Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 12 (Có đáp án)

docx 3 trang thaodu 3310
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 12 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_15_phut_mon_dai_so_lop_12_co_dap_an.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 12 (Có đáp án)

  1. # Cho hàm số y x3 3x2 3x 2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Hàm số luôn nghịch biến trên ¡ . B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1; . C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 và nghịch biến trên khoảng 1; . D. Hàm số luôn đồng biến trên ¡ . 3x 1 # Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 4 2x A. Hàm số luôn nghịch biến trên ¡ . B. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định. C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;2 và 2; . D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ; 2 và 2; . # Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên: x 2 4 y 0 0 y 3 2 Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đạt cực đại tại x 2 . B. Hàm số đạt cực đại tại x 3 . C. Hàm số đạt cực đại tại x 4 . D. Hàm số đạt cực đại tại x 2 . # Cho đồ thị hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2; 2 . B. ; 0 . C. 0; 2 . D. 2; . 1 # Tìm tất cả giá trị của tham số m để hàm số y x3 2mx2 4x 5 đồng biến trên ¡ . 3 A. 1 m 1.
  2. B. . 1 m 1 C. 0 m 1. D. 0 m 1. # Các điểm cực tiểu của hàm số y x4 3x2 2 là A. x 0 . B. x 1. C. x 1 và x 2 . D. .x 5 # Hàm số y x4 mx2 m 5 (m là tham số) có 3 điểm cực trị khi các giá trị của m là: A. 4 m 5. B. m 0. C. m 8 . D. m 1. # Tìm GTLN và GTNN của hàm số y 2x3 3x2 12x 1 trên [–1; 5] là: A. 255 và 5 B. 266 và 6 C. 265 và 5 D. 256 và 6 # Tìm GTLN và GTNN của hàm số: y sin x cos x là: A. GTLN 1,GTNN 2 B. GTLN 2,GTNN 2 C. GTLN 2,GTNN 0 D. GTLN 1,GTNN 1 # Từ một miếng tôn hình chữ nhật có kích thước 4 12 dm2 . Bác Hùng cắt bỏ 4 hình vuông bằng nhau góc sau đó gập lại thành một cái khay hình hộp chữ nhật không nắp như hình vẽ. Cạnh của hình vuông bị cắt bỏ phải bằng bao nhiêu (dm) để thể tích khay lớn nhất. 8 2 7 A. 3
  3. 2 B. 3 12 4 7 C. 3 1 3 D. 2