D. cos2a = 1 – 2sin2 a. Câu 3. Cho tam giác ABC bất kỳ có BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào đúng? A. .b 2 a2 c2 2abcosB.B . a2 b2 c2 2bccos A C. .c 2 b2 a2 2abcosD.C . c2 b2 a2 2accosC Câu 4. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Ox choy đường tròn C có phương trình (x 1)2 (y 2)2 . 9 Tâm I và bán kính R của C lần lượt là A. I 1;2 , R 1 . B. I 1; 2 , R 9 . C. I 1; 2 , R 3 .D. I 2;, 4 R . 9 Câu 5. Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d :2x 3y 1 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của d ?A. .n 3 B. 2; 3 n.2 2; 3 C. . D. . n4 2;3 n1 3;2 2p o o Câu 6. Góc có số đo đổi sang độ là : A.240 . B.135 . C 72o D. . 270o 5 Câu 7. Bất phương trình 3x 9 0 có tập nghiệm là: A. 3; . B. 3; . C. ;3 D. . ; 3 2 Câu 8. Tam thức f (x) x 1 luôn âm khi? A. x 1, x 1.B x 1 C. x 1 D. 1 x 1 Câu 9. Đường tròn tâm I (3;- 1) và bán kính R = 2 có phương trình là: A. (x + 3)2 + (y - 1)2 = 4 B (x - 3)2 + (y - 1)2 = 4 C ( x - 3)2 + (yD.+. 1)2 = 4 (x + 3)2 + (y + 1)2 = 4 Câu 10. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau? A. f x 3x 2x3 5 là tam thức bậc hai. B. f x 2x2 4 là tam thức bậc hai. C. f x 3x2 2x 1 là tam thức bậc hai. D. f x x x2 1 là tam thức bậc hai. 1 Câu 11. Tính tan biết cot 3 . A. 3. B. . C. . 3 D. . 1 3 Câu 12. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. x2 10x 6 . B. x2 2x 10 . C. x2 2x 4 . D. . x2 2x 10 Câu 13. Đơn giản biểu thức A cos , ta được: 2 A. cos . B. sin . C. – cos . D. . sin x 3 3t Câu 14. Cho đường thẳng d . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của d ? y 4 2t A. u 2;3 . B. u 3;2 . C. u 3; 2 . D. .u 3; 2 Câu 15. Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua A(5;1) và có VCCP u (1; 2) là: x 1 2t x 1 t x 5 t x 1 t A. B. C. D. y 5 t y 5 2t y 1 2t y 5 2t Câu 16. Đường thẳng đi qua điểm A 1; 2 và nhận n 1; 2 làm véctơ pháp tuyến có phương trình là: A. .x 2y B.4 . 0 C. . D.x . 2y 4 0 x 2y 5 0 2x 4y 0 Câu 17. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A 2;4 ,B 6;1 là A. .3 x 4B.y . 10 C.0 . D. .3x 4y 22 0 3x 4y 8 0 3x 4y 22 0 6
- Câu 18. Khoảng cách từ điểm M 1; 1 đến đường thẳng :3x 4y 17 0 là: A. 1. B. 10. C . 5. D. 2 Câu 19 .Cho tan cot 2 . Tính giá trị biểu thức tan3 cot3 . A. 2. B. 12. C. 26. D. 22. Câu 20 .Cho . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây: 2 A. cos 0 . B. sin 0 .C. sin 0 . D. tan 0 2 2 Câu 21 Trong mặt phẳng Oxy , x y 10x 11 0 có bán kính? A.26 . B.6.C. . 6 D. . 2 Câu 22. Trên đường tròn bán kính R 6 , cung 60 có độ dài bằng bao nhiêu? A. .l B. . l 4 C. . lD. .2 l 2 Câu 23 . Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A.2x2 5y 3 B. 2x 3y 5 C. 2x 3y 5z 0 D. 3x2 2x 4 0 Câu 24 . Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 1 2 f x 0 0 A.f x x2 3x 2 B. f x x2 3x 2 C.f x x 1 x 2 D. f x x2 3x 2 x2 y2 Câu 25. Cho elip (E): 1 . Trục lớn và trục bé của (E) có độ dài lần lượt là: 25 16 A. 10 và 8. B. 25 và 16.C.10 và 6.D. 8 và 6. x 1 Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình 0 2 x A. ; 1 2; B. 1;2 C. 1;2 D. 1;2 Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C): x² + y² – 4x + 8y – 5 = 0. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (C):A. I(–2; 4) và R = 5B. I(–2; 4) và R = 6C. I(2; –4) và R = 6D. I(2; –4) và R = 5 Câu 28. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 2 f x 0 A. f x 4 2x2 . B. . f x C.2 4x f x x2 2 D. .f x x 2 Câu 29. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y 3 0 ? 3 A. .Q 1; 3 B. . C.M . 1; D. . N 1;1 P 2;2 2 Câu 30. Đường thẳng đi qua hai điểm A 1;1 và B 3;5 nhận vectơ nào sau đây làm vectơ chỉ phương? A. d 3;1 . B. a 1; 1 . C. b 1;1 . D. .c 4;4 II. PHẦN TỰ LUẬN: (4 điểm) 2 Câu 1: (1,0 điểm): Giải bất phương trình x 4x 3 0 3 Câu 2: (2,0 điểm) a)Cho góc thỏa sin , 0 .Tính các giá trị lượng giác còn lại của góc . 5 2 2 1 b) Chưng minh rằng: 1 cot 2 k ,k ¢ sin Câu 3: (1,0 điểm) .Lập phương trình tham số đường thẳng đi qua M( 2;-1) và vuông góc với đường thẳng :3x 4y 5 0 Đáp án 1.D 2.B 3.B 4.C 5.A 6.C 7.C 8.D 9.C 10.A 11.B 12.C 13.B 14.C 15.C 16.C 17.B 18.D 19.A 20.C 21.B 22.C 23.B 24.C 25.A 26.A 27.D 28.D 29.D 30.D 7
- TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG KIỂM TRA HỌC KỲ II –TOÁN 10 Mã đề 004 Năm học: 2019 – 2020 (Thời gian: 90 phút) Họ và tên : SBD Điểm I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (6 điểm) Câu 7. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. .2 x 5y 3zB. .0 C. . D.3 .x2 2x 4 0 2x2 5y 3 2x 3y 5 Câu 8. Bất phương trình 3x 9 0 có tập nghiệm là A. . 3; B. . ;C.3 . D. . 3; ; 3 Câu 9. Tìm tập xác định của hàm số y 2x2 5x 2 . 1 1 1 A. . ; B. . ;2C. . D. . ; 2; 2; 2 2 2 Câu 10.Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y 3 0 ? A. .Q 1; 3 B. . MC. 1 ;. 3 D. . N 0;3 P 1;0 Câu 5. Khẳng định nào dưới đây sai ? A. cos2a 2cosa 1. B. .2sin2 a 1 cos 2a C. sin a b sin a cosb sin bcos a . D. .sin 2a 2sin a cos a Câu 6. Cho đường tròn T : x 2 2 y 3 2 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R là: A. I 2;3 , R 4 . B. I 2;3 , R 16 . C. I 2; 3 , R 16 . D. I 2; 3 , R 4 Câu 7. Cho . Hãy chọn kết quả sai? 2 A. B. . C. D. cos 0 cos 0 sin 0 tan 0 Câu 39. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A 3;2 và nhận u 2; 1 làm x 3 2t x 2 3t x 2 3t x 2 2t vectơ chỉ phương là A. . B. . C. . D. . y 2 t y 1 2t y 1 2t y 1 3t Câu 40.Cho đường thẳng d : 2x 3y 4 0 . Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của d ? A. .n 2; 3 B. . C.n . 3;2 D. . n 3; 2 n 2; 3 Câu 10. Đơn giản biểu thức A sin , ta được: 2 A. .c os B. . sin C. . –D.co .s sin 1 Câu 11. Cho cos và 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 2 3 2 1 3 A. .s in B. . C. . sin D. . sin sin 2 3 2 2 Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình x2 4 0 là : A. R B. R \ 2 C. (2; ) D. R \ 2 Câu 13. Cho tam giác ABC bất kỳ có BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào sai? A. b2 a2 c2 2accosB. B. a2 b2 c2 2bccosA. C. c2 b2 a2 2abcosC . D. .c 2 b2 a2 2abcosC 5 Câu 14. Nếu một cung tròn có số đo bằng radian là thì số đo bằng độ của cung tròn đó là 4 A. 172 . B. 15 . C. 225. D. 5 . Câu 15. Khẳng định nào dưới đây sai? A. sin a sin a . B. .c os a C.co s.D.a cot a cot a tan a tan a Câu16 . Đường tròn tâm I 1;3 bán kính R = 2 có phương trình là : A. x 1 2 y 3 2 4. B. x 1 2 y 3 2 2. C. x 1 2 y 3 2 10. D. . x 1 2 y 3 2 4 8
- x 1 2t Câu 17. Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : . y 3 5t A. .u 2; 5 B. . C.u . 5;2 D. . u 1;3 u 3;1 Câu 18. Phương trình chính tắc của Elip có độ dài trục lớn bằng 8, độ dài trục nhỏ bằng 6 là: 2 2 x 2 y 2 2 2 x y 2 2 A. 1 B. 8x 6y 1 C. 1 D. 9x 16y 1 64 36 16 9 Câu 19. Trên đường tròn bán kính 4 ,cung có số đo thì có độ dài là: A. B. C. D. 2 4 2 4 1 Câu 20. Cho tan 2 . Tính giá trị cot . A. . B. 2. C. - 2. D. 2 . 2 Câu 21 . Cho đường tròn C : x2 y2 4x 2y 7 0 có tâm I và bán kính R . Khẳng định nào dưới đây là đúng?A. I 2;1 ,R 2 3 . B. I 2; 1 ,.R 12 C. I 2; 1 ,R 2 3 . D. ,.I 4; 2 R 3 3 Câu 22. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai điểm A 0; 1 , B 3;0 . Phương trình đường thẳng AB làA. .x 3y B. 1 . 0 C. . xD. 3. y 3 0 x 3y 3 0 3x y 1 0 x 2 y 2 Câu 23. Đường Elip 1 có tiêu cự bằng: A. 4 B.1 C.2 D. 9 5 4 18 2 10 Câu 24. Khoảng cách từ điểm M 1; 1 đến đường thẳng :3x 4y 17 0 là : A.2. B. . C. . D 5 5 5 Câu 25. Bảng xét dấu sau là của hàm số nào ? 2 x - ¥ 3 +∞ A. f x 6 2x . B. f x 2x 6 . f x C. f x x 3 D. . f x x 3 ( ) - 0 + Câu 26. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x -1 2 f x 0 0 A. f x (x 2)(x 1) B. f x x2 3x 2 C. f x x(x 2) D. f x x 1 x 2 Câu 27. Đường thẳng song song với đường thẳng : 2x+3y–2=0? A. x–y+3=0B. 2x+3y–7=0C. 3x–2y–4=0 D. 4x+6y–4=0 Câu 28. Vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua hai điểm A(1;2); B(5;6) là: A. n (4;4) B. n (1;1) C. n ( 4;2) D. n (4; 4) Câu 29. Viết phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A(5 ; 0) và B(0 ; 3) : x y x y x y x y A. 0 B. 1 C. 1 D. 1 5 3 5 3 3 5 5 3 Câu 30. Bất phương trình nào vô nghiệm? A. x2 x 6 0 2x 1 0 6 2x2 0 6 2x2 0 B. C. D. II. PHẦN TỰ LUẬN: (4 điểm) Câu 1: (1,0 điểm): Giải bất phương trình x2 6x 8 0 4 Câu 2: (2,0 điểm) a) Cho góc thỏa cos , . Tính các giá trị lượng giác còn lại của góc . 5 2 2 b) Chứng minh rằng : (sinx+cosx) sin 2x 1 Câu 3: (1,0 điểm)Lập phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A( 1;2) và vuông góc với đường thẳng :4x 3y 5 0 1.D 2.C 3.C 4.B 5.A 6.A 7.A 8.A 9.D 10.A 11.D 12.A 13.C 14.C 15.D 16.D 17.A 18.C 19.B 20.A 21.C 22.C 23.C 24.B 25.D 26.A 27.B 28.D 29.B 30.D 9