Đề kiểm tra 45 phút Chương 5 môn Đại số Lớp 11 - Mã đề 023456 (Có đáp án)

doc 3 trang thaodu 2240
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 45 phút Chương 5 môn Đại số Lớp 11 - Mã đề 023456 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_45_phut_chuong_5_mon_dai_so_lop_11_ma_de_023456.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 45 phút Chương 5 môn Đại số Lớp 11 - Mã đề 023456 (Có đáp án)

  1. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 5. ĐẠO HÀM MÃ ĐỀ: 023456 HỌ VÀ TÊN HỌC SINH: .LỚP 11 . Câu 1: Cho hàm số f x 2x2 3x 2 , khi đó f ' 2 bằng: A 6. B 5. C 4. D 7. y Câu 2: Cho hàm số f x 2x 3 , biết số gia của đối số tại x 2 là x 0,01 . Khi đó tỉ số bằng 0 x A 2. B 1,99. C 2,01. D 0,01. x3 Câu 3: Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y 2x2 2x 5 có hệ số góc bằng 1 , khi đó các tiếp điểm có hoành độ 3 là: A x 1; x 3 . B x 1; x 3 . C x 1; x 3 . D x 1; x 3 . Câu 4: Cho hàm số f x 2x2 4x 9 , khi đó f ' x bằng: 2x 2 2x 2 1 4x 4 A . B 2 . C . D . 2x2 4x 9 2x 4x 9 2 2x2 4x 9 2x2 4x 9 x 1 Câu 5: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại giao điểm của đồ thị với trục tung là: x 2 3 1 3 3 1 3 1 A y x . B y x . C y x . D y x . 4 2 4 4 2 4 2 Câu 6: Cho hàm số f x x tan 2x , khi đó f ' x bằng: 2 x x 2 A tan 2x 2x 1 tan 2x . B tan 2x 2 . C 2 . D tan 2x 2x 1 tan 2x . cos 2x cos 2x Câu 7: Cho hàm số f x 3x4 5x2 2 , khi đó f ' x bằng: A 2x 6x2 5 . B 12x3 10x 2 . C 3x4 5x2 2 . D 4x3 5x . Câu 8: Cho hàm số f x 2x 1 7 , khi đó f ' x bằng: A 14 2x 1 . B 7 2x 1 6 . C 14 2x 1 6 . D 7 2x 1 . Câu 9: Cho hàm số f x cot 2x , khi đó f ' x bằng: 3 2 1 1 2 A . B . C D . 2 2 2 2 sin 2x sin 2x sin 2x sin 2x 3 3 3 3 2 Câu 10: Số gia của hàm số y x 1 tại điểm x0 1 tương ứng với x 0,1 là: A -0,19. B -0,01. C 0,01. D 0,02. Câu 11: Cho hàm số f x tan3 x , khi đó f ' x bằng: 1 2 2 3 2 A 2 . B 3tan x 1 tan x . C 2 . D 3tan x . cos x cos x x 1 Câu 12: Vi phân của hàm số f x tại điểm x 1 là: x 2 0 A df 1 x . B df 1 2 x . C df 1 3 x . D df 1 3 x . Câu 13: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x x3 tại điểm M 1; 1 có hệ số góc là: A 3. B -1. C 1. D -3. Câu 14: Cho hàm số f x x3 3x2 2 , khi đó phương trình f ' x 0 có các nghiệm là: A x 1; x 1 . B x 0; x 2 . C x 0; x 1 . D x 2, x 1 . Câu 15: Cho hàm số f x x3 3x 5 , khi đó nghiệm của bất phương trình f ' x 0 A 1;1 . B ; 1 1; . C  1;1 . D  1;1 .
  2. Câu 16: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x2 3x 1 song song với đường thẳng y 3x 50 có hoành độ tiếp điểm là: A x 1. B x 0 . C x 3. D x 2 . Câu 17: Cho hàm số f x sin3 x , khi đó f ' x bằng: A 3cos2 xsin x . B 3sin2 x . C cos3 x . D 3sin2 xcos x . Câu 18: Vi phân của hàm số y x2 3x 1 là: 1 1 2x 3 2x 3 A dy dx B dy dx . C dy dx . D dy dx . x2 3x 1 2 x2 3x 1 2 x2 3x 1 x2 3x 1 Câu 19: Cho hàm số f x 2sin x , khi đó f ' bằng: 3 3 A 0. B 3 . C 1. D . 2 3 5 Câu 20: Cho hàm số f x x 2 x , khi đó f ' 4 bằng: A 3. B 8. C . D . 2 4 2x 1 Câu 21: Cho hàm số f x , khi đó f ' x bằng: x 1 1 3 1 3 A . B . C . D . x 1 2 x 1 x 1 2 x 1 2 Câu 22: Cho hàm số f x x cos2x , phương trình f ' x 0 có nghiệm là: 2 5 5 A x k . B x k ; hoặc x k . C x k ; hoặc x k . D x k ; hoặc x k . 3 3 6 6 12 12 mx 4 Câu 23: Cho hàm số f x (m là tham số) để f ' x 0, x 1 điều kiện của m là: x m A m 2. B m ; 2  2; . C m 2;2 . D m 2 . x 2 Câu 24: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x tại điểm M 2;0 có hệ số góc là: 2x 3 A 2. B 1. C 1 . D 2. Câu 25: Cho hàm số f x 2x4 4x2 3 , khi đó f " x bằng: A 48x . B 24x2 8 . C 8x3 8x . D 3x2 1 . Câu 26: Cho hàm số f x cos x sin x 5 , khi đó f ' x bằng: A 5 cos x sin x 4 . B cos x sin x 5 . C 5 cos x sin x 5 . D 5 cos x sin x 4 cos x sin x . Câu 27: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x4 2x2 tại gốc tọa độ là: A y 1. B y 3x . C y 2x . D y 0 . Câu 28: Cho hàm số f x x3 3x2 1, khi đó f " x bằng: A 3x2 6x . B 6x 6 . C 6x 6 . D 6x . Câu 29: Cho hàm số f x 5cos 10 x , khi đó f " x bằng: 3 2 2 A 5cos 10 x . B 500 cos 10 x . C 5cos 10 x . D 500 cos 10 x . 3 3 3 3 Câu 30: Cho hàm số f x cos 3x , khi đó f ' x bằng: 3 A sin 3x . B 3sin 3x . C 3sin 3x . D sin 3x . 3 3 3 3
  3. Đáp án MÃ ĐỀ: 023456 1. B 2. A 3. B 4. A 5. C 6. D 7. A 8. C 9. A 10. A 11. B 12. D 13. A 14. B 15. A 16. C 17. D 18. C 19. C 20. C 21. D 22. D 23. D 24. C 25. B 26. D 27. D 28. B 29. B 30. B