Đề kiểm tra chất lượng ôn tập hè môn Toán Lớp 10 - Mã đề 835 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Yên Phong số 1

doc 6 trang thaodu 2190
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng ôn tập hè môn Toán Lớp 10 - Mã đề 835 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Yên Phong số 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_chat_luong_on_tap_he_mon_toan_lop_12_ma_de_835_n.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng ôn tập hè môn Toán Lớp 10 - Mã đề 835 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Yên Phong số 1

  1. SỞ GD&ĐT BĂC NINH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ÔN TẬP HÈ TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1 NĂM HỌC 2018 – 2019 MÔN TOÁN – Khối lớp 10 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 835 Câu 1. Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn ? A. x2 y2 2xy 1 0 B. x2 y2 x y 9 0 C. x2 y2 x 0 D. x2 y2 2x 3y 1 0 Câu 2. Cho phương trình x2 2m 1 x m 3 0 (tham số m), có một nghiệm x 2 . Khi đó nghiệm còn lại của phương trình là: A. x 3 B. x 2 C. x 2 D. x 3 x2 y2 Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ, cho elip (E)có phương trình chính tắc 1 . M thuộc (E) thỏa mãn: 9 4 MF1 MF2 2 , với F1, F2 là 2 tiêu điểm của (E). Khi đó mệnh đề nào đúng 1 A. MF MF B. MF 4MF C. MF 2MF . D. MF 3MF 1 2 2 1 2 1 2 1 2 Câu 4. Số nghiệm của phương trình 2x2 3x 6 x 1 là A. 3 B. 2 C. 0 D. 1 C Câu 5. Khoảng cách từ điểm M 3; 4 đến đường thẳng :3x 4y 1 0 bằng: 24 7 8 12 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 6. Viết phương trình đường thẳng qua giao điểm của hai đường thẳng d1 : 2x – y 5 0 , d2 :3x 2y – 3 0 và đi qua điểm A –3; – 2 . A. .x – y – 3 0B. . C. 2x – 5y 11 .0 D. . 5x – 2y 11 0 5x 2y 11 0 Câu 7. Trong mặt phẳng tọa độ, viết phương trình chính tắc của elip (E) có độ dài trục lớn là 10 và tâm sai 3 e . 5 x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1 B. 1 . C. 1 D. 1 25 16 25 9 100 64 100 36 Câu 8. Cho đường thẳng d : x 2y 1 0 . Đường thẳng qua điểm M 1; 1 và song song với d có phương trình là: A. .x 2y 3B. 0 . C. x 2y 5 0. D. x 2y 3 0 x 2y 1 0. Câu 9. Đường tròn nào dưới đây đi qua 3 điểm A(2 ; 0), B(0 ; 6), O(0 ; 0)? A. .x 2 y2 2x 6y 1 0 B. x2 y2 2x 3y 0 C. x2 y2 3y 8 0 . D. x2 y2 2x 6y 0 Trang 1/6 - Mã đề 835
  2. x 2 4t Câu 10. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : . Điểm thuộc đường thẳng d là điểm có y 5 3t toạ độ: A. .( 4; 5) B. . ( 6;1) C. . ( D.4; 3 ). (2;3) C Câu 11. Gọi S là tập hợp các nghiệm nguyên thuộc đoạn  2;10 của bất phương trình x2 2018 x. 2019 . Tính tổng giá trị các phần tử của S. A. 55 B. 42 C. 45 D. 52 Câu 12. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Biết f 2 4 ,f 4 1 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x m 0 có ba nghiệm phân biệt thuộc  2;4 ? A. 2 m 1 B. 4 m 2 C. 2 m 1 D. 2 m 2 x 2y m Câu 13. Cho hệ phương trình 2 , có bao nhiêu giá trị của m để hệ phương trình vô 3x m 1 y 5 nghiệm? A. 3 B. 2 C. 0 D. 1 C Câu 14. Phương trình x2 2 2x 1 x 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm? A. 4. B. 2. C. 1. D. 3. 2x 1 6 30 Câu 15. Tập nghiệm của phương trình 1 là: x 3 x 3 x2 9 A.  2 B.  3;3 C.  2;3 D.  2;1 Câu 16. Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau đây. A. cot( ) cot B. cos( ) cos C. tan( ) tan D. sin( ) sin x 2y 2 Câu 17. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m trong khoảng 0;10 để hệ phương trình có mx 2m 1 y 5 nghiệm? A. . 9. B. 6. C. 7 D. 8. Câu 18. Công thức nào sau đây đúng. tan tan  tan tan  A. tan  B. tan  1 tan .tan  1 tan .tan  C. tan(  ) tan tan  D. cos( - )=cos cos -sin sin Trang 2/6 - Mã đề 835
  3. Cc Câu 19. Giá trị lớn nhất của biểu thức M 7cos2 x 2sin2 x là A. .1 6 B. . 2 C. . 7 D. . 5 Câu 20. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng d : y mx 1 cắt parabol P : y x2 mx 5m 5 tại hai điểm phân biệt có hoành độ dương ? m 1 6 6 A. 6 m 1 B. C. 1 m D. 0 m m 6 5 5 C Câu 21. Biết A, B,C là các góc của tam giác ABC . Khi đó, khẳng định nào sau đây đúng? A B C A B C A. tan tan . B. .tan cot 2 2 2 2 A B C C. .t an A B tan C D. . sin sin 2 2 Câu 22. Phương trình 4 x2 x có bao nhiêu nghiệm? A. Vô nghiệm B. 3 nghiệm. C. 1nghiệm. D. 2 nghiệm Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình x2 2x 2x 1 có bao nhiêu phần tử là số nguyên A. 2 B. 3 C. 1 D. 4 3 4cos 2 cos 4 C Câu 24. Biểu thức có kết quả rút gọn bằng: 3 4cos 2 cos 4 A. cot4 B. . cot4 C. . tan4 D. . tan4 . Câu 25. Số nghiệm của phương trình 2x2 7x 3 2 x 0 là: A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 2 2 Câu 26. Cho đường cong Cm : x y 6x 8y m 0 . Với giá trị nào của m thì Cm là đường tròn có bán kính bằng 4? A. m 9 B. m 9 C. m 21 D. m 21 Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình 25x2 20x 4 0 . 2 2 2 2 A. S ; B. S ; C. S  D. S  5 5 5 5 Câu 28. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y x2 2 m 2 x 7 đồng biến trên 5; ? A. 2 B. 4 C. 3 D. 5 Câu 29. Tìm tổng tất cả các nghiệm của phương trình x2 3x 1 x 2 A. 2 2 B. 2 C. 4 D. 6 2 x 2 x Câu 30. Trong các hàm số y 2 ,y 3x4 4x2 1 , y x2 2x 3 , y x3 x , y có tất x2 cả bao nhiêu hàm số mà đồ thị của nó nhận trục tung là trục đối xứng ? A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 31. Tập nghiệm của phương trình x2 6x 16 0 là a;b . Tính a b . A. 6 B. 6 C. 10 D. 10 Trang 3/6 - Mã đề 835
  4. 1 Câu 32. Cho sin 00 900 . Khi đó cos bằng: 3 2 2 2 2 2 2 A. .c os B. . C. cos D.c o.s cos 3 3 3 3 Câu 33. Đường thẳng đi quaM 2; 5 và song song với đường phân giác góc phần tư thứ nhất có phương trình là: A. .2 x y 1B. 0 . C. x y 3 0 . D.x . y 3 0 x y 3 0 Câu 34. Hàm số bậc hai nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ A. y x2 2x 3 B. y x2 3 C. y x2 2x 3 D. y x2 2x 3 C Câu 35. Giá trị nguyên lớn nhất của tham số m để biểu thức f x x2 m 2 x 3 m 2 L luôn nhận giá trị dương với mọi x ¡ là A. .1 0 B. 9. C. . 8 D. . 11 x2 4x 5 Câu 36. Tập nghiệm của phương trình 0 là 2 x A. ; 1  2;5 B. ; 1 2;5 C.  1;2 5; D.  1;25; Câu 37. Một đường tròn có bán kính 15 cm. Độ dài cung tròn có góc ở tâm bằng 300 là : 2 5 5 A. . B. . C. . D. . 5 3 2 3 Câu 38. Cho k là hằng số bất kỳ. Khi đó, phương trình đường thẳng đi qua điểm M 1; 2 và có hệ số góc k là A. y k x 1 2 B. y k x 1 2 C. y k x 1 2 D. y k x 1 2 x 1 Câu 39. Cho phương trình x2 3x 16 x 2 m 0 , có bao nhiêu giá trị nguyên của m trong x 2 khoảng 2020;2020 để phương trình đã cho có 2 nghiệm âm phân biệt? A. 43 B. 46 C. 45 D. 44 Câu 40. Trong một cuộc thi thể thao, hai vận động viên Chiến và Thắng phải cùng lựa chọn xuất phát từ một vị trí A nào đó trên bờ hồ và đích đến là cùng một vị trí B nào đó trên bờ hồ kia (như hình vẽ). Chiến phải chèo thuyền từ vị trí A , chèo qua vị trí cắm cờ cố định M (M cách bờ hồ ở vị trí Hmột khoảng 160m , cách bờ hồ ở vị trí K một khoảng 40m ), rồi chèo thuyền tiếp về vị trí B (A, M , B phải thẳng hàng). Thắng phải chạy bộ dọc bờ hồ theo đường gấp khúc AOB . Trang 4/6 - Mã đề 835
  5. Hỏi khi quãng đường Thắng chạy là ngắn nhất, thì Chiến phải chèo thuyền một khoảng gần nhất với kết quả nào sau đây? A. .2 68m B. . 120m C. . 360mD. . 286m Câu 41. Cho các số thực a,b,c,d thỏa mãn 2a b 1 0 , 2c d 5 0 . Khi đó biểu thức P a c 2 b d 2 có giá trị nhỏ nhất bằng: 4 36 16 6 A. B. C. D. 5 5 5 5 C Câu 42. Cho các số dương x, y, z thỏa mãn x 4 xy xz 2xz y z y 3z . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P 4x y 3z là A. .3 B. . 6 2 C. . 9 D. . 3 3 Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng d1 : 3x y 0 . và d2 : 3x y 0 . Gọi (C) là đường tròn tiếp xúc với d1 tại A, cắt d2 tại hai điểm B, C sao cho tam giác ABC vuông tại B. Biết tam giác 3 ABC có diện tích bằng và điểm A có hoành độ dương. Tọa độ tâm I của đường tròn (C) là: 2 3 3 3 3 3 3 3 3 A. ; B. ; C. ; D. ; 6 2 6 2 6 2 6 2 Câu 44. Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai A. sin x.cos3x sin 4x.cos 2x sin 5x.cos x. B. sin2 x sin2 2x sin2 3x 2sin 3x.sin 2x.sin x. x C. 1 2cos x cos 2x 4cos x.cos2 . 2 D. cos2 x cos2 2x cos2 3x 1 2cos3x.cos 2x.cos x. Câu 45. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình x2 3x 3 x2 3x m 2 0 có nghiệm thuộc đoạn 3;4 1 9 1 A. m 0 B. m 0 C. m 2 D. 2 m 6 . 4 4 4 Trang 5/6 - Mã đề 835
  6. Câu 46. Gọi S là tập các giá trị của m để x2 2x m2 4 0 , x  1;2 . Khi đó tập hợp nào sau đây là tập con của S? A. 0;2 B.  1;1 C. 0;1 D. 1;0 1 Câu 47. Cho ABC với A 4; 3 ; B 1; 1 , C 1; . Đường phân giác ngoài của góc B có phương 2 trình: A. .7 x y B.31 0 .x 7y C.17 . 0 D. . x 7y 8 0 7x y 6 0 Câu 48. Đường tròn (C) tiếp xúc với trục tung tại điểm có tung độ bằng 3 và đi qua điểm A 2;3 có phương trình là: A. x 1 2 y 3 2 1 B. x 2 2 y 3 2 9 C. x 1 2 y2 18 D. x 2 2 y 3 2 16 x y 4 Câu 49. Cho hệ phương trình 2 2 2 . Tìm tất cả các giá trị của m để hệ phương trình có x y xy 8m nghiệm? A. 2 m 2 B. 1 m 1 . C. 0 m 2 D. 2 m 2 Câu 50. Cho tam giác ABC có các góc thỏa mãn hệ thức cosC sin A sin B sin C.cos A B . Tính P cos A cos B ? 1 A. P 3 B. P 2 C. P 1 D. P 2 HẾT Trang 6/6 - Mã đề 835