Đề kiểm tra chất lượng lần 4 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 209 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Tài 2
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng lần 4 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 209 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Tài 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_chat_luong_lan_4_mon_toan_lop_10_ma_de_209_nam_h.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng lần 4 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 209 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Tài 2
- SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 4 TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI 2 Năm học 2018 - 2019 Môn: TOÁN 10 (50 câu trắc nghiệm) Thời gian làm bài:90 phút (không kể thời gian phát đề) Ngày kiểm tra: 19 tháng 05 năm 2019 Mã đề thi 209 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: y Câu 1: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? x 2 2 O A. y x 3x 2. B. y x 3x 2 . C. .y x 2D. 5 y 2x 3. Câu 2: Một học sinh tiến hành giải phương trình 5x 6 x 6 như sau: 6 Bước 1: Điều kiện: x 5 Bước 2: Bình phương hai vế của phương trình ta được: 5x 6 (x 6)2 2 x 2 x 17x 30 0 x 15 Bước 3: Đối chiếu điều kiện, thấy cả hai nghiệm thỏa mãn. Vậy phương trình có nghiệm x 2; x 15 . Lời giải của học sinh trên: A. Đúng. B. Sai từ bước 2. C. Sai từ bước 1. D. Sai ở bước 3. Câu 3: Cho điểm O là trung điểm của đoạn AB. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. OA BO. B. OA OB. C. AO BO. D. AB 2OA. Câu 4: Cặp số nào sau đây không là nghiệm của phương trình: 2x y 5 0 5 A. . ;0 B. . 3;1 C. . 2;1D. . 1;3 2 Câu 5: Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức sau a b a b A. .2 sin2 a 1 cos 2a B. . sin a sin b 2sin .sin 2 2 a b a b C. .c os a cosbD. 2sin sin cos 2a 2cos2a 1 2 2 x 1 Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: x 2 x2 5x 4 A. ;2 4; \ 1 . B. ;2 4; . C. ;2 4; . D. 2;4 . Câu 7: Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) là biểu diễn của tập hợp nào? 2 5 A. . B.; . 2C. 5. ; D. . ; 2 5; ; 25; ; 2 5; 2 Câu 8: Tập xác định của hàm số y là? 2x 2 5x 2 1 1 1 1 A. D ;2 B. D ;2 . C. D ; 2; . D. D ; 2; . 2 2 2 2 Câu 9: Tính giá trị M sin 0 sin cos cos 6 2 Trang 1/4 - Mã đề thi 209
- 3 1 3 A. . B. . - C. . - 1 D. 0. 2 2 2 Câu 10: Bất phương trình 2x 3 4 có số nghiệm nguyên là : A. 3. B. 5. C. 6. D. 4. 1 3 3 3 2 Câu 11: Nếu sin x cos x thì sin 2x bằng : A. . B. . C. . D. . 2 4 8 4 2 Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy cho a 3i j; b 2i . Hãy tính tọa độ c a b. A. c 1;3 . B. c 3;1 . C. c 5; 1 . D. c 1;5 . y B Câu 13: Cho cos 0 thì cung lượng giác được biểu diễn bởi các điểm nào trên đường tròn lượng giác cho bởi hình bên? A. Điểm A và điểm A’. B. Điểm O. O C. Điểm B và điểm B’. D. Các điểm A, B, A’, B’. A' A x Câu 14: Người ta dùng 100m rào để rào một mảnh vườn hình chữ nhật để thả gia súc. Biết một cạnh của hình chữ nhật là bức tường ( không phải rào). Tính B' diện tích lớn nhất của mảnh vườn có thể rào được? A. .1 350m2 B. . 1250mC.2 . D. 6.25m2 1150m2 Câu 15: Cho f x ax2 bx c,(a 0) và b2 4ac . Khi f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ¡ thì A. 0 . B. 0 . C. 0 . D. . 0 2x 3 khi x 1 Câu 16: Cho hàm số f (x) 1 5x khi 1 x 2 . Tính T f ( 2) 2 f (2) f (3) 2 x 4x 1 khi x 2 A. . 45 B. . 36 C. . 9 D. . 18 Câu 17: Cho bất phương trình x2 6x x2 6x 8 m 1 0 . Tìm m để bất phương trình nghiệm 35 35 đúng với x 2; 4 . A. .m B. . C. m. 9 D. . m 9 m 4 4 Câu 18: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào ? A. .y 2B.x2 . 4x 4 y 3x2 6x 1 C. .y x2 D. 2 .x 2 y x2 2x 1 2 x Câu 19: Tập xác định của hàm số y là x2 4x A. .¡ \0;4 B. . ¡ \C. 0 ;.4 D. . ¡ \ 0;4 ¡ \0;2;4 Câu 20: Khẳng định nào về hàm số y 3x 5 là sai: 5 A. Đồ thị hàm số cắt Oy tại 0;5 . B. Đồ thị hàm số cắt Ox tại ;0 . 3 C. Hàm số đồng biến trên ¡ . D. Điểm M ( 1;8) thuộc đồ thị hàm số. 2 2 Câu 21: Tìm tọa tâm I và bán kính R của đường tròn (C): (x + 2) + (y - 1) = 4 . A. I (2;- 1); R = 2 . B. I (- 2;1); R = 2 . C. I (- 2;1); R = 16 . D. I (2;- 1); R = 16 . Câu 22: Bảng xét dấu trong hình bên là của biểu thức nào? x -3 2 A. f x x 3. B. f x x 2. f(x) + 0 - 0 + C. f x x2 x 6. D. f x x2 x 6. ì ï x = 22 + 2t Câu 23: Tìm tọa độ giao điểm của hai đường thẳng :d: í và d’ : 2x + 3y - 19 = 0 . îï y = 55+ 5t A. M ( 1;7) B. M (10;25) C. .M (2;5) D. . M (5;3) Trang 2/4 - Mã đề thi 209
- Câu 24: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua A(1;1) và B( 3;2) . A. . 3xB. 2 y 14 0 . x 4C.y . 5 0 D. . 4x y 14 0 x 4y 5 0 Câu 25: Hàm số f x m 1 x 2m 2 là hàm số bậc nhất khi và chỉ khi A. .m 1 B. . m 0 C. . m D. .1 m 1 3p Câu 26: Cho 0 ï sin a 0 ï sin a 0 ï cosa > 0 îï îï îï îï Câu 27: Trong các khẳng định sau , khẳng định nào đúng ? A. x B x A B B. x A B x A B . C. .x A B x A \ B D. . x A x A B Câu 28: Biết đồ thị hàm số y ax b đi qua điểm M(1;4) và có hệ số góc bằng -3. Tính P = ab ? A. P =13. B. .P 21 C. P= 21. D. P = 4. Câu 29: Hỏi có bao nhiêu giá trị m nguyên trong đoạn 0;2019 để phương trình x2 4 x 5 m 0 có hai nghiệm phân biệt? A. 2017. B. 2009. C. 2011. D. 2010. x 2y 1 a Câu 30: Gọi (a;b) là nghiệm của hệ phương trình . Tính T . x 2y 2 b 3 2 8 A. 6.B. .C. .D. . 8 3 3 Câu 31: Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A. sin a b sina.cosb cosa.sinb B. cos a b cosa.cosb sina.sinb C. cos a b cosa.cosb sina.sinb D. sin a b sina.cosb cos.sinb Câu 32: Bất phương trình 3x 9 0 có tập nghiệm là A. . ; 3 B. . 3; C. . D. . 3; ;3 Câu 33: Viết phương trình chính tắc của elip (E) biết độ dài trục lớn bằng 10 và tiêu cự bằng 6. x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. . B.1 . C. . 1D. 1 1 25 16 25 34 100 81 100 81 Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho a 2;3 , b 2; 5 .Tính tích vô hướng a.b là: A. -19. B. 11. C. -2. D. 19. Câu 35: Cho ABCD là hình chữ nhật, tìm tổng AB AC AD . A. 2AB. B. 2AD. C. 2AC. D. 0. x2 2x 15 0 Câu 36: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi. (m 1)x 3 8 8 8 A. m 0;6 B. m ;0 \ 1 . C. .m ;D.0 m ;0 . 5 5 5 3 Câu 37: Rút gọn biểu thức A sin( x) cos( x) cot( x ) tan( x) ( giả sử các biểu thức 2 2 đều có nghĩa). A. A 2sin x . B. A = 0. C. A = - 2cotx. D. A = - 2sinx Câu 38: Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua A(3; 1) và có vec tơ chỉ phương x 3 t x 1 3t x 3 2t x 3 t u (1; 2). A. . B. . C. . D. . y 1 2t y 2 t y 1 t y 1 2t 1 Câu 39: Cho DABC thỏa điều kiện: sin2 A + sin2 B + cos2 C + = 2sin A.sin B + cosC 4 Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? Trang 3/4 - Mã đề thi 209
- A. DABC là tam giác tù. B. Dđều.ABC C. DABC vuông tại A. D. DABC vuông cân tại C. 2 2 Câu 40: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn ( T): x 1 y 1 9 và A(4;2) . Gọi M, N là hai tiếp điểm của hai tiếp tuyến kẻ từ A tới (T). Đường thẳng MN đi qua điểm nào trong các điểm sau? A. E(1;0) B. F(0;1) C. H (1;1) D. G(4; 1) Câu 41: Liệt kê các phần tử của tập hợp B n ¥ * | n2 20 ta được: A. .B 0B.;1; .2 ;3;4 C. . B 1D.;2 ;.3;4 B 2;3;4 B 1;2;3;4;5 Câu 42: Viết phương trình đường tròn có tâm I 3;2 và tiếp xúc với : 5x 12 y 40 0. 2 2 1 2 2 A. x 3 y 2 . B. x 3 y 2 9. 169 2 2 1 2 2 1 C. x 3 y 2 . D. x 3 y 2 . 13 169 Câu 43: Cho hai số thực x, y thỏa mãn x 2 + y2 = 2x + 4y + 4 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = x 2 + y2 + 4x + 2y + 5 + 6(x 2 + y2 - 4x - 6y + 13) A. . 10 + 3B.1 .5 6 5C. . D.5 . 6 15(1+ 6) Câu 44: Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A 1;3 , B 2;0 . Hãy chọn khẳng định đúng. A. .A B B.3; . 3 C. . AB D. 3.;3 AB 1; 3 AB 1;3 x 0 y 0 Câu 45: Cho các số thực x, y thỏa mãn : . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị 2x 5y 15 0 x y 10 0 nhỏ nhất của biểu thức A x 6y . Tính M+m. A. -25. B. -15. C. 10. D. 0. Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các vectơ a 2;5 , b 2;3 , nếu có một vectơ c x; y thỏa mãn a.c 3 và b.c 5 thì c là vectơ nào ? 5 45 17 1 A. c 1;1 B. c 1; 1 . C. c ; . D. c ; 2 4 8 4 Câu 47: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình: x2 3x 2 x 1 bằng: A. -2. B. -3 . C. 2. D. 1 . x y z 3 Câu 48: Hệ phương trình 2x y z 3 có nghiệm là? 2x 2y z 2 A. Đáp số khác. B. (-8; -1; 12). C. (-4; -1; -6). D. (-4; -1; 8). 2 Câu 49: Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình x 2mx m 1 0 có 2 nghiệm phân biệt x1 , 2 2 x2 sao cho x1 x2 2 . 1 1 m m 1 A. .m 0 B. . 2 C. . D. . 2 m 2 m 0 m 0 Câu 50: Cho tam giác ABC biết a 7, b 8 , góc C 300 . Tính diện tích của tam giác ABC. A. .1 4 3 B. . 14 C. . 28 D. . 28 3 HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 209