Đề kiểm tra 1 tiết số 3 môn Đại số và Giải tích Lớp 11

doc 2 trang thaodu 2300
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết số 3 môn Đại số và Giải tích Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_1_tiet_so_3_mon_dai_so_va_giai_tich_lop_11.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết số 3 môn Đại số và Giải tích Lớp 11

  1. Đề kiểm tra 1 tiết số 3 26/9 I. Phần trắc nghiệm: (5 điểm) 1 Câu 1: Hàm số y xác định khi và chỉ khi sin x 1   A. D ¡ \ k2  . B. x ¡ .C. D ¡ \ k  . D. 2  2   D ¡ \ k2 . 2  3 Câu 2: Số nghiệm của phương trình sin 2x trong khoảng 0;3 là 2 A. 1 . B. 2 . C. 6 . D. 4 . Câu 3: Nghiệm phương trình sin(x + ) = 1 là 2 A. .x k2B. . C. . x k2 D. x k x k2 . 2 2 Câu 4: Phương trình 2sin x m 0 vô nghiệm khi A. . 2 m 2 B. . m C. 1 . D.m 1 m 2 hoặc m 2 . 1 cos3 x Câu 5: Tập xác định D của hàm số y tan x là 1 sin3 x   k  k  A. D ¡ \ k2  . B. D ¡ \ k  . C. D ¡ \  .D. D ¡ \  . 2  2  2 2  2  1 1 Câu 6: Tập xác định của hàm số y là sin x cos x  k  A. D ¡ \k  . B. D ¡ \k2  . C. D ¡ \ k  . D. D ¡ \  . 2  2  Câu 7: Họ nghiệm của phương trình tan x 3 0 là 5 8 8 8 8 A. k ;k ¢ . B. k ;k ¢ . C. k2 ;k ¢ .D. . k2 ;k ¢ 15 15 15 15 Câu 8: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. y 2cos x . B. y 2sin x . C. y 2sin( x) . D. y sin x cos x . Câu 9: Hãy chọn câu sai: Trong khoảng k2 ; k2 ,k Z thì: 2 A. Hàm số y sin x là hàm số nghịch biến. B. Hàm số y cos x là hàm số nghịch biến. C. Hàm số y tan x là hàm số đồng biến. D. Hàm số y cot x là hàm số đồng biến. 31 33 Câu 10: Với x ; , mệnh đề nào sau đây là đúng? 4 4 A. Hàm số y cot x nghịch biến. B. Hàm số y tan x nghịch biến. C. Hàm số y sin x đồng biến. D. Hàm số y cos x nghịch biến. Câu 11: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y sin x . B. y cos x . C. y tan x . D. y cot x . Câu 12: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
  2. 2 A. y sin x . B. y cos x sin x .C. y cos x sin x . D. y cos xsin x Câu 13: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin2 x 3sin x 1 0 thỏa điều kiện 0 x là: 2 5 A. x B. x C. x D. x 3 2 6 6 Câu 14: Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số.y 1 2 cos3x A. M 3,m 1 . B. M 1,m 1 . C. M 2,m 2 . D. M 0,m 2 . 2 Câu 15: Hàm số y 1 2 cos x đạt giá trị nhỏ nhất tại x x0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. x k2 . B. x k . C. x k2 . D. x k . 0 0 2 0 0 II. Tự luận : (5 điêm) 1.Tìm tập xác định của hàm số lượng giác x 1 sin x a) y sin b) y x 1 cot x 2.Tìm GTLN, GTNN của hàm số 2 2 a) y sin 5x 8 b) y 5 2sin xcos x 2 3.Xác định tính chẵn lẻ của hàm số a) y cot 2x + sinx b)y 3x – 2cot x 4.Giải các phương trình: a.2sin 2x 3 0 b.2cos 2x 250 2 0 c.3cot 4x 2 3 0 Câu 6: giải phương trình 2 2 a. 2 3 cos x 6sin x cos x 3 3 b. sin x 3sin x 4 0 c. b. 3sin 2x cos2x 2 c. 2sin x(1 cos2x) sin 2x 1 2cos x d. 2sin2x – 3sin4x + cos22x = 2 e.(1 sin2 x)cos x (1 cos2 x)sin x 1 sin 2x