Đề kiểm tra giữa học kì I môn Toán Lớp 10 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 102

docx 3 trang hoaithuk2 23/12/2022 5231
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kì I môn Toán Lớp 10 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 102", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2022_2023.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kì I môn Toán Lớp 10 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 102

  1. ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2022 – 2023 Môn: TOÁN Lớp: 10 Thời gian: . phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ: Mã đề 102 (Học sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên học sinh: Lớp: Trắc nghiệm: Câu 1: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. 15 là số nguyên tố. B. 5 là số chẵn. C. 5 là số vô tỉ. D. 15 chia hết cho 3. Câu 2: Cho hai tập hợp A 1;4 và B 1;3;4 . Tìm A B A. A B 1;4 B. A B 1 C. A B 4 D. A B 1;3;4 Câu 3: Cho hai tập hợp A và B được mô tả như Hình vẽ bên. Phần được tô đen trong hình là tập hợp nào sau đây A B A. A B B. A B C. A \ B D. B \ A Câu 4: Cho tập X= { x ¥ / 2x2 – 5x +3 =0 }. Tập X được viết ở dạng liệt kê là 3 3 3 A. X = {1}. B. X = 1; C. X = 1;  . D. X =  2 2 2 Câu 5: Tập nào là tập rỗng: A. C x ¥ / x 4 B. D x ¢ / 2x3 3x2 5x 0 C. A x ¢ / -1 x 1 D. B x ¡ / x2 5x 8 0 Câu 6: Mệnh đề phủ định của mệnh đề : ‘‘ x R, x2 3x 9 ’’ là : A. x R, x2 3x 9 B. x R, x2 3x 9 C. x R, x2 3x 9 D. x R, x2 3x 9 Câu 7: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây? A. tan 45o tan60o. B. cos 45o sin 45o. C. sin 60o sin80o. D. cos35o cos10o. Câu 8. Cho tam giác ABC có a = 7, b = 8, c = 5. Số đo góc A bằng A. 300 B. 450 C. 600 D. 1200 Câu 9. Cho tam giác ABC có BC = a, AC = b, AB = c . Kết quả nào sau đây sai ? A. a2 = b2 + c2 -2bc cosA , B. a2 = b2 + c2 -2b.c a 2 -b2 -c2 b.c C. cosA= D. cosA= 2bc b . c Câu 10.Cho tam giác ABC có BC = a, AC = b, AB = c . Kết quả nào sau đây sai ? 1 abc A.,B.S b.c.sinA S 2 4R C.S = pr D. S 2 p( p a)( p b)( p c) Câu 11.Cho tam giác ABC có BC = a, AC = b, AB = c . Kết quả nào sau đây sai ? sin A A. 2R , B. a = 2RsinA a
  2. a b c C. D. 2R sin A sin B sin C Câu 12.Cho tam giác ABC có a = 8, b = 6, c = 4. Độ dài đường trung tuyến từ A bằng . A. 10 B. 10 C. 2 6 D. 6 Câu 13. Bất phương trình nào có miền nghiệm là miền tô đậm (không kể biên) như hình vẽ dưới đây? y 2 2 x O A. x y 2 B. x y 2 C. x y 2 D. x y 2 µ 0 Câu 14. Cho D A BC có a = 6,b = 8,C = 45 . Độ dài cạnh c là: A. 5,7. B. 7,5. C. 6,5 D. 5,5. Câu 15. Các khẳng định sau đây, khẳng định nào là đúng ? A. sin16560 sin360. B. sin16560 sin360. C. cos16560 cos360. D. cos16560 cos540. 1 7 1 7 A. . B. . C. . D. . 8 4 8 4 Câu 16. Giá trị của biểu thức B sin 750 cos750 là 6 2 6 2 A. . B. . C. . D. . 2 6 2 6 Câu17: Cho tam giác Mệnh đề nào sau đây sai ? abc 1 A. .S B. . S a.c.sin B 4r 2 C. .S p( p a)(D.p Sb )=( ppr .c) Câu 18: Cho tam giác ABC có BC = a, AC = b, AB = c, ha là đường cao hạ từ đỉnh A . Mệnh đề nào sau đây đúng? b2 +c2 -a 2 a 2 +b2 -c2 A. .c osA= B. . cosA= 2bc 2bc 1 2 2 2 C. S .b.ha . D. a = b + c + 2bc cosA . 2 Câu 19. Cho tam giác ABC có các cạnh AB 5a; AC 6a; BC 7a . Khi đó diện tích S của tam giác ABC là A. S 3a2 6 . B. S 2a2 6 . C. S 4a2 6 . D. S 6a2 6 . Câu 20. Cho tam giác ABC , có B· AC 105 , ·ACB 45 và AC 8 . Tính độ dài cạnh AB .
  3. 8 6 A. . B. 4 2 . C. 8 2 . D. 4 1 3 . 3 Câu 21: Mệnh đề nào sau đây có mệnh đề phủ định đúng : A. x Q: x2 = 2 B. x R : x2 - 3x + 1 = 0 C. n N : 2n n D. x R : x < x + 1 Câu 22: Cho tập hợp A ={a;{b;c};d}, phát biểu nào là sai: A. a  A B. {a ; d}  A C. {b; c}  A D. {d}  A Câu 23: Cho tập hợp A = {x N / (x3 – 9x)(2x2 – 5x + 2 )= 0 }, A được viết theo kiểu liệt kê là : A. A = {0, 2, 3, -3} B. A = {0 , 2 , 3 } 1 C. A = {0, , 2 , 3 , -3} D. A = { 2 , 3} 2 Câu 24: Cho A = {x N / (x4 – 5x2 + 4)(3x2 – 10x + 3 )= 0 }, A được viết theo kiểu liệt kê là : A. A = {1, 4, 3} B. A = {1 , 2 , 3 } 1 C. A = {1,-1, 2 , -2 , } D. A = { -1,1,2 , -2, 3} 3 Câu 25: Cho tập A = {x N / 3x2 – 10x + 3 = 0  x3- 8x2 + 15x = 0}, A được viết theo kiểu liệt kê là : A. A = { 3} B. A = {0 , 3 } 1 C. A = {0, , 5 , 3 } D. A = { 5, 3} 3 Câu 26: Cho A là tập hợp . xác định câu đúng sau đây ( Không cần giải thích ) A. {} A B.  A C. A   = A D. A  = A Câu 27: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. R +  R - = {0} B. R \ R - = [ 0 , + ) * * C. R +  R - = R D. R \ R + = R – Câu 17: Cho tập hợp số sau A = ( - 1, 5] ; B = ( 2, 7) . tập hợp A\B là: A. ( -1, 2] B. (2 , 5] C. ( - 1 , 7) D. ( - 1 , 2) Câu 28: Cho A = {a; b; c ; d ; e}. Số tập con của A có 3 phần tử là: A.10 B.12 C. 32 D. 8 Câu 29: Tập hợp nào là tập hợp rỗng: A. {x Z / x <1} B. {x Q / x2 – 4x +2 = 0} C. {x Z / 6x2 – 7x +1 = 0} D. {x R / x2 – 4x +3 = 0} Câu 30: Cho tam giác ABC có B = 1350 ; AB = 2 và BC = 3. Tính cạnh AC bằng? 9 A. 5 . B. 17 . C. 5 .D. . 4 Câu 31: Cho tam giác ABC có AB = 2;BC = 4 và AC = 3 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 1 3 15 10 3 15 A. cos A = - . B. Diện tích S = . C. Trung tuyến AM = . D. Đường cao AH = . 4 ABC 4 2 16 Câu 32: Cho tam giác ABC có ba cạnh lần lượt là 3;5;7 . Góc lớn nhất có giác trị gần với số nào nhất? A. 1100 . B. 1150 . C. 1350 . D. 1200 . Câu 33: Cho tam giác ABC có A = 1200 và AB = AC = a , trên cạnh BC lấy điểm M sao cho 5BM = 2BC . a 7 a 5 2a 2 2a Tính cạnh AM bằng? A. . B. . C. . D. . 5 3 3 3 Câu 34: Cho tam giác ABC có A = 750 và B = 450 ; AC = 2 . Tính AB bằng? 2 6 6 A. . B. 6 . C. . D. . 2 2 2 Câu 35: Cho tam giác ABC có a = 6;b = 4 2 và c = 2 , trên cạnh BC lấy điểm M sao cho BM = 3 . Tính độ dài cạnh AM bằng? A. 9 . B. 3 . C. 8 . D. 3 3 .