Đề kiểm tra 1 tiết số 2 môn Đại số và Giải tích Lớp 11

doc 2 trang thaodu 2630
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết số 2 môn Đại số và Giải tích Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_1_tiet_so_2_mon_dai_so_va_giai_tich_lop_11.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết số 2 môn Đại số và Giải tích Lớp 11

  1. Đề kiểm tra 1 tiết số 2 PHẦN TRẮC NGHIỆM(5đ) Câu 1: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số ylần 3lượt 2 làsin x A. 1 và 0 B. 3 và 2 C. 3 và -2D. 3 và 1 Câu 2: Giá trị lớn nhất của hàm số y 3cos x 1 là 2 A. 2 B. C5. 4 D. 3 Câu 3: Điều kiện xác định của hàm số y tan 2x là 3 k 5 5 A. x k B. Cx. x k D. x k 2 6 2 12 2 12 1 cos 3x Câu 4:Tìm tập xác định của hàm số y 1 sin 4x  3  A. D ¡ \ k , k ¢  B. D ¡ \ k , k ¢  4 2  8 2    C. D ¡ \ k , k ¢  D. D ¡ \ k , k ¢  8 2  6 2  Câu 5: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2cos x cos2 x là A. 2 B. 5 C. 0 D. 3 Câu 6: Hàm số y cos x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ; B. 0; C. 0; D. ;0 2 2 2 Câu 7: Đồ thị hàm số y sin x đi qua điểm nào sau đây? 4 A. M ( ;0) B. CN. ( ;1) P( ;0) D. Q(0;0) 4 2 4 Câu 8: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y tan 2x B. y cot x C. Dy. cot 4x y | cot x | Câu 9: Phương trình cos x m 0 vô nghiệm khi và chỉ khi: m 1 A. B. m 1 C. 1 m 1 D. m 1 m 1 Câu 10: Nghiệm của phương trình sin x. 2cos x 3 0 là : x k x k x k2 A. B . C. D. x k2 x k x k2 x k2 6 6 6 3 Câu 11:Số nghiệm của phương trình 4 x2 (sin 2x 3) 0 A. 4 B. 3 C. 2 D. 5 Câu 12: Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm. A. m 24 B. m 3C. m 12. D. m 6 Câu 13: Cho phương trình sin2 x ( 3 1)sin x cos x 3 cos2 x 0 . Nghiệm của phương trình là 3 A. k B. k C. D . k k , k 4 4 3 4 3 Câu 14: Nghiệm của phương trình 2sin2x -3sinx + 1 = 0 thỏa điều kiện 0 x là: 2 A. x= 0 B. C. x=D. 6 4 2 PHẦN TỰ LUẬN(5,5đ)
  2. Câu 1(1,5 đ): Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 4sin 2x 5 3 Câu 2 (4 đ): Giải các phương trình lượng giác sau: 1) 2cos( 2x) 3 0 2) 3cos5x – sin5x 1 4 1 sinx cos x sin 2x cos2x 3)cos4x sin 2x 2 0 4) 0 tan 2x 5) cos3 x sin3 x cos 2x . A. x k2 , x k , x k , .k ¢ B. x k2 , x k , x , .k2 k ¢ 2 4 2 4 C. x k2 , x k , x k , .k ¢ D. x k , x k , x , . k k ¢ 2 4 2 4 6) sin3x cos2x 1 2sin xcos2x sin x 0 sin x 0 sin x 0 sin x 0 A. 1 . B. . C. . D. . 1 sin x sin x 1 sin x 1 sin x 2 2