Đề kiểm tra 1 tiết Chương 1 Bài 1 môn Đại số và Giải tích Lớp 11 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Tây Sơn

docx 3 trang thaodu 2090
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết Chương 1 Bài 1 môn Đại số và Giải tích Lớp 11 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Tây Sơn", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_1_tiet_chuong_1_bai_1_mon_dai_so_va_giai_tich_lo.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết Chương 1 Bài 1 môn Đại số và Giải tích Lớp 11 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Tây Sơn

  1. Trường THCS - THPT Tây SơnĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I BÀI 1 Lớp: 11A ĐẠI SỐ & GIẢI TÍCH 11 - Học kỳ I – Năm học: 2018 - 2019 Tên: Thời gian: 45 phút Đề: 132 Điểm Nhận xét của giáo viên A. TRẮC NGHIỆM (7 điểm) Em hãy chọn đáp án đúng nhất điền vào ô dưới đây 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Câu 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 Đáp án Câu 1: Tập xác định của hàm số y cot x là: A. D ¡ \k2 ,k ¢. B. D ¡ \k ,k ¢ .   C. D ¡ \ k ,k ¢ . D. D ¡ \ k2 ,k ¢ . 2  2  Câu 2: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2sin x lần lượt là: A. 2 và 7 B. 2 và 2 C. 5 và 9 D. 4 và 7 Câu 3: Mệnh đề nào sau đây đúng ? Hàm số y = sin x là hàm số A. Chẵn và tuần hoàn với chu kỳ T = 2B. Lẻ và tuần hoàn với chu kỳ T = 2 C. Lẻ và tuần hoàn với chu kỳ T = D. Chẵn và tuần hoàn với chu kỳ T = p Câu 4: Tập xác định của hàm số y = tan(x + ) là: 3 5   A. B.D ¡ \ k ,k ¢ . D ¡ \ k ,k ¢ . 6  6    C. D.D ¡ \ k ,k ¢ . D ¡ \ k ,k ¢ . 3  6  Câu 5: Phương trình cos x cos có công thức nghiệm là: x k2 x k A. ,k ¢ . B. ,k ¢ . x k2 x k x k x k2 C. ,k ¢ . D. ,k ¢ . x k x k2 Câu 6: Phương trình: cos x = 1 có nghiệm là : π  π  A. k2π,k ¢  .B. k2π,k . C.¢  .D.k2 .π,k ¢  π k2π,k ¢  2  2  1 Câu 7: Phương trình:tan x có nghiệm là : 3 1 1 1 A. x arctan k ,k ¢ . B. x arctan k2 ,k ¢ . 3 3 3 1 C. D.x k ,k ¢ . x arctan k ,k ¢ . 6 3 Câu 8: Phương trình sin2 x 3sin x 4 0 có nghiệm là: Trang 1_mã đề 132
  2. A. x k2 ,k Z . B. x k2 ,k Z . C. x k ,k ¢ . D. x k ,k Z . 2 2 Câu 9: Phương trình: sin f (x) sin g(x) có công thức nghiệm là: f (x) g(x) k f (x) g(x) k A. ,k ¢ . B. ,k ¢ . f (x) g(x) k f (x) g(x) k f (x) g(x) k2 f (x) g(x) k2 C. ,k ¢ . D. ,k ¢ . f (x) g(x) k2 f (x) g(x) k2 Câu 10: Nghiệm của phương trình: 3 tan x 2 0 là: 2 2 A.x arctan k ,k ¢ . B. x arctan k2 ,k ¢ . 3 3 C. x k ,k ¢ . D. x k ,k ¢ . 6 3 Câu 11: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm: A.2sin x 1 B. 2cos x 3 C.3 sin x cos x 1 D. cot2 x cot x 6 0 Câu 12: Nghiệm của phương trình: sin x(2cos x 1) 0 là: x k x k A. ,k ¢ . B. ,k ¢ . x k2 x k 6 6 x k2 x k C. ,k ¢ . D. ,k ¢ . x k2 x k2 3 3 Câu 13: Phương trình: sin x 3 cos x 2 có nghiệm là : p p A.x = + kp,k Î ¢. B. x = - + k2p,k Î ¢. 6 6 5p p C. D.x = + k2p,k Î ¢. x = + k2p,k Î ¢. 6 6 1 Câu 14: Nghiệm của phương trình: sin x là: 2 x k x k2 6 6 A. ,k ¢ . B. ,k ¢ . 5 x k x k2 6 6 x k2 x k 6 6 C. ,k ¢ . D. ,k ¢ . 5 x k2 x k 6 6 Câu 15: Phương trình: sin2 2x 3sin 2x 4 0 có nghiệm là: A.x k ,k ¢ . B. x k2 ,k ¢ . 4 4 C. x k2 ,k ¢ . D. x k ,k ¢ . 2 2 Câu 16: Phương trình: sin2 x 3cos x 4 0 có nghiệm là: A. x k2 ,k ¢ . B. x k2 ,k ¢ . 2 C. x k ,k ¢ . D. Vô nghiệm 6 Trang 2_mã đề 132
  3. Câu 17: Phương trình:cot f (x) cot g(x) có công thức nghiệm là : f (x) g(x) k f (x) g(x) k A. ,k ¢ . B. ,k ¢ . f (x) g(x) k f (x) g(x) k C. f (x) g(x) k ,k ¢ . D. f (x) g(x) k2 ,k ¢ . Câu 18: Phương trình: cos x 3 sin x 0 có nghiệm là: p p A. x = - + kp,k Î ¢. B. x = + kp,k Î ¢. 6 3 p p C. x = + kp,k Î ¢. D. x = + kp,k Î ¢. 6 2 Câu 19: Với giá trị nào của m thì phương trình cos x m có nghiệm: A. m 1 B. 1 m 1 C. m 1 D. m ³ - 1 Câu 20: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là: m 4 A. m 4 B. 4 m 4 C. m 34 D. m 4 Câu 21: Phương trình lượng giác: 3 cot x 2 có nghiệm là: 2 3 A. x arc cot k ,k ¢ . B. x arc cot k ,k ¢ . 3 2 C. x k ,k ¢ . D. x k ,k ¢ . 6 3 B. TỰ LUẬN (3 điểm). Câu 1: Giải các phương trình sau: a. cos2 x 3cos x 2 0 b. 3sin2 x 4sin x cos x 5cos2 x 2 Câu 2: Giải phương trình: 2sin x cos2 x cos 2x(1 sin x) HẾT Trang 3_mã đề 132