Đề kiểm tra 45 phút môn Giải tích Lớp 12 - Đề số 1

doc 4 trang thaodu 6580
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 45 phút môn Giải tích Lớp 12 - Đề số 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_45_phut_mon_giai_tich_lop_12_de_so_1.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 45 phút môn Giải tích Lớp 12 - Đề số 1

  1. Đề số 1 Câu 1. Số 7 2 5 2 3 2 2 được viết dưới dạng lũy thừa là: 3 1 247 13 A. 270 B. 2210 C. 2210 D. 270 3 3 Câu 2. Giá trị của biểu thức 42 2 5 :16 5 bằng: 3 A. 16 B. 8 C. 1 D. 16 5 e Câu 3. Tập xác định của hàm số y x 1 là: A. 1; B. R \ 1 C. R D. 1; Câu 4. Đạo hàm của hàm số y 3x 1 là: 1 1 A. 3x 1 B. 3 3x 1 .ln 3x 1 C. 3x 1 .ln 3x 1 D. 3 3x 1 Câu 5. Bất dẳng thức nào sau đây sai? 10 5 2016 2017 2 2 1 2 1 2 A. 1 1 B. 2 2 2 2 300 301 5 6 3 3 C. 3 1 3 1 D. 3 3 2 Câu 6. Tập xác định của hàm số y x2 4x 3 là: A. D 1;3 B. D 1;3 C. D R \ 1;3 D. D ;1  3; Câu 7. Cho hàm số y x x x x . Đạo hàm y bằng: 15 15.16 x 15 1 15 1 A. B. C. .x16 D. .x16 16 x 16 16 16 Câu 8. Xác định m để phương trình: 32x 1 2m2 m 3 0 có nghiệm 3 3 1 A. mB. ; 1  ; m 1; C. m ;0 D. m 0; 2 2 2 x 2 Câu 9. Bất phương trình: 2 2x 3 có tập nghiệm là: A. 1; B. ;0 C. ; 8 D. 6; Câu 10. Số nghiệm của phương trình: 9x 2.3x 3 0 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 11. Tập nghiệm của phương trình: 22 x 22 x 15 là: 1  A. 2 B.  2;2 C. ;4 D. 4 4  Câu 12. Bất phương trình: 5.4x 2.25x 7.10x 0 có tập nghiệm là: A.  1;0 B.  2; 1 C. 1;2 D. 0;1 1
  2. x 1 x 1 Câu 13. Cho phương trình: 3 9. 4 0 . Tổng các nghiệm của phương trình là: 3 A. – 1 B. 4 C. 2 D. 1 Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình: 5x 1 5.0,2x 2 26 là: A. ;1  3; B. 1;3 C. ; 1  2; D. 1;3 Câu 15. Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y ex x2 3 trên đoạn  2;2 là: 6 1 A. e2 B. 2e C. D. e3 e2 Câu 16. Cho hàm số: y 2sin x . Gọi y là đạo hàm của hàm số. Chọn khẳng định đúng: 3 A. y ln 2 B. y 0 0 C. y ln 2 D. y 1 2 2 Câu 17. Số nghiệm của phương trình: log 9x 4 x.log 3 log 3 là: 2 2 2 A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 Câu 18. Tập nghiệm của phương trình: 2log2 x 1 2 log2 x 2 là: A. 2;3 B. 3 C.  2 D. 4 Câu 19. Tập nghiệm của phương trình: xlog 4 4log x 32 là: A. 100 B. 10;100 C. 20;100 D. 10 1 Câu 20. Cho hàm số: y ln . Hệ thức nào sau đây là đúng? 1 x A. y.y 1 ex B. x.y 1 e y C. x.y 1 ex D. x.y 1 e y Câu 21. Biết log2 a, log3 b . Khi đó log45 tính theo a và b bằng? A. 2b a 1 B. 2b a 1 C. 15b D. a 2b 1 Câu 22. Tập xác định của hàm số y log5 log 1 x 1 là: 5 A. 1;0 B. 1; C. 1;0 D. 0; 4 2 Câu 23. Tìm m để phương trình x 6x log2 m 0 có 4 nghiệm phân biệt trong đó có 3 nghiệm lớn hơn – 1 1 1 1 1 A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 1 29 29 25 25 Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình: log2 x 1 2.log4 5 x 1 log2 x 2 là: A. 2;3 B. 1;2 C. 2;5 D. 3;5 Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình: 2log2 x 1 log2 5 x 1 là: A. 1;5 B.  3;3 C. 3;5 D. 1;3 2
  3. Đề số 1 Câu 1. Số 7 2 5 2 3 2 2 được viết dưới dạng lũy thừa là: 3 1 247 13 A. 270 B. 2210 C. 2210 D. 270 3 3 Câu 2. Giá trị của biểu thức 42 2 5 :16 5 bằng: 3 A. 16 B. 8 C. 1 D. 16 5 e Câu 3. Tập xác định của hàm số y x 1 là: A. 1; B. R \ 1 C. R D. 1; Câu 4. Đạo hàm của hàm số y 3x 1 là: 1 1 A. 3x 1 B. 3 3x 1 .ln 3x 1 C. 3x 1 .ln 3x 1 D. 3 3x 1 Câu 5. Bất dẳng thức nào sau đây sai? 10 5 2016 2017 2 2 1 2 1 2 A. 1 1 B. 2 2 2 2 300 301 5 6 3 3 C. 3 1 3 1 D. 3 3 2 Câu 6. Tập xác định của hàm số y x2 4x 3 là: A. D 1;3 B. D 1;3 C. D R \ 1;3 D. D ;1  3; Câu 7. Cho hàm số y x x x x . Đạo hàm y bằng: 15 15.16 x 15 1 15 1 A. B. C. .x16 D. .x16 16 x 16 16 16 Câu 8. Xác định m để phương trình: 32x 1 2m2 m 3 0 có nghiệm 3 3 1 A. mB. ; 1  ; m 1; C. m ;0 D. m 0; 2 2 2 3 Câu 9. Tìm m để phương trình log2 x 3x m có 3 nghiệm thực phân biệt. A. m 0. D. m > 1. Câu 10. Số nghiệm của phương trình: 9x 2.3x 3 0 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 11. Tập nghiệm của phương trình: 22 x 22 x 15 là: 1  A. 2 B.  2;2 C. ;4 D. 4 4  x Câu 12. Xác định a để hàm số y a 2 3a 3 đồng biến trên R. A. a 4 B. 1 a 4 C. a 1 D. a 1 hoặc a 4 3
  4. x 1 x 1 Câu 13. Cho phương trình: 3 9. 4 0 . Tổng các nghiệm của phương trình là: 3 A. – 1 B. 4 C. 2 D. 1 Câu 14. Xác định a để hàm số y 2a 5 x nghịch biến trên R. 5 5 5 A. a 3 B. a 3 C. a 3 D. x 2 2 2 Câu 15. Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y ex x2 3 trên đoạn  2;2 là: 6 1 A. e2 B. 2e C. D. e3 e2 Câu 16. Cho hàm số: y 2sin x . Gọi y là đạo hàm của hàm số. Chọn khẳng định đúng: 3 A. y ln 2 B. y 0 0 C. y ln 2 D. y 1 2 2 Câu 17. Số nghiệm của phương trình: log 9x 4 x.log 3 log 3 là: 2 2 2 A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 Câu 18. Tập nghiệm của phương trình: 2log2 x 1 2 log2 x 2 là: A. 2;3 B. 3 C.  2 D. 4 Câu 19. Tập nghiệm của phương trình: xlog 4 4log x 32 là: A. 100 B. 10;100 C. 20;100 D. 10 1 Câu 20. Cho hàm số: y ln . Hệ thức nào sau đây là đúng? 1 x A. y.y 1 ex B. x.y 1 e y C. x.y 1 ex D. x.y 1 e y Câu 21. Biết log2 a, log3 b . Khi đó log45 tính theo a và b bằng? A. 2b a 1 B. 2b a 1 C. 15b D. a 2b 1 Câu 22. Một người gửi tiết kiệm số tiền 100.000.000 VNĐ vào ngân hàng với lãi suất 8%/năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi sau 15 năm số tiền người ấy nhận về là bao nhiêu? (làm tròn đến đơn vị nghìn đồng. A. 117.217.000 VNĐ. B. 417.217.000 VNĐ. C. 317.217.000 VNĐ. D. 217.217.000 VNĐ. Câu 23. Cho phương trình ln2 x 3ln x 2 0 . Tập nghiệm phương trình đã cho là A. e2 .B. .C. e e;e2 . D.  . 2 Câu 24. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình log3 x m 2 .log3 x 3m 1 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1.x2 27 . 4 28 A. m . B. .C. m 25 . D. m m 1. 3 3 Câu 25. Phương trình 5x 1 5. 0,2 x 2 26 có tổng các nghiệm là A. 1.B. -2.C. 3.D. 2. 4