Bộ đề ôn thi học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019 - Đoàn Thanh Minh Thọ

pdf 28 trang thaodu 2820
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ đề ôn thi học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019 - Đoàn Thanh Minh Thọ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbo_de_on_thi_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2018_2019_doa.pdf

Nội dung text: Bộ đề ôn thi học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019 - Đoàn Thanh Minh Thọ

  1. ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2018 – 2019 Giáo viên: Đoàn Thanh Minh Thọ ĐỀ 1 PHẦN TRẮC NGHIỆM: 6 ĐIỂM 2x 1 Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 0 là 3x 6 1 1 1 1 A. 2; B. 2; C. ;2 D. 2; 2 2 2 2 Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 4 3x 8 là 4 4 C. ;4 4 A. ; B. ;4 D. ;  4; 3 3 3 Câu 3. Đường thẳng đi qua 2 điểm A(0; 5) và B(3;0) có phương trình: x y x y x y x y A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 3 5 5 3 3 5 5 3 Câu 4. Tập nghiệm S  là của bất phương trình 2 2 2 2 A. x 2 x 1 0 B. 2x 2 x 0 C. x 2 0 D. x 1 0 Câu 5. Vị trí tương đối của 2 đường thẳng (△1): x − 2y + 1 = 0 và (△2): −3x + 6y − 10 = 0 là: A. song song. B. cắt nhưng không vuông. C. trùng nhau. D. vuông góc nhau. 5 Câu 6. Cho sina cos a . Khi đó sina .cos a có giá trị bằng : 4 A. 1. 9 3 5 B. . C. . D. . 32 16 4 Câu 7. Góc giữa hai đường thẳng (△1): 2x y 10 0 và (△2): x 3 y 9 0 bằng: A. 00. B. 600. C. 450. D. 900. Câu 8. Phương trình x2 7 mx m 2 m 6 0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi: A. m 2  m 3. B. m 2. C. 2 m 3. D. m 3. Câu 9. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. cos( ) cos( ) B. cos( ) sin( ) 2 2 C. cos( ) cos( ) D. cos( ) cos( ) Câu 10. Phương trình tổng quát đường thẳng đi qua điểm I( 1;2) và vuông góc với : 2x y 10 0 là: A. x 2 y 3 0 B. x 2 y 3 0. C. 2x y 4 0 D. 2x y 4 0 1
  2. x 1 2 t Câu 11. Đường thẳng đi qua điểm nào sau đây? y 3 t A. ( 1;3). B. ( 2;1). C. (5;1). D. ( 5;4). 1 Câu 12. Cho sin và . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3 2 2 2 A. tan . B. tan 2 2 . C. tan 2 2. D. tan . 4 4 2 sin tan Câu 13. Kết quả rút gọn của biểu thức 1 bằng: cos +1 1 1 A. 2. B. 1 tan . . C. . D. . cos2 2 sin Câu 14. Cho là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. cos 0. B. tan 0 . C. cot 0. D. sin 0 . 3 3 2x 7 Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình 2x là 5 3 19 19 19 19 A. ; B. ; C. ; D. ; 10 10 10 10 x 1 2 x Câu 16. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 5x 2 4 x A. ; 1 B. 4; 1 C. ;2 D. 1;2 x y Câu 17. Khoảng cách từ điểm O(0;0) đến đường thẳng d : 1là: 6 8 1 1 48 A. 4,8 . B. . C. . D. . 10 14 14 Câu 18. Cho điểm AB(1; 4), (3;2). Phương trình tổng quát đường trung trực của đoạn thẳng AB là: A. 3x y 1 0. B. x 3 y 1 0. C. 3x y 4 0. D. x 3 y 1 0. c 12 Câu 19. Một elip có trục lớn bằng 26, tỉ số . Độ dài trục nhỏ của elip bằng a 13 A. 5. B. 10. C. 12. D. 24. Câu 20. Cặp số 1; 1 là nghiệm của bất phương trình A. x y 2 0 B. x y 0 C. x 4 y 1 D. x 3 y 1 0 Câu 21. Có 100 học sinh tham dự kì thi học sinh giỏi toán ( thang điểm là 20 ) . Kết quả thi cho trong bảng sau: 2
  3. Điểm (x) 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Tần số (n ) 1 1 3 5 8 13 19 24 14 10 2 Điểm trung bình cộng của bảng số liệu trên là : A. 15. B. 15,23. C. 15,50. D. 16 Câu 22. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 2 f x 0 A. f x x 2 . B. f x 16 8 x . C. f x x 2 D. f x 2 4 x Câu 23. Đường tròn có tâm I ( 2;1) và tiếp xúc đường thẳng d: 2 x y 5 0 có phương trình 2 2 2 2 A. x 2 y 1 10 . B. x 2 y 1 20. C. x 2 2 y 1 2 10 D. x 2 2 y 1 2 20 Câu 24. Khi khai quật một ngôi mộ cổ, người ta tìm được một mảnh của 1 chiếc đĩa phẳng hình tròn bị vỡ. Các nhà khoa học tiến hành dựng một tam giác ABC (xem hình bên) và đo đạc các cạnh thì được dữ kiện AB 4,3 cm , BC 3,7 cm , AC 7,5 cm .Dựa vào các tài liệu đã có, em hãy tìm bán kính chiếc đĩa. A. 5,7cm . . B 4,3cm . C. 6,2cm . D. 4,2cm . PHẦN TỰ LUẬN: (4 ĐIỂM) 2x 4 Câu 1: (1 điểm) Giải bất phương trình: 0. x2 4 x 3 Câu 2:(1 điểm) Cho ABC có ABC( 3;2), (4;1), (2; 5). Lập phương trình tổng quát đường cao AH của ABC. Câu 3: (1 điểm) Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn có phương trình (C ) : x2 y 2 4 x 8 y 4 0 . Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn ()C biết tiếp tuyến song song đường thẳng 3x 4 y 18 0 sina sin 3 a +sin 5 a Câu 4: (1 điểm) Rút gọn của biểu thức A . cosa cos3 a +cos5 a HẾT 3
  4. ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2018 – 2019 Giáo viên: Đoàn Thanh Minh Thọ ĐỀ 2 PHẦN TRẮC NGHIỆM: 6 ĐIỂM Câu 1. Giải bất phương trình 1 2x 2 1 1 1 A. x 4 . B x . C. x . D. x . 4 2 2 2x 1 0 Câu 2. Giải hệ bất phương trình ta được tập nghiệm: x 3 2 x 6 1 1 1 A. S ;3 . B S ;3 . C. S 3; . D. S ; . 2 2 2 Câu 3. Tập nghiệm bất phương trình: x 1 x 4 0 là A. , 4  (1; ) . B  4;1 . C. 4;1 . D. , 4  1, . Câu 4. Cho bảng xét dấu: Bảng xét dấu trên của biểu thức nào sau đây? 1 3 A. f x 6x 18 . B. f x x . C. f x 3x 6 . D. f x 3x 9 . 2 2 Câu 5. Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức f x x2 + 6 x 9 ? A. . x 3 f x 0 B. . x 3 f x 0 C. . x 3 f x 0 D. . x 3 f x 0 Câu 6. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2x2 3 x 2 0 . 4
  5. 1 1 A. S ( ; 2)  ( ; ) B S ( ; )  (2; ) 1 1 2 2 C. S ( 2; ). D. S ( ;2) . 2 2 . . Câu 7. Tìm giá trị của m để phương trình x2 2 mx m 2 3 m 4 0 có hai nghiệm trái dấu A. 4 m 1. B. m 4  m 1. C. 1 m 4. D. m 1  m 4. Câu 8. Giải bất phương trình |x – 2| < 2x – 3 A. 3 / 2 x 5 / 3. B x 1  x 5 / 3. C. x 5 / 3. D. x 3 / 2. x2 3x 4 Câu 9. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ≤ 0 3 4x A. S = (–∞; 1/4]  [4; +∞) B. S = (–∞; –1]  (3/4; 4] C. S = [–1; 1/4]  (3/4; +∞) D. S = [–1; 3/4)  [4; +∞) Câu 10. Tìm tập nghiệm của bất phương trình (x² + 3x + 2)(–x + 5) ≥ 0 A. S = (–∞; –2]  [–1; 5] B. S = [–2; –1]  [5; +∞) C. S = [–1; 2]  [5; +∞) D. S = (–∞; –1]  [2; 5] Câu 11. Cho bảng phân bố tần số. Tiền thưởng (triệu đồng) cho cán bộ và nhân viên trong một công ty Tiền thưởng 4 5 6 7 8 Cộng Tần số 5 8 6 7 4 30 Giá trị trung bình của bảng phân bố đã cho là: A. 1. B. 2. C. 1,4 . D. 5,9 . 5 Câu 12. Cho sin , .Ta có: 13 2 12 12 5 12 A. cos . B. cos . C. tan . D. cot . 13 13 12 5 Câu 13. Viết PTTS của đường thẳng đi qua hai điểm B(4;1) và C(0;5). x 4 4 t x 4 4 t x 4 x 5 6 t A. . B. . C. . D. . y 4 t y 1 4 t y 4 5 t y 4 t Câu 14. Cho đường thẳng (d): 2x 3 y 4 0 . Vec tơ nào sau đây là vec tơ pháp tuyến của (d)?     A. n1 3;2 . B. n2 4;6 . C. n3 2; 3 . D. n4 2;3 . Câu 15. Khoảng cách từ điểm M(0 ; 1) đến đường thẳng : 5x 12 y 1 0 là : 11 13 A. . B. 13 . C. 1. D. . 13 17 Câu 16. Xác định vị trí tương đối của 2 đường thẳng 1 : x 2y + 1 = 0 và 2 : 3x + 6y 10 = 0. A. Song song. B. Cắt nhau nhưng không vuông góc. C. Trùng nhau. D. Vuông góc nhau. 5
  6. Câu 17. Đường tròn x2 y 2 6 x 8 y 0 có bán kính bằng bao nhiêu ? A. 10 . B 25 . C. 5 . D. 10 . Câu 18. Đường tròn tâm I(3; 1) và bán kính R 2 có phương trình là: A.(x 3)2 ( y 1) 2 4 . B.(x 3)2 ( y 1) 2 4 . 2 2 2 2 C.(x 3) ( y 1) 4 . D.(x 3) ( y 1) 4 . x2 y 2 Câu 19. Cho elip (E) : 1. Tiêu cự của (E) là: 100 36 A. 20 . B. 12 . C. 8 . D. 16 . Câu 20. Phương trình chính tắc của elip có độ dài trục bé và tiêu cự lần lượt là 10 và 8 là: x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 A. 1. B 1 . C. 1 . D. 1. 16 25 25 16 25 41 41 25 Câu 21. Cho ABC có b 6, c 8, A 600 . Độ dài cạnh a là: A. 2 13. B. 3 12. C. 2 37. D. 20. Câu 22. Cho ABC có a 4, c 5, B 1500 .Diện tích của tam giác là: A. 5 3. B. 5. C. 10. D. 10 3. 3x 4 y 12 0 Câu 23. Gọi S là miền nghiệm hệ bất phương trình: x y 5 0 x 1 0 Điểm nào sau đây thuộc S A. M 1; 3 . B. N 4;3 . C. P 1;5 . D. Q 2; 3 . Câu 24. Cho M 1; 1 và : 3x 4 y m 0 . Tìm m 0 để d M, 1 A. m 4 , m 16 . B. m 9 . C. m 9 . D. m 6 . PHẦN TỰ LUẬN : 4 ĐIỂM 3 Câu 25: (1 điểm) Cho cos với ;. Tìm giá trị lượng giác còn lại của . 5 2 Câu 26: (1 điểm) Trong hệ trục tọa độ Oxy cho ba điểm ABC( 1;2), (4;5), ( 2;7). Lập phương trình tổng quát đường trung tuyến AM của tam giác ABC. 1 Câu 27: (1 điểm) Tìm m để phương trình (m 1) x2 (2 m 1) x 0 có nghiệm. 4 1 sin 2x Câu 28: (1 điểm) Chứng minh rằng: cot 2x . sin 2x 1 cos2 x HẾT 6
  7. ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2018 – 2019 Giáo viên: Đoàn Thanh Minh Thọ ĐỀ 3 PHẦN TRẮC NGHIỆM: 6 ĐIỂM 2x 1 Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 0 là 3x 6 1 1 1 1 A. 2; B. 2; C. ;2 D. 2; 2 2 2 2 Câu 2. Tập xác định của hàm số y 6 x x2 là A.  3;2 . B. ; 3  2; . C. 3;2 . D. ; 3  2; . 4x 3 Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1 2x 1 1 1 1 A. ;1 . B. ;1 . C. ;1 . D. ;1 . 2 2 2 2 2x 1 0 Câu 4. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: x 3 2 x 6 1 1 1 A. S 3; . B. S ;3 . C. S ; . D. S ;3 . 2 2 2 Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình x2 4 x 4 0 là A. . B. . C.  \ 2 . D. 2. Câu 6. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A(2;3) và B(3;1) là: x 2 2 t x 3 2 t x 2 t x 2 t A. . B. C. . D. . y 3 t y 1 t y 3 2 t y 3 2 t Câu 7. Tọa độ giao điểm của đường thẳng : 4x 3y 26 =0 và d: 3x + 4y 7 =0 là A. (2; 6) B. (5;2). C. (5; 2). . D. Không giao điểm. Câu 8. Góc giữa đường thẳng 1 : 2x y 10 0 và 2 : x 3y 9 0 là A. 900. B. 00 C. 600 D. 450. Câu 9. Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn ? A. x 2 y 2 x y 9 0. B. x2 2 y 2 x 0 C. x2 y 2 2 xy 1 0 D. x2 y 2 1 0 Câu 10. Đường thẳng đi qua M 1; 1 và song song với (d): x 2 y 1 0 thì có phương trình : A. x 2 y 3 0 . B. x 2 y 5 0 C. x 2 y 3 0 D. x 2 y 1 0 Câu 11. Phương trình (m2 4) x 2 2 x m 0 có hai nghiệm trái dấu khi 7
  8. A. m 2;0  2; . B. m ; 2  0;2 C. m 2;2 D. m ; 2  0;2 1 Câu 12. Biết sin x .Giá trị của cos2x bằng 3 2 2 2 2 7 7 A. . B. C. D. 9 9 3 3 Câu 13. Đường tròn đi qua 3 điểm ABC( 1;1), (3;1), (1;3) có phương trình là A. x2 y 2 2x 2y 2 0. B. x2 y 2 2x 2y 2 0 C. x2 y 2 2x 2y 0 D. x2 y 2 2x 2y 2 0 Câu 14. Phương trình chính tắc của Elip có độ dài trục lớn bằng 8, độ dài trục nhỏ bằng 6 là x 2 y 2 x 2 y 2 A. 1. B. 9x 2 16y 2 1 C. 1 D. 9x 2 16y 2 144 9 16 64 36 Câu 15. Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và đi qua điểm A(0; 5): x 2 y 2 x2 y 2 x 2 y 2 x 2 y 2 A. 1. B. 1 C. 1 D. 1 15 16 25 16 100 81 34 25 Câu 16. Cho đường thẳng : 4x 2 0.Tìm véc tơ pháp tuyến của đường thẳng     A. n1 4; 2 . B. n2 2;1 C. n3 5;0 D. n4 0;4 Câu 17. Vị trí tương đối của 2 đường thẳng 1 : 3 1 x y 1 0 , 2 : ( 3 1)x 2 y 5 0 A. Song song. B. Cắt nhưng không vuông C. Trùng nhau D. Vuông góc  Câu 18. Cho tam giác ABC có A 300 và b 3,c 5 . Tính độ dài cạnh a ? A. 13 . B. 13 C. 43 D. 43  Câu 19. Cho tam giác ABC có cân tại A và có A 300 , a 4 . Độ dài cạnh b gần với giá trị nào A. 7,73. B. 5,49 C. 3,56 D. 6,13 Câu 20. Trong các khẳng định sau khẳng định nào Sai? A. sin 2a 2sin a cos a . B. cos 2a 1 2sin 2 a C. sin2 3 cos 2 2 1 D. cos 2a 2cos2 a 1 2 3 Câu 21. Cho cosx , x 2 .Khi đó sin x bằng 5 2 3 3 1 1 A. B. C. D. 5 5 5 5 Câu 22. Điều tra về chiều cao của học sinh khối lớp 10, ta có kết quả sau: Nhóm Chiều cao (cm) Số học sinh 1 [150;152) 5 2 [152;154) 18 3 [154;156) 40 8
  9. 4 [156;158) 26 5 [158;160) 8 6 [160;162) 3 N=100 Độ lệch chuẩn A. 0,78 B. 1,28 C. 2,17 D. 1,73 Câu 23. Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 3x 2 y 9 ? A. ; 1 . B. ( 12;15 ) C. 25; D. ( 3; 1) 3 6 f() x Câu 24. Cho hai hàm số có bảng biến thiên như hình bên, tập nghiệm bất phương trình 0 là g() x x 1 2 3 f() x 0 | 0 g(x ) | 0 | A. [1;2] [3; ). B. [1;2) [3; ). C. ( ;1]  (2;3]. D. ( ;1]  [2;3]. PHẦN TỰ LUẬN: 4 ĐIỂM 3 Câu 25: (1 điểm) Cho cot với 0; . Tìm giá trị lượng giác còn lại của . 5 2 Câu 26: (1 điểm) Trong hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn (C): x 4 2 y 7 2 25 Viết phương trình tổng quát của d tiếp xúc với đường tròn (C) tại M( 7;3). Câu 27: (1 điểm) Tìm m để bất phương trình (2m 1) x2 (2 m 1) x m 0 nghiệm đúng với mọi x . sina 1 cos a 2 Câu 28: (1 điểm) Chứng minh rằng: . 1 cosa sin a sin a HẾT 9
  10. ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2018 – 2019 Giáo viên: Đoàn Thanh Minh Thọ ĐỀ 4 PHẦN TRẮC NGHIỆM: 6 ĐIỂM Câu 1. Bất phương trình (3x 2)(5 10 x ) 0 có tập nghiệm là 1 1 1 2 2 A. ;. B. 1; . C. ;;.  D. ; 2 2 2 3 3 Câu 2. Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như hình bên, khi đó hàm f() x là hàm dưới đây x 0 2 f() x 0 + 0 A. f( x ) x2 2 x . B. f( x ) x2 2 x . C. f( x ) x2 2 x . D. f( x ) x 2 x2 . Câu 3. Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như hình bên, tập nghiệm bất phương trình x. f ( x ) 0 là x 0 1 2 f() x 0 || 0 A. [1;2]. B. [2; ). C. [2; )  {0}. D. ( ;0]  [2; ). Câu 4. Giá trị x 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. 5 x 1 B. 3x 1 4 C. 4x 11 x D. 2x 1 3 Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 1 là: A. 0;1 B. 1; C. 0; D. 0; Câu 6. Số đo độ của góc là : 4 0 A. 600 B. 90 C. 300 D. 450 Câu 7. Biểu thức sin2x .tan 2 x 4sin 2 x tan 2 x 3cos 2 x không phụ thuộc vào x và có giá trị bằng : A. 6 B. 5 C. 3 D. 4 4 Câu 8. Cho cos với . Tính giá trị của biểu thức : M 10 sin 5 cos 5 2 1 A. 10 B. 2 C. 1 D. 4 Câu 9. Tam giác ABC có a 2 2, b 2 3, c 2 . Độ dài trung tuyến mb bằng: A. 2 B. 3 C. 3 D. 5 Câu 10. Tam giác ABC có ba cạnh là 5, 12, 13 có diện tích là A. 30 B. 20 2 C. 10 3 D. 20 10
  11. Câu 11. Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ pháp tuyến ? A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô số. Câu 12. Cho đường thẳng (d): 2x 3 y 4 0 . Vecto nào sau đây là vecto pháp tuyến của (d)?     A. n1 3;2 B. n2 4; 6 C. n3 2; 3 D. n4 2;3 . Câu 13. Tìm tọa độ vectơ chỉ phương của đường thẳng song song với trục Ox. A. 0; 1 B. 1;1 C. 0;1 D. 1;0 . Câu 14. Đường thẳng đi qua A( 1;2) , nhận n (2; 4) làm véctơ pháp tuyến có phương trình là : A. x 2 y 4 0 B. x y 4 0 C. x 2 y 4 0 D. x 2 y 5 0 . Câu 15. Đường thẳng 12x 7y + 5 = 0 không đi qua điểm nào sau đây ? 5 17 A. 1; 1 B. 1;1 C. ;0 D. 1; . 12 7 Câu 16. Xác định vị trí tương đối của 2 đường thẳng sau đây : 1: ( 3 1)x y 1 0 và 2 : 2x ( 3 1) y 1 3 0 . A. Song song. B. Trùng nhau. C. Vuông góc nhau. D. Cắt nhưng không vuông Câu 17. Khoảng cách từ điểm M(1; 1) đến đường thẳng : 3x 4 y 17 0 là: 2 10 18 A. B. C. 2 D. 5 5 5 Câu 18. Phương trình nào sau đây không phải là phương trình đường tròn ? A. x2 y 2 100 y 1 0 B. x2 y 2 2 0 C. x2 y 2 y 0 D. x2 y 2 x y 4 0 Câu 19. Phương trình đường tròn đường kính AB với AB(1;1), (7;5) là A. (x 3)2 ( y 4) 2 13 B. (x 4)2 ( y 3) 2 13 C. x2 y 2 8 x 6 y 3 0 D. x2 y 2 4 x 3 y 15 0 Câu 20. Tìm bán kính đường tròn đi qua 3 điểm A(0 ; 4), B(3 ; 4), C(3 ; 0). 10 5 A. 5 B. 3 C. D. 2 2 x2 y 2 Câu 21. Đường Elip 1 có tiêu cự bằng : 16 7 9 6 A. 3 B. 6 C. D. 16 7 Câu 22. Tìm phương trình chính tắc của Elip đi qua điểm (2; 1) và có tiêu cự bằng 2 3 11
  12. x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 8 5 8 2 9 4 6 3 Câu 23. Tìm m để f x x2 m 2 x 8 m 1 luôn luôn dương với mọi x. A. 0;28 B. ;0  28; C. ;0  28; D. 0;28 Câu 24. Tìm m để 2x2 2 m 2 x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt A. 0;2 B. ;0  2; C. 0;2 D. ;0  2; PHẦN TỰ LUẬN: 4 ĐIỂM Câu 25: (1 điểm) Cho ABC với A 5;2 ,B 1;4 ,C 5;8 . Lập phương trình tổng quát đường cao AH. Câu 26: (1 điểm) Tìm tọa độ điểm M trên đường thẳng : 2x y 5 0 sao cho M cách đều A(1;5) và B(2;-1). Câu 27: (1 điểm) Tìm m để bất phương trình (2m 1) x2 (2 m 1) x m 0 vô nghiệm. 1 cos2x 1 cos x x Câu 28: (1 điểm) Chứng minh rằng:  cot . . sin 2x cos x 2 HẾT 12
  13. ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2018 – 2019 Giáo viên: Đoàn Thanh Minh Thọ ĐỀ 5 PHẦN TRẮC NGHIỆM: 6 ĐIỂM Câu 1. Hàm số f( x ) ( x 1)(3 x ) nhận giá trị dương trên miền A. ( ;1) B. (3; ) C. ( ;1)  (3; ) D. (1;3) 1 2 Câu 2. Bất phương trình 0có tập nghiệm là x x 1 A. ( 1;0]  [1; ) B. ( ; 1]  [0;1) C. ( 1;0)  [1; ) D. ( ; 1)  (0;1) Câu 3. Cho hai hàm số bậc hai có đồ thị như như hình bên. f() x Tập nghiệm bất phương trình 0 là g() x A. ( 1;0]  [1;2) B. [ 1;0)  [1;2) C. ( 1;0]  [1;2] D. ( 1;1]  [2; ). Câu 4. Bất phương trình 2x2 x 1 0 có tập nghiệm dạng [;]a b . Giá trị T 2 a b bằng 1 3 A. 0 B. C. D. 1 2 2 Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 3 x 12 B. 3;15 A. ;15 C. ; 3 D. ; 3  15; 6x 4 x 8 Câu 6. Tập nghiệm của hệ bất phương trình x( x 1) x2 2 x A. 0; B. 4; C. ;0 D. (0;4) Câu 7. Tìm mệnh đề Sai A. sin 1 k 2 B. sin 0 k 2 C. cos 1 k 2 D. cos 0 k 2 2 Câu 8. Rút gọn biểu thức sau A tan x cot x tan x cot x A. A 2 B. A 1 C. A 4 D. A 3 1 Câu 9. Cho sin và 00 90 0 . Khi đó cos bằng: 3 13
  14. 2 2 2 2 2 2 A. cos B. cos C. cos D. cos 3 3 3 3 1 Câu 10. Cho biết tan . Tính cot 2 1 A. cot 2 B. cos 2 C. cot D. cos 2 2 sin cos Câu 11. Cho cot 4 . Tính A . sin3 A. A 51 B. A 25 C. A 52 D. A 15 Câu 12. Cho tam thức fx( ) ax2 bxca ,( 0), b 2 4 ac . Ta có f( x ) 0 với x  khi và chỉ khi a 0 a 0 a 0 a 0 A. B. C. D. 0 0 0 0 Câu 13. Trong mặt phẳng Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn ? A. x2 y 2 2 xy 1 0 B. x2 y 2 4 x 6 y 12 0 C. x2 y 2 2 x 8 y 20 0 D. 4x2 y 2 4 x 3 y 1 0 Câu 14. Trong mặt phẳng Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của một elip ? x2 y 2 x2 y 2 x y x2 y 2 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 2 3 8 2 9 4 6 3 Câu 15. Giá trị nào của x cho sau đây không là nghiệm của bất phương trình 2x 5 0 5 A. x 3 B. x C. 4 D. x 2 2 Câu 16. Đường tròn đi qua ba điểm ABC(1;2), (5;2), (1; 3) có phương trình là A. x2 y 2 25 x 19 y 49 0 B. 2x2 y 2 6 x y 3 0 C. x2 y 2 6 x y 1 0 D. x2 y 2 4 xy 3 y 1 0 Câu 17. Một đường tròn có tâm O(0 ; 0) và tiếp xúc đường thẳng 3x 4 y 5 0 có phương trình là A. x2 y 2 10 B. x2 y 2 25 C. x2 y 2 1 D. x2 y 2 5 Câu 18. Bất phương trình có tập nghiệm 2;10 là A. x2 12 x 20 0 B. x2 3 x 2 0 C. x2 12 x 20 0 D. x2 10 x 0 Câu 19. Phương trình 2x2 2 m 2 x m 2 0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi 1 1 A. m 0; B. m ;2 C. m 0; D. m (2; ) 2 2 14
  15. x 5 t Câu 20. Cho phương trình tham số của đường thẳng (d): . Trong các phương trình sau, phương y 9 2 t trình nào là phương trình tổng quát của (d): A. 2x y 1 0 B. x 2 y 2 0 C. x 2 y 2 0 D. 2x y 1 0 Câu 21. Đường thẳng : 3x y 7 0 song song với đường thẳng A. d: 2 x y 7 0 B. d: 3 x y 7 0 C. d: 6 x 2 y 7 0 D. d: x 3 y 7 0 Câu 22. Khoảng cách giữa hai đường thẳng song song 1 : 3x 4 y 5 0 và 1 : 3x 4 y 15 0 bằng: A. 4 B. 7 C. 11 D. 5 Câu 23. Cho △ABC có A(2 ; −1), B(4 ; 5), C(−3 ; 2). Phương trình tổng quát của đường cao AH là: A. 7x 3 y 11 0 B. 3x 7 y 1 0 C. 7x 3 y 13 0 D. 3x 7 y 13 0 1 Câu 24. Cho △ABC có b 7, c 8,sin A . Đường cao h của △ABC bằng 4 b A. 2 B. 14 C. 8 D. 6 PHẦN TỰ LUẬN: 4 ĐIỂM 1 Câu 25: (1 điểm) Cho sin với 900 ;0 0 . Tìm giá trị lượng giác còn lại của . 3 Câu 26: (1 điểm) Trong hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn (C): x 4 2 y 7 2 25 Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến vuông góc đường thẳng d: 3 x 4 y 1 0 . Câu 27: (1 điểm) Tìm m để bất phương trình m 4 x2 5 m 20 x 2 m 8 0 luôn có nghiệm với mọi x. 1 cosx cos 2 x cos3 x Câu 28: (1 điểm) Chứng minh rằng: 2cos x . 1 cosx 2sin 2 x HẾT 15
  16. ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2018 – 2019 Giáo viên: Đoàn Thanh Minh Thọ ĐỀ 6 PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6đ) Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 5 3x 2 x 20 là A. ( ;5]. B. [5; ) . C. ( ; 5]. D.[ 5; ) Câu 2. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 2 f x 0 A. f x x 2 . B. f x x 2 . C. f x 16 8 x . D. f x 2 4 x . Câu 3. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 1 2 f x 0 0 A. f x x2 3 x 2. B. f x x2 3 x 2 . C. f x x 2 3x 2 . D. f x x2 3 x 2 . Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình x2 3 x 2 0 là A. ;1  2; . B. [1;2] . C. ( ;1]  [2; ) . D. 1;2 . Câu 5. Tìm biết cos 1 A. k k Z . B. k2 k Z . C. k2 k Z .D. k2 k Z . 2 Câu 6. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm  ? A. 2x 2 3x 11 0 . B. x 2 x 12 0 . C. x 2 4x 4 0 . D. x 2 4x 4 0 . Câu 7. Thống kê mức tiền lương mỗi tháng của 40 công nhân của một công ty ta được bảng sau: Tiền lương (triệu đồng) 5 6,5 7 7,5 8 8,5 Cộng Tần số 2 12 3 4 12 7 40 Tìm giá trị trung bình của bảng số liệu trên A. 7,3625(triệu đồng) B. 6,75 (triệu đồng). C. 7,8235(triệu đồng). D. 6,5 (triệu đồng). Câu 8. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2 6 x 9 0 . A. S  \ 3 . B. S  . C. S 3; . D. S ;3 . Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 4 2x 2 x 6 0 A. 3;2 . B. 3;2 . C. ; 3  2; . D. 2;3 . 16
  17. x 1 Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 0 2 x A. 1;2 . B. 1;2 . C. ; 1  2; . D. 1;2 . Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 4 3x 8 là 4 4 4 A. ; . B. ;4 . C. ;4 . D. ;  4; . 3 3 3 Câu 12. Phương trình m2 3 m 2 x 2 x 1 0 có hai nghiệm trái dấu khi m 1 A. m 1;2 . B. m ;1  2; . C. . D. m . m 2 x2 4 x 3 0 Câu 13. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 6x 12 0 A. 1;2 . B. 1; 4 C. ;1  3; . D. ; 2  3; . Câu 14. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 1 2 3 f x 0 0 0 A. f x x 2 x2 4 x 3 B. f x x 1 x2 5 x 6 C. f x x 1 3 x 2 x D. f x 3 x x2 3 x 2 3 Câu 15. Cho sin và . Giá trị của cos là 5 2 4 4 4 16 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 25 4 Câu 16. Cho cos với 0 . Tính sin . 5 2 1 1 3 3 A. sin . B. sin . C. sin . D. sin 5 5 5 5 Câu 17. Cho đường thẳng d : 2x 5 y 1 0 . Tính khoảng cách từ M 3;5 đến đường thẳng d bằng 16 34 16 34 32 29 A. . B. . C. . D. 8 . 17 17 29 Câu 18. Đường thẳng: y 1 0 có VTPT là véc tơ nào? A. n 1; 1 . B. n 0;1 . C. n 1;1 . D. n 1;0 . Câu 19. Xác định vị trí tương đối của 2 đường thẳng sau 1:x 2 y 1 0, 2 : 3 x 6 y 10 0 A. Song song. B. Cắt nhau nhưng không vuông góc. C. Trùng nhau. D. Vuông góc nhau. Câu 20. Cho đường tròn C : x 2 2 y 3 2 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn C . 17
  18. A. I 2;3 , R 4 . B. I 2;3 , R 16. C. I 2; 3 , R 16. D. I 2; 3 , R 4 . Câu 21. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A(1; -1), B(-1;2) là x 2 t x 1 2 t x 1 2 t x 2 t A. . B. . C. . D. . y 3 t y 1 3 t y 1 3 t y 3 t Câu 22. Phương trình đường tròn có tâm I( 1;7) và đi qua gốc tọa độ có phương trình là: A. x 1 2 y 7 2 5 2 . B. x 1 2 y 7 2 50 . C. x 1 2 y 7 2 50 . D. x 1 2 y 7 2 5 2 . Câu 23. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm A(-3; 2) và B(1; -4) là A. 3x 2 y 5 0 . B. 2x 3 y 5 0 . C. 2x y 5 0. D. x 2 y 5 0. Câu 24. Đường thẳng nào qua A(2;1) và song song với đường thẳng : 2x+3y–2=0? A. x y 3 0 . B. 2x 3 y 7 0 . C. 3x 2 y 4 0 . D. 4x 6 y 11 0 . B. PHẦN TỰ LUẬN: (4đ) Câu 25 : (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đường tròn C : x2 y 2 2 x 6 y 22 0 tại tiếp điểm M 3;4 . Câu 26: (1 điểm) Viết phương trình chính tắc của elip biết độ dài trục bé bằng 10 và tiêu cự bằng 8. Câu 27 : (1 điểm) Tìm m để phương trình m 1 x2 2 m 1 x 3 m 3 0 có nghiệm. 2 2 cos 2 sin2 Câu 28 : (1 điểm) Chứng minh rằng : 2 cot . 2 sin 2 sin HẾT 18
  19. ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2018 – 2019 Giáo viên: Đoàn Thanh Minh Thọ ĐỀ 7 PHẦN TRẮC NGHIỆM: 6 ĐIỂM Câu 1. Giải bất phương trình 1 2x 3 1 1 1 A. x 1 B. x C. x D. x 4 2 2 Câu 2. Tập nghiệm bất phương trình: x 1 x 4 0 là A. , 4  (1; ) B.  4;1 C. 4;1 D. , 4  1, f() x Câu 3. Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như hình bên, tập nghiệm bất phương trình 0 là x 1 x 0 2 f() x 0 + 0 A. [0;2]. B. [2; ). C. [0;1) [2; ). D. ( ;0]  [2; ). Câu 4. Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức f x 25 x2 + 10 x 1? A. . 1 x 5 f x 0 B. . 1 x 5 f x 0 C. . 1 x 5 f x 0 D. . 1 x 5 f x 0 Câu 5. Cho biểu thức f x x 1 x 2 Khẳng định nào sau đây đúng: A. f x 0,  x 1; B. f x 0,  x C. f x 0,  x ;2 D. f x 0,  x 1;2 19
  20. Câu 6. Tìm giá trị của a để phương trình x2 2( a 1) x a 2 4 0 có hai nghiệm trái dấu A. 2 a 2 B. 2 a C. a 2 D. a 2  a 2 Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 3 là : A. ; 1  5; B.  1;5 C. ( ; 1)  (5; ) D. 1;5 1 2x Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: 3x 4 4 1 4 1 4 1 4 1 A. ; B. ; C. ;;  D. ;;  3 2 3 2 3 2 3 2 Câu 9. Điểm thi của một trường được cho bởi bảng phân bố tần số sau Điểm thi 4 5 6 7 9 Cộng Tần số 5 8 6 7 4 30 Giá trị trung bình của bảng phân bố đã cho là: A. 5,5 B. 5 C. 4 D. 4,5 5 Câu 10. Cho sin , .Ta có: 13 2 12 12 12 5 A. cos B. cos C. cot D. tan 13 13 5 12 Câu 11. Đường thẳng đi qua hai điểm MN(4;1), (0;5) có phương trình tham số là x 4 4 t x 4 4 t x 4 x 5 6 t A. B. C. D. y 4 t y 1 4 t y 4 5 t y 4 t Câu 12. Khoảng cách từ điểm M(1; 1) đến đường thẳng : 3x 4 y 17 0 là : 10 2 18 A. B. C. D. 2 5 5 5 x 3 4 t x 1 4 t ' Câu 13. Tìm tọa độ giao điểm của 2 đường thẳng sau đây : 1 : và 2 : y 2 5 t y 7 5 t ' A. 5;1 B. 1;7 C. (1; 3) D. ( 3;2) Câu 14. Tìm tâm và bán kính đường tròn x 4 2 y 7 2 9 A. IR 4; 7 , 9. B. IR 4;7 , 3. C. IR 4;7 , 81. D. IR 4;7 , 9. Câu 15. Đường tròn tâm I( 3;1) và bán kính R 4 có phương trình là A. (x 3)2 ( y 1) 2 4 B. (x 3)2 ( y 1) 2 16 C. (x 3)2 ( y 1) 2 2 D. (x 3)2 ( y 1) 2 4 x2 y 2 Câu 16. Cho elip (E) : 1. Một tiêu điểm của (E) có tọa độ là 169 144 20
  21. A. F 13;0 . B. F 5;0 . C. F 0;5 . D. F 0;13 . Câu 17. Elip (E) có độ dài trục lớn và tiêu cự lần lượt là 20 và 12 có phương trình là x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 100 36 20 12 100 64 400 144 Câu 18. Đường tròn (C ) : x2 y 2 14 x 6 0 có bán kính bằng A. R 3 B. R 3 C. R 43 D. R 43 5 Câu 19. Cho tan .Ta có: 4 4 4 3 12 A. cot B. cot C. cot D. cot 5 5 5 5 Câu 20. Đường tròn có tâm I( 4;0) và đi qua M( 4;5) có phương trình là A. x 4 2 y2 25 B. x 4 2 y2 23 C. x 4 2 y2 25 D. x 4 2 y 5 2 25 Câu 21. Hai đường thẳng 1 : m 1 x 3 y 1 0 , 2 :3x 2 y 6 0 vuông góc với nhau khi A. m 2 B. m 3 C. m 3 D. m 1 Câu 22. Cho hai hàm số bậc hai có đồ thị như hình bên. f() x Tập nghiệm bất phương trình 0 là g() x A. [ -1;0) [1;2). B. [2; ). C. [2; )  {1}. D. ( ; 1]  [2; ).  Câu 23. Cho tam giác ABC có B 400 và a 2,c 5 . Diện tích tam giác ABC gần với kết quả nào A. 2,71 B. 5,42 C. 2, 27 D. 4,54 Câu 24. Cho tam giác ABC có a 2 2, b 3, c 1. Tính góc B. A. 60o B. 30o C. 120o D. 90o PHẦN TỰ LUẬN: 4 ĐIỂM 3 Câu 25: (1 điểm) Cho cos với 0; . Tìm giá trị lượng giác còn lại của . 5 2 Câu 26: (1 điểm) Trong hệ trục tọa độ Oxy cho A( 1;3) và đường thẳng d: 3 x 4 y 5 0. Viết phương trình đường tròn có tâm A và tiếp xúc đường thẳng d . Câu 27: (1 điểm) Tìm m để phương trình ( 2m m2 ) x 5 mx 7 0 có nghiệm. 1 cos 2x 2 Câu 28: (1 điểm) Chứng minh rằng: tan x . HẾT sin 2x sin 2 x 21
  22. ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2018 – 2019 Giáo viên: Đoàn Thanh Minh Thọ ĐỀ 8 PHẦN TRẮC NGHIỆM: 6 ĐIỂM Câu 1. Đường tròn: x2 y 2 2 x 6 y 1 0 có bán kính bằng A. 3 B. 13 C. 14 D. 41 Câu 2. Cho đường thẳng d: 3 x 5 y 15 0. Trong các điểm sau đây, điểm không thuộc đường thẳng d là A. (5;0) B. ( 5;6) C. (0;3) D. (5;3) Câu 3. Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn A. x2 y 2 2 xy 1 0 B. x2 y 2 2 x y 5 0 C. x2 y 2 2 x y 5 0 D. x2 y 2 2 x y 6 0 Câu 4. Cho tam thức f( x ) x2 4 x 4 . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. f( x ) 0 với mọi x . B. f( x ) 0 x 2. C. f( x ) 0 khi mọi x 2. D. f( x ) 0 với mọi x . Câu 5. Đẳng thức nào sau đây là đúng 1 1 3 A. cos cos B. cos cos sin 3 2 3 2 2 1 1 3 C. cos cos D. cos cos sin 3 2 3 2 2 Câu 6. Tìm côsin góc giữa hai đường thẳng d1 : 2 x y 1 0 và d2 : x y 1 0 10 3 3 3 10 A. B. C. D. 10 10 5 10 Câu 7. Đường thẳng đi qua A( 2;3) và có véctơ chỉ phương u (2; 3) có phương trình tham số là x 2 2 t x 2 2 t x 2 2 t x 2 2 t A. B. C. D. y 3 3 t y 3 3 t y 3 3 t y 3 3 t Câu 8. Đường thẳng đi qua M(1; 2) và có véctơ pháp tuyến n (4; 3) có phương trình tổng quát là A. 3x 4 y 5 0 B. 4x 3 y 10 0 C. 4x 3 y 2 0 D. 4x 3 y 10 0 Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 6 0 là A. ; 2  3; B.  C. ; 1  6; D. 2;3 x 1 Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 0 2 x 22
  23. A. 1;2 B. 1;2 C. ; 1  2; D. 1;2 2 x 0 Câu 11. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: 2x 1 x 2 A. ( ; 3) B. ( 3; ) C. (2; ) D. ( 3;2) x2 x 1 Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình x là 1 x 1 1 1 A. ;  1; B. ; C. (1; ) D. ;1 2 2 2 Câu 13. Đường tròn nào sau đây tiếp xúc trục Ox A. x2 y 2 6 x 5 y 9 0 B. x2 y 2 5 0 C. x2 y 2 10 x 2 y 1 0 D. x2 y 2 10 y 50 0 Câu 14. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm AB(0;4), ( 6;0) là x y x y x y x y A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 6 4 4 6 4 6 6 4 Câu 15. Cho ABC có ABC(2; 1), (4;5), ( 3;2). Đường cao AH của ABC có phương trình là A. 7x 3 y 11 0 B. 3x 7 y 13 0 C. 3x 7 y 17 0 D. 7x 3 y 10 0 Câu 16. Mệnh đề nào sau đây là đúng ? 0 0 0 1 0 1 A. 1rad 1 B. 1 C. rad 180 D. rad 180 Câu 17. Cho . Khẳng định nào sau đây là đúng ? 2 A. sin 0 B. cos 0 C. tan 0 D. cot 0 4 Câu 18. Cho sin và .Tìm khẳng định đúng 5 2 3 7 24 4 A. cos B. cos2 C. sin 2 D. tan 5 25 25 3 Câu 19. Tìm phương trình chính tắc của Elip đi qua điểm (2; 1) và có tiêu cự bằng 2 6 : x2 y 2 x 2 y 2 x 2 y 2 x 2 y 2 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 9 3 6 3 8 2 8 5 Câu 20. Cho ba đường thẳng d1: 3 x 4 y 7 0, d 2 : 5 x y 4 0 và d3 : mx (1 m ) y 3 0 . Đề ba đường thẳng này đồng quy thì giá trị của tham số m là A. m 2 B. m 2 C. m 0,5 D. m 0,5 23
  24. Câu 21. Hai chiếc tàu thủy cùng xuất phát từ vị trí A, đi thẳng theo hai hướng tạo với nhau một góc 600 . Tàu thứ nhất chạy với tốc độ 20 km/h, tàu thứ hai chạy với tốc độ 30 km/h. Hỏi sau 3 giờ hai tàu cách nhau bao nhiêu km ? A. 10 7 B. 10 3 C. 30 3 D. 30 7 Câu 22. Tìm m để f x x2 2 x m 2 luôn luôn âm với mọi x. A. ;1 B. 1; C. ;1 D. 0;1 Câu 23. Cho 2 điểm AB(1; 4), (3;2). Phương trình tổng quát đường trung trực của đoạn thẳng AB: A. 3x y 5 0 B. 3x y 7 0 C. x 3 y 1 0 D. x 3 y 1 0 Câu 24. Tìm tất cả các giá trị của m đề góc tạo bởi hai đường thẳng d: 2 x my 1 0 và : 3x 4 y 2 0 một góc bằng 450 . 2 2 A. m 1; m 14 B. m ; m 14 C. m 2; m 14 D. m ; m 14 7 7 PHẦN TỰ LUẬN: 4 ĐIỂM 1 1 Câu 25: (1 điểm) Giải bất phương trình: x x 2 Câu 26: (1 điểm) Cho tam giác ABC với A 3;4 , B 2; 1 ,C 5; 2 . Viết phương trình tổng quát của đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A của tam giác ABC. Câu 27: (1 điểm) Tìm m để bất phương trình (2m 1) x2 (2 m 1) x m 0 nghiệm đúng với mọi x . 1 cosx cos 2 x Câu 28: (1 điểm) Rút gọn biểu thức: P . sin 2x sin x HẾT 24
  25. ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2018 – 2019 Giáo viên: Đoàn Thanh Minh Thọ ĐỀ 9 I. TRẮC NGHIỆM Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình (x 3)(1 2 x ) 0 là 1 1 1 A. ;3 B. ;3 C. ;  3; D. 3; 2 2 2 Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình x2 3 x 4 0 là . A. S  B. S  C. S 4;1 D. S ; 4  1; Câu 3. Phương trình (m 2) x2 4 x m 3 0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi: m 2 m 2 A. B. 2 m 3 C. 2 m 3 D. m 3 m 3 3 4 Câu 4. Cho sin và cos . Tính sin 2 5 5 12 24 4 7 A. sin 2 B. sin 2 C. sin 2 D. sin 2 25 25 3 5 1 Câu 5. Cho sin với 0 , khi đó giá trị của sin bằng 3 2 3 3 2 3 2 3 1 1 A. B. C. D. 6 6 2 6 2 3 2 2 25x2 10 x 1 x 3 Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 0 là? x2 x 1 1  1  A. S 3; B. S 3; C. S 3; \  D. S 3; \  5  5  Câu 7. Với giá trị nào của m thì bất phương trình x2 2 mx 1 0 có tập nghiệm là  . m 1 m 1 A. 1 m 1 B. 1 m 1 C. D. m 1 m 1 Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 3 3 A. S 0;3 B. S 0;3 C. S ;0  3; D. S ;0  3; Câu 9. Tập xác định của hàm số y x2 4 x 5 là: A. D [ 5;1) B. D 5;1 C. D ; 5  1; D. D ( 5;1] 25
  26. Câu 10. Tập nghiệm bất phương trình x2 4 2x 8 0 là: A.  B.  C.  \{2 2} D. {2 2} 2x 1 0 Câu 11. Giải hệ bất phương trình sau 4 3x 0 1 4 1 4 1 3 1 4 A. x ; B. x ; C. x ; D. x ;;  2 3 2 3 2 4 2 3 x 1 Câu 12. Cho biểu thức f x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng. x 1 A. f x 0 x 1 B. f x 0 1 x 1 x 1 C. f x 0 x 1 D. f x 0 x 1 10x2 Câu 13. Tập nghiệm S của bất phương trình 10 là x2 100 A. S  10;10 B. S 10;10 C. S ; 10  10; D. S ; 1010; x 1 2 t Câu 14. Một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : là: y 3 5 t A. u 2;1 B. u 1;2 C. u 2;5 D. u 2; 1 Câu 15. Đường thẳng d : 2x 3 y 5 0 có một vectơ chỉ phương là: A. u 2; 3 B. u 3; 2 C. u 3;2 D. u 2;3 Câu 16. Tam giác ABC có AB 5;AC 8; A 60o . Diện tích tam giác ABC bằng: A. 10 3 B. 20 3 C. 40 3 D. 10 Câu 17. Bán kính của đường tròn C : x2 y 2 6 x 4 y 3 0 là: A. 10 B. 5 C. 10 D. 4 Câu 18. Đường thẳng qua hai điểm A(1;0),B 0;3 có phương trình là: A. 3x y 1 0 B. 3x y 3 0 C. x 3 y 3 0 D. x 3 y 1 0 x 1 2 t Câu 19. Đường thẳng : có phương trình tổng quát là: y 3 5 t A. 2x 5 y 11 0 B. 5x 2 y 11 0 C. 5x 2 y 1 0 D. 2x 5 y 4 0 Câu 20. Cho A(1;3),B 5;1 , đường tròn đường kính AB có phương trình là: A. 2 2 B. x 32 y 2 2 10 C. x 32 y 2 2 5 D. 2 2 (x 3) y 2 20 x 4 y 2 52 26
  27. Câu 21. Phương trình đường tròn có tâm I( 1;7) và đi qua gốc tọa độ có phương trình là: A. x 1 2 y 7 2 5 2 B. x 1 2 y 7 2 50 C. x 1 2 y 7 2 50 D. x 1 2 y 7 2 5 2 x2 Câu 22. Elip y2 4 có tổng độ dài trục lớn và trục bé bằng? 16 A.20 B.10 C.5 D.40 Câu 23. Cho các công thức lượng giác: 2 21 2 (1) : sin x sin x (2) :sin a cos x 1 (3) :1 2 tan x cos x a b a b (4) : sin 2b 2sin b cos a (5) : cos a cos b 2sin sin 2 2 Có bao nhiêu công thức sai? A.1 B.3 C.2 D.4 Câu 24. Phương trình x2 y 2 2 mx 2(m 1) y 3 m 2 m 3 0 là phương trình đường tròn khi: A. m R B. m (1;2) C. m ( 2;1) D. m ( 2; 1) . PHẦN TỰ LUẬN: 4 ĐIỂM Câu 25: (1 điểm) Cho tanx 2. Tính giá trị của biểu thức: P 1 3cos2 x 2 4sin 2 x x 2 2 t Câu 26: (1 điểm) Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng d: sao cho khoảng cách từ M đến điểm y 3 t A(0;1) bằng 5. Câu 27: (1 điểm) Tìm m để bất phương trình (2m2 3 m 1) x 2 2(2 m 1) x 10 nghiệm đúng với mọi x R. sina 1 cos a 2 Câu 28: (1 điểm) Chứng minh rằng: . 1 cosa sin a sin a HẾT 27
  28. ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM ĐỀ 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 A B A D A B C C D A C A C B A D A B A C B B B A ĐỀ 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 C B A B C C B C D A D C B B C A C D C D A B A D ĐỀ 3 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 A A C D D C C D D A B D D D B C D A A C C C C C ĐỀ 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 C B C D C D C B C A D B C C B B C D B A B B A B ĐỀ 5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 D C B A B B D C D A A D B D C C C C D D C A A A ĐỀ 6 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 D C C A B C A A A C B B A C B C C B A D C B A B ĐỀ 7 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 A C C C D A C D C C B D B B B B C C A C D A C D ĐỀ 8 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 A D B B B D D B D C D D A D A C A C C A D A C C ĐỀ 9 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 C A B B B D B C C D A B B C C A D B B C B A B D 28